1. Champion (n): nhà vô địch, quán quân => championship
(n): chức vô địch, giải vô địch /ˈtʃæm.pi.ən/ 2. Chess (n): cờ vua 3. Blindfold (n): bịt mắt bằng vải /ˈblaɪnd.fəʊld/ 4. Forthcoming (a): sắp tới /ˈfɔːθˌkʌm.ɪŋ/ 5. Take on: (v): cạnh tranh or chiến đấu với (to compete against or fight someone) Ex: The government took on the unions and won. 6. Opponent (n): đối thủ /əˈpəʊ.nənt/ 7. At once : cùng 1 lúc = at the same time = simultaneously /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs.li/ 8. Bar(n): cản trở /bɑːr/ 9. Stand out (v): nổi bật 10. Rarefied (a): hiếm có /ˈre.rɪ.faɪd/ 11. Fondness for (n): yêu thích, hứng thú cái gì /ˈfɒnd.nəs/ 12. Get one’s kicks from: làm việc gì chỉ để có cảm giác mạnh, đạt được sự phấn khích, nhất là việc có tính cách nguy hiểm ( thích enjoy something ) - The local kids get their kicks from racing stolen cars. * Bọn trẻ ở địa phương tìm sự hứng thú trong việc đua những chiếc xe lấy trộm được. - Police say the killer is doing it for kicks, choosing his victims at random. * Cảnh sát nói rằng tên sát nhân chỉ hành động để tìm cảm giác mạnh, lựa chọn nạn nhân một cách ngẫu nhiên. 13. Prowess (n): năng lực, kĩ năng great ability or skill /ˈpraʊ.es/ 14. Draw interest (v): thu hút sự chú ý, quan tâm (attract attention ) 15. From beyond : từ bên ngoài /biˈɒnd/ 16. Feat (n):chiến công, kì tích /fiːt/ 17. Accomplished (a): giỏi /əˈkʌm.plɪʃt/ 18. Keep active (v): duy trì sự năng động 19. Astonishing (a): rất ngạc nhiên, kinh ngạc /əˈstɒn.ɪ.ʃɪŋ/ 20. Tutor (v): dạy dỗ /ˈtʃuː.tər/ 21. Tournament (n): giải đấu /ˈtʊə.nə.mənt/ 22. Be obsessed with (a): bị ám ảnh với => obsession (n): sự ám ảnh /əbˈsest/ /əbˈseʃ.ən/ 23. Crown (v): trao danh hiệu cho ai /kraʊn/ 24. Grandmaster (n): kiện tướng môn cờ /ˈɡrændˌmɑː.stər/ (the rank of) a person who plays the game of chess with the highest level of skill) 25. The uninitiated (n): người không có kinh nghiệm (chuyên môn ) /ˌʌn.ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tɪd/ 26. Call for (v): đòi hỏi, yêu cầu 27. Superhuman (a): siêu phàm /ˌsuː.pəˈhjuː.mən/ 28. Run through (v): xem qua 29. Play out (v): diễn ra, xảy ra và phát triển 30. Piece (n): quân cờ 31. Defence (n): phòng thủ /dɪˈfens/ 32. Faithfully = exactly (adv): 1 cách chính xác ( in a way that is true or accurate ) /ˈfeɪθ.fəl.i/ 33. Reliably (adv): 1 cách đáng tin cậy /rɪˈlaɪ.ə.bli/ 34. Be tough to: khó khăn để làm gì /tʌf/ 35. Taxing = difficult : khó khăn, cần nhiều suy nghĩ và nỗ lực /ˈtæk.sɪŋ/ 36. Set in = begin: bắt đầu, hình thành 37. Patchy (a): không đều, loang lổ (If information is patchy, only small parts of it are known) /ˈpætʃ.i/ 38. Fragment = piece (n):mảnh /ˈfræɡ.mənt/ 39. Assess (v): đánh giá /əˈses/ 40. In reverse order: theo trật tự ngược lại /rɪˈvɜːs/ 41. A string of: một chuỗi 42. Supremely = extremely (adv): cực kỳ /suːˈpriːm.li/ 43. Scan (v): quét /skæn/ 44. Tentative (a): mang tính thăm dò, không chắc chắn /ˈten·tə·t̬ ɪv/ 45. As yet = so far : cho đến nay 46. Allocate (v): chỉ định /ˈæl.ə.keɪt/ 47. Hint = clue (n): manh mối, sự gợi ý /kluː/ 48. Extraordinary (a): phi thường /ɪkˈstrɔː.dɪn.r.i/ 49. Claim the title (v): khẳng định danh hiệu 50.