Professional Documents
Culture Documents
Phrasal Verbs (Cô Trang Anh)
Phrasal Verbs (Cô Trang Anh)
85 Put across giao tiếp, trò chuyện, truyền tải thông điệp
Put aside tiết kiệm, để dành
Put away cất giữ
Put down to quy cho, cho là
Put forward đưa ra, đề xuất, đề cử
Put off trì hoãn
Put sb/sth through their/its thử tài, thử sức, cho ai thi thố tài năng
paces để dành
Put aside dựng lên
Put up
86 Reach out yêu cầu sự giúp đỡ
87 Rely on phụ thuộc
88 Result in dẫn đến
89 Return back trở lại
90 Ride down đi xuống, hạ xuống
91 Riffle through cướp, vơ vét
92 Rip off yêu cầu giá cao quá mức
93 Round up tập hợp mọi người lại một nơi
94 Rule out loại trừ, bác bỏ khả năng xảy ra
95 Run against phản đối, gây khó khăn cho người khác (tranh cử)
Run around bận rộn
Run away bỏ nhà đi vì xích mích
Run on tiếp tục, tiến hành
Run through kiểm tra, giải quyết cái gì một cách nhanh chóng
Run towards tiếp tục di chuyển
96 Save up để dành vì mục đích nhất định
97 Set about bắt đầu
Set out bắt đầu
Set sb apart làm ai tách hẳn ra (hơn hẳn/ khác hẳn mọi người)
Set up oneself tạo vẻ ngoài
98 Shut up ngừng nói hoặc làm ồn
99 Slave away at làm việc quần quật
100 Slow down giảm tốc độ
101 Speak up nói to
102 Speed up tăng tốc
103 Stand out nổi bật
Chuyên đề: CỤM ĐỘNG TỪ
(Tài liệu livestream 21h30 tối thứ 4 ngày 18/9/2019)
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87