Professional Documents
Culture Documents
1. Break down: bị hư
3. Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai
đó
15. Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người
hoặc vật)
18. Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
50. Look forward to st/Look forward to doing st: mong mỏi tới sự kiện
nào đó
51. Look into st: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
70. Take away (take st away from sb): lấy đi cái gì đó của ai đó
73. Take off: cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa
chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)
75. Take up: bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
82. Wake up: (tự) thức dậy Wake s.o up: đánh thức ai dậy
83. Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ
ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
Giới từ From
away from st/sb: xa cách cái gì /ai
different from st: khác về cái gì
far from sb/st: xa cách ai/ cái gì
safe from st: an toàn trong cái gì
Giới từ In
engaged in st: tham dự ,lao vào cuộc
experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
involed in st: dính lứu vào cái gì
deficient in st: thiếu hụt cái gì
fortunate in st: may mắn trong cái gì
honest in st /sb: trung thực với cái gì
weak in st: yếu trong cái gì
Giới từ about
sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
curious about st: tò mò về cái gì
doublfut about st: hoài nghi về cái gì
enthusiastic about st: hào hứng về cái gì
excited about: phấn khích về
worried about: lo lắng về
happy about
angry about: tức giận về
nervous about: lo lắng
Giới từ with
busy with st:bận với cái gì
consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì
content with st: hài lòng với cái gì
bored with: chán ngấy
familiar (to/with ) st: quen với cái gì
crowded with: đầy ,đông đúc
patient with st: kiên trì với cái gì
impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với
popular with: phổ biến quen thuộc
delighted with: vui vẻ
disappointed with: thất vọng
fed up with: chán
pleased with: vui vẻ, hài lòng
familiar with: quen thuộc
satisfied with: thỏa mãn
Giới từ on
dependent on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì
keen on st: mê cái gì
Giới từ at