You are on page 1of 5

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

100 CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG CÁC ĐỀ THI

1. Make up for: bù đắ p, đền bù


2. Make up with: giả ng hò a
3. Come up with: nảy ra , nghĩ ra
4. Come across: tình cờ gặ p = Run into
5. Say against: chố ng đố i
6. Fall back on: dự a và o, trô ng cậy
7. Carry out: thự c hiện
8. Carry on: tiếp tuc
9. Bring about: đem lạ i, mang về
10. Put up with: chịu đự ng
11. Stand in for: thay thế
12. Keep in touch with sb: giữ liên lạ c vớ i ai >< lose in touch with sb
13. Set up: thà nh lậ p
14. Put up: dự ng lên
15. Make up: là m hò a, trang điểm, dự ng chuyện
16. Catch up with = keep pace with = keep up with: bắ t kịp vớ i
17. Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be
on good terms with sb: quan hệ tố t vớ i ai
18. Be on duty: đang là m nhiệm vụ
19. Call on sb= visit sb: ghé thă m ai
20. Look after = take care of: chă m só c
21. Turn up = show up: xuấ t hiện
22. Turn into: hó a thà nh , chuyển thà nh
23. Turn out: hó a ra, trở nên (phơi bày ...)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

24. Go along with: đồ ng ý


25. Get by: đương đầ u, xoay xở
26. Get over: vượ t qua
27. Make out = take in = understand: hiểu
28. Pick up: nhặ t, đó n, hiểu
29. Look down on/upon sb: coi thườ ng ai >< look up to sb
30. Get st across to sb: là m ai đó hiểu or tin
31. Try out = test: thử , kiểm tra
32. Turn back: trả lạ i
33. Put on: mặ c và o
34. Put off: hoã n
35. Take off: cở i ra, cấ t cá nh (máy bay)
36. Go off: nổ (bom, sú ng) , ô i thiu (thứ c ă n) , kêu (đồ ng hồ .)
37. Catch sight of: bắ t gặ p
38. Make allowance for: chiếu cố , để mắ t đến
39. Put out: dậ p tắ t
40. Put aside: để dà nh, tiết kiệm = save up
41. See sb off: tiễn ai
42. See sb through: thấ u hiểu ai
43. Stand up for: hộ trợ
44. Cut down on: cắ t giả m
45. Catch up on: là m cá i mà bạ n chưa có tgian để là m
46. Get dressed up to: ă n diện
47. Pull through: hồ i phụ c (sau phẫ u thuậ t)
48. Come round: tỉnh lạ i, hồ i phụ c (sau ố m)
49. Come in for: phả i chịu = be subjected to
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

50. Get away from: trá nh xa


51. Go down with: mắ c phả i, nhiễm phả i (bệnh)
52. Go back on: nuố t lờ i
53. Take sb back to: gợ i nhớ cho ai điều gì
54. Fall out: cã i nhau
55. Bring up: nuô i nấ ng, dạy dỗ
56. Tell apart: phâ n biệt
57. Catch on: phổ biến
58. Give up: từ bỏ
59. Give off: bố c mù i, tỏ a ra mù i
60. Take in: lừ a
61. On account of = because of
62. On behalf of: thay mặ t ai
63. Go over = check: kiểm tra
64. Go on = carry on = keep on= come on: tiếp tụ c
65. Take up: bắ t đầ u 1 sợ thích , chơi 1 mô n thể thao nà o đó
66. Result in = lead to: gây ra
67. Result from: là do nguyên nhâ n từ ...
68. Make room for: dọ n chỗ cho...
69. Make up one’s mind: quyết định
70. Call off = cancel: hủ y
71. Go by: đi qua, trô i qua
72. Go up: tă ng lên
73. Break down: hỏ ng
74. Break into: độ t nhậ p
75. Take after: giố ng = look like
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

76. Let sb down: là m ai thấ t vọ ng


77. Count on: tin tưở ng, dự a và o = rely on = trust in
78. Be fed up with: chá n
79. Be fond of = be interested in= be keen on: thích
80. Break up: tan vỡ
81. Breakthrough: độ t phá
82. Come forward with:
83. Get over: vượ t qua (bệnh tậ t)
84. Come over: vượ t qua (khó khă n)
85. Take over: nắ m quyền , thay thế
86. Take on: tuyển ngườ i
87. Go through: đi qua, hoà n thà nh (cô ng việc)
88. Get on: lên xe
89. Get off: xuố ng xe
90. Look into: điều tra
91. Run out of: hết
92. Get rid of: loạ i bỏ
93. Make use of: tậ n dụ ng
94. Out of the question = impossible: khô ng thể
95. Out of order: hỏ ng
96. Out of date: quá hạ n
97. Out of work: thấ t nghiệp
98. Out of the blue: bấ t ngờ
99. Out of control: ngoà i tầ m kiểm soá t >< under control
100. Put down: đà n á p
101. Turn down: bác bỏ , từ chố i, vặ n nhỏ (â m thanh)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

You might also like