You are on page 1of 1

1.

Genre(n): thể loại


2. Divulge(v): tiết lộ
3. Estate agent(n): người môi giới bất động sản
4. On the go(id): bận rộn
5. Supcription(n): tiền phí dịch vụ
6. Assignment(n): sự sắp xếp
7. Recline(v): bật ghế dựa ra sau
8. Wipe(n): khăn giấy ướt
9. Conducive to(adj): dẫn đến
10. Exemplary(adj): mẫu mực
11. Elite(n): tầng lớp tinh hoa
12. Homogeneous(adj): đồng nhất
13. Paradigm(n): mô hình
14. Incentivise(v): khuyến khích
15. Extract(v): chiết xuất
16. Mining operations(n): hoạt động khai khác mỏ
17. Human rights abuse(n): vi phạm nhân quyền
18. Energy intensive(adj): hao năng lượng
19. Particle(n): mảnh nhỏ
20. Statistical(adj): về mặt thống kê
21. Metabolic rate(n): tỉ lệ trao đổi chất
22. Convict(v): kết án
23. Modify(v): sửa đổi
24. Rarity(n): sự hiếm có
25. Degradation(n): sự xuống cấp
26. Aesthetic value(n): giá trị thẩm mỹ
27.

You might also like