2. Components: bộ phận 3. Structure: cấu trúc 4. Effectively: hiệu quả 5. Make an effort: tập trung 6. Technique: đặc biệt 7. Assess: đánh giá 8. Reform: cải cách 9. Measure: đo 10. Apply: áp dụng 11. Interact with: tương tác với ai 12. Alternative: thay thế= replace 13. Debate: tranh luận Unit 2: 14. Unique: độc đáo 15. Accommodation: nhà trọ,chỗ thuê để ở 16. Exhausting: thú vị 17. Possession: tài sản 18. Fabulous: tuyệt vời 19. Range: phạm vi 20. Eager to muốn làm gì 21. Precautions: đề phòng 22. Departure: chuyến đi 23. Expire: hết hạn 24. Vulnerable: dễ bị tổn thương 25. Authorized: uỷ quyền 26. Purchase :mua 27. Assume: cho rằng 28. Sincere: chân thành Unit 3 29. Directors: đạo diễn 30. Credits; danh sách diễn viên 31. Scene: cảnh,sân khấu 32. Production: sản xuất 33. Exclusively: độc quyền 34. Ambition: mục tiêu, hoài bão 35. Pasion for: tình yêu cho 36. Debut: đầu tiên 37. Influential: ảnh hương 38. Preserve: bảo vệ 39. Represents: đại diện 40. Metaphor: ẩn dụ 41. Inspiration: khát vọng Unit 4: 42. Aspire: khao khát 43. Feats: điêu luyện 44. Set the record: lập kỉ lục 45. Exotic:kỳ lạ 46. Verify: xác minh 47. Professional: chuyên nghiệp 48. Tournaments: vòng thi đấu 49. Enthusiastic :nhiệt tình say mê 50. Amateur: nghiệp dư 51. Aggressive: tháo vát 52. Sense of humor : khiếu hài hước 53. Models: mẫu người lí tưởng 54. surgery: phẫu thuật 55. sensitive: dễ 56. bounce: phản lại 57. phenomenon: hiện tượng 58. refines: tinh tế 59. be capable of : khả nằng 60. defines: định nghĩa 61. throw away: vứt đi 62. display: trưng bày 63. universals: phổ biến 64. precious: quý giá 65. converting: biến đổi 66. approximately: khoảng 67. response from :phản ứng 68. loyal: trung thành 69. persuaded: thuyết phục 70. isolated : bị cô lập 71. roots: rễ 72. essentials: cần thiết 73. appealing: hấp dẫn 74. capture: cầm,giữ 75. statement: phát biểu 76. pioneers: mở đầu tiên phong 77. boundary: biên giới 78. incorporate: kết hợp 79. interprising: mạnh dạn 80. concepts: tư tưởng 81. stationary: văn phòng phẩm 82. campus; khu vực ở trường 83. theory: học thuyết 84. inclined to; nghiêng về 85. investigate: khám phá 86. thrive: phát đạt 87. regulation: quy định 88. fundamental: cơ bản 89. culinary: thuộc về nấu ăn 90. enhance: nâng cao 91. cure: chữa 92. equipment: cần thiết 93. resembled: similar 94. extract: triết 95. evolving: develop 96. crave khao khát 97. stimulate: kích thích 98. undergo=suffer from 99. distinctive= special 100. moderation: chừng mực 101. virtually: hầu như 102. subtle :tinh tế 103. prominently: nổi bật 104. visible: hiển thị 105. ignore: lơ,sao nhãng 106. accessed by; truy cập bởi 107. submits:nộp 108. insensive:vô cảm 109. make fun of: tạo niềm vui 110. supplied: cung cấp 111. flattering: tâng bốc 112. publicity; công khai