Professional Documents
Culture Documents
A
account for: chiếm, giả i thích
allow for: tính đến, xem xét đến
ask after: hỏ i thă m sứ c khỏ e
ask for: hỏ i xin ai cá i gì
ask sb in/ out : cho ai và o/ ra
advance in : tấ n tớ i
advance on : trình bà y
advance to : tiến đến
agree on something : đồ ng ý vớ i điều gì
agree with : đồ ng ý vớ i ai, hợ p vớ i, tố t cho
answer to : hợ p vớ i
answer for : chịu trá ch nhiệm về
attend on(upon): hầ u hạ
attend to : chú ý
B
to be over: qua rồ i
to be up to sb to V: ai đó có trá ch nhiêm phả i là m ǵ ì
to bear up= to confirm : xá c nhậ n
to bear out: chịu đự ng
to blow out : thổ i tắ t
blow down: thổ i đổ
blow over: thổ i qua
to break away= to run away :chạ y trố n
break down : hỏ ng hó c, suy nhượ c, ạ khó c
break in(to+ O) : độ t nhậ p, cắ t ngang
break up: chia tay , giả i tá n
break off: tan vỡ mộ t mố i quan hệ
to bring about: mang đến, mang lạ i( = result in)
brinn down = to land : hạ xuố ng
bring out : xuấ t bả n
bring up : nuô i dưỡ ng ( danh từ là up bringing)
bring off : thà nh cô ng, ẵ m giả i
to burn away : tắ t dầ n
burn out: chá y trụ i
back up : ủ ng hộ , nâ ng đỡ
bear on : có ả nh hưở ng, liên lạ c tớ i
become of : xả y ra cho
begin with : bắ t đầ u bằ ng
begin at : khở i sự từ
believe in : tin cẩ n, tin có
belong to : thuộ c về
bet on : đá nh cuộ c và o
C
call for: mờ i gọ i, yêu cầ u
call up: gọ i đi lính, gọ i điện thoạ i, nhắ c lạ i kỉ niệm
call on/ call in at sb’s house : ghé thă m nhà ai
call off = put off = cancel: hủ y bỏ
care for :thích, să n só c
catch up with : bắ t kịp
chance upon : tình cờ gặ p
close with : tớ i gầ n
close about : vâ y lấ y
come to : lên tớ i
consign to : giao phó cho
cry for :khó c đ̣ i
cry for something : kêu đó i
cry for the moon : đ̣ i cá i ko thể
cry with joy : khó c vì vui
cut something into : cắ t vậ t gì thà nh
cut into : nó i và o, xen và o
Call in/on at sb ‘ house : ghé thă m nhà ai
Call at : ghé thă m
Call up: gọ i đi lính, gọ i điện thoạ i, nhắ c lạ i kỉ niệm
Call off = put off =cacel : huỷ bỏ
Call for : yêu cầ u, mờ i gọ i
Care about: quan tâ m, để ý tớ i
Care for : muố n, thích ( =would like ) , quan tâ m chă m só c ( = take care of)
Carry away : mang đi , phâ n phá t
Carry on = go on : tiếp tụ c
Carry out: tiến hà nh , thự c hiện
Carry off = bring off : ẵ m giả i
Catch on : trở nên phổ biến , nắ m bắ t kịp
Catch up with = keep up with = keep pace with : theo kịp ai , cá i gì
Chew over = think over : nghĩ kĩ
Live up to: số ng xứ ng đá ng vớ i
Live on : số ng dự a và o
Lock up: khó a chặ t ai
Miss out : bỏ lỡ
Stand by: ủ ng hộ ai
Stand out : nổ i bậ t
Stand for : đạ i diện, viết tắ t củ a, khoan dung
Stand in for : thế chỗ củ a ai
Stay away from : trá nh xa
Stay behind: ở lạ i
Stay up : đi ngủ muộ n
Stay on at: ở lạ i trườ ng để họ c thêm
T
Take away from : lấ y đi, là m nguô i đi
Take after : giố ng ai như đú c
Take sb / st back to : đem trả lạ i
Take down : lấ y xuố ng
Mistake sb for sb else : nhầ m ai vớ i ai
Take in : lừ a gạ t ai , hiểu
Take on : tuyển thêm , lấ y thêm ngườ i
Take off : cấ t cá nh , cở i thá o bỏ cá i gì
Take over : già nh quyền kiểm soá t
Take up : đả m nhậ n, chiếm giữ (khô ng gian)
Take to : yêu thích
Talk sb into st : thuyết phụ c ai
Talk sb out of : cả n trở ai
Throw away : ném đi , vứ t hẳ n đi
Throw out: vứ t đi, tố ng cổ ai
Tie down : rà ng buộ c
Tie in with : buộ c chặ t
Tell off : mắ ng mỏ
W
Wait for : đợ i
Wait up for: đợ i ai đến tậ n khuya
Watch out /over: coi chừ ng, cẩ n thậ n