You are on page 1of 4

Unit 1:

1. Academic: học thuật


2. Components: bộ phận
3. Structure: cấu trúc
4. Effectively: hiệu quả
5. Make an effort: tập trung
6. Technique: đặc biệt
7. Assess: đánh giá
8. Reform: cải cách
9. Measure: đo
10. Apply: áp dụng
11. Interact with: tương tác với ai
12. Alternative: thay thế= replace
13. Debate: tranh luận
Unit 2:
14. Unique: độc đáo
15. Accommodation: nhà trọ,chỗ thuê để ở
16. Exhausting: thú vị
17. Possession: tài sản
18. Fabulous: tuyệt vời
19. Range: phạm vi
20. Eager to muốn làm gì
21. Precautions: đề phòng
22. Departure: chuyến đi
23. Expire: hết hạn
24. Vulnerable: dễ bị tổn thương
25. Authorized: uỷ quyền
26. Purchase :mua
27. Assume: cho rằng
28. Sincere: chân thành
Unit 3
29. Directors: đạo diễn
30. Credits; danh sách diễn viên
31. Scene: cảnh,sân khấu
32. Production: sản xuất
33. Exclusively: độc quyền
34. Ambition: mục tiêu, hoài bão
35. Pasion for: tình yêu cho
36. Debut: đầu tiên
37. Influential: ảnh hương
38. Preserve: bảo vệ
39. Represents: đại diện
40. Metaphor: ẩn dụ
41. Inspiration: khát vọng
Unit 4:
42. Aspire: khao khát
43. Feats: điêu luyện
44. Set the record: lập kỉ lục
45. Exotic:kỳ lạ
46. Verify: xác minh
47. Professional: chuyên nghiệp
48. Tournaments: vòng thi đấu
49. Enthusiastic :nhiệt tình say mê
50. Amateur: nghiệp dư
51. Aggressive: tháo vát
52. Sense of humor : khiếu hài hước
53. Models: mẫu người lí tưởng
54. surgery: phẫu thuật
55. sensitive: dễ
56. bounce: phản lại
57. phenomenon: hiện tượng
58. refines: tinh tế
59. be capable of : khả nằng
60. defines: định nghĩa
61. throw away: vứt đi
62. display: trưng bày
63. universals: phổ biến
64. precious: quý giá
65. converting: biến đổi
66. approximately: khoảng
67. response from :phản ứng
68. loyal: trung thành
69. persuaded: thuyết phục
70. isolated : bị cô lập
71. roots: rễ
72. essentials: cần thiết
73. appealing: hấp dẫn
74. capture: cầm,giữ
75. statement: phát biểu
76. pioneers: mở đầu tiên phong
77. boundary: biên giới
78. incorporate: kết hợp
79. interprising: mạnh dạn
80. concepts: tư tưởng
81. stationary: văn phòng phẩm
82. campus; khu vực ở trường
83. theory: học thuyết
84. inclined to; nghiêng về
85. investigate: khám phá
86. thrive: phát đạt
87. regulation: quy định
88. fundamental: cơ bản
89. culinary: thuộc về nấu ăn
90. enhance: nâng cao
91. cure: chữa
92. equipment: cần thiết
93. resembled: similar
94. extract: triết
95. evolving: develop
96. crave khao khát
97. stimulate: kích thích
98. undergo=suffer from
99. distinctive= special
100. moderation: chừng mực
101. virtually: hầu như
102. subtle :tinh tế
103. prominently: nổi bật
104. visible: hiển thị
105. ignore: lơ,sao nhãng
106. accessed by; truy cập bởi
107. submits:nộp
108. insensive:vô cảm
109. make fun of: tạo niềm vui
110. supplied: cung cấp
111. flattering: tâng bốc
112. publicity; công khai

You might also like