You are on page 1of 21

MỘT SỐ TỪ VỰNG TOEIC “XỊN” MÀ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

By Phương Thanh

1. Unanimously (adv) /juˈnænɪməsli/ Đồng lòng, nhất trí

Ex: The Board voted unanimously to terminate his three-year


contract.
= Ban Giám đốc đã bỏ phiếu nhất trí chấm dứt hợp đồng ba năm
với anh ấy.

Vocab:

Vote (v) Bỏ phiếu, bầu, biểu quyết

Terminate s.th (v) chấm dứt , kết thúc (hợp đồng)

Contract ~ Agreement : Hợp đồng

Ví dụ trong đề thi:

The hiring committee's selection meeting was short, as the


members unanimously voted to offer the job to Ms. Steele.

= Cuộc họp tuyển chọn của hội đồng tuyển dụng diễn ra nhanh vì
các thành viên đều nhất trí bỏ phiếu công việc cho bà Steele.
2. Revision (n) /rɪˈvɪʒn/ Sự chỉnh sửa, xem xét lại

Ex: He was forced to make several revisions to his speech.


= Anh ấy phải chỉnh sửa lại bài diễn thuyết của mình.

Vocab:
Force S.B TO DO S.TH: Buộc ai phải làm gì

Ví dụ trong đề thi:

The sales manager requested revisions to a few of the slides in


the presentation.
= Quản lý bán hàng yêu cầu sửa lại một vài slide trong bài thuyết
trình.

3. Reception (n) /rɪˈsepʃn/ Tiệc chiêu đãi, tiệc chào đón

Ex: They held a reception for the Japanese trade delegation at the
White House.
= Họ đã tổ chức tiệc chiêu đãi cho phái đoàn thương mại Nhật Bản tại
Nhà Trắng.

Vocab:
Delegation (1) (n) Phái đoàn, đoàn đại biểu
Delegation (2) (n) Sự phân công, ủy thác (nhiệm vụ)
Held (V.qk) Tổ chức + Session/Event / Meeting/ Party/ Discussion …

Ví dụ trong đề thi:

Following the exhibit's grand opening, there will be a private


reception for the major donors.

= Sau lễ khai mạc triển lãm, sẽ có tiệc chiêu đãi riêng cho các nhà
tài trợ chính.

Vocab:

Grand opening (n) Lễ khai trương, khai mạc


Private (adj) Riêng tư, kín

4. Intentionally (adv) /ɪnˈtenʃənəli/ Có chủ ý, cố tình ~


deliberately

Ex: We don't know whether this was done intentionally or


accidentally.

= Chúng tôi không biết liệu điều này được thực hiện có chủ ý hay
vô tình.

Vocab:

Accidentally (adv) Vô tình >< Intentionally


Whether ..or: Liệu rằng
Ví dụ trong đề thi:

Versoi Financial has denied claims that the investments are


intentionally risky.

= Versoi Financial đã bác bỏ tuyên bố rằng các khoản đầu tư rủi ro


có chủ đích.

Vocab:

Risky (adj) Rủi ro, mạo hiểm

Claim (n) (v) (Sự) Tuyên bố, khẳng định

Deny S.TH: Phủ nhận điều gì

5. Proximity (n) /prɒkˈsɪməti/ Độ gần, gần

Ví dụ trong đề thi:

Rainbow Café is always crowded with tourists thanks to its to the


proximity National History Museum.

= Rainbow Café luôn đông khách du lịch nhờ gần Bảo tàng Quốc
gia.

Vocab:

Proximity to somewhere: Gần khu vực nào đó


6. Unveil S.TH (v) /ˌʌnˈveɪl/ Tiết lộ ~ Reveal ~ Uncover ~ Disclose

Ex: The government has unveiled plans for new energy


legislation.
= Chính phủ đã tiết lộ kế hoạch luật năng lượng mới.

Ví dụ trong đề thi:

Hirohito Robostar has announced that its new assembly robot


will be unveiled at the Tokyo Expo this summer.

= Hirohito Robostar cho biết rằng robot lắp ráp mới sẽ được công
bố tại Tokyo Expo vào mùa hè này.

Vocab:

Announce (v) Thông báo

7. Exclusive (adj) /ɪkˈskluːsɪv/ Độc quyền

Ex: From our website, you can watch exclusive video clips and
audio clips.
= Từ trang web của chúng tôi, bạn có thể xem các video clip và
clip âm thanh độc quyền.

Ví dụ trong đề thi:

1. The Plantinum Pass gives concertgoers exclusive access to the


backstage lounge area before and after the show.
= Thẻ Platinum cho phép cho khán giả truy cập độc quyền vào
khu vực phòng chờ ở hậu trường trước và sau buổi biểu diễn.

Vocab:

Give sb sth: Đưa cho ai cái gì

Exclusive access to: Truy cập độc quyền

2. Linden Studios was granted exclusive rights to produce a film


based on the popular novel Holding On by author Rita
Palmer.
= Linden Studios được cấp quyền độc quyền để sản xuất một bộ
phim dựa trên cuốn tiểu thuyết nổi tiếng Hold On của tác giả Rita
Palmer.

Vocab:
Grant sth (v) Cấp, Trao (rights, permit, licence, loan,…)
=> Grant exclusive right: Trao quyền
Author (n) Tác giả
Base on: Dựa trên

8. Promptly (adv) /ˈprɒmptli/ Nhanh chóng ~ Hastily ~ Quickly ~


Swiftly ~ Immediately

Ví dụ trong đề thi:
Following Ms Anderson’s resignation, a new CEO was promptly
appointed by the board.

= Sau khi Anderson Anderson từ chức, một giám đốc điều hành
mới đã được hội đồng quản trị nhanh chóng bổ nhiệm.

Vocab:

Resignation (n) Sự từ chức => Resign (v)

Appoint sb (v) Bổ nhiệm ~ Name

Board (n) Ban giám đốc, Hội đồng quản trị

9. Preference (n) /ˈprefrəns/ Sở thích, sự ưa thích ~ Priority

Ex: Many people expressed a strong preference for the original


plan.
= Nhiều người bày tỏ sự đặc biệt thích với kế hoạch ban đầu.

Vocab:

Express Sth (v) Bày tỏ (concern, fear, hope, opinion,…)

Original (adj) ~ Initial: Ban đầu

Ví dụ trong đề thi:

When responding to the invitation, please indicate your meal


preference if you will be in attendance.
= Khi phản hồi lời mời, vui lòng cho biết sở thích ăn uống của bạn
nếu bạn sẽ tham dự.

Vocab:

Indicate (v) Chỉ ra

Respond to sth (v) Phản hồi, đáp lại

Attendance (n) Sự tham gia, tham dự => Attend (v)

10. Entry /ˈentri/ = submission : Tác phẩm dự thi

Ex: There have been some impressive entries in the wildlife


photography section.

= Có một số tác phẩm dự thi ấn tượng trong mục nhiếp ảnh động
vật hoang dã

11. Complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/ Miễn phí ~ Free

Ví dụ trong đề thi:

According to Cubicle Supply’s Web site, shoppers who make a


purchase of $500 or more are complimentary from all shipping
and handling charges.

= Theo trang web của Cubicle, khách hàng mua hàng từ 500 đô la
trở lên được miễn phí từ tất cả các chi phí vận chuyển và đóng gói.

Vocab:
According to: Theo như

Make a purchase: Mua hàng

Charge (n) Phí

12. Emerge (v) /ɪˈmɜːdʒ/ Nổi lên, xuất hiện ~ Appear ~


Become known

Ví dụ trong đề thi:

The market for digital investment is emerging despite the fact


that many people still prefer stocks and gold.

= Thị trường đầu tư kỹ thuật số đang phát triển mặc dù thực tế là


nhiều người vẫn thích cổ phiếu và vàng hơn.

13. Emphasize sth (v) /ˈemfəsaɪz/ nhấn mạnh ~ Stress

Ex:

His speech emphasized the importance of attracting industry to


the town.
= Bài phát biểu của ông ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu
hút ngành công nghiệp đến thị trấn.

Vocab:
Speech (n) Bài phát biểu ~ Talk (n) ~ Address

Importance (n) Tầm quan trọng

Attract (v) Thu hút

Ví dụ trong đề thi:

Charles Wang submitted a résumé that emphasized his years of


experience in advertising.

= Charles Wang đã gửi một bản sơ yếu lý lịch trong đó nhấn mạnh
đến nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quảng cáo của mình.

Vocab:

Submit Sth to Sb (v) Nộp, đệ trình (application, request, ..)

Resume (n) bản lý lịch

Emphasize (v) ~ Stress sth : Nhấn mạnh

14. Delegate (1) (v) /ˈdelɪɡət/ ủy quyền, giao thác


Delegate (2) (n) Phái đoàn, đoàn đại biểu , người đại
diện

Ví dụ trong đề thi:
Ex1: Ms. Oha went on a business trip to Singapore unexpectedly,
so she had to delegate some of her tasks to her subordinates.

= Cô Oha đi công tác đột xuất ở Singapore, vì vậy cô ấy giao phó


một số nhiệm vụ của mình cho cấp dưới.

Vocab:

A business trip (n) Chuyến đi công tác

Unexpectedly (adv) Không mong đợi, đột xuất

Delegate sth to sb: Giao cái gì cho ai

Delegation (n) Sự giao thác, ủy quyền

Ex2: Delegates attending the international trade convention


were provided with overnight accommodations at Hotel Boswick.

= Các đại biểu tham dự hội nghị thương mại quốc tế được cung
cấp chỗ ăn ở qua đêm tại khách sạn Boswick.

Vocab:

Provide sth (v) Cung cấp

Trade convention (n) Hội nghị thương mại

15. Permanently /ˈpɜːmənəntli/ vĩnh cửu, lâu dài, vĩnh viễn


Ví dụ trong đề thi:

Ex1: The files will be deleted permanently, so please confirm that


you do not need them before selecting this action.

= Các tệp sẽ bị xóa vĩnh viễn, vì vậy vui lòng xác nhận rằng bạn
không cần chúng trước khi làm hành động này.

Vocab:

Please + Vinf: Làm ơn …


Select (v) Chọn ~ Choose

Ex2: Prior to permanently shutting down, Rebound Media thanked


customers for the support they had shown over the years.

= Trước khi đóng cửa vĩnh viễn, Rebound Media đã cảm ơn khách
hàng vì sự ủng hộ của họ trong nhiều năm qua.

Vocab:
Prior to = Before: Trước khi
Thank sb for sth: Cảm ơn ai vì điều gì
Support (n,v) Hỗ trợ , ủng hộ
Over the years: Trong nhiều năm qua
16. Effective /ɪˈfektɪv/ + time (adj) Có hiệu lực kể từ

Ví dụ trong đề thi:

We regret to announce that Mr. Chales has resigned his position


as senior sales manager, effective next Monday.

= Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng ông Chales đã từ chức vị
trí giám đốc bán hàng, điều này có hiệu lực vào thứ Hai tuần tới.

Vocab:

Regret to V: Tiếc phải làm gì

Effective + Time = Starting (Có hiệu lực từ)

17. Authorize (v) /ˈɔːθəraɪz/ Ủy quyền, cho phép

Ví dụ trong đề thi:

The data base is password protected so that it can only be accessed


by employees who are authorized to use it.
= Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bằng mật khẩu để chỉ những nhân viên
được ủy quyền sử dụng nó mới có thể truy cập được.

Vocab:
Authorize sb to do sth: Ủy quyền, cho phép ai làm gì
Access (v) Truy cập
18. Customarily (adv) /ˈkʌstəmərəli/ Thông thường , thường
lệ

Ví dụ trong đề thi:

Visitors to the Santa Rose Resort customarily tip the housekeeping


staff 5$ per night’s stay.

= Du khách đến khu nghỉ dưỡng Santa Rose thường tip cho nhân viên
dọn phòng 5 $ mỗi đêm.

19. Dedication (n) /ˌdedɪˈkeɪʃn/ Sự cống hiến, tận tâm

Ví dụ trong đề thi:

Ex1: The project would not have been a success without Mr.
Ratcliffe’s complete dedication which was demonstrated on several
occasions.

= Dự án đã không thể thành công nếu không có sự cống hiến hết lòng
của ông Ratcliff trong một vài thời điểm.

Ex2: For his hard work and dedication, Mark Freeman recently
was named employee of the month at Electronics Unlimited.

= Vì sự chăm chỉ và cống hiến của mình, Mark Freeman gần đây đã
được vinh danh là nhân viên của tháng tại Electronics Unlimited.
Vocab:

Name sb sth (v) Chỉ định, chọn ai làm cái gì

MỞ RỘNG:

(1)Be dedicated to N/Ving: Dành riêng cho cái gì

Ex1: WRUZ Radio will broadcast a new show dedicated to business


news and economic analysis.
= WRUZ Radio sẽ phát một chương trình mới dành riêng cho tin tức
kinh doanh và phân tích kinh tế.

(2)Be dedicated to N/Ving : Tận tâm cống hiến ~ COMMITTED TO


= DEVOTED TO + V_ing ~ CONTRIBUTE TO S.TH

Ex2: The team of weather forecasters led by Erin Renski is dedicated


to providing accurate weather predictions to the local community.
= Nhóm dự báo thời tiết được dẫn dắt bởi Erin Rensk làm việc hết sức
để cung cấp cấp những dự đoán thời tiết chính xác cho cộng đồng địa
phương.

20. Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v) Đáp ứng, thích nghi , điều


tiết

Ví dụ trong đề thi:
Ex1: Highway 16 was widened over the summer to accommodate
the heavier traffic that is using the roadway.
= Quốc lộ 16 đã được mở rộng trong mùa hè để thích nghi với tình
hình giao thông tắc nghẽn hơn.

Ex2: This hotel can accommodate up to 500 guests.


= Khách sạn này có thể đáp ứng phòng cho 500 khách.

21. Adjacent to /əˈdʒeɪsnt/= Next to: Liền kề, cạnh

Ex: There is a row of houses immediately adjacent to the factory.


= Có một dãy nhà cạnh nhà máy.

22. Incorporation of A into B /ɪnˌkɔːpəˈreɪʃn/ (n) Sự kết hợp


A vào B

Ví dụ trong đề thi:

The musical was praised by critics for its creative incorporation of


Renaissance poetry into its song lyrics.

= Vở nhạc kịch được các nhà phê bình khen ngợi vì sự lồng ghép
sáng tạo của thơ Phục hưng vào lời bài hát.

Vocab:
Critic (n) nhà phê bình
Incorporate (v) kết hợp, sáp nhập (ghép một thứ vào một cái đã tồn tại
sẵn)
Praise (v) Ca ngợi

23. Obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ (n) Nghĩa vụ ~ Duty

Ví dụ trong đề thi:

Obligations of the all company’s interns include restocking their


office’s printers with paper and toner.
= Nghĩa vụ của tất cả các thực tập sinh của công ty, bao gồm bỏ giấy
mà mực vào máy in.

Vocab:
Intern (n) Thực tập sinh
Include (v) Bao gồm ~ Consist of
Obligation (n) => Oblige to do sth (v) Có nghĩa vụ làm gì

24. Institute /ˈɪnstɪtjuːt/ (v) Thiết lập, mở, tiến hành (quy
định, chính sách, khóa học, …)

Ví dụ trong đề thi:
Last semester, Darcey University instituted six-month intensive
foreign language courses for students who were interested in
studying abroad.
= Học kỳ trước, Đại học Darcey đã mở những khóa học ngoại ngữ
chuyên sâu kéo dài sáu tháng dành cho những sinh viên quan tâm đến
việc du học.

Vocab:
Institute a course = Open a course

Be interested in Ving/N: quan tâm đến …

Intensive (adj) chuyên sâu, cấp tốc ~ Comprehensive (adj)

25. Incrementally /ˌɪŋkrəˈmentəli/ (adv) Tăng dần, tăng chút


một, dần dần

Ví dụ trong đề thi:

Bryce Co. has announced its plan to decrease its waste production
incrementally until it meets the new government standards.
= Bryce Co. đã công bố kế hoạch giảm lượng thải dần dần cho đến
khi đáp ứng các tiêu chuẩn mới của chính phủ.

26. Tentative /ˈtentətɪv/ (adj) Dự kiến ~ Provisional


Ex:
I have tentative plans to take a trip to Seattle in July.
=Tôi có kế hoạch dự kiến để có một chuyến đi đến Seattle vào tháng
Bảy.

Ví dụ trong đề thi:

Ms May reminded us that the agreement was only tentative because


it had not been approved yet.
= Bà May nhắc nhở chúng tôi rằng thỏa thuận này chỉ là dự kiến vì nó
chưa được phê duyệt.

Vocab:

Remind sb to do sth (v) Nhắc nhở ai làm gì

Agreement = Contract : Hợp đồng

Approve (v) Phê duyệt => Approval (n) Sự phê duyệt, chấp thuận

27. Eventually /ɪˈventʃuəli/ ~ Ultimately: Cuối cùng


Ví dụ trong đề thi:

Ultimately, the manager of Soccer club decided to accept the


sponsorship offer from Sport Gears.
= Cuối cùng, người quản lý của câu lạc bộ đã quyết định chấp nhận lời
đề nghị tài trợ từ Sport Gears.

28. Stringently /ˈstrɪndʒəntli/ Nghiêm ngặt ~ Strictly ~


Rigorously

Ví dụ trong đề thi:

Quality control workers are stringently trained to check every stage of


the manufacturing process and identify assembly line and product
issues.

= Cán bộ kiểm soát chất lượng được đào tạo nghiêm ngặt để kiểm tra
từng bước của quy trình sản xuất và xác định các vấn đề về dây chuyền
lắp ráp và sản phẩm.

Vocab:
Identify (v) nhận biết, xác định
Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất

Issue = Problem = Difficulty = Matter: Vấn đề

You might also like