Professional Documents
Culture Documents
94. ungradeful: vô ơn
95. actually that is not true: thật ra điều đó không đúng
96. absorb: thấm
97. front line: tiền tuyến
98. lowly: hạ đẳng
99. antibody: kháng thể
100. my hands are tied: bó tay
101. the word is not always kind to our human body: thế giới không phải lúc nào cũng nhân từ
với cơ thể con người
102. face a potential threat to our human body: đối mặt với hiểm rhoaj cho cơ thể con người
103. which is the UV light: chính là ánh sáng mặt trời
104. potential emvironmental insults: những tác nhân gây hại tiềm tàng
105. bacteria: vi khuẩn
106. common: thông thường
107. defense system: cơ chế phòng ngự
108. text book: sách vở
109. innate immunity: hệ miễn dịch tự nhiên
110. adaptive immunityL hệ miễn dịch thu được
111. adapt more to the environment: thích nghi tốt hơn với môi trường
112. infectious agents: sinh vật truyền nhiễm
113. step: bước
114. lymphatic system: hệ bạch huyết
115. in awe: ngưỡng mộ
116. for dummies: cho người ngố
117. dumbed down: dùng lời lẽ đơn giản
118. profile: hồ sơ lí lịch
119. immunology: miễn dịch học
121. foundation: nền tảng
122. wound healing: chữa lành vết thương
123. cancer: ung thư
124. wary: nghi ngại
127. string: xâu chuỗi
128. concept: khái niệm
129. background: bối cảnh
Phần 1:
Passion fruit : chanh dây
Work from home:làm việc tại nhà
Shelter in place:tạm trú ẩn tại nhà
Lockdown:phong tỏa
Homebody :người thích ở nhà
run through my veins:chảy trong máu mình
Pandemic:đại dịch
Inconvenience:sự bất tiện
That said :dù nói là vậy
Hurdle :trở ngại
Overcome : vượt qua
Team :đội
pairing :nhóm 2 ng
Inclement weather : thời tiết khắc nghiệt
Blizzard :bão tuyết
Thunderstorm :mưa gió sấm chớp
Hail :mưa đá
Tornado :lốc xoáy
Hurricane bão to
In person :có mặt,hiện diện
free:miễn phí
caterer:ng nấu thuê
setup:góc đồ nghề sẵn sàng
Splurge : vung tiền
______________________________________________________________
Phần 2:
Portable monitor : màn hình nhỏ gọn
Stuck in storage : kẹt trong kho
Dilemma : đắn đo ,do dự
Redundant : thừa thãi
Personal : thuộc cá nhân
Work laptop : máy tính của công ty
Invest : đầu tư
Monitor :màn hình
Plug / unplug : cắm vào >< rút ra
Change it up : làm mới
Compatible : tương thích
worth it:đáng tiền
In denial : chối bỏ sự thật
Wireless : không dây><wire:có dây
Old - fashioned : lỗi mốt
Mind - blown :sốc tận óc
Cave :hang động
Evolve : tiến hóa,phát triển
Shame on me :tự nhục :v
Household chores : việc nhà
Nightmare :cơn ác mộng
Wasteful : phí phạm
Value : giá trị
Times have changed : thời thế đổi thay
Multitask :làm nhiều việc cùng lúc
Broaden my horizons : mở mang kiến thức
Motivational : truyền động lực
Shelf - help :sách tự lực
Pay : trả phí
Subscription : đăng ký thành viên
Access to : quyền tiếp cận
Audible originals :sách độc quyền của Audible
abuse:lạm dụng
strategy:chiến lược
go about:xử lý
discount/sale:giảm giá
library:thư viện
return:trả lại
indispensable:không thể thiếu
white noise:tiếng ồn trắng
focus:tập trung
downside:nhược điểm
interaction:tương tác
mentoring/mentorship:sự hướng dẫn
front end:lập trình giao diện web
front end developer:chuyên viên lập trình giao diện web
ramp up:nâng cao
technical coding:kĩ thuật lập trình
tech hub:khu công nghệ
sack: đuổi việc
domain knowledge:kiến thức chuyên môn
dirt cheap:rẻ như cho
baby shark: bé cá mập
plush toy:em thú nhồi bông
drained:kiệt quệ
squeeze:bóp
comfort:niềm an ủi
priceless:vô giá
cheapskate:bần
resist:cưỡng lại
hoard:gôm đồ chất đống
startup:công ty khởi nghiệp
layoff:sa thải
furlough :nghỉ không lương tạm thời
reflect:nhìn lại
1. address the elephannt in the room: đề cập tới vấn đề ai cũng thấy, nhưng ai cũng né tránh.
1. show: khoe
2. routine: thói quen
3. smashed avocado: bơ dằm
4. lid: nắp
5. bowl: tô
6. tap water: nước máy
7. middleman: bên trung gian
8. rideshare: đi xe chung
9. lay off: sa thải
10. reassess: xem xét lại
11. Human first: Con người là trên hết
12. split in half: cắt làm đôi
13. resident: công dân
14. tax status: tình trạng thuế
15. IRS ( Internal Revenue Service): Sở Thuế vụ
16. 6 feet away from each other: cách nhau 2 mét
17. privileged: cosd đặc quyền
18. trend: trào lưu
19. style: văn phong
20. fate: vận mệnh
21. suggest: đề nghị
22. luck: may mắn
23. lady luck; nữ thần may mắn
24. rhyme; khớp vần
25. interwweave: đan xen
26. fixed expression: cụm từ cố định
27. behold: trông thấy
28. covetous: ghen tỵ
29. bear; chịu đựng
30. Heaven: Trời cao, trời xanh
9.Omit : lược bỏ (exclude, neglect, withhold (chưa từng dùng nó)/withdraw (đã dùng rồi nhưng giờ bỏ
đi), discard, disregard, bypass, eliminate, overlook, prohibit (~ ban: ;nặng hơn), etc).
11.Ride off into the night : ra đi trong đêm ( off nhấn mạnh rời đi )
12.Peak :đỉnh cao
=>The peak of her potential
13.Stored up: chất chứa
14.From the get-go: ngay từ đầu
15.Glossed over: qua loa
16.Unleash: mở khoá
=>Unleash her power
17.Battle sequence: chuỗi cảnh đánh trận
18.Conform to : y theo (~ comply with)
=>Conform to Social norms: tuân theo tiêu chuẩn xh
19.Alienated: bị loại ra
=>Feel alienated
20.Wooden: cứng đơ
21.watered down :loãng ,nhạt nhòa
22.bring dishonor to : làm mất mặt gia đình
23.Prevailing male aesthetic: gu thẩm mĩ nam hiện thời
24.comic relief: cảnh gây cười
8. defendant : Bị cáo
>< plaintiff: bị đơn
9. plead guilty: nhận có tội
-> plead innocent: nhân vô tội
-> plead not guilty: nhận ko có tội
10. go to trial: ra tòa xét xử
11. General Public: đại chúng
12. stigma: Vết nhơ, tai tiếng
13. waterslide: trò trượt ống trong công viên nước
14. decapitate: chặt đầu, làm đứt đầu = behead: xử trảm ( như 1 hình phạt)
1.unabashed: ko xấu hổ
->unabashed by the attention: ko xấu hổ bởi sự chú ý
2. brag: lời tự khoe
-> make a brag
-> brag about (v)
3. take a case to court: đem vụ kiện ra tòa án
->Take sb to court: kiện ai ra tòa = sue sb for sth
4. be out camping: đi cắm trại
5. fall in(to) the campfire: té vào đống lửa trại
6. perform immediately intervention of : can thiệp ngay lập tức
7. first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
8. Burn unit/hospital: Bệnh viện chuyên trị bỏng
9. badass: ng ngầu lòi
10. panic: hốt hoảng, run sợ, mất bình tĩnh
handle shit = xử lý tình huống rối rắm
11. freeze up in a crisis: đông cứng, ko bt làm gì trong một cuộc khủng hoảng
12. get through the day-to-day grind: vượt qua được việc mài đũng mỗi ngày
13. Herculean level of effort: mức độ cố gắng cực cao
Herculean mission: 1 nhiệm vụ cần 1 sự nỗ lực phi thường mới hoàn thành đc
14. have a stroke: bị đột quỵ
15. undiagnosed condition: Tình trạng bệnh không chẩn đoán được là gì
16. joint pain: đau nhức các khớp
17. autoimmune disorder: bệnh rối loạn hệ miễn dịch
-> eating disorder: rối loạn ăn uống
18. power through ( phr V)+ physical rehabs: gắng sức vượt qua những buổi vật
lý trị liệu
19. land a dream of a job: đạt được một công việc như mơ
20. decent pay:lương khá ổn
21. end up at home on disability benefits for life: phải chịu kết cục ở nhà hưởng
trợ cấp tàn tật cả đời
22. immensely proud of: cực kỳ, vô cùng tự hào về
23. get shot through the chest: bị bắn thủng ngực
24. house- breaker: kẻ trộm vào nhà
25. stagger: đi lảo đảo
26. do some gentle waltzing: nhảy van nhẹ nhàng
27. keep my chin up: giữ thái độ lạc quan, vui tươi
28. keep my upper lip stiff: giữ bình tĩnh
29. pick up trash on the side of the road: nhặt rác bên lề đường
30. litter: rác rưởi
-memory nudge: sự nhắc nhẹ
-nomadic: lang bạt
-populus: đông dân
-census: thống kê dân số
-immerse: đắm mình
-sister city: thành phố kết nghĩa
-situated: đặt ở
-ghetto: xóm ổ chuột
-segregated: tách biệt
-fitting: phù hợp
-anglophone: người nói tiếng Anh
-francophone: người nói tiếng Pháp
- linguistic barrier: rào cản ngôn ngữ
-embankment: bờ kè
-thoroughfare: tuyến đường chính
-antique dealer: người bán đồ cổ
-boutique: cửa hàng nhỏ hay ho
-quaint: cổ
-stroll: đi tản bộ
-plaza: quảng trường có hội họp buôn bán
-bustling: nhộn nhịp
-vibrant: sôi động
-while away the time: sống chậm
-people-watch: nhìn người qua lại
-encircle: bao xung quanh
-multitude: vô số
-terrace: sân hiên
-cart: xe đẩy
-trinket: đồ nữ trang hoặc đồ lưu niệm nhỏ xinh rẻ tiền
-artisan: thợ thủ công
- hearty: no nê
- take the plunge: liều mình
-gourmet: chất lượng, có gu
-cured: ủ muối
-originate xuất sứ
-topped with: được phủ bằng
-uncover: Khai sáng
-standard-bearer: người cầm cờ
-eclectic: đa dạng
-grandiose: nguy nga
-epitome: đỉnh cao
-exhilarating: đầy niềm vui thú
-notable: đặc trưng
-exterior: ngoài trời
-aesthetically pleasing: ưa nhìn
-conundrum: câu hỏi hóc búa
-back alley: con hẻm phía sau tòa nhà
-greenery: cây xanh
- cultivate :nuôi dưỡng
- storefront: mặt tiền
- birdcage: lồng chim
- decadent: đầy lạc thú xa hoa
- hand-roll: cuốn bằng tay
- wood-fired: nấu bằng lò củi
- take-out: đồ ăn mang đi
- massive: khủng
- grand finale: tiết mục cuối hoành tráng