You are on page 1of 14

HANNGUSHB.

COM

Từ vựng thường ra trong đề Topik 5, 6


(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35)
Đề 47
a. Đọc
한류: Hàn lưu
폭발: bùng phát
요청: yêu cầu
잇따르다: nối đuôi đến, kéo đến
황금연휴: kỳ nghỉ vàng
업계: doanh nghiệp
활기: đổi không khí
여전히: vẫn
과잉: quá nhiều
한숨: thở dài
생산량: lượng sản xuất
실망하다: thất vọng
희망에 차다: tràn đầy hi vọng
기대감: sự mong đợi
소극적: tiêu cực
꾸미다: trang trí
책장: kệ sách
장식하다: trang trí
경쾌하다: thoải mái, nhẹ nhàng
공격적이다: công kích, bạo lực
차분하다: nhẹ nhàng, điềm đạm
가라앉다: lắng xuống, dịu xuống
성향: khuynh hướng tính cách
분야: lĩnh vực

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 1


HANNGUSHB.COM

등장하다: xuất hiện


대출하다: mượn
전문적인 지식: tri thức chuyên ngành, tri thức chuyên môn
경험: kinh nghiệm
등록하다: đăng ký
양성하다: đào tạo
파견하다: biệt phái, gửi đi
함유하다: chứa
열량: năng lượng, calo
민감하다: nhạy cảm
겉면: mặt ngoài, bề mặt
체감하다: tự cảm nhận
소모하다: tiêu thụ
기한: thời hạn
실시간: thời gian thực
시점: thời điểm
수요: nhu cầu
생산: sản xuất
동물원: sở thú
번식: sinh sản
개체: cá thể
조절: điều chỉnh
한정되다: hạn chế, giới hạn, hẹp
낙타: lạc đà
교류: giao lưu
서식 환경: môi trường sống
개선하다: cải tiến

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 2


HANNGUSHB.COM

방안: phương án
편의: tiện lợi, thoải mái
욕실: phòng tắm, nhà tắm
안락의자: ghế thư giãn
고가: giá cao
지출: chi tiêu, tiêu dùng
아끼다: tiếc
질: chất lượng
토지: đất
보존하다: bảo tồn
시민운동: cuộc dân vận
위기: nguy cơ, khủng hoảng
처하다: đối mặt
자산: tài sản
자발적으로: tự giác
모금: góp tiền, quyên tiền
희귀식물: thực vật quý hiếm
매화마름: một loại hoa trong họ mao lương, tiếng anh là Ranunculus Kazusensis
가시적이다: thấy được
동참: cùng tham gia
유무선: có và không dây
통신: thông tin
위급하다: nguy cấp
연기: khói
산봉우리: đỉnh núi
등급: cấp độ
기상: khí tượng, thời tiết

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 3


HANNGUSHB.COM

한계: giới hạn, hạn chế


긴급: gấp gáp
대처하다: đối phó
성패: thành bại
매출 실적: doanh số bán ra
재고 상황: tình hình tồn kho
예컨대: chẳng hạn, ví dụ
데이터: dữ liệu
신뢰감: sự tin tưởng
경쟁: cạnh tranh
유리하다: hữu ích
차지하다: chiếm
제안하다: khuyên, đề nghị
체계적으로: mang tính hệ thống
우수성: tính ưu việt
고독력: khả năng chịu được sự cô đơn
주목을 끌다: thu hút sự quan tâm
홀로: một mình
창의적: mang tính sáng tạo
기르다: nuôi
얽매다: trói buộc, vướng vào
마주 서다: đứng đối diện, đối diện
분노: phẫn nộ, nổi giận đùng đùng
적개심: sự căm ghét
고립시키다: cô lập
우울증: chứng trầm cảm
우선되다: ưu tiên

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 4


HANNGUSHB.COM

끼우다: gắn vào


경품: quà khuyến mãi, quà tặng kèm
유혹: thu hút, quyến rũ
역효과: kết quả ngược, hậu quả
실제로: thực tế
품질: chất lượng sản phẩm
책정하다: định, xác định
경향: khuynh hướng
별 가치가 없다: không hề có giá trị
인식: nhận thức, suy nghĩ
합리성: tính hợp lý
의심하다: nghi ngờ
선호하다: ưa thích
가락: đoạn
정보화 사회: thời đại thông tin
획기적으로: rõ rệt, nhiều
연결망: kết nối mạng
산문집: tản văn
풍경: phong cảnh
통로: đường lộ
소박하다: mộc mạc, giản dị
좌절하다: nản chí, nản lòng
떨림: sự xao xuyến, sự run rẩy
용기: dũng khí
깨닫다: nhận ra
실존 인물: nhân vật có thực
실화: câu chuyện có thực

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 5


HANNGUSHB.COM

상상력: khả năng tưởng tượng, trí tưởng tượng


보태다: bổ sung, thêm vào
허구: hư cấu
결합되다: kết hợp
전체: toàn thể, toàn bộ
딱딱하다: cứng nhắc
수화기: ống nghe điện thoại
짤막하다: ngắn gọn
탄식: thở dài
희끄무레하다: mờ ảo
눈발: mưa tuyết
시골집: nhà ở quê
지칭하다: chỉ tên, cách gọi
응시하다: nhìn chằm chằm
일정: lịch trình
체크하다: kiểm tra
분주하다: bận rộn
간담회: buổi toạ đàm
태세: thái độ, tư thế
무력하다: không còn sức lực
조급하다: gấp gáp
괘씸하다: xấc láo, lạnh lùng
억울하다: uất ức
서운하다: buồn
망설이다: do dự
추상 활동: hoạt động trừu tượng
뽑아내다: lấy ra

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 6


HANNGUSHB.COM

파악하다: nắm bắt


창작 과정: quá trình sáng tác
외관: bề ngoài
묘사하다: miêu tả
평면: bề mặt
가장자리: rìa, mép, viền
모서리: góc cạnh
외곽선: đường viền
제거하다: loại bỏ
과도하다: quá mức
실체: thực thể
본질: bản chất
결과물: kết quả
포착하다: nắm bắt
세부적: tính chi tiết
측면: phương diện
단순화: đơn giản hoá
무인 소형 비행기: máy bay cỡ nhỏ không người lái
대중화: phổ biến
우려: lo lắng
국토교통부: bộ quốc thổ giao thông
신산업: công nghiệp mới
투자하다: đầu tư
적용하다: ứng dụng, áp dụng
무궁무진하다: vô cùng vô tận
국토: quốc thổ
비롯하다: bao gồm

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 7


HANNGUSHB.COM

재해 감시: xem xét thiên tai


인명 구조: cứu người
수송: vận chuyển
통신망: mạng lưới thông tin
앞당기다: dời lại trước, làm trước
사생활: đời sống riêng tư
침해: xâm hại, xâm phạm
테러: khủng bố
보안 문제: vấn đề an ninh
악용: dùng vào mục đích xấu
위험성: tính nguy hiểm
소홀하다: lơ là
번번이: mỗi lần
방지: ngăn chặn
병행하다: đồng hành, song hành
검증: kiểm chứng
꾸준히: liên tục
논란: tranh luận
잠잠하다: im ắng
가속하다: tăng tốc
거듭되다: lặp đi lặp lại
실리콘밸리: thung lũng Silicon
창의적: tính sáng tạo
최적: phù hợp nhất
첨단과학기술단지: khu khoa học kỹ thuật cao
조성하다: tạo ra
입주: chuyển đến

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 8


HANNGUSHB.COM

역량: năng lực


세금 감면: miễn giảm thuế
혜택: ưu đãi
창출: tạo ra
모방하다: mô phỏng
동력: động lực
조직되다: tổ chức
실패: thất bại
용납하다: chấp nhận
자본력: năng lực tự chủ
형성되다: hình thành
발휘하다: phát huy
경계하다: đề phòng
감탄하다: cảm thán
b. Nghe
국가대표: đại diện quốc gia
장애인: người tàn tật
고용: tuyển dụng
운영하다: vận hành
그만두다: dừng
생계: sinh kế
유지하다: duy trì
세금: thuế
자립하다: tự lập
회사를 차리다: xây dựng công ty
일자리: việc làm
사업가: thương nhân

KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399 9


HANNGUSHB.COM

설립하다: thành lập


의도: ý đồ
겨우: chỉ với
자부심: sự tự tôn, lòng tự tôn
계기: bước ngoặt
일깨우다: nhận thức
조언하다: khuyên
차지하다: chiếm
비결: bí quyết
비밀: bí mật
매달리다: nài, bám
마지못하다: miễn cưỡng, đành phải
비법: bí pháp
실험실: phòng thí nghiệm
개발하다: phát triển, tạo ra
홍보하다: quảng bá
알아내다: tìm hiểu
차등제: chế độ phân biệt
시행하다: thực hiện
앞자리: ghế trên
합리적이다: hợp lý
입장: lập trường
수익: lợi nhuận
염려하다: lo lắng
촉구하다: thúc giục
공감하다: đồng cảm
조선왕조실록: Triều Tiên vương triều thực lục

1
KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399
0
HANNGUSHB.COM

세월의 때가 묻다: nhuốm màu thời gian


공헌: cống hiến
홍수: lũ lụt
외교 문서: văn thư ngoại giao
수많다: nhiều vô kể
수명: tuổi thọ
역할: vai trò
보존 여부: bảo tồn hay không
선거: bầu cử
존경: tôn trọng
임기: nhiệm kỳ
공약: công ước
실천하다: thực hiện
추진하다: xúc tiến
정책: chính sách
완성하다: hoàn thành
과제: bài toán, bài tập
건립: xây dựng
완공하다: hoàn công
시일: thời gian
마무리: hoàn thành
양질: chất lượng tốt
시장: thị trưởng
다짐하다:quyết tâm, hứa chắc chắn
지지하다: ủng hộ
선정되다: được chọn
선출되다: được tuyển chọn

1
KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399
1
HANNGUSHB.COM

도입하다: đưa vào


인사 담당자: quản lý nhân sự
공정하다: công bằng
익명이력서: sơ yếu lý lịch ẩn danh
등장하다: xuất hiện
기재하다: viết, khai
인재: nhân tài
대안: đề án
장려하다: khích lệ
방해하다: gây trở ngại, gây cản trở
자세: tư thế
갈등: xung đột
태양광: ánh sáng mặt trời
발전소: trạm phát điện
주거 지역: khu dân cư
반사되다: phản xạ
농작물: cây trồng
축산 동물: gia súc
마찰이 빚어지다: xảy ra xung đột
한여름: giữa mùa hè
채취하다: đào, khoét
석빙고: kho trữ đá
창고: kho
냉동: đông lạnh
지상: trên mặt đất
경사: nghiêng, dốc
원리: nguyên lý

1
KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399
2
HANNGUSHB.COM

판: lớp
부딪치다: va chạm
역설적이다: nghịch lý, ngược đời
지각: lớp vỏ trái đất
구리: đồng
지표면: bề mặt trái đất
연장: dụng cụ, công cụ
문명: văn minh
현존하다: vẫn còn tồn tại
판의 경계: ranh giới của các lớp
4 차 산업혁명 : cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
인공 지능: trí tuệ nhân tạo
부여하다: cung cấp, ban
재다: đo
법률: pháp luật
성장 동력: động lực phát triển
강화: tăng cường
기반: nền tảng, cơ sở
활약: sôi động
반성하다: kiểm điểm, nhìn lại
전승자: người truyền lại
인간문화재: di dản văn hoá con người
지정하다: chỉ định
제자: đệ tử, người học
일대일: một đối một
사유화: trở thành sở hữu riêng
인증하다: chứng nhận

1
KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399
3
HANNGUSHB.COM

재교육: đào tạo lại


자상하다: hào sảng, nhẹ nhàng
끔찍하다: khủng khiếp
악하다: ác độc
사회학자: nhà xã hội học
이기적이다: ích kỷ
폭력적이다: bạo lực
친밀도: độ thân thiết
면하다: miễn
비도덕성: phi đạo đức
합류하다: sát nhập
속성: thuộc tính
인종적: nhân chủng
충돌: xung đột
역학 관계: mối quan hệ tác động qua lại, mối quan hệ động lực
조정하다: điều chỉnh
증명하다: chứng minh
유도하다: dẫn dụ

1
KHÓA HỌC ONLINE VÀ OFFLINE LIÊN HỆ MR.ĐỨC: 090-453-8399
4

You might also like