You are on page 1of 2

CAM 16 – TEST 1 – PASSAGE 2

1. Monument (n): di tích, tượng đài  /ˈmɒn.jə.mənt/


2. Tribute (n): sự cống hiến, tri ân  /ˈtrɪb.juːt/
3. There is no question that: không có gì bàn cãi rằng ( used for saying that
st is definitely true )
ex: There’s no question that she has a great voice.
Ex:He will win. There’s no question about it.
4. As far as something is concerned: about st = with regard to st: về cái gì
Ex: as far as traffic is concerned there are no delays at the moment.
5. Step pyramid (n): kim tự tháp bậc thang  /ˈpɪr.ə.mɪd/
6. Dynasty (n): triều đại, vương triều /ˈdɪn.ə.sti/
7. Reign (n): triều đại /reɪn/
(v): thống trị, trị vì
8. Tomb (n): lăng mộ  /tuːm/
9. Rectangular (a): có hình chữ nhật  /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/
10. Underground passage (n): con đường mòn đi dưới lòng đất  /ˈpæs.ɪdʒ/
11. Deceased (a) = dead: đã chết, đã khuất  /dɪˈsiːst/
 Deceased person = the deceased: người đã khuất
12. Official (n): quan chức  /əˈfɪʃ.əl/
 Main official : quan chức chính
13. Conceive of (v): lên ý tưởng, tưởng tượng, nghĩ về  /kənˈsiːv/
14. Stack (v) = pile : xếp chồng  /stæk/
15. Stone slab (n): phiến đá, tấm đá /slæb/
( slab: a thick, flat, usually square or rectangular piece of
a solid substance )
16. Progressively = gradually (adv): dần dần /prəˈɡres.ɪv.li/
17. Attribute (v): cho rằng to say or think that something is
the result of a particular thing /ˈæt.rɪ.bjuːt/
18. Owing to (formal): + N/ N phrase/ Ving: = because of: bởi vì  /ˈəʊ.ɪŋ ˌtuː/
Ex: She didn’t go to school owing to the fever.
The match has been canceled owing to the heavy rain.
John couldn’t finish his report himself owing to lack of experience.
19. Go through (v): trải qua
20. Be involved (v): được thực hiện
21. Construction (n): việc xây dựng  /kənˈstrʌk.ʃən/
22. The enormous mass: khối khổng lồ  /ɪˈnɔː.məs/
23. Inward (a): hướng vào trong /ˈɪn.wəd/
24. Incline (n): trạng thái nghiêng, dốc  /ˈɪn.klaɪn/
25. Shrine (n): đền thờ  /ʃraɪn/
26. Living quarter (n): khu sinh hoạt, khu dân cư ở /ˈkwɔː.tər/
27. Priest (n): linh mục /priːst/ 
28. Cut into (v): xen vào
29. Trench (n): đường rãnh /trentʃ/
30. Incorporate into (v): hợp nhất vào, kết hợp vào  /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/
31. Discourage (v): ngăn cản/ làm nhụt chí  /dɪˈskʌr.ɪdʒ/
32. Accomplishment (n): thành tựu  /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/
Accomplish (v): hoàn thành
33. Carve on: khắc lên  /kɑːv/
34. Chamber (n): phòng a room or space used for
a particular purpose /ˈtʃeɪm·bər/
 Burial chamber: phòng chôn cất  /ˈber.i.əl/
35. Be laid to rest: được chôn cất
36. Beneath: bên dưới = underneath /bɪˈniːθ/
37. Maze (n): mê cung  /meɪz/
38. Tunnel (n): đường hầm /ˈtʌn.əl/
39. Room off = out of order = O.O: phòng trống, phòng k sd, phòng hỏng
40. Vessel (n): bình /ˈves.əl/
41.

You might also like