2. Divulge(v): tiết lộ 3. Estate agent(n): người môi giới bất động sản 4. On the go(id): bận rộn 5. Supcription(n): tiền phí dịch vụ 6. Assignment(n): sự sắp xếp 7. Recline(v): bật ghế dựa ra sau 8. Wipe(n): khăn giấy ướt 9. Conducive to(adj): dẫn đến 10. Exemplary(adj): mẫu mực 11. Elite(n): tầng lớp tinh hoa 12. Homogeneous(adj): đồng nhất 13. Paradigm(n): mô hình 14. Incentivise(v): khuyến khích 15. Extract(v): chiết xuất 16. Mining operations(n): hoạt động khai khác mỏ 17. Human rights abuse(n): vi phạm nhân quyền 18. Energy intensive(adj): hao năng lượng 19. Particle(n): mảnh nhỏ 20. Statistical(adj): về mặt thống kê 21. Metabolic rate(n): tỉ lệ trao đổi chất 22. Convict(v): kết án 23. Modify(v): sửa đổi 24. Rarity(n): sự hiếm có 25. Degradation(n): sự xuống cấp 26. Aesthetic value(n): giá trị thẩm mỹ 27.