2. Mứt : compote (f) 3. Gia vị : épice (f) 4. Cửa hàng gia vị, đồ khô: épicerie (f) 5. Thỏa mãn cơn đói: couper la faim 6. Ăn kiêng (a): diététique (a) 7. Làm ai bàng hoàng : stupéfier qu 8. Băn khoăn (a) soucieux 9. 2 tháng/ lần : bimestriel 10. 2 lần/ tháng : bimensuel 11. Ích kỷ: égoiste 12. Màu mè: coloré 13. Nói dối ai: mentir à qu 14. Lời nói dối: mensonge (m) 15. Mắc, phạm cgi: commettre qch 16. Nông dân: paysan (m) 17. Sự giảm, phá hủy: dégradation (f) 18. Có thể làm gì : en mesure de V-inf = pouvoir V-inf 19. Phát hiện,nhận ra : repérer qch 20. Hạ giá (n)escompte (m) 21. Vượt qua mốc : dépasser le cap 22. Xoàng,tầm thg : médiocre 23. Sự xoàng : médiocrité 24. Thảm họa (n) sinistre (m) 25. Thảm họa (a) sinistré 26. Một cách tạm thời : provisoirement (adv) 27. Phụ trách cgi : prendre qch en charge 28. Giả thuyết : hypothèse (f) 29. Thuộc về giả thuyết : hypothéique 30. Khuynh hướng : vocation (f) 31. Mơ hồ, mập mờ (a) : vague 32. Một cách mơ hồ: vaguement 33. Thống trị : dominer qch 34. Sự thống trị : domination (f) 35. Khắc nghiệt : rigueur (f) 36. Sự khắc nghiệt : rigoureux 37. Tố cáo cgi vs ai : dénoncer qch à qu 38. Chiến lược: stratégie (f) 39. Cứng ngắc : rigide 40. Sự cứng ngắc: rigidité 41. Trông chờ, tin vào ai : compter sur 42. Kẻ thù : adversaire 43. Đại sứ: ambassadeur (m) 44. Đồng minh: allié 45. Tham khảo: référer qch 46. Sự tham khảo : référence (f) 47. Sa thải ai: renvoyer qu 48. Tuyển ai: recruter qu 49. Độc hại: nuisible 50. Phương thuốc: remède(m) = thérapie (f) 51. Khổng lồ : colossal 52. Hoàn thành cgi : achever qch 53. Tỉ mỉ, cảnh giác : prudent, vigilant 54. Điển hình: typique 55. Bất thg,khác biệt : atypique 56. Sự đồng thuận : approbation 57. Sự phản đối : désapprobation 58. Xây dựng : construire qch 59. Sự xây dựng: construction 60. Người xây dựng: constructeur 61. Phá hủy: détruire qch 62. Sự phá hủy : destruction 63. Người phá hủy : destructeur 64. Bắt chước : imiter N 65. Có thể bắt chước: imitable 66. Sự bắt chước : imitation 67. Người bắt chước : imitateur 68. Kì quặc : bizarre 69. Sự kì quặc : bizzarie 70. Độc ác : méchant 71. Sự độc ác: méchanceté (f) 72. Hủy bỏ cgi : annuler qch 73. Đuổi kịp : rattraper 74. Lấp đầy: combler qch 75. Bắt đầu : commencer N / à Vinf 76. Sự bắt đầu : commencement (m)
77. Trang điểm : se maquiller
78. Cạo râu : se raser 79. Đánh răng : se brosser les dents 80. Tắm : se doucher 81. Sáng sủa, rõ ràng : clair 82. Sự rõ ràng : clarté (f) 83. Nóng : chaud 84. Sự nóng : chaleur (f) 85. Tủ lạnh : réfrigérateur (m) 86. Máy rửa bắt : lave-vaisselle (f) 87. Lò vi sóng : micro-onde (m) 88. Bồn rửa bát : évier (m) 89. Bồn tắm : baignoire (f) 90. Đồn cảnh sát : commissariat (m) 91. Trung tâm thương mai : centre commercial 92. Trung tâm thành phố : centre-ville 93. cơ quan bất động sản : agence immobilière 94. hoàn trả cho ai : rembourser qu 95. mũi : nez 96. thuộc về mũi : nasal 97. tai : oreille 98. mắt : oeil – yeux 99. môi : lèvre 100. má : joue 101. họng : gorge (f) 102. miệng : bouche (f) 103. sự lư thông, thông hành: circulation (f) 104. tiệm bánh ngọt : pâtisserie (f) 105. cửa hàng bán thịt : boucherie (f) 106. cửa hàng bán cá poissonnerie (f) 107. hiệu thuốc : pharmacie (f) 108. sự tức giận : colère (f) 109. ghen : jaloux 110. sự ghen tuông : jalousie (f) 111. khéo tay : adroit 112. sự khéo tay : adresse (f) 113. vụng về : maladroit 114. sự vụng về : maladresse (f) 115. hào phóng: généreux 116. keo kiệt : avare 117. sự hào phóng : générosité (f) 118. sự keo kiệt, hà tiện : avarice (m) 119. nhân từ : tolérant 120. sự nhân từ : tolérance (f) 121. tích cực : optimiste 122. sự tích cực : optimisme (m) 123. tiêu cực : pessimiste 124. sự tiêu cực : pessimisme (m) 125. kiên nhẫn : patient 126. sự kiên nhẫn : patience 127. thiếu kiên nhẫn : impatient 128. sự thiếu kiên nhẫn : impatience 129. đảm bảo cgi : assurer qch 130. sự đảm bảo: assurance (f) 131. núi: montagne (f) 132. thuộc về núi : montagneux 133. người dân ở núi : montagnard 134. lạnh lùng: glacial 135. đam mê (n) passion = engouement 136. thu hút cgi : attirer qch/qu 137. lôi cuốn, thu hút : attirant 138. hiếu khách : hospitalier 139. sự hiếu khác : hospitalité 140. củ cái trắng : navet (m) 141. thịt bê : veau 142. gà tây : dinde (f) 143. ớt :piment (m) 144. hòa đồng : sociable 145. quay phim : tourner le film 146. đạo diễn : réalisateur 147. diễn viên đóng thế : cascadeur (n) 148. thợ trang điểm : maquilleur 149. kĩ thuật viên thu âm : ingénieur du son 150. diễn viên kịch câm : mime (n) 151. diễn viên hài : comédien 152. chương trình : émission 153. giấy phép lái xe : permis de conduire (m) 154. giả tạo,nhân tạo : artificiel 155. phòng thu âm : studio (m) 156. biểu tượng : symbole (m) 157. trang điểm : se maquiller 158. sự trang điểm : maquillage (m) 159. áo mưa :imperméable (m) 160. khăn choàng (f) : écharpe 161. tạo ra cgi : créer qch 162. sự tạo ra : création (f) 163. người tạo ra : créateur 164. dùng để lgi servir à V-inf 165. trùng hợp : coincider 166. sự trùng hợp : coincidence (f) 167. bắt ai lgi : obliger qu à V-inf 168. sự bắt buộc : obligation 169. mang tính bắt buộc : obligatoire 170. ân cần, hay giúp đỡ : obligeant 171. dùng mánh khóe : intriguer 172. con số biết nói : chiffre parlant 173. tồn đọng : stagner 174. phân kì : diverger 175. hội tụ : converger 176. trùng tu cgi : renover qch 177. sự trùng tu : renovation 178. khánh thành : inaugurer qch 179. sự khánh thành : inauguration 180. tương đương : équivalent 181. sự tương đương : équivalence 182. lộ trình : parcours (m) 183. chủ sở hữu : possesseur 184. ẩm thực (f) : gastronomie -> gastronomique (a) 185. đại lộ : boulevard (f) 186. dĩa ăn : fourchette (f) 187. bật : allumer qch 188. tắt : éteindre qch 189. yên bình : tranquille 190. sự yên bình : traquillité (f) 191. sự thất nghiệp : chômage (m) 192. thất nghiệp: être au chômage 193. ổn định : stable
194. sự ổn định : stabilité (f)
195. không ổn định ) instable (a) 196. sự k ổn định : instabilité (f) 197. lo lắng : s’énerver 198. mềm : mou/molle 199. sự mềm mại : mollesse (f) 200. điếc : sourd 201. câm : muet 202. mù : aveugle 203. tiến : avancer 204. lùi : recruler 205. xác nhận cgi : confirmer qch 206. điểm đến : destination (f) 207. đóng : fermer qch 208. sự đóng : fermeture (f) 209. bao trùm, bao bọc : couvrir qch 210. sự bao trùm : couverture 211. thăm ai ( 3 ctruc tương đương) rendre visite à qu = aller voir qu = venir voir qu 212. nhà báo : journaliste 213. hay cười souriant 214. chướng ngại vật :obstacle (m) 215. khó khăn, thách thức : défi (m) 216. biện pháp : mesure (f) 217. điều tra viên inspecteur/inspectrice 218. lấy lại cgi : récupérer qch 219. dấu hiệu :signal (m) 220. sinh hoạt, buổi họp : réunion (f) 221. gặp nhau, tụ họp : se réunir 222. cuộc điều tra enquête (f) 223. tra hỏi ai : interroger qu 224. sự tra hỏi : interrogation 225. sự nghi ngờ : suspect (m) 226. tội phạm : coupable 227. nạn nhân : victime 228. tập ai làm quen vs cgi : habituer qu à V-inf 229. tự làm quen vs cgi : s’habituer à Vinf 230. giết ai : tuer qu 231. học thuộc cgi : réciter qch 232. một cách chắc chăn : certainement 233. dịch bệnh : pandémie (f) 234. tái chế : recycler qch 235. sự tái chế (m) : recyclage 236. phản đối ai: s’opposer à qu 237. chỉ dẫn điều gì cho ai : indiquer qch à qu 238. sự chỉ dẫn (f) : indication (f) 239. mượn ai cgi : emprunter qch à qu 240. cho ai mượn cgi : prêter qch à qu 241. bị cúm : enrhumé (a) 242. khai vị : apéritif (m) 243. nhẹ nhàng : léger 244. sự nhẹ nhàng : légèreté (f) 245. nặng : lourd 246. sự nặng : lourdeur (f) 247. đậm, sẫm foncé 248. trách móc ai điều gì reprocher qch a qu 249. kéo dài : durer 250. sự kéo dài : durée (f) 251. ngữ pháp : grammaire (f) 252. thuộc về ngữ pháp : grammatical 253. sông : fleuve (f) 254. thuộc về sông (a) : fluvial 255. giặt giũ : faire la lessive 256. bánh xe roue (f) 257. nỗ lực : faire des efforts 258. khuyến mãi : promotion (f) 259. ca ngợi cgi : faire la promotion de qch 260. quá tải : surchargé 261. bút xóa : effaceur (m) 262. xóa cgi : effacer qch 263. hưởng thụ cgi : jouir de N 264. sự hưởng thụ : jouissance (f) 265. cận thị : myopie (f) 266. người cận thị myope 267. huy chương medaille (f) 268. dẫn đến, kéo theo cgi : entrainer qch 269. ảnh hưởng tới : influencer qch 270. gây hại cho ai : nuire à qu 271. sự nhiễm độc : empoisonnement (m) 272. chất thải : déchet (m) 273. rác ordure (f) 274. thái quá : excessif 275. một cách thái quá : excessivement 276. nhận thấy : constater qch 277. thuộc về nông nghiệp : agricole 278. hiếu động : agité 279. sự hiếu động : agitation (f) 280. rộng rãi : large 281. trao đổi cgi : échanger qch 282. sự trao đổi: échange (m) 283. phân tích : analyser qch 284. sự phân tích : analyse (f) 285. quan điểm : point de vue ( m) 286. đấu tranh vì : lutter pour N 287. đấu tranh chống lại: lutter contre N 288. sư đấu tranh : lutte (f) 289. báo trc cho ai điều gì : avertir qu de qch 290. chế nhạo ai : se moquer de 291. sự chế nhạo : moquerie (f) 292. riêng tư : privé 293. nổ : exploser 294. vụ nổ : explosion (f) 295. khám phá : découvrir qch 296. sự khám phá : découverture (f) 297. tin tưởng ai : faire confiance à qu 298. ứng xử : se comporter 299. sự ứng xử: comportement (m) 300. phàn nàn về cgi : se plaindre de N