You are on page 1of 1

30/11/2023

1. shrine (n) miến điện, nơi thiêng liêng để thờ cúng


2. farewell (n) lời/ tiệc chia tay, tạm biệt
3. canal (n) con kênh
4. launch (v) ra mắt, hạ thủy, công bố với công chúng, truyền thông
5. forget + to V: quên làm gì (chưa làm)
forget + Ving: quên mất đã làm gì (đã làm rồi mà quên)
6. destination (n) điểm đến
7. combine (v) kết hợp
8. be famous for: nổi tiếng về cái gì
9. be compulsory of: bắt buộc
10. denial of: sự phủ nhận
11. worldwide (a) toàn thế giới, toàn cầu
12. make a (+adj) impression on sb: gây ấn tượng với ai
13. reasonable (a) hợp lý, phải chăng
14. duty free: miễn thuế
15. allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
16. cost of: giá, chi phí
17. advertise (v) -> advertisement (n) quảng cáo
18. connect with: kết nối với
19. communicate with (v) giao tiếp
20. take + tgian + to V ex: It takes me 10 minutes to go to school
spend + tgian + on Ving ex: I spend 10 minutes on going to school
21. suggest + Ving: đề nghị làm gì

01/12/2023
1. to rescue: giải cứu
2. report (n) bài báo cáo, bản báo cáo
(v) báo cáo, tường thuật lại
3. hand in: nộp
4. crash into sth/sb: đâm vào ai/ cái gì
5. handball (n) bóng ném
6. rucksack (n) cái balo
7. feed - fed - fed: cho ăn

You might also like