You are on page 1of 49

Minh Đồng

READING HOMEWORK TEST BOOK

TEST 1
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 2
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 3
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 4
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 5
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 6
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 7
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 8
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 9
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

TEST 10
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng
Minh Đồng

Vocabulary

Bài 1 ● Proceeds ​(n): doanh thu


● Restructuring (n): tái cấu trúc ● Respect (​ v): tôn trọng
● Additional (adj): thêm ● On behalf of​ (prep): thay mặt cho
● Lease (v): thuê, cho thuê ● Association​ (n): hiệp hội
● Expert (n): chuyên gia = professional ●
● Permit (n): giấy phép ● Contribution​ (n): sự đóng góp
● Estimate (n): bảng ước giá ● Fund​ (v, n): cung cấp quỹ, quỹ
● Inspire (v): truyền cảm hứng ● Role​ (n): vai trò
● Consult (v): tham vấn ●
● Process (n): quy trình ● Reputation ​(n): danh tiếng
● Prior to (prep): trước khi ● Result in​ (v) gây ra
● Assign: bổ nhiệm ● Appointment ​(n): sự bổ nhiệm, cuộc
● Charge (v): tính phí hẹn
● Variety (n): đa dạng ● Preserve ​(v): bảo tồn
● Destination kn): điểm đến ● Resume (v): tiếp tục
● Manufacture (v): sản xuất ● Feature = characteristic (n): đặc điểm
● Negotiate (v): đàm phán ● Divide (v): chia
● Crop harvest (n): thu hoạch vụ mùa ● Respond to (v): phản hồi = reply to
● Successor (n): người kế nhiệm ● Donation (n): quyên góp
● Physician = doctor ● Authentic (adj): hàng chính hãng
● Undergo: trải qua ● Beverage (n): đồ uống
● Insight (n): kiến thức chuyên sâu ● Based (adj): có trụ sở
● Name (v): bổ nhiệm, phong chức ● Succeed (v): kế nhiệm, thành công
● Grant (v): ban, cấp ● Career (n): sự nghiệp
● Damage (v): làm hư ● Qualifications (n): năng lực, bằng cấp
● Industry (n): ngành công nghiệp ● Optional (adj): tùy chọn, không bắt
● Field (n): lĩnh vực buộc
● Résumé (n): sơ yếu lý lịch ● Original (adj): gốc, nguyên bản
● Priority (n): ưu tiên ● Recipe (n): công thức nấu ăn
● Physical checkup (n): kiểm tra sức khỏe ● Brochure (n): tờ quảng cáo
● To that end: vì lý do này ● Average (adj): trung bình
● Interrupt (v): gián đoạn
Bài 2
● Realistic ​(adj): thực tế
● Notify ​(v): thông báo Bài 3
● Eligible for​ (adj): đủ điều kiện ● Shuttle bus (​ n): xe trung chuyển
● Cautious ​(adj) = careful ● Realtor (​ n): nhân viên bất động sản
● Committee​ (n): hội đồng ● Bid ​(n): thầu
● Initiative (​n): sáng kiến ● Suit the need: ​phù hợp nhu cầu
● Temporary ​(adj): tạm thời ● Revision (​ n): sự chỉnh sửa
● Delegate (​ v): giao nhiệm vụ cho ai ● Claim (​ v): khẳng định
Minh Đồng

● Agreement (​ n): hợp đồng ● Fingerprint entry system (n): hệ thống


● Register for ​(v): đăng ký nhập mã vân tay
● A range of = a variety of: ​đa dạng ● Campus (n): khuôn viên
● Entrance ​(n): cổng vào ● Aim (v): nhắm tới
● Access (​ n,v): truy cập ● Scan (v): quét
● Region ​(n): vùng ● Costly (adj) = expensive
● Conflict (​ v, n): xung đột, kẹt ● Risky (adj): nhiều rủi ro
● Reservation ​(n): đặt trước ● Decade (n): thập kỷ
● Complimentary ​(adj): free ● Worldwide (adj): toàn cầu
● Image (n): hình ảnh ● Property (n): bất động sản
● Contractor (n): nhà thầu ● Owner (n): chủ
● Recommend (v): đề xuất ● Minor (adj): nhỏ
● Remote (adj): xa xôi
● Purpose (n): mục đích
● Leak (n): rò rỉ
● Ceiling (n): trần nhà Bài 5
● Investigate (v): điều tra ● Assemble (n): lắp ráp
● Traffic congestion (n): sự kẹt xe
● Carpooling (n): đi cùng xe
Bài 4 ● Shift (n): ca làm việc
● Agent ​(n): nhân viên ● Properly (adv): đúng, phù hợp
● Inspection ​(n): sự thanh tra ● renovate (v): tu sửa
● Approve (​ v): phê duyệt ● City council (n): hội đồng tp
● Unanimously ​(adv): nhất trí ● Praise (v): khen ngợi
● Poll ​(v,n): khảo sát = survey ● Qualified (adj): đủ điều kiện
● Resident ​(n): cư dân ● Trade show (n): hội chợ thương mại.
● Accomplished (​ adj): lỗi lạc ● Conduct (v): thực hiện, tiến hành.
● In charge of​ (phrase): chịu trách nhiệm ● Prestigious (adj): danh giá.
● Brief sb on sth​: thông báo nhanh cho ai ● Duty (n): nhiệm vụ.
● Adopt (​ v): tiếp nhận ● Proficiency (n): sự thành thạo.
● Asset ​(n): tài sản ● Applicant = candidate (n); ứng cử viên
● Badge ​(n): bảng tên ● Store (v); cất giữ, lưu trữ
● Threat ​(n): mối đe dọa ● Exposition (n): cuộc triển lãm
● Unoccupied (​ adj): trống, không sử dụng ● Contest (n): cuộc thi
● Modify (​ v): điều chỉnh ● Publicize (v): quảng bá
● Essential ​(adj): thiết yếu ● Head (n): trưởng phòng
● Firm ​(n): công ty ● Grateful (adj): biết ơn
● Oversee ​(v): giám sát ● Set up (v): sắp xếp
● Record (v): ghi lại dữ liệu (n): hồ sơ ● Initial (adj): ban đầu
● Clerk (n): thư ký, nhân viên ● Catering company (n): công ty cung cấp
● Downstairs (adv): dưới lầu thức ăn
● Beyond (prep): ngoại trừ ● Hospitalize (v): nhập viện
● Those (adv): những cái, những ai
● Implement (v): thi hành
Minh Đồng

Bài 6 ● Productive (adv): có năng suất


● Promote (v): quảng bá, đề cao ● Enroll = register
● Whether: liệu rằng ● Assist (v): hỗ trợ
● Issue (v): cấp, (n) ấn phẩm, vấn đề ● Insurance policy (n): chính sách bảo
● Launch (v): bắt đầu, tung ra, phát hiểm
hành ● Predict (v): dự đoán
● Simultaneously (adv): đồng thời, ● Angle (n): góc, góc quay
cùng lúc ● Punctual (adj): đúng giờ
● Mutually (adv): lẫn nhau ● Absolutely = completely: hoàn toàn
● Keynote address: bài thuyết trình ● Scene (n): cảnh
● On-going (adj): đang diễn ra/ ● Colleague (n): đồng nghiệp
upcoming adj ● Closely (adv): mật thiết
● Assume (v) giả sử, cho rằng ● Aware of (adj): ý thức, biết
● Questionnaire (n) bảng câu hỏi ● Author (n): nhà văn, tác giả
● Incorporate sth into (v): kết hợp vào ●
● Distract (v): gây xao nhãng Bài 8
● Cover (v): làm thay cho ● Sidewalk (n): vỉa hè
● Benefit (v): có lợi ● Authority (n): sở, chính quyền
● Expire (v): hết hạn ● Form (v): thành lập
● Dealer (n): người bán ● Those: những người
● Broadcast (v): phát sóng ● Regularly (adv): thường xuyên
● Article (n): bài báo ● Track (v): theo dõi
● Publication (n): sư xuất bản ● Pursue (v): theo đuổi
● Guideline (n): sự hướng dẫn ● Endeavor (n): nỗ lực = effort
● In a timely manner: đúng giờ ● Inquiry (n): thắc mắc
● Case (n): hộp, vỏ ● Carpet (n): thảm
● Template (n): bảng mẫu ● Remove (v): loại bỏ, dọn sạch
● In line with: trùng với ● Crew (n): đội
● Flavor (n): hương vị ● Arise (v): nổi lên, xuất hiện
● Unexpected (adj): bất ngờ ● Panel (n): hội đồng
● Fit (v): phù hợp
● Business venture (n): dự án kinh doanh
Bài 7 ● Balance (n): số dư
● Entry (n): bài nộp ● Premises (n): nhà, bất động sản, nơi ở
● Contest (n): cuộc thi
● Rate (n): giá
● Footage (n): cảnh quay Bài 9
● Stress (v): = emphasize: nhấn mạnh ● Upturn (n): sự tiến bộ, gia tăng
● Oversee (v): giám sát ● Considerable (adj): lớn, mạnh, đáng
● Manuscript (n): bản viết tay kẻ
● Due date (n): ngày hạn ● Innovative (adj): sáng tạo, đổi mới
● Associate (v) (n): cộng tác, cộng sự ● Expand (v): mở rộng
● Take advantage of (v): tận dụng ● Eventually = finally
● On-site: tại chỗ ● Appreciate (v): cảm kích
Minh Đồng

● Compensate (v): đền bù ● Lifeguard (n): cứu hộ


● Reimburse (v) = refund ● Carry out (v): thực hiện, tiến hành
● Eliminate (v): loại bỏ
● Transition (n): sự chuyển đổi
● Retain (v): giữ lại
● In shape (np): trong tình trạng
● Decade (n): thập kỷ
● Turn sth into sth: chuyển đổi điều gì
● Tenure (n): nhiệm kỳ
● Excell (v): xuất sắc
● Define (v): định nghĩa
● Complex concept (np): khái niệm phức
tạp
● Term (n): thuật ngữ
● Offering (n): các món, đồ, hạng mục
● Peak season (np): mùa cao điểm
● Sustainable material (np): vật liệu tốt
cho môi trường
● Disruption (n): sự gián đoạn
● Transaction (n): giao dịch
● Electronically (adv): thông qua thiết bị
điện tử
● Instructor (n): người hướng dẫn
● Rewiring (n): đi lại đường dây điện
● Modernize (v): hiện đại hóa
● Project coordinator (np): người điều phối
dự án

Bài 10
● Mandatory (adj): bắt buộc
● Settle (v): dàn xếp
● Blender (n): máy xay sinh tố
● Ideal (adj): lý tưởng
● Setting (n): vị trí, bối cảnh
● Capture (v): chụp ảnh, bắt
● Institute (n): viện
● Recreation (n): sự giải trí
● instructor (n): người hướng dẫn
● Patron (n): khách quen
● Relate (v): quan hệ
● Patio (n): sân
● Get-together (n): buổi tụ tập thân
mật

You might also like