1. Be leaning against/on: tựa vào, dựa vào 2. Railing: tay vịn, rào 3. Pot: cái chậu; potted plant: cây cảnh trong chậu 4. Be full of: đầy = be crowded with = be filled with 5. Customer = client = khách hàng 6. Patron = frequent customer: khách hàng quen 7. Light: đèn 8. Seat: chỗ ngồi 9. Be sitting/seated: ngồi 10. Unoccupied: còn trống >< occupied: full 11. Wall: bức tường 12. Hang – hung - hung: treo 13. Wire: dây thép => wireless: không dây (Wi-fi) 14. Hallway = corridor: hành lang 15. Ceiling (trần nhà) >< floor: sàn nhà 16. Ground: mặt đất , basement: tầng hầm 16. Be tiled: lót, lát (sàn). 17. Be standing: đứng 18. Stairs: thang bộ = steps 19. Escalator: thang cuộn 20. Lift = elevator: thang máy 21. Be putting: đặt, để = be placing 22. Suitcase: va li 23. Luggage = baggage: hành lý 24. Be getting on = boarding: lên (tàu, xe, máy bay..) 25. Be getting off = disembark: xuống (xe, máy bay, lên bờ) 26. Be arranging: sắp xếp 27. Tourist: du khách 28. Outdoors: bên ngoài >< indoors: bên trong 29. Be taking pictures: chụp ảnh 30. Be resting = be relaxing: nghỉ ngơi, thư giãn 31. Shade = shadow: bóng râm 33. Surround: bao quanh 32. Shrub = shrubbery: bụi cây 33. Bulletin board: bảng thông báo 34. Plaza: shopping mall: trung tâm mua sắm 35. Gather: tụ tập 36. Backpack: ba lô 37. Be lining up: xếp hàng 38. Counter: quầy 39. Be paying: trả tiền 40. Be holding = be handling: cầm, nắm 41. Document: tài liệu = papers 42. Bookshelf = bookcase: kệ sách 43. Equipment: dụng cụ 44. Be facing: đối mặt 45. Machine: máy 46. Be pulling: kéo ; be pushing: đẩy (be guiding); be dragging: kéo lê 47. Statue: bức tượng 48. Woods = forest: rừng ; mountain: núi (climb) 49. Be entering: bước vào; entrance: lối vào 50. Cloud: mây; sky: bầu trời; clear: quang đãng 51. Sofa: ghế so-fa; chair: ghế có lưng dựa; stool: ghế đẩu (không có dựa) 52. Bench: ghế dài (công viên) 53. Be watching = be looking = be gazing = be staring: nhìn 54. Gallery: triển lãm ; exhibition 55. Balloon: bong bóng 56. Item: đồ vật = object ; món hàng = goods 57. Be lying: nằm 58. Tyre = tire: vỏ xe 59. Be dismantled = be destroyed: phá hủy, tháo dỡ 60. Hammer: búa 61. Be inspecting: be checking: kiểm tra 62. Turn on >< turn off: tắt >< mở 63. Turn up >< turn down: tăng >< giảm (âm lượng: volume) 64. Be pouring: đổ (nước, liquid: chất lỏng) 65. Musician: nhạc sĩ ; (musical) instrument: nhạc cụ 66. Audience: khán giả 67. Container: xe con-ten-nơ ; vật chứa (bình, chai, hũ, lọ…) 68. Ladder: cây thang 69. Lawn = grass: cỏ 70. Leash: dây xích chó 71. Bushes: bụi cây (trimming: tỉa) 72. Be adjusting: điều chỉnh / be adjusted = Be positioning: điều chỉnh 73. Mask: mặt nạ 74. Be digging: đào 75. Be watering: tưới nước 76. Be drawing a map: vẽ bản đồ 77. Be wearing: mặc (có sẵn trên người); be putting on: mặc (hành động) 78. Be leaving: rời khỏi 79. Lobby = hallway = corridor: hành lang 80. A couple: 1 cặp, 2 ( a couple of hours, days, …) 81. Parasol: cây dù lớn (quán café, trên bãi biển); umbrella: dù (mang đi) 82. Picnic: dã ngoại 84. Balcony: ban công ; apartment: căn hộ 85. Be riding: lái xe đạp, cưỡi ngựa 86. Amusement park: công viên giải trí 87. Piano ; guitar 88. Candle: đèn cầy ; roof: mái nhà 89. Measure: đo đạc 90. Traffic: giao thông 91. Be operating: vận hành 92. File: tài liệu 93. Be mopping = be sweeping: quét 94. Microphone: mi-cro; on the stage: trên sân khấu; studio: phòng thu 95. Office supplies: văn phòng phẩm 96. Install: lắp đặt, cài đặt 97. Cable: cáp 98. Branch: nhánh (cây), chi nhánh (ngân hàng, công ty…) 99. Bottle (of water): chai (nước) 100. Be feeding: cho ăn 101. Be sipping: nhấm nháp từng ngụm 102. Business card = name card: danh thiếp 103. Be folding: gập lại 104. Be pointing: chỉ (dùng tay) into the distance (chỉ về phía xa) 105. Blind = curtain: màn che cửa 106. Be approaching: tiếp cận, đến gần 107. Banquet: yến tiệc; reception: tiệc chiêu đãi 108. Stroller: xe đẩy em bé 109. Be shaking hands: bắt tay 110. Landscape: phong cảnh 111. Mirror: gương; tent: cái lều (erect: dựng lên) 112. Side by side: bên nhau 113. Construction site: công trường; construction materials: vật liệu xây dựng 114. 116: be casting shadow: chiếu bóng (cây) 115. Microscope: kính hiển vi; telescope: kính thiên văn 116. 118.(protective) glasses: kính (bảo hộ) 117. Stadium: sân vận động; field: sân (bóng) 118. Pipe: ống 119. 121.Be resting = be relaxing: thư giãn, nghỉ ngơi 120. Tie: cà –vạt 121. Be moving: di chuyển 122. Board: bảng 123. Rug: tấm thảm (nhỏ); carpet: thảm lót sàn (to) 124. Be carrying: mang ; be addressing = be presenting = be talking to. TỪ VỰNG THEO TỪNG CHỦ ĐỀ I. ON THE STREET - TRÊN ĐƯỜNG PHỐ 125. Be walking: đi bộ 126. Be strolling along/in: đi dạo, đi bộ 127. Intersection: giao lộ 128. Both directions: theo 2 hướng 129. Park: đậu xe 130. Bridge: cầu 131. Suspension bridge: cầu treo 132. Crosswalk = zebra crossing: vạch kẻ qua đường 133. Be wandering: đi lang thang 134. Road = street: con đường ; trail: đường mòn 135. Path = pathway: đường nhỏ, mòn 136. Alley = alleyway: ngõ, hẻm, lối đi có cây cối 137. Be crossing the street: băng qua đường 138. Pave: lát, lót (đường) 139. Brick: gạch 140. Broom: cây chổi 141. Driveway: lối chạy xe 142. Sign: bản hiệu 143. Vehicle: xe cộ (bus, bike, bicycle, train…) 144. Deserted : empty: trống vắng >< full 145. Pedestrian: khách bộ hành, người đi bộ 146. Platform: sân ga, nền, bục 147. Post: cây cột; lamppost: cột đèn 148. Fence: hàng rào 149. Truck: xe tải = van ; tram: xe điện 150. Sidewalk (AE) = pavement (BE): vỉa hè 151. Streetlight: đèn đường; traffic light: đèn giao thông; out of order: bị hư 152. Helmet: mũ bảo hiểm 153. Station: nhà ga, bus station; railway station 154. Garage: nhà xe 155. Steering wheel: bánh lái (xe) 156. Parking lot = parking space: bãi đậu xe
II. SALES BÁN HÀNG
157. On display: trưng bày (for sales, để bán) 158. Be shopping: mua sắm 159. Department store: cửa hàng bách hóa tổng hợp 160. Groceries store: bán tập phẩm, thực phẩm (rau, củ) 161. Eletronics store: cửa hàng bán đồ điện tử 162. Clerk: salesperson: nhân viên bán hàng 163. Purchase = buy: mua 164. Price tag: bảng giá ; name tag: bảng tên 165. Jacket: áo khoác; hook: móc (treo quần áo) 166. Closet: tủ 167. Cashier: thu ngân 168. Shopping cart = trolley: xe đẩy (siêu thị) 169. Label: dán nhãn 170. Display case: kệ hàng 171. Be trying on: thử (quần áo, giày dép…) 172. Cash register: tính tiền 173. Vendor: người bán hàng 174. Merchandise: hàng hóa
III. EATING - ĂN UỐNG
175. Be baking: nướng (bread: bánh mì) 176. Showcase: tủ trưng bày 177. Dessert: tráng miệng 178. Breakfast – lunch – dinner: ăn sáng – trưa – tối 179. Be eating: ăn; be cooking: nấu 180. Restaurant: nhà hàng; cafeteria: quán (cả ăn và uống); bistro: quán ăn 181. Meal: bữa ăn (be preparing: chuẩn bị) 182. Sandwiches: bành mì sandwich 183. Waiter / waitress/ server: nhân viên phục vụ 184. Clean: lau chùi 185. Plate: đĩa; spoon: thìa; fork: nĩa; chopsticks: đũa; knife: dao; bowl: tô 186. Pot: nồi; pan: chảo 187. Be serving: phục vụ 188. Menu: thực đơn 189. Be taking orders: gọi món 190. Food: thức ăn; drink: thức uống = beverage 191. Be stirring: đảo, khuấy (thức ăn) 192. Donut: bánh donut 193. Slice: cắt lát 194. Napkin: khăn ăn 195. Hamburger ; pizza 196. Grill: nướng 197. Chef: đầu bếp (trưởng) 198. Dish: món ăn 199. Utensil: đồ dùng, dụng cụ (nhà bếp) 200. Be ordering: gọi món 201. Stove: bếp lò; oven: lò vi sóng 202. Cupboard: tủ đựng chén bát 203. Tray: cái khay 204. Doing the dishes: rửa chén bát 205. Diner: thực khách 206. Dessert: Món tráng miện 207. Chef: Đầu bếp 208. Appetizer: Món khai vị 209. Cafeteria: uán ăn tự phục vụ 210. Be being served: Đang được phục vụ 211. Be eating in a restaurant: Đang ăn ở nhà hàng 212. Be sitting togerther at a table: Đang ngồi chung bàn 213. Be eating together: Đang ăn chung với nhau 214. Be sitting across from each other: Đang ngồi đối diện nhau 215. Be pouring water into a glass: Đang rót nước vào ly 216. Be cleaning (away) the table: Đang dọn sạch bàn 217. Be washing the dishes/ Be doing the dishes: Đang rửa chén đĩa 218. Be scooping the ice cream: Đang múc kem IV. AIRPORT PHI TRƯỜNG 219. Airplane = plane = aircraft: máy bay 220. Passenger: hành khách 221. Be boarding = be getting on: lên máy bay 222. Runway: đường băng 223. Pilot: phi công 224. Flight: chuyến bay, fly: bay 225. Flight attendant: tiếp viên hàng không = air-hostess 226. Land: hạ cánh >< take off: cất cánh 227. Airport: sân bay V. COMPUTER - MÁY TÍNH 228. Monitor = screen: màn hình 229. Computer: máy tính; laptop computer: máy tính xách tay 230. Be typing: đánh máy 231. Printer: máy in; fax machine: máy fax; copier: máy photo 232. Keyboard: bàn phím 233. Mouse: chuột 234. Be plugging: cắm vào VI. WATER (LIÊN QUAN NƯỚC) 235. Boat: tàu, thuyền (be paddling a boat: chèo thuyền), ship 236. Deck: boong tàu 237. River: sông 238. Ocean: đại dương; sea: biển ; water: nước (nói chung); pond: ao, lake: hồ 239. Be docked: neo, đậu 240. Be floating: nổi lơ lửng (trên nước) 241. Harbor: bến cảng = port = quay 242. Ferry: phà 243. Reflect: phản chiếu 244. Fountain: vòi nước ; be springing: xịt nước = be spraying ; pool: hồ nước 245. Stream: dòng suối 246. Be flowing: chảy (nước) 247. Cliff walls: mõm đá 248. Beach: bờ biển; = on the shore 249. Wave: sóng ; be crashing: vỗ 250. Rock: đá 251. Be fishing: câu cá 252. Waterfall: thác nước 253. Canoe: ca-nô 254. Life vest: áo phao cứu sinh 255. Sprinkler: bình tưới nước 22. Sail: cánh buồm, giăng buồm 256. Calm: tĩnh lặng (water) 257. Net: lưới VII. OFFICE - VĂN PHÒNG 258. Paper clips – ghim giấy 259. Stapler – dập ghim 260. Highlighter – bút nhớ dòng 261. Correction pen – Bút xóa 262. Adhesive tape – Băng dính 263. Calculator – Máy tính bỏ túi 264. Be making a photocopies: đang photo, đang in bản sao 265. Be staring at a monitor: đang chăm chú nhìn vào màn hình máy tính 266. Be seated at a workstation: ngồi ở bàn làm việc 267. Be lifting up some papers: đang lấy vài tờ báo 268. Be writing on a piece of paper: đang viết lên một mảnh giấy 269. Be talking on the telephone: đang nói chuyện điện thoại 270. Be preparing some folders: đang chuẩn bị vài tập hồ sơ 271. Be discussing some documents: đang thảo luận về một số tài liệu VIII. PHÒNG BAN CHỨC VỤ 272. CEO (Chief Executive Officer): giám đốc điều hành. 273. The board of directors: ban giám đốc 274. Chairman/ President: chủ tịch 275. Vice president: phó chủ tịch 276. General Manager/ General Director: Tổng giám đốc 277. Director: Giám đốc 278. Executive: Giám đốc điều hành, nhân viên chủ quản, viên chức cấp cao 279. Manager: giám đốc, nhà quản lý 280. Representative: người đại diện 281. Supervisor: Giám sát viên 282. Secretary/ Clerk: Thư ký 283. Receptionist: Lễ tân 284. Associate/ Co – worker/ Colleague: Đồng nghiệp 285. Officer: Nhân viên văn phòng 286. Guard: Nhân viên bảo vệ 287. Department/ Division: phòng, ban 288. Personnel/ Human Resources Department: Phòng nhân sự 289. Marketing Department: Phòng Marketing 290. Sales Department: Phòng kinh doanh 291. R & D Department (Research and Development): Phòng nghiên cứu và phát triển 292. Customer Service Department: Phòng dịch vụ khách hàng 293. Finance Department: Phòng tài chính 294. Purchasing Department: Phòng mua sắm vật tư IX. SHOPPING - MUA SẮM 295. Cashier: Thu ngân 296. Outlet: Đại lý 297. Clerk: Nhân viên bán hàng 298. Free of charge: Miễn phí 299. Receipt: Biên lai 300. Be pulling a cart: Đang kéo xe đựng hàng (trong siêu thị) 301. Be being displayed: Đang được trưng bày 302. Have been arranged in the displayed case: Đã được sắp xếp trong tủ trưng bày 303. Be looking in the shop windows: đang nhìn vào tủ kính bày hàng 304. Be lines with bookshelves: đươc xếp dọc theo các kệ sách 305. Be hanging from the rack: đang (được) treo trên giá 306. Be on display: đang được trưng bày 307. Be browsing in somewhere: đang ở cửa hàng xem món đồ thôi chứ chưa có mua X. CONSTRUCTION - XÂY DỰNG, LÀM VIỆC 308. Construction site: công trường xây dựng 309. Under construction: đang trong quá trình xây dựng 310. Be working with an electric device: đang làm việc với một thiết bị dung điện 311. Be emptying a bucket into a container: đang đổ từ xô vào bồn chứa 312. Be working with a hamber: đang làm việc với một cái búa 313. Be operating heavy machinery: đang vận hành một thiết bị cỡ lớn 314. Be working outside on the house: đang làm việc sửa chữa ngoài trời 315. Have been load: đã được chất lên 316. Be climbing up the ladder: đang leo lên thang 317. Be being paved: đang được lát (đường) 318. Be loading a box onto a cart: đang chất cái hộp lên xe đẩy (trong siêu thị) 319. Be reaching for an item in a supermarket: đang với lấy một món hàng trong siêu thị 320. Be laid out for sale: được trưng ra để bán XI. ACTIONS - ĐỘNG TÁC, TRẠNG THÁI 321. Be taking a photograph: đang chụp hình 322. Be removing loaves of bread from the oven: đang lấy (ổ) bánh mì ra khỏi lò nướng 323. Be holding the receiver to his ear: (anh ấy) đang áp ống nghe (điện thoại) vào tai 324. Be vacuuming the floor: đang hít bụi sàn nhà 325. Be seated with one’s legs crossed: ngồi vắt chéo chân 326. Be rowing a boat on the water: đang chèo thuyền trên mặt nước 327. Be arranged outside: được sắp đặt bên ngoài 328. Be reflected in the water: được phản chiếu trên mặt nước 329. Be line with: dọc theo, song song 330. The road passes by: con đường chạy ngang qua 331. Be waiting at the crossing: đang chờ ở vạch sơn dành cho người qua đường 332. Be making a transaction: đang giao dịch