Professional Documents
Culture Documents
34. stonehenge(n):
35. expert (n): chuyên gia
36. archaeologist(n): nhà khảo cổ học
37. evidence(n): vết tích, bằng chứng
38. burry (v): chôn
VOCABULARY FOR READING TEST 4
1. Hottest curries (n): món cà ri cay nồng nhất
2. Occupied (a): bận rộn
3. Reserve (v): đặt bàn
4. Candlelit table: bàn có thắp nến
5. Transport (v): đưa đến
6. Give up: từ bỏ
7. Decision(n): quyết định
8. Show off: thể hiện
9. End up : quyết định cuối cùng
10. Exhibition (n): triển lãm
11. Frightening(a): khá đáng sợ
12. Vertical slope: con dốc thẳng đứng
13. Steep(a): dốc
14. Responsible (a): có trách nhiệm
15. Injured: bị thương
16. Break the law: phạm luật
17. Artificial (a): nhân tạo
18. Migrating (a): di trú
19. Pattern(n): kiểu, mẫu, cách
20. Guarantee(n): sự bảo đảm
21. Influence (v):ảnh hưởng
22. Chemicals (n): chất hóa học
23. Stimulate (v): khuấy động, khuyến khích
24. Negative (a): tiêu cực
25. Avoid (v): tránh
26. Defend(v): bảo vệ