You are on page 1of 2

VOCABULARY FOR READING TEST 3

1. clove /klouv/ : nhánh (hành, tỏi)


2. dealer /di:la'/ : người buôn bán
3. dietary requirements /da,atri now,a'mants/: những nguyên tắc ăn kiêng
4. puzzle /pAZal/ : làm ai đó bối rối
5. rightful /ra,tful/ : hợp pháp
6. seed /si:d/ : hạt
7. sensation /sense,fan/: cảm giác
8. annual (a)= yearly: thường niên
9. locate(v): xác định vị trí
10. manager (n): quản lí
11. ingredient (n): nguyên liệu
12. rent (v): thuê
13. curriculum (n): chương trình học
14. sports equipment : thiết bị thể thao
15. youngsters (n): thanh thiếu niên
16. serve food: phục vụ thức ăn
17. take place: tổ chức
18. crowded (a): đông đúc
19. accident (n): tai nạn
20. aim (n): mục tiêu
21. carry out: thực hiện
22. suspect(v): nghi ngờ
23. classical (a): cổ điển
24. arrest (v): bắt giữ
25. criminal record : tiền sử phạm tội
26. smock (n): áo khoác ngoài
27. shown off: được trưng bày, triển lãm
28. prison (n): nhà tù
29. duty (n): nhiệm vụ, công việc
30. disappear (v): biến mất
31. take up : bắt đầu
32. position (n): vị trí
33. expedition(n): cuộc thám hiểm

34. stonehenge(n):
35. expert (n): chuyên gia
36. archaeologist(n): nhà khảo cổ học
37. evidence(n): vết tích, bằng chứng
38. burry (v): chôn
VOCABULARY FOR READING TEST 4
1. Hottest curries (n): món cà ri cay nồng nhất
2. Occupied (a): bận rộn
3. Reserve (v): đặt bàn
4. Candlelit table: bàn có thắp nến
5. Transport (v): đưa đến
6. Give up: từ bỏ
7. Decision(n): quyết định
8. Show off: thể hiện
9. End up : quyết định cuối cùng
10. Exhibition (n): triển lãm
11. Frightening(a): khá đáng sợ
12. Vertical slope: con dốc thẳng đứng
13. Steep(a): dốc
14. Responsible (a): có trách nhiệm
15. Injured: bị thương
16. Break the law: phạm luật
17. Artificial (a): nhân tạo
18. Migrating (a): di trú
19. Pattern(n): kiểu, mẫu, cách
20. Guarantee(n): sự bảo đảm
21. Influence (v):ảnh hưởng
22. Chemicals (n): chất hóa học
23. Stimulate (v): khuấy động, khuyến khích
24. Negative (a): tiêu cực
25. Avoid (v): tránh
26. Defend(v): bảo vệ

You might also like