You are on page 1of 3

70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

1 说 shuō Nói, kể
2 听 tīng Nghe
3 去 qù Đi
4 走 zǒu Đi
5 拿 ná Cầm, đoạt, tóm
6 扛 káng Nâng, vác, khiêng
7 做 zuò Ngồi
8 吃 chī Ăn
9 喝 hē Uống
10 咬 yǎo Cắn
11 喊 hǎn Hét
12 叫 jiào Gọi, kêu
13 哭 kū Khóc
14 送 sòng Tiễn, tặng, đưa
15 接 jiē Đón, nhận
16 打 dǎ Đánh, chơi
17 骂 mà Mắng, trách
18 提 tí Xách, nhấc, đề ra
19 举 qǔ Giơ, nâng, đưa lên
20 问 wèn Hỏi, thăm hỏi
21 回 huí Trở về, quay lại
22 画 huà Vẽ
23 摘 zhāi Hái, ngắt
24 种 zhòng Trồng
25 跳 tiào Nhảy
26 踢 tī Đá
27 踩 cǎi Giẫm, đạp, chà
28 唱 chàng Hát
29 刷 shuā Đánh (răng)
30 洗 xǐ Tắm, giặt
31 关 guān Đóng, khép, tắt
32 开 kāi Mở, bung, tách ra
33 拧 níng Vặn, vắt, véo
34 买 mǎi Mua
35 卖 mài Bán
36 摸 mō Mò, sờ
37 给 gěi Cho, giao cho
38 脱 tuō Cởi, rụng, tróc
39 拉 lā Lôi, kéo
40 推 tuī Đẩy, đùn
41 读 dú Đọc
42 看 kàn Nhìn, xem, thấy
43 玩 wán Chơi, đùa
44 握手 wòshǒu Bắt tay, cầm tay
45 跑 pǎo Chạy
46 思考 sīkǎo suy xét
47 学习 xuéxí Học
48 工作 gōngzuò Làm việc
49 知道 zhīdào Biết
50 鼓掌 gǔzhǎng Vỗ tay
51 打扫 dǎsǎo Quét dọn
52 飞 fēi Bay
53 湾 wān Đậu, đỗ
54 捡 jiǎn Nhặt, lượm
55 有 yǒu Có
56 要 yào Muốn, yêu cầu
57 穿 chuān Mặc, xâu (kim)
58 是 shì Là
59 抬 tái Ngẩng, giơ lên
60 抓 zhuā Bắt, túm, cầm
61 趴 pā Nằm sấp, nằm bò
62 爬 pá Bò, leo
63 站 zhàn Đứng
64 吹 chuī Thổi, hà hơi
65 写 xiě Viết
66 剪 jiǎn Cắt, xén
67 切 qiē Cắt, bổ
68 建 jiàn Xây
69 拍 pāi Đập, vỗ, phủi
70 想 xiǎng Nhớ, nghĩ, muốn

You might also like