Professional Documents
Culture Documents
Record = store: (V) lưu trữ, ghi âm (N): bản ghi âm, hồ sơ lưu trữ
Confident: tự tin
Harbor: cảng
External: ngoại
Internal: nội
Whereas: trong khi, trái lại (thường dùng cho 2 mệnh trái nghĩa nhau)
Particularly: cụ thể
Thereby + Ving
Generous: (tả người) rộng lượng, hào phóng giống như bạn
Amateur: nghiệp dư
Ballet: ba lê
Founded = established: thành lập
Now + V0: bắt đầu làm cái gì đó, cái mà trước đây không có
Waterfront: bờ sông
Minor: nhỏ
Allocate: phân bổ
Attached: nhà giống nhau, nhà dính nhau/ sát sát nhau
Yearly = annual
As of: kể từ
Adopt: áp dụng
Handling: sự xử lý
Expect: mong đợi, dự đoán (thường hay dịch đợi để có/để nhận)
Then: sau đó
Intend: dự định làm gì
Attendant: ng phục vụ
A little/ little + N không đếm được: một ít/ rất ít/ hầu như không
Be litmited to = be restricted to: được giới hạn cho ai/ dành cho ai
prioritize: ưu tiên
Specific: cụ thể
Pass: thẻ
Belongings: đồ đạc
Bookcases: kệ sách
Owners: chủ
Joyful: vui
Gratitude: biết ơn
Authorize: ủy quyền
Refreshments: đồ ăn nhẹ
Packaging: bao bì
Clerk: thư ký
Tent: lều
By accident: tình cờ
Cause: gây ra
Effect (N)
Expand = enlarge
As: khi
Generate: tạo ra
Vary: đa dạng
Due to: do
In advance: trước
Simbly by + Ving
Entire: toàn bộ
Raise: nêu ra
Confuse: rối
Purify: lọc
Unoccupied: trống
Vacant: bỏ trống
Complimentary = free
Overlook: nhìn ra, thấy được (căn phòng này nhìn thấy được khu vườn)
As of: kể từ ngày
Prompt: gợi ý
While: mặc dù
Consultants: ng cố vấn
At least: ít nhất
Expand into
Tourist destinations = tourist attractions = attractions = point of interest: địa điểm thu hút
khách
Retire: về hưu
Slim: mỏng, ốm
Durable: bền
Virtual: ảo
Owe: nợ
A ride: đi nhờ xe
Wear: mòn
Suggest Ving:
Proposed: đề xuất
Favor: sự giúp đỡ
Thus: do đó
Yet: đi với HTHT hoặc has yet to be: vẫn chưa làm gì
Relatively: tương đối , thường đi với expensive hoặc inexpensive hoặc cheap
Those: những ai
Opener: đồ mở hộp
Particular: cụ thể
Catering company: công ty cung cấp thực phẩm “cả sống cả chín”
Accounting: kế toán
specializes: chuyên về
ignored: phớt lờ
real estate: bất động sản = estate = property (tài sản/ bđs) = asset (tài sản/ bđs)
be located = be based on
lower: giảm
College = university
Colleague = coworker
Agency: đại lý
Owning to + N: do
Reluctant: lưỡng lự
Mounted = attached
Abandon: Từ bỏ
Accommodation: Chỗ ở
Administrate: Quản lý
Advise: Tư vấn
Allocate: Phân bổ
Amount: Số lượng
Attend: Tham dự
Available: Có sẵn
Avoid: Tránh
Sufficient: hợp lý
compact: chật
division: bộ phận
priority: ưu tiên
regardless: bất kể
force: ép buộc
reasonable: hợp lý
interest rate: tỉ lệ lãi suất
expressly: rõ ràng
aiticipate: dự kiến
expand: mở rộng, nở ra
specific: cụ thể
committee: ủy ban
thoroughly: kỹ lưỡng
committe: uỷ bản
allocate: phân bổ
of + mine
omission: sự bỏ sót
114 không chọn A vì “team” k phải là object, object số ít phải có a/the/an, nó k có suy ra nó
là cụm danh từ, còn 1 N ở sau nữa
Sensible: hợp lý
Former: cũ
Majority: đa số
Series of + noun
Anyone + V số ít
By the time/ Before + mệnh đề dùng QKD, mệnh đề còn lại dùng QKHT (hoặc QKĐ nếu có
already, just, even).
By the time/ Before + mệnh đề dùng HTĐ, mệnh đề còn lại dùng TLHT.
reputation: danh tiếng