Throughout: trong suốt, khắp Through: thông qua, xuyên qua Thorough: kĩ càng, kĩ lưỡng Participate in = attend = join = engage in = take part in Release = launch: sự tung ra, ra mắt By + time: trước … Có that, có động từ chia thì rồi, thì chổ trống cần điền còn lại nếu là động từ thì là động từ chia thì ( không phải động từ rút gọn)
Tính từ không đứng trước những từ hạn định (several,…)
Muốn biết V rút gọn là chủ hay bị (1/ dịch, 2/ xét tân ngữ, 3/ ) Giới từ + N Giới từ + Ving + N Giới từ + adj + N Research = study = investigate = look into: nghiên cứu Submit = file: nộp Be required to Vo: được yêu cầu làm gì Be requested to Vo: được yêu cầu làm gì Be asked to Vo: được yêu cầu làm gì Be invited to Vo: được mời làm gì Notable: nổi tiếng Sau while, when thì không xài thì tương lai, mà Address concerns: giải quyết vấn đề Consumer = customer = client: khách hàng, người tiêu dùng Regulation: qui định Policy: chính sách Though + N (mặc dù) Proposal: bản đề xuất Commence: bắt đầu Be likely to: có thể làm gì Commend = praise: khen Confidential: bảo mật Imperative: cấp bách Within walking distance: khoảng cách đi bộ Across from: đối diện Across = throughout: khắp Performed: biểu diễn, thực hiện nvu Implemented policies: thực thi chính sách, thực hiện chính sách So did + N: cái gì/ ai đó cũng vậy Neither do I = I don’t Không có either do I, dùng neither khi phía trước có phủ định, either không đứng đầu câu Appreciative: cảm kích Be willing to: sẵn sàng làm gì Reservations: sự đặt trước, sự e dè Conduct = carry out: thực hiện Innovative: tiên tiến, sáng tạo International: quốc tế Global: toàn cầu Overseas: nước ngoài Abroad: nước ngoài Although/ when + mệnh đề Afterward đứng cuối câu One of the + N nhiều: một trong những Consider Ving: cân nhắc trong việc làm gì Before qkđ, qkht Her own chỉ đi với on/ of Benefit có thể là N ít / N không đếm được Gặp giới từ -> dịch -> có 2 kiểu dịch cụm/câu -> xét có cụm thì xài -> k có thì dịch câu Throughout: trong suốt Among + N số nhiều Throughout the week: trong suốt tuần Error = malfuntion = defect = fault: lỗi Adj đuôi: al, ive, ful, able, ous, ic hoặc adv bỏ ly Nearly = approximately = roughly: gần/ xấp xỉ Openly: một cách cởi mở Đáp án có đại từ quan hệ thì thường chọn đtqh (xét: có danh từ đứng trước, có 2 V chia thì) Reminded = alert: nhắc nhở Submit = file: nộp Punctually: đúng giờ Lately: gần đây Mutually: chung, lẫn nhau Precisely: chính xác Be eligible to / for: đủ điều kiện để làm gì/ đủ điều kiện cho cái gì Be unable to: không thể làm gì Present = display = show: trình ra Roughly + con số Fully support: hổ trợ 1 cách hoàn toàn Despite + N = in spite of + N Bị động không có tân ngữ phía sau Deal with: giải quyết = address = handle = solve = resolve Take action: hành động Comply with: tuân thủ = adhere to = abide by Dispute: sự tranh cãi Consensus: sự thống nhất General consensus: sự thống nhất chung Sympathy: sự cảm thông Expand into: mở rông sang đâu đó, xâm nhập vô thị trường nào đó Nearly: xấp xỉ = approximately = roughly (mấy này + con số) Directly = in person: trực tiếp It is essential that: nó rất là cần thiết That + S + V chia thì Request/ ask/ recommend that + S + Vo Be related to = related to = concerning = regarding = pertainting to = about: liên quan đến Be subject to: phải chịu, phải bị Defective = malfunction = error = faulty: lỗi Promptly: kịp thời, ngay lập tức Practice: hành động Reference: sự giới thiệu Extensive: chuyên sâu, sâu rộng Distracted: sao nhãn Distract: làm sao nhãn Comprising: bao gồm Disrupt: làm gián đoạn Once: khi While: trong khi/ mặc dù Whereas: trong khi trái lại Once, while, whereas + mệnh đề Work closely with: làm việc gần gũi với ai Demanding: khó khăn, đòi hỏi cao Generator: máy phát điện Out of service = out of order: bị hư Qualified: có năng lực Qualified: có năng lực Complicated: phức tạp Ask so to Vo: yêu cầu ai làm gì Remarkably = considerably = significantly = sharply = dramatically = drastically: 1 cách đáng kể In spite of / in light of + N Though, even though, although, while, …still…: mặc dù vẫn, +mệnh đề Nevertheless: tuy nhiên Improper: không phù hợp Không chọn B vì sau nó có tân ngữ, bị động thì không có tân ngữ Proper: phù hợp Formerly = previously: đã từng là Dedicated to + Ving: trọng tâm trong việc làm gì/ dành cho việc làm gì Has already: đã làm gì đó rồi Has yet to Vo: vẫn chưa làm gì Prosperous: thịnh vượng Event = session