You are on page 1of 2

CAM 17 TEST 4 PASSAGE 3

1. Champion (n): nhà vô địch, quán quân => championship


(n): chức vô địch, giải vô địch  /ˈtʃæm.pi.ən/
2. Chess (n): cờ vua
3. Blindfold (n): bịt mắt bằng vải /ˈblaɪnd.fəʊld/ 
4. Forthcoming (a): sắp tới  /ˈfɔːθˌkʌm.ɪŋ/
5. Take on: (v): cạnh tranh or chiến đấu với
(to compete against or fight someone)
Ex: The government took on the unions and won.
6. Opponent (n): đối thủ  /əˈpəʊ.nənt/
7. At once : cùng 1 lúc = at the same time = simultaneously
/ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs.li/
8. Bar(n): cản trở  /bɑːr/ 
9. Stand out (v): nổi bật
10. Rarefied (a): hiếm có /ˈre.rɪ.faɪd/ 
11. Fondness for (n): yêu thích, hứng thú cái gì  /ˈfɒnd.nəs/
12. Get one’s kicks from: làm việc gì chỉ để có cảm giác
mạnh, đạt được sự phấn khích, nhất là việc có tính cách nguy
hiểm ( thích  enjoy something )
- The local kids get their kicks from racing stolen cars.
* Bọn trẻ ở địa phương tìm sự hứng thú trong việc đua những
chiếc xe lấy trộm được.
- Police say the killer is doing it for kicks, choosing his victims at
random.
* Cảnh sát nói rằng tên sát nhân chỉ hành động để tìm cảm giác
mạnh, lựa chọn nạn nhân một cách ngẫu nhiên.
13. Prowess (n): năng lực, kĩ năng
great ability or skill /ˈpraʊ.es/
14. Draw interest (v): thu hút sự chú ý, quan tâm
(attract attention )
15. From beyond : từ bên ngoài  /biˈɒnd/ 
16. Feat (n):chiến công, kì tích  /fiːt/ 
17. Accomplished (a): giỏi  /əˈkʌm.plɪʃt/
18. Keep active (v): duy trì sự năng động
19. Astonishing (a): rất ngạc nhiên, kinh ngạc  /əˈstɒn.ɪ.ʃɪŋ/
20. Tutor (v): dạy dỗ  /ˈtʃuː.tər/
21. Tournament (n): giải đấu  /ˈtʊə.nə.mənt/
22. Be obsessed with (a): bị ám ảnh với => obsession (n):
sự ám ảnh  /əbˈsest/  /əbˈseʃ.ən/ 
23. Crown (v): trao danh hiệu cho ai  /kraʊn/
24. Grandmaster (n): kiện tướng môn cờ  /ˈɡrændˌmɑː.stər/
(the rank of) a person who plays the game of chess with
the highest level of skill)
25. The uninitiated (n): người không có kinh nghiệm
(chuyên môn )  /ˌʌn.ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tɪd/
26. Call for (v): đòi hỏi, yêu cầu
27. Superhuman (a): siêu phàm /ˌsuː.pəˈhjuː.mən/
28. Run through (v): xem qua
29. Play out (v): diễn ra, xảy ra và phát triển
30. Piece (n): quân cờ
31. Defence (n): phòng thủ  /dɪˈfens/
32. Faithfully = exactly (adv): 1 cách chính xác ( in a
way that is true or accurate )  /ˈfeɪθ.fəl.i/
33. Reliably (adv): 1 cách đáng tin cậy  /rɪˈlaɪ.ə.bli/
34. Be tough to: khó khăn để làm gì  /tʌf/
35. Taxing = difficult : khó khăn, cần nhiều suy nghĩ và
nỗ lực  /ˈtæk.sɪŋ/
36. Set in = begin: bắt đầu, hình thành
37. Patchy (a): không đều, loang lổ (If information is
patchy, only small parts of it are known) /ˈpætʃ.i/
38. Fragment = piece (n):mảnh /ˈfræɡ.mənt/
39. Assess (v): đánh giá  /əˈses/
40. In reverse order: theo trật tự ngược lại  /rɪˈvɜːs/
41. A string of: một chuỗi
42. Supremely = extremely (adv): cực kỳ /suːˈpriːm.li/
43. Scan (v): quét  /skæn/
44. Tentative (a): mang tính thăm dò, không chắc chắn
/ˈten·tə·t̬ ɪv/
45. As yet = so far : cho đến nay
46. Allocate (v): chỉ định  /ˈæl.ə.keɪt/
47. Hint = clue (n): manh mối, sự gợi ý /kluː/ 
48. Extraordinary (a): phi thường  /ɪkˈstrɔː.dɪn.r.i/
49. Claim the title (v): khẳng định danh hiệu
50.

You might also like