Professional Documents
Culture Documents
I. KHÁI NIỆM
Giới từ là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ
là
AT
+To be surprised at: ngạc nhiên về + To be present at: có mặt ở, hiện diện ở
FOR
+ Available for sth: có sẵn (cái gì) + Greedy for: tham lam...
+ Anxious for sb/ st: lo ngại cho + Grateful for sth: biết ơn về việc...
+ Bad for: xấu cho >< Good for: tốt cho + Helpful useful for: có ích / có lợi
+Convenient for: thuận lợi cho... + Necessary for st: cần thiết cho cái gì
+Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý + Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì
+ Famous for/ Well-known for: nổi tiếng + Suitable for: thích hợp
+ Fit for: thích hợp với + Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho
+ Thankful to sb for st: cám ơn ai về cái gì + To be worried for sb: lo lắng cho ai
ON
IN
+ To be interested in st /V-ing: quan tâm + To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
*To be involed in st: dính líu vào cái gì +To be weak in st: yếu trong cái gì
To be deficient in st: thiếu hụt cái gì + To be engaged in st: tham dự, lao vào cuộc
To be fortunate in st: may mắn trong cái gì + To be experienced in st: có kinh nghiệm về
To be disappointed in st: thất vọng vì (cái gì) + To absorbed in st: say sưa, đắm chìm trong.
FROM
+ To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì + To be tired from: mệt mỏi vì
+ To be safe from st: an toàn trong cái gì + To be resulting from st do cái gì có kết quả
OF
+ Capable of: có khả năng + Guilty of: phạm tội về, có tội
АВОUT
+ To be sorry about st: lấy làm tiếc, hối tiếc về + To be excited about: phấn khởi, phấn khích
+ To be doubtful about st: hoài nghi về cái gì + To be reluctant about/ to st: ngần ngại, miễn
cưỡng
+ To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì
WITH
+ To angry with sb: giận dỗi ai + To be crowded with: đầy, đông đúc
+ To be anxious about: lo ngại về (cái gì) + To be patient with st: kiên trì với cái gì
+ To be busy with st: bận với cái gì + To be impressed with/by: có ấn tượng với
+ To be consistent with st: kiên trì với cái gì + To be popular with: phổ biến, quen thuộc
+ To be contented/ satisfied with st: hài lòng với + To be/ get acquainted with: quen với
+ To be familiar (to/with) st: quen với cái gì + To be fed up with/bored with: chán nản với
+ To be disappointed with: thất vọng với (ai) + To be pleased with: hài lòng với
+ To be concerned with/ about: bận tâm đến + To be associated with: liên tưởng với
TO
+ Available to sb: sẵn cho ai + Necessary to sb: cần thiết cho cái gì/ ai
+ Familiar to sb: quen thuộc đối với ai + Pleasant to: hài lòng
+ Equal to: tương đương với + Responsible to sb: có trách nhiệm với ai
+ Exposed to: phơi bày, để lộ + Rude to: thô lỗ, cộc cằn
+ Harmful to sb (for sth): có hại cho ai/ cái gì + Willing to: sẵn lòng
+ Polite to sb: lịch sự đối với (ai) + Strange to: xa lạ (với ai) .
+ New to sb: mới mẻ đối với (ai) + Married to sb: cưới (ai)
AT
+Arrive at: đến nơi nào đó, một khu vực địa lý + Point at: chỉ vào (ai).
nhỏ như, nhà ở, bến xe, sân bay, ).
+ Shout at = yell at: la hét
+Gaze at+ Glare at: ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
+ Smile at: cười (với ai)
+ nhìn trừng trừng, giận dữ
+ Stare at: nhìn chằm chằm vào
+ Glance at sb/st: liếc
+ Shoot at: bắn vào một mục tiêu)
+Laugh at: cười (cái gì)
FOR
*Admire for: thán phục, khen ngợi +Long for = yearn for: khao khát, mong muốn
Apologize to sb for V-ing st: xin lỗi ai vì.. + Search for/ look for st: tìm kiếm
Apply for (a job/ scholarship): nộp đơn xin + Pay for sth: trả cho cái gì
*Ask for st: xin cái gì + Pray for sb: cầu nguyện cho ai
rrange for: sắp xếp " +Provide st for sb: cung cấp cái gì cho ai
* Blame sb for doing st: đổ lỗi cho ai đã làm gì + Strive for st: cố gắng để đạt điều gì
+ Blame st on sb: đổ lỗi cho ai đã làm gì + Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho
+ Beg for st: cầu xin, khẩn cầu + Scold for: khiển trách, la mắng
+ Criticize sb for doing st: chỉ trích ai đã làm gì + Stand for: viết tắt của
+ Care for sb/ st: trông nom, chăm sóc + Thank + sb + for V-ing: cảm ơn ai về việc gì
+Wait for sb: đợi ai
+ Exchange for: trao đổi
+ Wish for st: ước mong về điều gì
+ Excuse for: thứ lỗi
+Work for sb/ st: làm việc cho
+ Forgive for: tha thứ
+Vouch for: cam đoan, đảm bảo
+ Fight for st: đấu tranh cho
ON
+ Act on st: hành động theo cái gì + Decide on: quyết định về cái gì
+Comment on: bình luận về + Go on/ keep on/ carry on: tiếp tục
+ Call on sb to do st: kêu gọi ai làm gì + Rely on: tin tưởng, nhờ cậy vào
+Congratulate sb on st/ V-ing: chúc mừng ai vì + Insist on doing st: khăng khăng, nài nỉ
+Consult sb on st: tham khảo ai về vấn đề gì + Operate on: phẫu thuận cho
+ Compliment sb on st/ V-ing: khen ngợi ai vì + Set on fire: phát hoả, đốt cháy
+ Concentrate/ focus on st: tập trung vào + Waste on: tốn (tiền, thời gian)
IN
+ Arrive in: đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng + Indulge in st: chìm đắm trong cái gì
lớn như, thành phố, quốc gia, ...)
+ Instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
+ Assist in = help with: giúp đồ
+Invole in st: dính líu vào cái gì
+ Believe in sth: tin vào cái gì
+ Interfere in st: can thiệp, xen vào
+ Delight in st: hồ hởi về cái gì
+ Participate in=take part in =join st: tham gia
+ Engage in: dính dáng vào, tham dự vào
+ Persist in st: kiên trì trong cái gì
+ Encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
+ Result in: gây ra
+ Employ in st: sử dụng về cái gì
+ Speak in: nói bằng (thứ tiếng)
+ Fail in st: thất bại trong việc làm gì
+ Specialize in: chuyên gia về vấn đề, lĩnh vực)
+ Invest in: đầu tư vào + Succeed in doing st: thành công việc gì
FROM
+ Benefit from: hưởng lợi ích từ + Recover from: phục hồi, giành từ
+ Borrow sth from sb: mượn ai cái gì + Refrain from: kiềm chế
+ Demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai + Retire from: nghỉ hưu
+ Demiss sb from st: bãi chức ai, giải tán +Rescue from = save from: giải cứu
- Differ from: khác với + Prevent/ stop/ hinder/ deter sb from V-ing:
ngăn cản, cản trở ai khi làm gì
+ Derive from: lấy từ, nguồn gốc từ
+Protect sb from st/ Ving: bảo vệ ai khỏi
Discourage sb from: làm nản lòng
+ Prohibit sb from Ving: cấm ai làm gì
stract from: xao lãng, mất tập trung
+ Separate st/sb from st/sb: tách ... ra khỏi...
Escape from: trốn thoát khỏi
+ Suffer from sth: chịu đựng
+ Exclude from: đuổi ra
+ Shelter from st: che chở khỏi
Graduate from: tốt nghiệp
OF
+ (Dis)Approve sb of st: (không) tán thành + Hear of: nghe về (ai hoặc điều gì đó)
+ Accuse sb of doing stt buộc tội ai làm gì + Make of st: làm từ chất liệu gì) .
+ Convict of: kết án + Remind sb of st: nhắc nhở ai nhớ đến điều gì
+ Cure sb of: chữa bệnh chữa thói hư, tật xấu + Suspect sb of st: nghi ngờ ai về điều gì
+ Die of (a disease): chết vì một căn bệnh) + Take advantage of + sb/ st: lợi dụng, tận dụng
+Get rid of = throw away = give away: vứt bỏ +Warn sb + of/against/about V-ing: cảnh báo
ABOUT
+ Care about: quan tâm, bận tâm + Talk about st: nói về
+Complain about sth: phàn nàn về điều gì + Think about of sth: nghĩ về điều gì
+ Dream about of sth: mơ ước về điều gì + Worry about sth: lo lắng về điều gì
+ Doubt about st: hoài nghi về cái gì + Write about st: viết về cái gì
WITH
+ Agree with sb on about st: đồng ý với ai về + Cope with: đương đầu
+Argue with sb about/over st: tranh cãi với ai về + Cover in/ with st: bao phủ
* (Dis) Agree with sb on about st: (không) đồng ý + Deal with: giải quyết, đương đầu
*Associate with sb in V-ing: hợp sức với ai ... + Interfere with sb: quấy rầy, gây trở ngại
+ Begin/ start with: bắt đầu với + Keep pace with sb: sánh kịp ai đó
*Combine with: kết hợp với + Integrate with/ into st: hòa nhập
"Compare A with/ to B: so sánh A với B + Part with sb: chia tay ai (để từ biệt)
+ Confuse with = mistake for: nhầm lẫn + Provide sb with st: cung cấp cho ai cái gì
Collide with: va chạm, xung đột với + Shake with: run lên vì
"Compete with: tranh đấu với + Sympathize with: thông cảm với (ai)
TO
+ Adjust st to st: điều chỉnh +Listen to sb/ st: lắng nghe ai/ cái gì
+ Admit to sb/ st: thừa nhận + Look forward to st/ V-ing: mong chờ
+ Adapt to st: thích nghi +Move to swh: dời chỗ ở tới
+ Apply to (university/program): nộp đơn xin +Object to sb/ st: phản đối
+ Confess to st: thú nhận với (ai) + Relate to sb/ st: liên quan tới
+ Contribute to sth/ V-ing: đóng góp + Respond/ react to sb/ st: đáp lại, phản ứng
+ Dedicate/ devote to: cống hiến, dâng hiến + Talk to sb: nói chuyện với ai
+ Explain sth to sb: giải thích cái gì cho ai + Travel to: đi đến một nơi nào đó)
+ Get/ be used to +st/V-ing: quen làm gì + Write to sb: viết (thư) cho ai
+ Go to swh: đi tới
BY
FOR
+ For the foreseeable future: Một tương lại có thể + For the time being: Trong lúc này
đoán trước
+ For ages/ for a long time: Đã lâu rồi
+ For instance = for example: Chẳng hạn
+ For ever: Mãi mãi
+ For sale: Bày bán + For a change: Thay đổi
AT
+ At any rate: Bất cứ giá nào, dù sao đi nữa + At last: Cuối cùng
+ At disadvantage: Gặp bất lợi + At the end of: Cuối của ...
+ At present: Hiện tại, bây giờ + At a loss: Bối rối, lúng túng
+ At first sight: Ngay từ cái nhìn đầu tiên + At once: Ngay lập tức, đồng thời
WITHOUT
hout a break: Không được nghỉ ngơi +Without success: Không thành công
Without doubt: Không nghi ngờ + Without a word: Không một lời
without delay: Không chậm trễ, không trì hoãn + Without warning: Không được cảnh báo
ON
alf of: Thay mặt cho + On the market: Đang được bán trên thị trường
+On average: Trung bình + On the phone: Đang nói chuyện điện thoại
+ on business: Đang công tác + On/ to the verge of: Đang đứng bên bờ/ sắp sửa
+ On duty: Trực + On a diet: Đang ăn kiêng
+ On the contrary- Trái lại + on trial: Để thử, làm thử, khi thử
UNDER
+Under age: Chưa đến tuổi + Under discussion: Đang được thảo luận
+Under no circumstance: Trong bất kì trường + Under an (no) obligation to do: Có (không) có
hợp nào cũng không bổn phận làm gì
+Under control: Bị kiểm soát + Under repair: Đang được sửa chữa
+Under the impression: Có cảm tưởng rằng + Under suspicion: Đang nghi ngờ
+Under cover of: Đội lốt, giả danh +Under one's thumb: Bị điều khiển bởi ai
+Under guarantee: Được bảo hành + Under the influence of: Dưới ảnh hưởng của
+Under pressure/ stress: Chịu áp lực +Under the law: Theo pháp luật
IN
In dispute with sb/ st: Trong tranh chấp với + In short: Tóm lại
+ In dispute with + In ink: Bằng mực + In trouble with: Gặp rắc rối về
*In the end: Cuối cùng + In time: Vừa kịp giờ
OUT OF
+ Out of date: Lỗi thời + Out of the question: Không bàn cãi
+Out of reach: Ngoài tầm với + Out of order: Không đúng trình tự
+ Out of money: Hết tiền + Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng
FROM
+ From now on: Kể từ giờ trở đi + From bad to worse: Ngày càng tồi tệ
+ From time to time: Thinh thoảng + From what I can gather: Theo những gì tôi biết
WITH
+ With the exception of: ngoại trừ + With regard to: đề cập tới
+ With intent to: cố tình + With a view to + V-ing: với mục đích, ý định