You are on page 1of 6

DOTA2K0 AIM IELTS: BAND 6.

VOCABULARY
UNIT 4
1. Cube: khối lập phương
2. Sculpture: nghệ thuật điêu khắc
3. Architecture: kiến trúc
4. interior design: thiết kế nội thất
5. preliminary: sơ bộ, mở đầu
6. tobe inspired by: được truyền cảm hứng bởi
7. parallelogram: hình bình hành
8. combine: kết hợp
9. figure: hình hài, dáng vẻ/ số liệu
10.investigate điều tra
11.three-dimensional dạng 3 chiều
12.consist of bao gồm
13.layer lớp lang
14.except ngoại trừ
15.diagonally theo đường chéo
16.independent độc lập
17.fall apart đổ vỡ từng mảnh
18.attempt nỗ lực
19.elastic band dây thun
20.assemble tập hợp, lắp rắp
21.permit cho phép
22.rounded interior lõi xoay bên trong
23.smooth êm mượt

PAGE \* MERGEFORMAT 6
DOTA2K0 AIM IELTS: BAND 6.5

24.mark đánh dấu


25.experiment thí nghiệm
26.solution giải pháp
27.twist xoắn vặn
28.identical giống hệt nhau
29.patent bằng sáng chế
30.manufacture sản xuất
31.come to the attention of gây sự chú ý
32.businessman thương nhân
33.demonstrate minh họa, biểu thị, giải thích
34.persuade thuyết phục
35.inventor nhà phát minh
36.worldwide toàn thế giới
37.First section (n) first part (n)
38.Check (v) measure (v) ~ đo lường
39.Bottom (n) đáy
40.Avoid (v) prevent (v)
41.Invention (N) device
42.Demonstrate (v) make a demonstration (v)
43.Via thông qua
44.Deal with (v) work with (v)
45.Entertain (v) giải trí
46.revolving door (n) entrance (n) ~ cổng
47.queuing (ving) waiting (v)
48.impatient (adj) mất kiên nhẫn
49.satisfy our need (v) thỏa mãn niềm đam mê
50.layers (n) nhiều lớp

PAGE \* MERGEFORMAT 6
DOTA2K0 AIM IELTS: BAND 6.5

51.individual (adj) cá nhân = person = citizen


52.diagonally (adv)đường chéo
53.take up space (v) tốn nhiều không gian
54.prove (v) chứng minh
55.smoothly and easily mượt mà và dễ dàng
56.end up with (v) kết thúc bằng
57.manufacture (v) produce (v) ~ sản xuất
58.toy fair (N) hội chợ đồ chơi
59.check if = measure: đo lường
60.fortunately=lucky: may mắn
61.impatient: mất kiên nhẫn
62.exhibition: cuộc triễn lãm
63.calculator: máy tính cầm tay
64.recorder: máy ghi hình
65.ceiling: trần nhà
66.queving=waiting: chờ đợi
67.protect: bảo vệ
68.theme: chủ đề
69.demonstrate: trình bày
70.contains: chứa
71.preliminary: sơ bộ, sơ cấp
72.fall: vỡ = break
73.attempt: nỗ lực
74.assemble: lắp ráp
75.experiment: thí nghiệm
76.object: mục đích = purpose
77.puzzle: câu đố

PAGE \* MERGEFORMAT 6
DOTA2K0 AIM IELTS: BAND 6.5

78.achieved: đạt được


79.sculpture: điêu khắc
80.architecture: kiến trúc
81.budapest: hung ga ry
82.interior: nội thất
83.inspired: cảm hứng
84.geometric: hình học
85.consisting of: bao gồm=include
86.various: nhiều
87.triangles: hình tam giác
88.square: hình vuông
89.parallelogram: hình bình hành
90.create: tạo ra
91.shapes: hình dạng
92.figures: ngoại hình
93.dimensional: chiều
94.investigating: điều tra
95.consisted of: bao gồm các
96.made up: tạo thành
97.individual=person: cá nhân
98.turned: quay
99.direction: phương hướng
100. except: ngoại lệ
101. diagonally: đường chéo
102. independently: độc lập
103. without falling apart: không có vỡ xuống riêng biệt
104. proved: chứng minh

PAGE \* MERGEFORMAT 6
DOTA2K0 AIM IELTS: BAND 6.5

105. impossible: không khả thi


106. rounded: hình tròn
107. identical: giống nhau
108. took up: lấy ra
109. toy expert: đồ chơi chuyên gia
110. amazing: tuyệt vời
111. persuaded: thuyết phục
112. renamed: đổi tên
113. prize: giải thưởng
114. summary: bản tóm tắt
115. gaps: khoảng trống
116. originally: về cơ bản
117. organised: được tổ chức
118. commuter: đi lại
119. grid: lưới
120. remaining: còn lại
121. horizontally: chiều ngang; vertical, longitudinal: thẳng đứng
122. bacteria: vi khuẩn
123. machine: máy móc
124. tutor: gia sư
125. physical: thể chất
126. instance: khoảng cách
127. components: thành phần
128. microchips: vi mạch
129. dry: khô
130. wet: ướt
131. average: trung bình

PAGE \* MERGEFORMAT 6
DOTA2K0 AIM IELTS: BAND 6.5

132. degrees: nhiệt độ


133. rainfall: lượng mưa
134. per day=everyday: mỗi ngày

PAGE \* MERGEFORMAT 6

You might also like