You are on page 1of 4

100 Động từ bất quy tắc thường gặp

Động từ nguyên mẫu Thể quá khứ Quá khứ phân từ


STT (V1) (V2) (v3) Nghĩa
1 awake đánh thức, thức
2 be thì, là, bị, ở
3 beat đánh, đập
4 begin bắt đầu
5 bite cắn
6 blow thổi
7 break đập vỡ
8 bring mang đến
9 build xây dựng
10 buy mua
11 catch bắt, chụp
12 choose chọn, lựa
13 come đến
14 cost có giá là
15 cut cắt, chặt
16 do làm
17 deal giao thiệp
18 dig đào
19 dream mơ thấy
20 draw vẽ, kéo
21 drink uống
22 drive lái (xe)
23 eat ăn
24 fall ngã/rơi xuống
25 feed cho ăn, ăn, nuôi
26 feel cảm thấy
27 fight chiến đấu
28 find tìm thấy, thấy
29 fly bay
30 forget quên
31 forgive tha thứ
32 freeze (làm) đông lại
33 get có được
34 give cho
35 go đi
mọc lên/ lớn
36 grow lên/trồng
37 hang móc lên, treo lên
38 have có
39 hear nghe
40 hide giấu, trốn, nấp
41 hit đụng, đánh

42 hold tổ chức, nắm, giữ


43 hurt làm đau
44 keep giữ
45 know biết, quen biết
46 lay đặt, để
47 lead Dẫn dắt, chỉ huy
48 leave ra đi, để lại
49 lend cho mượn

50 let cho phép, để cho


51 lie Nằm, nói dối
52 lose Mất
Làm, chế tạo, sản
53 make xuất
54 mean có nghĩa là
55 meet gặp mặt
56 pay trả (tiền)
57 put đặt, để
58 quit bỏ
59 read đọc
60 ride cưỡi
61 ring reo
62 rise đứng dậy, mọc
63 run chạy
64 say nói
65 see nhìn thấy
66 seek tìm kiếm
67 sell bán
68 send gửi
69 set đặt, thiết lập
70 sew may
71 shake lay, lắc
72 shine toả sáng
73 shoot bắn
74 show cho xem
75 sing ca hát
76 sink bãi bỏ
77 sit ngồi
78 sleep ngủ
79 slide trượt, lướt
80 speak nói
81 spend tiêu xài
82 spread lan truyền
83 stand đứng
84 steal đánh cắp
85 stick ghim vào, đính
86 strike đánh đập
87 swear thề, tuyên thệ
88 sweep quét
89 swell phồng, sưng
90 swim bơi lội
91 swing đong đưa
92 take cầm, lấy
93 teach dạy, giảng dạy
94 tear xé, rách
95 tell kể, bảo
96 think suy nghĩ
97 wear mặc
98 weep khóc

99 win thắng, chiến thắng


100 write viết

You might also like