You are on page 1of 3

1.

Add up to: tổng cộng lên đến/thành


2. Ask out: hẹn hò, mời đi chơi
3. Back up: ủng họ
4. Blow up: nổ tung
5. Blow out: dập tắt, thôỉ tắt
6. Break down: hư hủng, phá vỡ
7. Break in/into: đột nhập vào, xông vào
8. Break in on: cắt ngang, quấy rầy
9. Break out: bùng phát, bùng nổ
10.Break out in: bất ngờ bị
11.Break up with: chia tay, cắt đứt mối quan hệ
12.Bring up=raise: nuôi nấng
13.Call for: ghé qua (để đón ai, lấy gì)
14.Call off=cancel: huỷ bỏ
15.Call up=telephone: gọi điện
16.Cảrry on=continue: tiếp tục
17.Cảrry out: tiến hành
18.Catch up with: theo kịp, bắt kịp
19.Check up on: kiểm tram giám sát
20.Cheer uop; làm vui
21.Clear up =tidy: dọn dẹp
22.Come across: tình cờ thấy
23.Come down with: mắc bệnh (không nghiêm trongnj)
24.Come up: xảy ra, xuất hiện
25.Come up with: đưa ra, tìm ra
26.Count on: tin tưởng, tin cậy
27.Cut down on=cut back=reduce: giảm bớt
28.Cut off: ngừng cung cấp, cắt đứt
29.Cut in on: ngắt lời
30.Do away with=abolish: loại trừ, bài bỏ
31.Dress up: ăn diện chải chuốt
32.Drop in//on: ghes thăm (trong thời gian ngắn)
33.Drop out: bỏ học
34.Drop out of: bỏ học nửa chừng
35.Face up to: đối mặt với (khó khắn)
36.Feel up to: cảm thấy khoẻ, sẵn sàng làm gì
37.Fill in=fill out: điền vào
38.Find out: tìm ra, phát hiện
39.Get away: đi nghỉ
40.Get away with: thoát khỏi sự trừng phạt
41.Get back at: trả thù, trả đũa
42.Get down to: bắt đầu côgn viênc một cácvh nghiêm túc
43.Get off: xuống xe, rừoi đi, khởi hành
44.Gét on : lên xe
45.Get on to: liên lạc
46.Get over=overcome: vượt qua, khắc phục
47.Get round to: cần/tìm thời gian để làm gì
48.Get through with: hoàn thành / hoàn tất
49.Get up: thức dậy
50.Go off: nổ, reo
51.Give in: nhân nhượng, chịu thua
52.Give up =stop: từ bỏ
53.Go after: cố gắng đạt được
54.Go along with=get on (well) with: hoà thuận với ai
55.Go away=disappear: biến mất
56.Go down with: bị ốm, mắc bệnh
57.Go in for: làm gì vì thích
58.Go on = continue: tiến tục
59.Go out: đi ra ngoài, đi chơi
60.Go out with: hẹn hò
61.Go over: kiểm tra kĩ
62.Grow out of: quá lớn
63.Grow up: lớn lên, phát triển
64.Hand in=summit: nộp
65.Hold onO wait: đợi
66.Hold up=stop=delay: trì hoãn,ngừng, tắc nghẽn
67.Jump out at : rất rõ ràng, dễ thấy
68.Keep on =continue: tiếp tục
69.Keep up (with); theo kịp, đươi kịp
70.Let down: làm thất vọng
71.Live up to: như ngưoi khác mong đợi
72.Look after=take care of: chăm sóc
73.Look down on+look up to: coi thường+coi trọng, kính trọng
74.Look for=search for=seek: tìm kiếm
75.Look forward to: mong đợi
76.Look into=investigate: điều tra
77.Look out=watch out: coi chừng
78.Look up: tra cứu
79.Look over: xem xét, kiểm tra
80.Make off with: cuôm đi (ăn trộm
81.Make up* bịa chuyện, trang điểm
82.Make up for=compensate: đềnbu
83.Make sure of: đảm bảo chắc chắn
84.Pass away: qua đơi
85.Pick out: lụa chọn
86.Pick up: đón
87.Pull out=demolish: phá huỷ, phá sập
88.Put down: lăng mạ
89.Put down to=attribute: do
90.Put off=postpone=delay: trì hoãn
91.Put on*mặc
92.Put up with: chịu đựng
93.Put out=extinguish: dập tắt
94.Run away: trốn thoát
95.Run our of: hết, cạn kiệt
96.Run into: tình cờ gặp
97.See off: tiễn
98.Show off: khơ khnga
99.Stand for: điẹn cho, vets tắt chpo
100. Set up=establish: thành lập, xây dựng
101. Switch on: bật
102. Switch off: tắt
103. Take after=resembble: giống
104. Take off: cởi, cất cansh
105. Talr on : nhận, đảm nhận
106. Take over: tiếp quả
107. Think bakc (to: nhớ lại
108. Throw away: ném đi , vứt đi
109. Tie in (with): khớp với
110. Try on: mặc thử
111. Turn on: mơt
112. Tủrn off: tắt
113. Turn up = show up= arrive= appear: đến, xuất hiện
114. Turn down=refuse; từ chơi
115. Turrn into; biến thành, trở thành

You might also like