You are on page 1of 3

VOCAB TOEIC

ETS 2020
Test 1
Test 2
Reading
1. modernize => renovation
2. confess = admit = confirm (v): thú nhận, khai, thừa nhận
3. shuttle bus (n): xe đưa đón
4. complimentary (a) = free (a): miễn phí
5. realtor (n): người môi giới
6. custodial-service bid (n): hồ sơ dự thầu
7. duplication (n): bản sao
8. revise (v): chỉnh sửa, ôn thi
9. inquire (v) : hỏi thông tin
10. claim (v) = declare (v) = state (v)
11. enter into sth : bắt đầu hoặc kí kết một cái j đó
12. contractor (n): nhà thầu
13. relate to (v): có thể hiểu, cảm thông được
14. rear entrance : lối vào phía sau
15. vendor = supplier (n): nhà cung cấp
16. address (v): tiếp cận, giải quyết vđ
17. listed price (n): giá niêm yết
18. unanimously = consistently : đồng lòng, nhất trí, nhất quán
19. poll (n) : cuộc khảo sát ý kiến
(v) : thăm dò ý kiến
20. throughout : suốt, khắp phạm vi
21. all along= from the very beginning
21. downstairs ( a, adv ): ở dưới lầu
22. beyond : ngoài những cái j
23. resume = continue after a pause
24. narrate (v): tường thuật lại
25. brief sb on sth = update sb on sth : cập nhật, tóm tắt thông tin
26. out of stock (adv): hết hàng
27. other than= except : ngoại trừ
28. prior to = before : trước khi
29. specify (v): ghi rõ, chỉ rõ
30. initiate (v): khởi xướng
31. give out (v): gửi
32. prompt (a) = quick
33. durable = long-lasting : bền bỉ
34. be reluctant to: miễn cưỡng
35. badge (n): thẻ
36. synthetic fiber : sợi vải tổng hợp
37. itinerary (n): lịch trình
Listening
1. file cabinet (n): tủ đựng hồ sơ
2. stapling some documents ; ghim một số tài liệu
3. sawing some wood : cưa gỗ
4. using a hammer : đang dùng búa
5. hook (n): cái móc (quần áo)
6. banner is suspended from a window : 1 cái biểu ngữ dc treo trên cửa sổ
7. scheduled to Vo : dc sắp lịch làm j
8. ink cartridge (n): hộp mực
9. the trade show : triễn lãm thương mại
10. convention center (n): trung tâm hội nghị
11. interior renovation : thực hiện cải tạo nội thất
12. marble (n): đá hoa, đồ chạm
13. pamphlet (n): một cuốn cẩm nang nhỏ
14. eliminate (v): loại bỏ
15. bags= luggages
16. be notable as = famous for = special about
17. remedy the situation: làm cho tình hình tốt hơn
18. executive board : ban điều hành
19. complimentary tickets = free tickets: vé miễn phí
20.

You might also like