You are on page 1of 40

- Premise: tiền đề

- Police chief = sheriff : cảnh sác trưởng


- indipendent city: thành phố độc lập
- County: quận, hạt
- Speed up: nhanh lên
- Resigns after shooting: bắn xong từ chức vcl
- Spark anger: dấy lên sự phẫn nộ
- Spark: tia lửa
- Protester: người biểu tình
- Seek to do S.T: cố gần làm gì đó
- Keep momentum: giữ cái đà
- Excessive use of force: dùng vũ lực quá đà
- Spur calls to: khuấy động lên
- Rubber bullets: đạn cu su
- Speak out on S.T: lên tiếng về ...
- Pepper spray: bình xịt hơi cay
- Tie: mối quan hệ
- Military: quân đội
- Exacerbate = Worsen: làm tệ hơn
- Economic fallout: sự suy sụp về kinh tế = Economic Crisis
- African American: người Mỹ da đen
- Bounce back: vực dậy
- Hospitality industry: nghành dịch vụ
- Hands-free door: cửa ko dùng tay
- Bottom out: chạm đáy
- Into early: tiếng vào..
- Subtle: nhỏ
- Nagging details: những chi tiết vụn vặt
- Payment processor: người xử lý thanh toán qua thẻ
- Take care: xử lý
- Grapple with S.T: vật lộn với gì đó
- Factory worker: công nhân xưởng
- Recoup = regain: thu lại, gỡ lại
- Police brutality: bọn cảnh sát độc ác
- Brutal: tàn nhẫn
- Statistically: về mặt số liệu
- Criminal record: tiền án
- Discrimination: phân biệt, đối xử
- Prejudice: định kiến
- Seek: muốn cái gì đó
- Overhaul: đổi mới toàn bộ, xem xét lại sửa chữa nó
- Match program: chương trình bù trừ
- Indispensable: ko thể thíu
- Custom suit: bộ âu phục
- Resonate: gây đồng cảm, vang vọng
- Advocate for: ủng hộ
- Fund: quỹ
- Self-made: tự thân, tự làm
- Entrepreuner: doanh nhân
- Existential Crisis: khủng hoảng về sự tồn tại = quarter-life crisis
- Roll back: rút lại
- Financier: người làm về tiền, cho vay, đầu tư, người xuất vốn
- Money laundering: rửa tiền
- Dismantle: gỡ bỏ
- Start fresh: khởi đầu mới, từ đầu
- Waver: lung lay
- Stimulus pakage: gói thúc đẩy
- Stimulus: sự kích thích
- Combat: chống lại, đấu tranh
- Obesity: mập địt, béo phì
- Hobbyist: người làm thứ sở thích
- Ace S.T: hoàn thành xuất sắc
- Backfire: bị phản tác dụng
- Grocer: người đi chợ, mua đồ ăn
- Embrace ST: đón nhận
- Realm: lĩnh vực
- Retalite: đáp trả
- Capacity: khả năng
- Spender: dân xài tiền
- On the spot: ngay tại chỗ
- Low-wage worker: người thu nhập thấp = Low income
- Scramble to do S.T: cuốn quýt làm gì đó
- Data - driven: thúc đẩy bởi dữ liệu
- Resilient: sức bền
- Amid = in the middle of: trong lúc

1. introduce: giới thiệu


2. sister from another mister: chị em khác mẹ khác cha
3. doctor/doc: tiến sĩ
4. elevator pitch: lời tự khoe thành tích cấp tốc
5. scientist: nhà khoa học
6. research institute: viện nghiên cứu
7. Bachelor's degree: bằng cử nhân
8. Doctoral degree: bằng tiến sĩ
9. background: kiến thức
10. biomedical sciences: khoa học y sinh
11. biophysical sciences: vật lí sinh học
12. interdisciplinary field: ngành giao thoa
13. physical principles: nguyên tắc vật lí

* AI MỚI CÓ THỂ TỰ XƯNG LÀ SCIENTIST ??


14. proclaim: tuyên bố
15. criteria: tiêu chí
16. undergo enough training: trải qua đủ huấn luyện
17. claim: lấy về
18. title: danh hiệu
19. training: huấn luyện
20. master degree: bằng thạc sĩ
21. doctoral degree: bằng tiến sĩ
22. propose a hypothesis: đề xuất giả thuyết
23. independently conduct a study: thực hiện nghiên cứu độc lập
24. conduct experiment: thực hiện nghiên cứu
25. reports/papers: bản báo cáo
26. also be able to talk about their research: cũng có thể chia sẻ nghiên cứu của họ

26. reside in: sống ở


27. grind away: học hành chăm chỉ
28. excited: háo hức
29. dynamic: sôi động
30. modern: hiện đại
31. procedure: thủ tục
32. efficient: nhanh gọn lẹ
33. professional: chuyện nghiệp
34. in the middle of nowhere: nơi khỉ ho cò gáy
35. bystander: người đi đường
36. nice: tử tế
37. kind: tốt bụng
38. foreigner's vibe: dáng vẻ của người nước ngoài
39. Do you need any help?: bạn có cần tôi giúp gì không?
40. convenient: tiện lợi
41. laidback: thoải mái
42. getting bored: thấy chán
43. for a change: cho mới lạ
44. hustle and bustle: chốn phồn hoa đô hội
45. alarming: căng
46. closer monitor everything: theo dõi sát sao mọi thứ
47. adjust policies: điều chỉnh chính sách
48. chilli crab: cua sốt ớt
49. empty: trống vắng

50. register: nhận thức ra


51. shit just got real: tình hình rất là tình hình
52. infected: nhiễm bệnh
53. death toll: số người chết
54. surge pass: vượt qua
55. worrisome: đáng lo
56. administration: chính quyền
57. press conference: họp báo
58. downplay: cố tình giảm nhẹ
59. sign of slowing down: có dấu hiệu giảm lại
60. advised: chỉ dẫn
61. symptom: triệu chứng
62. hospitalized: nhập viện
63. middle aged: trung niên
64. suffer: chịu đau
65. pass away: qua đời
66. pre-existing conditions: bệnh lí nền
67. anchor: biên tập viên
68. the beast comes at night: về đêm mới trở nặng
69. quarantine: cách ly
70. humane: có tình người

71. pathogen: mầm bệnh, tác nhân gây nhiễm


72. regardless of age: không quản tuổi tác
73. social status: địa vị xã hội
74. skin color: màu da
75. Asian: người châu Á
76. Caucasion: người da trắng
77. layman: dân thường
78. celebrities: người nổi tiếng
79. discriminate against anything: phân biệt đối xử với bất cứ thứ gì
80. everybody is the same: ai cũng như nhau
81. everbody is a living body: ai cũng là cơ thể sống hết
82. target: đối tượng
83. elderly: người già
84. vulnerable: dễ bị nguy hiểm
85. highly contagious: siêu lây nhiễm
86. carrier: người mang mầm bệnh
87. immune system: hệ miễn dịch
88. good enough: đủ khỏe
89. symptom: triệu chứng
90. apply to: áp dụng với/ đúng với
91. seasonal flu: cúm mùa
92. moral of the story: bài học rút ra
93. take it lightly: chủ quan

94. ungradeful: vô ơn
95. actually that is not true: thật ra điều đó không đúng
96. absorb: thấm
97. front line: tiền tuyến
98. lowly: hạ đẳng
99. antibody: kháng thể
100. my hands are tied: bó tay

101. the word is not always kind to our human body: thế giới không phải lúc nào cũng nhân từ
với cơ thể con người
102. face a potential threat to our human body: đối mặt với hiểm rhoaj cho cơ thể con người
103. which is the UV light: chính là ánh sáng mặt trời
104. potential emvironmental insults: những tác nhân gây hại tiềm tàng
105. bacteria: vi khuẩn
106. common: thông thường
107. defense system: cơ chế phòng ngự
108. text book: sách vở
109. innate immunity: hệ miễn dịch tự nhiên
110. adaptive immunityL hệ miễn dịch thu được
111. adapt more to the environment: thích nghi tốt hơn với môi trường
112. infectious agents: sinh vật truyền nhiễm
113. step: bước
114. lymphatic system: hệ bạch huyết
115. in awe: ngưỡng mộ
116. for dummies: cho người ngố
117. dumbed down: dùng lời lẽ đơn giản
118. profile: hồ sơ lí lịch
119. immunology: miễn dịch học
121. foundation: nền tảng
122. wound healing: chữa lành vết thương
123. cancer: ung thư
124. wary: nghi ngại
127. string: xâu chuỗi
128. concept: khái niệm
129. background: bối cảnh

131. personification: nhân cách hóa


133. protagonist: nv chính diện
134. antagonist: nc phản diện
135. prioritize: ưu tiên
136. set the common ground: định ra giao ước
139. macromolecules: đại phân tử
140. function: chức năng
141. distinct: đặc trưng
142. neutrophil: tế bào trung tính
143. macrophage: đại thực bào
144. dendritic cell: tế bào Tua
145. terminology: thuật ngữ
146. B/T Lympocyte: tế bào B/T
147. philosophy: triết lí
148. preachy: giáo điều

149. full of itself: kiêu ngạo


150. scientific concept: khái niệm khoa học
151. give sb a second change: cho cơ hội làm lại cđ
152. education purpose: mục đích giáo dục

153. bacteria invasion: nhiễm khuẩn


154. virus infection: nhiễm virus
155. relevant: liên quan, dễ tưởng tượng
156. sucker for: cuồng

Phần 1:
Passion fruit : chanh dây
Work from home:làm việc tại nhà
Shelter in place:tạm trú ẩn tại nhà
Lockdown:phong tỏa
Homebody :người thích ở nhà
run through my veins:chảy trong máu mình
Pandemic:đại dịch
Inconvenience:sự bất tiện
That said :dù nói là vậy
Hurdle :trở ngại
Overcome : vượt qua
Team :đội
pairing :nhóm 2 ng
Inclement weather : thời tiết khắc nghiệt
Blizzard :bão tuyết
Thunderstorm :mưa gió sấm chớp
Hail :mưa đá
Tornado :lốc xoáy
Hurricane bão to
In person :có mặt,hiện diện
free:miễn phí
caterer:ng nấu thuê
setup:góc đồ nghề sẵn sàng
Splurge : vung tiền
______________________________________________________________
Phần 2:
Portable monitor : màn hình nhỏ gọn
Stuck in storage : kẹt trong kho
Dilemma : đắn đo ,do dự
Redundant : thừa thãi
Personal : thuộc cá nhân
Work laptop : máy tính của công ty
Invest : đầu tư
Monitor :màn hình
Plug / unplug : cắm vào >< rút ra
Change it up : làm mới
Compatible : tương thích
worth it:đáng tiền
In denial : chối bỏ sự thật
Wireless : không dây><wire:có dây
Old - fashioned : lỗi mốt
Mind - blown :sốc tận óc
Cave :hang động
Evolve : tiến hóa,phát triển
Shame on me :tự nhục :v
Household chores : việc nhà
Nightmare :cơn ác mộng
Wasteful : phí phạm
Value : giá trị
Times have changed : thời thế đổi thay
Multitask :làm nhiều việc cùng lúc
Broaden my horizons : mở mang kiến thức
Motivational : truyền động lực
Shelf - help :sách tự lực
Pay : trả phí
Subscription : đăng ký thành viên
Access to : quyền tiếp cận
Audible originals :sách độc quyền của Audible
abuse:lạm dụng
strategy:chiến lược
go about:xử lý
discount/sale:giảm giá
library:thư viện
return:trả lại
indispensable:không thể thiếu
white noise:tiếng ồn trắng
focus:tập trung
downside:nhược điểm
interaction:tương tác
mentoring/mentorship:sự hướng dẫn
front end:lập trình giao diện web
front end developer:chuyên viên lập trình giao diện web
ramp up:nâng cao
technical coding:kĩ thuật lập trình
tech hub:khu công nghệ
sack: đuổi việc
domain knowledge:kiến thức chuyên môn
dirt cheap:rẻ như cho
baby shark: bé cá mập
plush toy:em thú nhồi bông
drained:kiệt quệ
squeeze:bóp
comfort:niềm an ủi
priceless:vô giá
cheapskate:bần
resist:cưỡng lại
hoard:gôm đồ chất đống
startup:công ty khởi nghiệp
layoff:sa thải
furlough :nghỉ không lương tạm thời
reflect:nhìn lại

1. wipe out: đuối


2. inflammation: viêm
3. stress: áp lực
4. period: kỳ kinh nguyệt
5. proper nutrition: chế độ dinh dưỡng đầy đủ
6. LED thermo: liệu pháp làm ấm da bằng đèn LED
7. mask: mặt nạ
8. instruction manual: hướng dẫn sử dụng
9. retreat: rút lui
10. To be honest, I'm not so sure: nói thiệt mình cũng không chắc đây là cái gì :)))
11. circular motion: chuyển động tròn
12. anti-aging: chống lão hóa
13. hopefully: hy vọng là
14. register device: đăng ký thiết bị
15. call it a night: kết thúc 1 đêm
16. olive oil: dầu ô liu
17. glide across face: lướt nhẹ qua mặt
18. press and hold the power button for 5 seconds: nhấn giữ nút nguồn trong 5 giây
19. scan: quét
20. barcode: mã vạch
21. flash: đèn pin
22. I know, I know: tui biết rồi
23. RIP: rest in peace
24. face up: hướng lên trên
25. secure: cố định
26. revitalize: hồi sinh
27. inflammation: viêm
28. spot: vết sưng đỏ
29. blood circulation: lưu thông máu
30. relax: thư giãn
31. role model: hình mẫu
32. anti-aging: chống lão hóa
33. non-profit: phi lợi nhuận
34. campaign: chiến dịch
35. no plastic: không nhựa
36. coordinate: phối hợp
37. English subtitles: phụ đề tiếng Anh
38. zip up: kéo khóa lại
39. zipper: dây kéo
40. viewer: người xem
41. binge watch: cày
42. season: mùa
43. genre: thể loại
44. horror: phim kinh dị
45. thriller: phim giật gân
46. setting: bối cảnh
47. historical drama/period drama: phim cổ trang
48. main cast: diễn viên chính
49. A-lister: ngôi sao hạng A
50. butcher: phát âm sai
51. take offence: để bụng
52. age well: càng có tuổi càng đẹp
53. zombie: xác sống
54. protagonist / leading actor/ main actor: diễn viên chính
55. bewitching: mê đắm lòng người
56. easy on the eye: dễ nhìn
57. disheveled: nhếch nhác
58. grubby: nhơ nhuốc
59. wash up: tắm rửa
60. glam up: lên đồ
61. gory: máu me
62. disgusting/gross: gớm
63. supernatural: siêu nhiên
64. political: chính trị
65. comic relief: yếu tố hài hước
66. gutsy: có gan
67. abandon: bỏ
68. peasant: dân đen
69. portrayed: phác họa
70. caravan: đoàn xe người ngựa
71. metaphor: hình ảnh ẩn dụ
72. show: phô bày
73. corruption: thối nát
74. noblemen: quý tộc
75. official: quan lại
76. outbreak: dịch bùng phát
77. flee: chạy trốn
78. contain: kìm hãm
79. peasant: dân đen
80. class division: phân biệt giai cấp
81. couch: ghế dài
82. user retention/viewer retention: tỷ lệ người xem
83. rock-bottom: xuống dốc

1. Taro: khoai môn


2. Uplift: nâng (tinh thần)
3. Mouth off about: khẩu nghiệp về
4. Virtue: phẩm hạnh
5. Disclaimer: từ chối trách nhiệm
6. Seft-educate: tự học
7. Deserve: xứng đáng
8. Essential attribute: phẩm chất ko thể thiếu
9. Chatter: nói nhảm
10. Qualified: đủ tiêu chuẩn
11. Undeniable fact: thực trạng ko thể phủ nhận
12. Sit for: dự thi
13. Satisfactory: chấp nhận đc
14. Lucrative career: ngành hái ra tiền
15. Materialistic: trọng vật chất
16. Against: cảm thấy có vấn đề
17. At the expense of others: làm ảnh hưởng xấu đến ng khác
18. Stir up: gây xào xáo
19. Circulate: lan truyền
20. Mindful: để ý
21. Place faith in: đặt niềm tin vào
22. Take this the wrong way: hiểu sai
23. Top-notch: đỉnh của đỉnh
24. Vehemently deny: gân cổ lên chối
25. Suppress: ém nhẹm
26. Get my hands dirty: làm bẩn tay
27. Feud: mối thù truyền kiếp
28. Sought-after: đc săn đón
29. Dig up dirt on: bóc phốt
30. Hawk-eyed scrutiny: soi từng li từng tí
31. Smear: bôi nhọ
32. Own up to: chịu trách nhiệm với
33. Reiterate: nhắc lại
34. Imprinted on your minds: khắc ghi vào đầu
35. Idolize: thần tượng hóa
36. Regardless of their popularity: mặc kệ sự nổi tiếng của ng ta
37. Long-winded: dài dòng
38. Short and sweet: ngắn gọn dễ hiểu
39. Falsify: làm khống
40. No way in hell: ko đời nào có
41. Have no desire: ko có nhu cầu
42. Quantify: định lượng
43. Tuition fee: học phí
44. Blatantly lie: nói dối trắng trợn
45. Bump: nâng (điểm)
46. Sing praises: ca lên tận trời xanh
47. Audacity: gan hùm
48. Cultured: văn minh
49. Both feet on the ground: biết thân biết phận
50. Delusion: ảo tưởng
51. Breathtaking: (đẹp) ná thở
52. In a nutshell: nói tóm lại
53. Take it lying down: giương mắt lên nhìn
54. Potentially: nhiều khả năng
55. Dupe people into thinking: lừa ng khác nghĩ rằng
56. Worlds apart: một trời một vực
57. It doesn't work that way: đời ko phải như vậy đâu cưng
58. Exceptional: tuyệt vời ông mặt trời
59. Pissed: tức
60. Led by the nose: bị dắt mũi
61. explore: Thám hiểm, thăm dò, khám phá, khai thác - She wants to explore the city on her own.

1. address the elephannt in the room: đề cập tới vấn đề ai cũng thấy, nhưng ai cũng né tránh.

2. downtown: trung tâm thành phố.

3. End up together: cuối cùng cũng về với nhau

4. dating: chuyện hẹn hò

5. permanent resident: thường trú nhân

6. pathetic: đáng thương hại.

7. eventually: cuối cùng.

8. condo: căn hộ.

9. sneak peek: hé lộ trước.

1. show: khoe
2. routine: thói quen
3. smashed avocado: bơ dằm
4. lid: nắp
5. bowl: tô
6. tap water: nước máy
7. middleman: bên trung gian
8. rideshare: đi xe chung
9. lay off: sa thải
10. reassess: xem xét lại
11. Human first: Con người là trên hết
12. split in half: cắt làm đôi
13. resident: công dân
14. tax status: tình trạng thuế
15. IRS ( Internal Revenue Service): Sở Thuế vụ
16. 6 feet away from each other: cách nhau 2 mét
17. privileged: cosd đặc quyền
18. trend: trào lưu
19. style: văn phong
20. fate: vận mệnh
21. suggest: đề nghị
22. luck: may mắn
23. lady luck; nữ thần may mắn
24. rhyme; khớp vần
25. interwweave: đan xen
26. fixed expression: cụm từ cố định
27. behold: trông thấy
28. covetous: ghen tỵ
29. bear; chịu đựng
30. Heaven: Trời cao, trời xanh

35 TỪ VỰNG VỀ TRÀO LƯU NÉM ĐÁ TẨY CHAY NGƯỜI


NỔI TIẾNG

1 .cancel culture: văn hóa tẩy chay ( đc làm từ online mob)


2. online mob: đám người trên mạng
3.call sb out: chỉ trích ai đó
4. relentlessly : một cách Không khoan nhượng
5. Oppressive: Đàn áp, áp bức
6. Cancel sb: tẩy chay ai đó
7. Wrongdoing: làm việc sai trái
8. Alleged: được cho,đồn là
->Alleged to do sth
9. Prominent figure: nhân vật nổi tiếng
->Prominent: nổi tiếng,qtrong, có tiếng nói
10: Pop culture: văn hóa đại chúng (mainstream)
11. collective of critics: 1 đám/ tập thể nhà phê bình
->Collective: tập thể
->Critic: nhà phê bình, người chỉ trích
12. Disgraceful : nhục nhã + action
13.disqualifying: đáng loại trừ ra
14. Heckle: la ó, chửi bới, quấy rối
15. Insult: sỉ nhục
16. Moron: đồ ngu
17. Fascist : người theo chủ nghĩa phát xít
18. Profanity: từ chửi tục
19. At risk of: có nguy cơ
20. Decidedly: chắc chắn, ko còn gì bàn cãi
21. Deplatform: tước quyền nói
22. Put out of business : làm cho phá sản
23. Liberal: tự do, có tư tưởng tự do

24. free speech: quyền tự do ngôn luận


25. Be inclined to: có xu hướng
26. Regain : lấy lại
27. Reputation: danh tiếng
28. Anew: theo hướng mới, lại lần nữa
-> start sth anew: làm 1 chuyện mới, theo hướng mới, làm lại lần nữa
29. Rejoinder: lời đáp trả thông minh, sắc sảo
30. radical: cấp tiến => radical idea
31. Noxious: độc hại => noxious idea
32. Swirl: xoay vòng vòng =>swirl online
33. Decry sth/sb : công khai chỉ trích
34. Cast stones : ném đá
35. Boycott: tẩy chay
36. Accountability: sự biết chịu trách nhiệm về lời nói, hành động .....
=>Somebody holds somebody accountable: ai đó bắt ai đó phải chịu trách nhiệm
30 TỪ VỰNG VỀ VỤ MỸ ĐỊNH CẤM TÍC TÓC
1. Soar in popularity : nổi tiếng vụt lên
2. Comedic skit : màn tấu hài
3. Political hot potato : chủ đề tranh cãi trong chính trường
4. Pose a national security threat : đặt ra sự đe dọa an ninh quốc gia
5. Come under scrutiny: bị tra xét kỹ lưỡng
6. Double down on : quyết tận tâm theo đuổi
7. Campaign rally : buổi vận động tranh cử
8. Have a fraught relationship with sb : có mỗi quan hệ căng thẳng
9. Vehemently deny sth : khăng khăng chối
10. Ban sth outright : cấm toàn bộ
11. Digital deluge : bão thông tin
12. Hit home : cảm giác thật sự xảy ra
13. Brand deals : hợp tác với nhãn hàng
14. Backtrack sth : rút lời
15. Put sth back on the front burner : tập trung trở lại
16. Put sth on the back burner : tạm gác lại
17. Give the go-ahead for sth: bật đèn xanh
18. Takeover: sự tiếp quản
19. Reprieve : sự bỏ hình phạt , cấm vận
20. Deliberation : sự cân nhắc kỹ lưỡng
21. Palatable to sb : hợp ý , chấp nhận được
22. Stay in sb's good graces: được lòng ai đó
23. Done deal : chuyện đã rồi , ván đã đóng thuyền
24. Haggle over sth: cãi nhau vì cái gì
25. Funnel money to : rót tiền vào
26. Safeguard sth: bảo vệ
27. Keep sb on board : giữ sự ủng hộ của ai đó
28. Prelimenary : sơ bộ , mở đầu
29. A cloud of uncertainty : sự không chắc chắn
30. A boon to sb : mối lợi cho ai đó
30 TỪ VỰNG VỀ CUỘC ĐIỀU TRẦN CỦA CÁC ÔNG LỚN CÔNG
NGHỆ
1. withering questions /ˈwɪð.ɚ.ɪŋ ˈkwes.tʃən/: những câu hỏi gây bẽ mặt
2. lawmaker /ˈlɑːˌmeɪ.kɚ/: nhà làm luật
3. anti-competitive practices /ˌæntaɪ-kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɪv ˈpræk.tɪsis/: những cách thức chống cạnh
tranh lành mạnh
4. market dominance: sự thống trị thị trường
5. enterprise: doanh nghiệp
6. antitrust panel: ban chống độc quyền
7. lob questions: ném câu hỏi (at sb) văn viết
8. talk over sb: nói át lời ai đó
9. congressional hearing: buổi điều trần trước quốc hội
10. common foe: kẻ thù chung
11. stifle: đàn áp, kìm hãm
12. muzzle: bịt miệng
13. unpatriotic: không yêu nước (>< patriotic: yêu nước)
14. choke off: siết cổ
15. testify: làm chứng trước trước tòa
16. evade questions: lảng tránh những câu hỏi
17. make no concession on the facts: không có sự nhượng bộ, che giấu sự thật nào
18. rein in: kiềm chế, bắt vào khuôn khổ
19. confront: đối chất, trạm chán
20. ripe with theater: đầy kịch tính
21. consumer welfare: lợi ích người tiêu dùng
22. predominant: vượt trội
23. violation: sự vi phạm
24. tech giant: ông lớn công nghệ
25. break up the company: chia nhỏ công ty
26. nascent rival: đối thủ mới thành lập
27. turnabout: sự thay đổi giật ngược 100%
28. emblem of national pride: biểu tượng mang tính tự hào quốc gia
29. raise hackles: làm cáu tiết (dựng tóc gáy), lông cổ dựng ngược
30. characterization: sự hình tượng hóa tính cách

30 TỪ VỰNG VỀ VỤ NỔ LỚN THƯƠNG TÂM


1. footage (n): thước phim /ˈfʊtɪdʒ/
2. massive explosion: vụ nổ lớn khủng khiếp /ˈmæsɪv ɪkˈspləʊʒn/
3. port (n): cảng /pɔːrt/
4. shatter (v): đập vỡ tan /ˈʃætər/
5. a plume of smoke (n): cột khói /ə pluːm əv sməʊk/
6. debris (n): mảnh vỡ vụn /dəˈbriː/
7. blast (n): luồng gió, luồng hơi /blæst/
8. be displaced from their homes: bị buộc rời khỏi nhà /bi dɪsˈpleɪst frəm ðer həʊms/
9. devastation (n): sự tàn phá /ˌdevəˈsteɪʃn/
10. rip through (phrasal verb): càn quét qua /rɪp θruː/
11. precede (v): xảy ra trước /prɪˈsiːd/
12. raging fire: ngọn lửa cháy dữ dội /ˈreɪdʒɪŋ ˈfaɪər/
13. warehouse (n): kho chứa hàng /ˈwerhaʊs/
14. emergency worker (n): lực lượng cứu hộ (cảnh sát, cứu thương, cứu hỏa, tìm kiếm) /ɪ
ˈmɜːrdʒənsi ˈwɜːrkər/
15. blaze (v): ngọn lửa cháy dữ dội /bleɪz/
16. accelerate (v): tăng tốc /əkˈseləreɪt/
17. envelop (v): bao phủ /ɪnˈveləp/
18. explosive chemical (n): hoá chất kích nổ /ɪkˈspləʊsɪv ˈkemɪkl/
19. fertilizer (n): phân bón /ˈfɜːrtəlaɪzər/
20. confiscate (v): tịch thu /ˈkɑːnfɪskeɪt/
21. stockpile (n,v): đống hàng dự trữ /ˈstɑːkpaɪl/
22. ignite sth (v): đốt cháy /ɪɡˈnaɪt/
23. weld (v): hàn /weld/
24. crater (n): hố ( sau khi nổ) /ˈkreɪtər/
25. gaping hole: lỗ hổng ngoác ra /ˈɡeɪpɪŋ həʊl/
26. intact (adj): nguyên vẹn /ɪnˈtækt/
27. capsize ( a ship) (v): lật úp /ˈkæpsaɪz/
28. litter (v): xả rác, làm đầy rác /ˈlɪtər/
29. boom (n): tiếng bùm /buːm/
30. grain reserve (n): gạo dự trữ /ɡreɪn rɪˈzɜːrv/

TRỜI HÔM NAY NHIỀU MÂY CỰC | 40 TỪ VỰNG TIẾNG


ANH CHẤT CHO ĐEN VÂU
1.As fudge (æz fʌʤ) : (cảm thán)
2.Pitter patter (ˈpɪt.əˌpæt.ər) : tiếng đập nhanh nhẹ
3.Aflutter (əˈflʌt.ər) : phất phới
4.Puce-colored (pjuːs-ˈkʌləd) : màu cánh gián
5.Doom and gloom (duːm ænd gluːm) : cảm giác bi quan buồn bã
6.In a bind (ɪn ə baɪnd) : trong cảnh khó khăn
7.Take flight (teɪk flaɪt) : khởi sắc, cất cánh
8.In third gear (ɪn θɜrd gɪr) : số 3 trong hộp số xe
9.Mass (mæs) : khối
10.Squint (skwɪnt) : nheo mắt
11.Pitch dark (pɪʧ dɑrk) : tối đen như mực
12.Body pillow (ˈbɑdi ˈpɪloʊ) : gối ôm
13. A bale of straw (ə beɪl ʌv strɔ) : khối rơm ( ngta đã buộc lại rồi)
14.Wafting (ˈwɑftɪŋ) : thoảng đưa hương
15.You could hear a pin drop (ju kʊd hir ə pɪn drɔp) : yên lặng như tờ
16.In tow (ɪn toʊ) : nối đuôi
17.Hang dry (hʌŋ draɪ) : phơi khô
18.Chaperones (ˈʃæpəˌroʊnz) : người giám hộ
19.Puff on (pʌf ɑn) : hút
20.Be A good Samaritan (ə gʊd səˈmɛrɪtən) : người tốt giúp người
21.Doe-eyed (doʊ-aɪd) (adv): (mắt) to đen láy
22.Boss around (bɑs əˈraʊnd) : ra lệnh, hành sách
23.Solitude (ˈsɑləˌtud) : sự cô đơn
24.Evade (ɪˈveɪd) : lảng tránh
25.Give somebody an inch, and they’ll take a mile (gɪv ˈsʌmˌbɑdi ən ɪnʧ, ænd ðeɪl teɪk ə
maɪl) : được đằng chân lân đằng đầu
26.Confine (kənˈfaɪn) : giới hạn, bó buộc
27.Ample (ˈæmpəl) : nhiều
28.Sleep in (slip ɪn) : ngủ nướng
29.Umpteen (ˈʌmpˈtin) : vô vàn, vô số
30.Shoe cabinet (ʃu ˈkæbənət) : tủ để giày
31.Hindrance (ˈhɪndrəns) : sự trở ngại
32.Unscathed (ənˈskeɪðd) : vô sự
33.Achilles heel (əˈkɪliz hil) : điểm yếu
34.Etch (ɛʧ) : khắc
35.Slumber (ˈslʌmbər) : giấc nồng
36.Scrap metal (skræp ˈmɛtəl) : ve chai kim loại
37.Furrows (ˈfɜroʊz) : nhíu
38.Moonbathing (mun ˈbeɪðɪŋ ): sự tắm ánh trăng
39.Clutch (klʌʧ): nắm chặt
40.Dither (dɪðər) : do dự, e dè
41.Foliage (ˈfoʊlɪʤ) : đám lá, ụ lá
42.Rich Aftertaste (ˈæftərˌteɪst) : dư vị
43.Ferryman (ˈfɛrimən) : người lái đò
44.Desensitized (dɪˈsɛnsəˌtaɪzd) : chai sạn cảm xúc
45. Be Your Own Boss: Làm chủ chính mình
46. all-nighters: đêm trắng
47. lock: luống tóc
48. live on sth: sống bằng cái gì
49. aromatic: thơm
50. cage(n,v); lồng, nhốt vào lồng
51. fawn: nai nhỏ

50 TỪ VỰNG HAY HO LIÊN QUAN ALBUM FOLKLORE


CỦA TAYLOR SWIFT

Backstory: câu chuyện đằng sau


Folklore: câu chuyện dân gian
Isolation: sự cô lập
Surprise album: album bất ngờ
Mainstream pop sound: nhạc pop thị trường
Indie: nhạc độc lập
Vivid storytelling: lối kể chuyện đầy màu sắc
Acclaim: sự khen ngợi
Music critic: nhà phê bình âm nhạc
Imagery: hình tượng
Visual
Easter eggs: điều bất ngờ được giấu đâu đó trong bài nhạc, MV, phim,...
Pass down: truyền lại
Line: danh giới
fantasy and reality: tưởng tượng và hiện thực
Blur: mờ nhạt đi
Boundary: biên giới
Fiction: sự tưởng tượng
Indiscernible: ko thể phân biệt rõ
Speculation: sự suy đoán
Overtime: qua thời gian
Myth: truyền thuyết
Fable: truyện ngụ ngôn
Fairytale: truyện cổ tích
Parable: truyện ngụ ngôn (trong kinh thánh)
In isolation: trong lúc bị cô lập
My imagination has run wild: trí tưởng tượng bay cao
Conscious: tỉnh
picking up a pen: cầm bút lên
Escaping into fantasy: Trốn vào mơ tưởng
Escape into sth: Trốn vào cái gì
Escape from sth: trốn thoát khỏi cái gì
To the best of my ability: bằng hết sức có thể
Whimsy: ý thích bất chợt
It's up to you to do something: Nó phụ thuộc vào bạn để…
I’m doing good: Tôi khá ổn = I’m doing well
I’m On some new shit (=things): Tôi đang thử mấy trò mới
Hit the ground running: hoạt động/ khởi động trôi chảy
Matinée: màn trình diễn (thường vào buổi chiều)
In my defense: Nếu tôi phải giải thích thì
Leave well enough alone: để yên cho cái gì đó
Paint by number: làm theo lối mòn
Make it count: làm cho đáng
Linger = Hang around: vương vấn
Haunt: ám ảnh
What-if: nếu như mà
For the longest time: trong một thời gian dài ơi là dài, ko bt khi nào dừng

Chasing shadows: đuổi theo những cái bóng


Grocery line: hàng người chờ thanh toán ở siêu thị
Front porch light: đèn trước hiên nhà
Gauche: ngại ngùng, vụng về, không duyên dáng
New money: tần lớp giàu xổi
Pick out: chọn ra 1 cái trong 1 đám
Holiday house: nhà nghỉ dưỡng
Tasteful: có gu
Loud: to tiếng
Settle down: an cư
Give out: ngừng hoạt động
Exile: lưu đày
See you out: tiễn ra
Understudy: người dự bị
Add insult to injury: xát muối vào vết thương
Ricochet: bât nảy
Save face: cứu thể diện
Wake: Lễ thức canh người chết trước khi được đem đi chôn (noun)
- He was in the wake to see her for the last time.
Curse: chửi rủa
become better at self-promoting: quảng giá bản thân tốt hơn

30 TỪ VỰNG VỤ MỘT TALK SHOW HOST NỔI TIẾNG BỊ


TỐ SỐNG LỖI TOXIC

1. Backlash against sb (n): phản ứng gay gắt với ai


2. Brew: nung nấu, ủ
3. Rehabilitate the public image of sb: tẩy trắng hình ảnh của ai đó
4. Face serious accusations of sth: đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng về việc gì
5. Horrendously toxic work environment: môi trường làm việc độc hại khủng khiếp
6. Alleged bullying: bị tố bắt nạt
7. Intimidation: sự đe doạ-> Intimidate(v), Intimidating(a)
8. Sexual harassment: sự quấy rối tình dục
9. Run rampant (n phr) : xảy ra tràn lan
10. Motto: câu khẩu hiệu
11. Ironic ring: tiếng ngân vang nực cười, ý nghĩa châm biếm
12. Condemn: lên án
13. Common knowledge: kiến thức phổ thông, ai cũng biết
14. Insufferable diva: người nổi tiếng hay đòi hỏi quá quắt không ai chịu nổi
15. Trait: đặc điểm
16-17. Tolerate monstrous behaviour: chịu đựng hành vi hoàn toàn vô lí
18. Compassion: lòng trắc ẩn
19. The glimpse behind the curtain: một cái nhìn thoáng vào sự thật bị che đậy
20. Sycophant: kẻ nịnh hót
21. Heart of gold: trái tim nhân ái
22. Fallacy: niềm tin sai lệch
23. To begin with: ngay từ đầu
24. Demeanor: cách hành xử
25. Call out: chỉ trích thẳng thừng
26. Hollow performance: màn trình diễn giả tạo, rỗng tuếch
27. Out-of-touch: xa rời thực tế, sống trên mây
28. Step down from sth= resign: từ chức, nghỉ việc
29. Bad press: tiếng xấu trên truyền thông
30. Crowdsource: đóng góp bởi nhiều người

30 TỪ VỰNG VỀ TÌNH HÌNH TRANH CỬ TỔNG THỐNG


CỦA KANYE WEST
1. Controversal: gây tranh cãi
2. Candidacy: sự ứng cử
=> Candidate: ứng cử viên
3. Ballot: phiếu bầu
= > presidential ballot: phiếu bầu (tranh cử tổng thống)
5. Divert: chuyển hướng
=> divert votes from Biden: ko bầu cho Biden
6. Overt : công khai
=> overt strategy: chiến lược công khai
7. Spoiler : kẻ phá đám
=> spoiler candidate: ng ứng cử phá đám
8. Swing state: bang trung lập
9. Publican : đảng cộng hòa
10. Battleground= chiến trường
11. Clinch= giành đc
=> clinch a deal
12. Nomination: sự đề cử
=> the democratic nomination: sự đề cử của đảng dân chủ
13. Upbeat about= vui vẻ, lạc quan
Ex: upbeat about my salary raise
14. Fervent: nồng nhiệt
=> fervent trump supporter: ng ủng hộ Trump nồng nhiệt
15. Periodically: thỉnh thoảng, định kì
16. Reach out to = liên hệ
Reach out to my boss
17. Stoke st= kích lên, gợi, xúi 1 chút xíu :)
18. Running mate= phụ tá cùng tranh cử
19. Self- described= tự xưng là, tự cho mình là
Ex: I am a self- described peace lover
20. Life coach= người định hướng cuộc đời
21. Break down crying: bật khóc nức nở
22. Erratic: thất thường, ko khuân mẫu
=> erratic behavior
23. Speak out about: nói thẳng ra, tuyên bố
24. Ideology: hệ tư tưởng
25. Mental illness: bệnh tâm thần
26. Political view: quan điểm chính trị
27. Denounce sth : lên án
28. Oppression: Sự áp bức, đàn áp
29. Siphon: hút, rút
=> siphon votes from
30. Bare- knuckled: không khoan nhượng
31. Operative: đặc vụ
32. Boot off : đá khỏi
Boot off the ballot
33. Dodgy: đáng ngờ
=> dodgy signatures: chữ kí đáng ngờ

25 TỪ VỰNG TỪ CẢM NGHĨ SAU KHI XEM PHIM MULAN


1.Live action remake : phim làm lại +chuyển thể người đóng
2.Suit up : đóng bộ (thường là bộ đồ sang trọng, ngầu; e.g. áo giáp, vest). 3.Go off to place : rời đi
đâu đó
=> go off to college/ war/ mountains
3.Take sb's place : dành chỗ
=> take her father's place at war
4.Arc : diễn tiến
5.Emotionally invested : dồn nhiều cảm xúc
•emotionally investing
6.Rendition : bản hát lại
7.End credits : danh đề (list danh sách cuối bộ phim liệt kê những người đã đóng góp cho bộ phim)
8.Inferior to st in virtually every way: kém hơn cái j gần như về mọi mặt
# superior: vượt trội.

9.Omit : lược bỏ (exclude, neglect, withhold (chưa từng dùng nó)/withdraw (đã dùng rồi nhưng giờ bỏ
đi), discard, disregard, bypass, eliminate, overlook, prohibit (~ ban: ;nặng hơn), etc).

10.Integral to : quan trọng ,là phần chính yếu


~ fundamental, essential (essence), indispensable, chief, primary (in some cases, it is synonymous with
important, or imperative).

11.Ride off into the night : ra đi trong đêm ( off nhấn mạnh rời đi )
12.Peak :đỉnh cao
=>The peak of her potential
13.Stored up: chất chứa
14.From the get-go: ngay từ đầu
15.Glossed over: qua loa
16.Unleash: mở khoá
=>Unleash her power
17.Battle sequence: chuỗi cảnh đánh trận
18.Conform to : y theo (~ comply with)
=>Conform to Social norms: tuân theo tiêu chuẩn xh
19.Alienated: bị loại ra
=>Feel alienated
20.Wooden: cứng đơ
21.watered down :loãng ,nhạt nhòa
22.bring dishonor to : làm mất mặt gia đình
23.Prevailing male aesthetic: gu thẩm mĩ nam hiện thời
24.comic relief: cảnh gây cười

30 TỪ VỰNG VĂN NÓI VỀ NHỮNG ĐIỀU NGỘ NGHĨNH GIỜ


MỚI BIẾT
1 pet somebody on the back: vuốt lưng ai đó
2.induce: kích thích ra gây ra
->induce sleep
3. reproductive partner: bạn tình, bạn giao phối
4. sexually frustrated: bị không giải tỏa được nhu cầu
5. forbid someone from V-ing: cấm
6. get hit by a bus: bị xe buýt tông (cách nói) Ex: what if you got hit by a bus
7.criminal case: vụ án hình sự
>< civil case: vụ án dân sự

8. defendant : Bị cáo
>< plaintiff: bị đơn
9. plead guilty: nhận có tội
-> plead innocent: nhân vô tội
-> plead not guilty: nhận ko có tội
10. go to trial: ra tòa xét xử
11. General Public: đại chúng
12. stigma: Vết nhơ, tai tiếng
13. waterslide: trò trượt ống trong công viên nước

14. decapitate: chặt đầu, làm đứt đầu = behead: xử trảm ( như 1 hình phạt)

15. ( due to) gross negligence: sự khinh suất trầm trọng


16. dismiss a charge: bãi sự buộc tội
17. social isolation: cách ly xã hội
-> social distancing: giãn cách xhooij
18. damaging : gây tổn hại
-> damaging to somebody /something
-> damaging statement
Stroke: đột quỵ
19. atheist: người theo thuyết vô thần, ko tin vào chúa trời

20. freedom of speech: quyền tự do ngôn luận


21. dodge the draft: trốn bị gọi đi nghĩa vụ quân sự
22. arrest order: lệnh bắt giữ
23. Blasphemous content: Nội dung báng bổ (ko tin vào thần thánh)
24. medical procedure: thủ tục y tế, thủ pháp, cách làm trong y tế
25. spring up: mọc lên
26. parlor: dịch vụ
-> massage parlor
27. number: lên đến con số
Ex: which now number in the hundreds
28. eliminate sb/sth: loại trừ
29. out of frustration: vì ức chế
30. wardrobe malfunction: lỗi y phục, bị lộ hàng, hớ hênh

50 TỪ VỰNG BÁO QUỐC TẾ NÓI VỀ TÌNH HÌNH CHỐNG


DỊCH Ở VIỆT NAM
1:State-run media :báo đài vận hành bởi trung ương
2: unwelcome marker : cột mốc ko mong đợi
3: coastal city : thành phố dọc biển ( costal vùng duyên hải)
4 large gathering: tụ tập đông người
5 ailing mother : người mẹ bị ốm nặng (trang trọng)
6 untraceable wave of infnections: 1 làn sóng nhiễm bệnh ko truy đc nguồn gốc
(untraceble : ko truy lùng đc)
7 : let their guards down: lơ là phòng bị (guard : phòng bị)
8: normalcy: sự bình thuờng
9: be hailed as : đc ca tụng,ca ngợi là
10: globally lauded: đc khen gợi trên toàn cầu (laude somebody : khen gợi ai đó)
11: model country: đất nc kiểu mẫu, làm gương Ex: model student
12: locally transmitted case : ca nhiễm nội bộ trong nước ( locally nội bộ,
transmitted là lây nhiễm)
13: tamp down a disease: nhấn chìm dịch bệnh (tamp : nhấn ko còn nhô lên)
14: coranavirus tally: số liệu về lượng người nhiễm corona
15: oasis in a pandemic - stricken wold : ốc đảo trong thế giới bị dịch bệnh
hoành hành (oasis -ốc đảo, pandemic - đại dịch)
16. disintegrate: phân rã
17. complacency: sự chủ quan tự mãn
18. aggressive contact-tracing system: hệ thống quyết liệt trong việc truy lùng
tiếp xúc
19. centralized quarantine program: chương trình cách ly tập trung
20. litany of measures: chuỗi lặp những biện pháp
21. tighten containment measure: thắt chặt biện pháp khống chế
22. contain the outbreak: kìm hãm được dịch bệnh bùng phát
23. Battle a resurgence in cases: chiến đấu với số ca tăng Trỗi Dậy
24. flare-up: sự bùng lên
25. Inevitable: Không thể tránh khỏi (adj)
26. susceptible to the infection: có thể bị nhiễm bệnh
27. mass exodus: cuộc di tản hàng loạt
28. halt non-essential services: tạm dừng các dịch vụ không thiết yếu
29. suspend flights: đình chỉ các chuyến bay
20. evacuate: sơ tán
31. caregiver: ng chăm bệnh
32. cluster: nhóm, cụm
33. on the cusp of something (outbreak): cái gì sắp trở thành sự thật
34. confound: làm lúng túng, bối rối
35. underscore: nhấn mạnh = emphasize
36. laser-like anti-virus focus: sự tập trung cao độ về việc chống virus

36 TỪ VỰNG TRÀN NGẬP MẶT BÁO MỸ TRONG MÙA CÔ


VY
homebody = người thích ở nhà
virtual onboarding: làm quen nhân viên mới từ xa
situation report: báo cáo tình hình
discovery: phát hiện
novel = mới lạ
identified = nhận diện
outbreak = bùng phát
spread = truyền
from person to person = từ người sang người
respiratory droplets = giọt dịch hô hấp (từ ho, etc)
infected = nhiễm bệnh
sustained transmission = lây nhiễm kéo dài
test kit = dung cụ kiểm nghiệm
treatment option = phương án điều trị
pandemic = đại dịch
symptoms = triệu chứng
flu-like = giống cảm cúm
fever = sốt
dry cough = ho khan
fatigue = mệt mỏi
fatality rate = mortality rate = death rate = tỉ lệ tử vong
carrier: người mang mầm bệnh
transmit = truyền bệnh
pre-existing medial conditions = bệnh lí nền
travel bans = travel restriction = lệnh cấm di chuyển
border closure / border shutdown = đóng cửa biên giới
community spread = lây lan trong cộng đồng
self isolate = tự cách li
social distancing = hạn chế tiếp xúc xã hội
congregate settings = những nơi tụ tập
mass gathering = hội họp đông người
'shelter in place' order = lệnh trú ẩn tại nhà
quarantine = cách li
full lockdown = phong toả toàn bộ
essentials = nhu yếu phẩm
physical distancing = giữ khoảng cách
panic buying = mua sắm vì hoảng loạn
hoarding = trữ đồ dư thừa
stockpiling = đầu cơ tích trữ
toilet paper = TP = giấy vệ sinh
OCD = obsessive compulsive disorder = rối loạn ám cảnh cưỡng chế
hand sanitizer = nước rửa tay khô
shape: định hình
success story: câu chuyện thành công
Youtube partner program: chương trình đối tác Youtube
Sentiment: cảm xúc
Violation: sự vi pham

30 TỪ VỰNG VĂN NÓI TỰ NHIÊN CHUYỆN NẾU CÓ YÊU


NÓI ĐI NGẠI GÌ
1.be into somebody: thích ai đó
=> He's just not that into you : anh ấy cũng ko thích bạn đến thế đâu
Vs: He's not just that into you: anh ấy ko chỉ thích bạn như vậy mà còn hơn
nữa
2. drop hints: cho gợi ý, tỏ ý đồng ý, bóng gió
3. clusterfuck: thảm họa, thảm kịch, Tấn bi kịch ( rất nặng, cái j cũng sai, rất rối
rắm, ai cũng hiểu sai)
4. take into account something: xét tới, xét thêm luôn việc gì
5. flirty with sb: lả lơi với ai đó
6. go head over heels for somebody: mê mệt, mê như điếu đổ ai đó
7. jump at the thought of sth: nghĩ tới là nhảy cẫng lên
8. creepy: ghê ghê, làm rợn người, rùng mình
9. my now/ current girlfriend : bạn gái bây giờ
>< my then girlfriend: bạn gái hồi đó ( tại thời điểm đó)
10. where we stand: chúng ta đang ở giai đoạn nào
11. pick things up quickly: hiểu ý nhanh, học hỏi nhanh
12. present: đưa ra
-> be presented something: đc đưa cho xem cái gì
13. ‘notarized affi’davit: bản khai tuyên thệ có công chứng
14. never mind+V: Đừng nói tới, chưa nói tới chuyện làm gì
15. muster up: lấy hết (dũng khí, tự tin)
16. let something roll off your shoulder/ back: bỏ qua chuyện gì
17. defense mechanism: xu hướng tự bảo vệ mình
18.shield: che chắn
19. look like a creep: nhìn như/ hành xử như thằng dê xồm, hám gái
20. read (far) too much into something: suy diễn điều gì quá lên, đọc quá nhiều
vào một cái gì đó
21. play dumb: giả ngu
22. not … per se: cũng ko hẳn là vậy
Ex: It's not just rejection per se
23. risk it all: chơi khô máu, đánh liều hết tất cả
24. ask sb out: mời ai đó đi hẹn hò
25. and all that: và đại loại vậy
26. oblivious: ngu ngơ, ko biết gì
27. the entire/ whole time: trong suốt khoảng tg đó
28. put two and two together: đoán ra, kết luận ra là vậy
29. slap sb in the face: tát vào mặt ai đó

30 TỪ VỰNG NÓI CHUYỆN TỰ NHIÊN VỀ NHỮNG VIỆC


ĐÁNG TỰ HÀO
Dude: Người đàn ông, chàng trai

1.unabashed: ko xấu hổ
->unabashed by the attention: ko xấu hổ bởi sự chú ý
2. brag: lời tự khoe
-> make a brag
-> brag about (v)
3. take a case to court: đem vụ kiện ra tòa án
->Take sb to court: kiện ai ra tòa = sue sb for sth
4. be out camping: đi cắm trại
5. fall in(to) the campfire: té vào đống lửa trại
6. perform immediately intervention of : can thiệp ngay lập tức
7. first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
8. Burn unit/hospital: Bệnh viện chuyên trị bỏng
9. badass: ng ngầu lòi
10. panic: hốt hoảng, run sợ, mất bình tĩnh
handle shit = xử lý tình huống rối rắm

11. freeze up in a crisis: đông cứng, ko bt làm gì trong một cuộc khủng hoảng
12. get through the day-to-day grind: vượt qua được việc mài đũng mỗi ngày
13. Herculean level of effort: mức độ cố gắng cực cao
Herculean mission: 1 nhiệm vụ cần 1 sự nỗ lực phi thường mới hoàn thành đc
14. have a stroke: bị đột quỵ
15. undiagnosed condition: Tình trạng bệnh không chẩn đoán được là gì
16. joint pain: đau nhức các khớp
17. autoimmune disorder: bệnh rối loạn hệ miễn dịch
-> eating disorder: rối loạn ăn uống
18. power through ( phr V)+ physical rehabs: gắng sức vượt qua những buổi vật
lý trị liệu
19. land a dream of a job: đạt được một công việc như mơ
20. decent pay:lương khá ổn
21. end up at home on disability benefits for life: phải chịu kết cục ở nhà hưởng
trợ cấp tàn tật cả đời
22. immensely proud of: cực kỳ, vô cùng tự hào về
23. get shot through the chest: bị bắn thủng ngực
24. house- breaker: kẻ trộm vào nhà
25. stagger: đi lảo đảo
26. do some gentle waltzing: nhảy van nhẹ nhàng
27. keep my chin up: giữ thái độ lạc quan, vui tươi
28. keep my upper lip stiff: giữ bình tĩnh
29. pick up trash on the side of the road: nhặt rác bên lề đường
30. litter: rác rưởi
-memory nudge: sự nhắc nhẹ
-nomadic: lang bạt
-populus: đông dân
-census: thống kê dân số
-immerse: đắm mình
-sister city: thành phố kết nghĩa
-situated: đặt ở
-ghetto: xóm ổ chuột
-segregated: tách biệt
-fitting: phù hợp
-anglophone: người nói tiếng Anh
-francophone: người nói tiếng Pháp
- linguistic barrier: rào cản ngôn ngữ

-square: quảng trường


-emblematic: mang tính biểu tượng
-assembly point: nơi tập trung
-flock to: kéo đến
-procession: cuộc diễu hành quân sự
-teeming with: tràn ngập
-busker: nghệ sĩ đường phố
-settlers: người đi khai hoang
-indigenous: người bản địa
-memento: thứ gợi nhớ
-milestone: cột mốc
-caricatural: mang tính châm biếm
-haughty: cao ngạo
-contempt: sự khinh miệt
-disdainfully: một cách khinh thường
-discord: mối bất hòa
-evident: rõ ràng
-indubitable: không thể chối bỏ
-itinerary: hành trình
-heritage: di sản
-splendour: sự lộng lẫy
-grandeur: sự hùng vĩ, Sự cao quý, sự vương giả, vẻ huy hoàng
-awestruck: không thốt lên lời
-commission: ủy thác
-basilica: thánh đường
-parish church: nhà thờ xứ đạo
-erect: dựng lên
-worshipper: người theo đạo
-congregate: tụ họp, tập hợp
-comprise : bao gồm
-reminiscent of: khiến liên tưởng tới, Gợi lại, làm nhớ lại
-restoration: sự xây sửa phục hồi
-ornately: công phu
-opulent: xa hoa
-vaulted ceiling: trần mái vòm
-azure: xanh thẫm
-embellished: tô điểm
-venue: địa điểm tổ chức
-eulogy: điếu văn
-pallbearer: người đi cạnh hoặc người khiêng quan tài

-picturesque: đẹp như tranh


-cobblestone: đá cuội
-confluence: nơi giao nhau, Sự hợp lưu (sự kết hợp làm một của hai con sông), Sự hợp nhất :
- The marriage was a beautiful representation of the confluence of two families.

-embankment: bờ kè
-thoroughfare: tuyến đường chính
-antique dealer: người bán đồ cổ
-boutique: cửa hàng nhỏ hay ho
-quaint: cổ
-stroll: đi tản bộ
-plaza: quảng trường có hội họp buôn bán
-bustling: nhộn nhịp
-vibrant: sôi động
-while away the time: sống chậm
-people-watch: nhìn người qua lại
-encircle: bao xung quanh
-multitude: vô số
-terrace: sân hiên
-cart: xe đẩy
-trinket: đồ nữ trang hoặc đồ lưu niệm nhỏ xinh rẻ tiền
-artisan: thợ thủ công
- hearty: no nê
- take the plunge: liều mình
-gourmet: chất lượng, có gu
-cured: ủ muối
-originate xuất sứ
-topped with: được phủ bằng
-uncover: Khai sáng
-standard-bearer: người cầm cờ
-eclectic: đa dạng
-grandiose: nguy nga
-epitome: đỉnh cao
-exhilarating: đầy niềm vui thú
-notable: đặc trưng
-exterior: ngoài trời
-aesthetically pleasing: ưa nhìn
-conundrum: câu hỏi hóc búa
-back alley: con hẻm phía sau tòa nhà
-greenery: cây xanh
- cultivate :nuôi dưỡng
- storefront: mặt tiền
- birdcage: lồng chim
- decadent: đầy lạc thú xa hoa
- hand-roll: cuốn bằng tay
- wood-fired: nấu bằng lò củi
- take-out: đồ ăn mang đi
- massive: khủng
- grand finale: tiết mục cuối hoành tráng

You might also like