You are on page 1of 7

1.

Hơi nước : vapeur (m)


2. Mứt : compote (f)
3. Gia vị : épice (f)
4. Cửa hàng gia vị, đồ khô: épicerie (f)
5. Thỏa mãn cơn đói: couper la faim
6. Ăn kiêng (a): diététique (a)
7. Làm ai bàng hoàng : stupéfier qu
8. Băn khoăn (a) soucieux
9. 2 tháng/ lần : bimestriel
10. 2 lần/ tháng : bimensuel
11. Ích kỷ: égoiste
12. Màu mè: coloré
13. Nói dối ai: mentir à qu
14. Lời nói dối: mensonge (m)
15. Mắc, phạm cgi: commettre qch
16. Nông dân: paysan (m)
17. Sự giảm, phá hủy: dégradation (f)
18. Có thể làm gì : en mesure de V-inf = pouvoir V-inf
19. Phát hiện,nhận ra : repérer qch
20. Hạ giá (n)escompte (m)
21. Vượt qua mốc : dépasser le cap
22. Xoàng,tầm thg : médiocre
23. Sự xoàng : médiocrité
24. Thảm họa (n) sinistre (m)
25. Thảm họa (a) sinistré
26. Một cách tạm thời : provisoirement (adv)
27. Phụ trách cgi : prendre qch en charge
28. Giả thuyết : hypothèse (f)
29. Thuộc về giả thuyết : hypothéique
30. Khuynh hướng : vocation (f)
31. Mơ hồ, mập mờ (a) : vague
32. Một cách mơ hồ: vaguement
33. Thống trị : dominer qch
34. Sự thống trị : domination (f)
35. Khắc nghiệt : rigueur (f)
36. Sự khắc nghiệt : rigoureux
37. Tố cáo cgi vs ai : dénoncer qch à qu
38. Chiến lược: stratégie (f)
39. Cứng ngắc : rigide
40. Sự cứng ngắc: rigidité
41. Trông chờ, tin vào ai : compter sur
42. Kẻ thù : adversaire
43. Đại sứ: ambassadeur (m)
44. Đồng minh: allié
45. Tham khảo: référer qch
46. Sự tham khảo : référence (f)
47. Sa thải ai: renvoyer qu
48. Tuyển ai: recruter qu
49. Độc hại: nuisible
50. Phương thuốc: remède(m) = thérapie (f)
51. Khổng lồ : colossal
52. Hoàn thành cgi : achever qch
53. Tỉ mỉ, cảnh giác : prudent, vigilant
54. Điển hình: typique
55. Bất thg,khác biệt : atypique
56. Sự đồng thuận : approbation
57. Sự phản đối : désapprobation
58. Xây dựng : construire qch
59. Sự xây dựng: construction
60. Người xây dựng: constructeur
61. Phá hủy: détruire qch
62. Sự phá hủy : destruction
63. Người phá hủy : destructeur
64. Bắt chước : imiter N
65. Có thể bắt chước: imitable
66. Sự bắt chước : imitation
67. Người bắt chước : imitateur
68. Kì quặc : bizarre
69. Sự kì quặc : bizzarie
70. Độc ác : méchant
71. Sự độc ác: méchanceté (f)
72. Hủy bỏ cgi : annuler qch
73. Đuổi kịp : rattraper
74. Lấp đầy: combler qch
75. Bắt đầu : commencer N / à Vinf
76. Sự bắt đầu : commencement (m)

77. Trang điểm : se maquiller


78. Cạo râu : se raser
79. Đánh răng : se brosser les dents
80. Tắm : se doucher
81. Sáng sủa, rõ ràng : clair
82. Sự rõ ràng : clarté (f)
83. Nóng : chaud
84. Sự nóng : chaleur (f)
85. Tủ lạnh : réfrigérateur (m)
86. Máy rửa bắt : lave-vaisselle (f)
87. Lò vi sóng : micro-onde (m)
88. Bồn rửa bát : évier (m)
89. Bồn tắm : baignoire (f)
90. Đồn cảnh sát : commissariat (m)
91. Trung tâm thương mai : centre commercial
92. Trung tâm thành phố : centre-ville
93. cơ quan bất động sản : agence immobilière
94. hoàn trả cho ai : rembourser qu
95. mũi : nez
96. thuộc về mũi : nasal
97. tai : oreille
98. mắt : oeil – yeux
99. môi : lèvre
100. má : joue
101. họng : gorge (f)
102. miệng : bouche (f)
103. sự lư thông, thông hành: circulation (f)
104. tiệm bánh ngọt : pâtisserie (f)
105. cửa hàng bán thịt : boucherie (f)
106. cửa hàng bán cá poissonnerie (f)
107. hiệu thuốc : pharmacie (f)
108. sự tức giận : colère (f)
109. ghen : jaloux
110. sự ghen tuông : jalousie (f)
111. khéo tay : adroit
112. sự khéo tay : adresse (f)
113. vụng về : maladroit
114. sự vụng về : maladresse (f)
115. hào phóng: généreux
116. keo kiệt : avare
117. sự hào phóng : générosité (f)
118. sự keo kiệt, hà tiện : avarice (m)
119. nhân từ : tolérant
120. sự nhân từ : tolérance (f)
121. tích cực : optimiste
122. sự tích cực : optimisme (m)
123. tiêu cực : pessimiste
124. sự tiêu cực : pessimisme (m)
125. kiên nhẫn : patient
126. sự kiên nhẫn : patience
127. thiếu kiên nhẫn : impatient
128. sự thiếu kiên nhẫn : impatience
129. đảm bảo cgi : assurer qch
130. sự đảm bảo: assurance (f)
131. núi: montagne (f)
132. thuộc về núi : montagneux
133. người dân ở núi : montagnard
134. lạnh lùng: glacial
135. đam mê (n) passion = engouement
136. thu hút cgi : attirer qch/qu
137. lôi cuốn, thu hút : attirant
138. hiếu khách : hospitalier
139. sự hiếu khác : hospitalité
140. củ cái trắng : navet (m)
141. thịt bê : veau
142. gà tây : dinde (f)
143. ớt :piment (m)
144. hòa đồng : sociable
145. quay phim : tourner le film
146. đạo diễn : réalisateur
147. diễn viên đóng thế : cascadeur (n)
148. thợ trang điểm : maquilleur
149. kĩ thuật viên thu âm : ingénieur du son
150. diễn viên kịch câm : mime (n)
151. diễn viên hài : comédien
152. chương trình : émission
153. giấy phép lái xe : permis de conduire (m)
154. giả tạo,nhân tạo : artificiel
155. phòng thu âm : studio (m)
156. biểu tượng : symbole (m)
157. trang điểm : se maquiller
158. sự trang điểm : maquillage (m)
159. áo mưa :imperméable (m)
160. khăn choàng (f) : écharpe
161. tạo ra cgi : créer qch
162. sự tạo ra : création (f)
163. người tạo ra : créateur
164. dùng để lgi servir à V-inf
165. trùng hợp : coincider
166. sự trùng hợp : coincidence (f)
167. bắt ai lgi : obliger qu à V-inf
168. sự bắt buộc : obligation
169. mang tính bắt buộc : obligatoire
170. ân cần, hay giúp đỡ : obligeant
171. dùng mánh khóe : intriguer
172. con số biết nói : chiffre parlant
173. tồn đọng : stagner
174. phân kì : diverger
175. hội tụ : converger
176. trùng tu cgi : renover qch
177. sự trùng tu : renovation
178. khánh thành : inaugurer qch
179. sự khánh thành : inauguration
180. tương đương : équivalent
181. sự tương đương : équivalence
182. lộ trình : parcours (m)
183. chủ sở hữu : possesseur
184. ẩm thực (f) : gastronomie -> gastronomique (a)
185. đại lộ : boulevard (f)
186. dĩa ăn : fourchette (f)
187. bật : allumer qch
188. tắt : éteindre qch
189. yên bình : tranquille
190. sự yên bình : traquillité (f)
191. sự thất nghiệp : chômage (m)
192. thất nghiệp: être au chômage
193. ổn định : stable

194. sự ổn định : stabilité (f)


195. không ổn định ) instable (a)
196. sự k ổn định : instabilité (f)
197. lo lắng : s’énerver
198. mềm : mou/molle
199. sự mềm mại : mollesse (f)
200. điếc : sourd
201. câm : muet
202. mù : aveugle
203. tiến : avancer
204. lùi : recruler
205. xác nhận cgi : confirmer qch
206. điểm đến : destination (f)
207. đóng : fermer qch
208. sự đóng : fermeture (f)
209. bao trùm, bao bọc : couvrir qch
210. sự bao trùm : couverture
211. thăm ai ( 3 ctruc tương đương) rendre visite à qu = aller voir qu = venir voir qu
212. nhà báo : journaliste
213. hay cười souriant
214. chướng ngại vật :obstacle (m)
215. khó khăn, thách thức : défi (m)
216. biện pháp : mesure (f)
217. điều tra viên inspecteur/inspectrice
218. lấy lại cgi : récupérer qch
219. dấu hiệu :signal (m)
220. sinh hoạt, buổi họp : réunion (f)
221. gặp nhau, tụ họp : se réunir
222. cuộc điều tra enquête (f)
223. tra hỏi ai : interroger qu
224. sự tra hỏi : interrogation
225. sự nghi ngờ : suspect (m)
226. tội phạm : coupable
227. nạn nhân : victime
228. tập ai làm quen vs cgi : habituer qu à V-inf
229. tự làm quen vs cgi : s’habituer à Vinf
230. giết ai : tuer qu
231. học thuộc cgi : réciter qch
232. một cách chắc chăn : certainement
233. dịch bệnh : pandémie (f)
234. tái chế : recycler qch
235. sự tái chế (m) : recyclage
236. phản đối ai: s’opposer à qu
237. chỉ dẫn điều gì cho ai : indiquer qch à qu
238. sự chỉ dẫn (f) : indication (f)
239. mượn ai cgi : emprunter qch à qu
240. cho ai mượn cgi : prêter qch à qu
241. bị cúm : enrhumé (a)
242. khai vị : apéritif (m)
243. nhẹ nhàng : léger
244. sự nhẹ nhàng : légèreté (f)
245. nặng : lourd
246. sự nặng : lourdeur (f)
247. đậm, sẫm foncé
248. trách móc ai điều gì reprocher qch a qu
249. kéo dài : durer
250. sự kéo dài : durée (f)
251. ngữ pháp : grammaire (f)
252. thuộc về ngữ pháp : grammatical
253. sông : fleuve (f)
254. thuộc về sông (a) : fluvial
255. giặt giũ : faire la lessive
256. bánh xe roue (f)
257. nỗ lực : faire des efforts
258. khuyến mãi : promotion (f)
259. ca ngợi cgi : faire la promotion de qch
260. quá tải : surchargé
261. bút xóa : effaceur (m)
262. xóa cgi : effacer qch
263. hưởng thụ cgi : jouir de N
264. sự hưởng thụ : jouissance (f)
265. cận thị : myopie (f)
266. người cận thị myope
267. huy chương medaille (f)
268. dẫn đến, kéo theo cgi : entrainer qch
269. ảnh hưởng tới : influencer qch
270. gây hại cho ai : nuire à qu
271. sự nhiễm độc : empoisonnement (m)
272. chất thải : déchet (m)
273. rác ordure (f)
274. thái quá : excessif
275. một cách thái quá : excessivement
276. nhận thấy : constater qch
277. thuộc về nông nghiệp : agricole
278. hiếu động : agité
279. sự hiếu động : agitation (f)
280. rộng rãi : large
281. trao đổi cgi : échanger qch
282. sự trao đổi: échange (m)
283. phân tích : analyser qch
284. sự phân tích : analyse (f)
285. quan điểm : point de vue ( m)
286. đấu tranh vì : lutter pour N
287. đấu tranh chống lại: lutter contre N
288. sư đấu tranh : lutte (f)
289. báo trc cho ai điều gì : avertir qu de qch
290. chế nhạo ai : se moquer de
291. sự chế nhạo : moquerie (f)
292. riêng tư : privé
293. nổ : exploser
294. vụ nổ : explosion (f)
295. khám phá : découvrir qch
296. sự khám phá : découverture (f)
297. tin tưởng ai : faire confiance à qu
298. ứng xử : se comporter
299. sự ứng xử: comportement (m)
300. phàn nàn về cgi : se plaindre de N

You might also like