You are on page 1of 6

ĐỘNG TỪ

1. rearrang Sắp xếp lại


2. examining Kiểm tra
3. Put - put away Để - cất đi
4. pass Đi qua
5. hang treo
6. Take - take off Cầm lấy - cởi
7. Push Đẩy
8. holding Cầm, giữ
9. Wait Chờ đợi
10. Assemble Lắp ráp
11. leave Rời khỏi
12. Repair Sửa chữa
13. Move Di chuyển
14. Crossing Băng qua
15. Parked Đậu (xe)
16. Line up Xếp hàng
17. Pick Nhặt
18. Cycle Đi xe đạp
19. Climbe Leo lên
20. stored Cất giữ
21. Stacking Xếp chồng
22. Carrying Chở
23. Propped against Tựa vào
24. Rolling Lăn
25. Display Trưng bày
26. Separating into Tách thành/ chia thành
27. Framing Đóng khung
28. Illuminate Chiếu sáng
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.

DANH TỪ
1. Drawer Ngăn kéo
2. Wall Tường
3. Furniture Đồ nội thất
4. Microscope Kính hiển vi
5. Coat Áo khoác
6. Glasses Kính đeo
7. Laboratory Phòng thí nghiệm
8. Equipment Trang thiết bị
9. Shopping cart Xe đẩy siêu thị
10. Merchandise Hàng hóa
11. Shelves Kệ
12. Plant Thực vật, cây xanh
13. Light fixtures Đèn trần
14. Bench Băng ghế, ghế dài
15. Suitcases Vali
16. Intersection Ngã tư
17. Garage Nhà để xe
18. Road Đường, con đường
19. Bag Túi
20. Rock Đá
21. Jaket Áo khoát
22. Waiting area Khu vực chờ
23. Groceries Cửa hàng tạp hóa
24. Baskets Giỏ
25. Bottle Chai
26. Furniture Đồ nội thất
27. Stage Sân khấu
28. Performance Màn biểu diễn
29. Tickets Vé
30. Intersection Ngã tư
31. Vehices Xe cộ
32. Boat Con thuyền
33. Dishes Chén đĩa
34. Trays Khay
35. Circle Vòng tròn
36. Hill Đồi
37. Jewelry Trang sức
38. Stairs Cầu thang
39. Bookshelf Kệ sách
40. Board Tấm ván
41. Painting Bức tranh
42. Hết test 3
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.
100.

You might also like