You are on page 1of 33

Inform/ notify sb about: thông báo

Highly qualified: rất có năng lực

Occasionally: thỉnh thoảng

Begin = start = commence

Alert = reminder: nhắc nhở

Issue = publication = copy: ấn bản, cấp phát, ban hành

Honestly: thật lòng mà nói

Rarely: hiếm khi

Directly: trực tiếp

Allow sb to Vo: cho phép ai làm gì

Renew the contract: gia hạn hợp đồng

Consume: tiêu thụ (consumer: ng tiêu thụ)

Grant: cung cấp, tài trợ +sb/sth

Propose: đưa ra, đều nghị, đề xuất

Current: hiện tại

Records: các hồ sơ lưu trữ

Record = store: (V) lưu trữ, ghi âm (N): bản ghi âm, hồ sơ lưu trữ

Confidential: bảo mật

Confident: tự tin

Recent trends: xu hướng gần đây

New customer = first time customer: khách mới

Loyal customer = longtime customer

Harbor: cảng

Fishing vessels: tàu đánh cá


Formal: trang trọng

Reasonable = affordable: hợp lý, phải chăng

Controlling: kiểm soát

Consequently: theo đó, hệ quả

Even though: mặc dù

Although, Eventhough + mệnh đề

Economical: tiết kiệm

As well as: cũng như

Indicated: chỉ ra = mention


Clearance sale: chương trình bán xả hàng
In store # online : mua tại cửa hàng # mua trực tuyến
Supplies: thiết bị
Materials: nguyên liệu, chất liệu, tài liệu
Leased: được thuê
Records: bản ghi âm
Register: đăng ký
Service (v): bảo trì, bảo dưỡng = maintain
Present: hiện diện # absent: vắng mặt
Malfunctioning = fault/ faulty/ error: bị lỗi, hư
Learn how to Vo: học dạy cách để
Teach sb how to Vo: dạy ai làm thế nào để
Have them pack the shipments: nhờ họ đóng gói những kiện hàng
Package = shipment: kiện hàng, gói hàng
Form: đơn, biểu mẫu
There is/ are/ was....: dịch là “có”
Projector: máy chiếu
Function: chức năng
(v) hoạt động = operate = run
Supposed: dự định
Deliver a demonstration: cung cấp 1 bài minh họa/ giới thiệu
the executive board: ban điều hành
colleague : đông nghiệp
review: xem xét, đánh giá, xem lại
attend = participate in = join = take part in = engage in
enable SO to do STH: cho phép ai làm gì
delighted to: vui để
method: phương pháp, cách thức
instant: liền, lập tức
substainal: đáng kể
organize: sắp xếp
convert: chuyển đổi
enthusiatic: nhiệt huyết, đam mê
outgoing: hướng ngoại
Interior designer: thiết kế nội thất
Rely on = depend on: phụ thuộc vào, dựa vào
Recipes: công thức nấu ăn
Drop + by: giảm

By myself = on my own = alone: một mình, tự mình làm

External: ngoại

Internal: nội

THƯỜNG từ nghĩa bên ngoài đầu là Ex, còn nội là In

Lead designer: trưởng nhóm thiết kế

Refer: tham khảo

Usual: bình thường

Rather than = instead of: thay vì, hơn là

Whether … or …: liệu rằng ....có hay không/ dù là ...hay ....

Be hesitant (adj): do dự làm gì

Yield: mang lại = bring

Invent: phát minh

Resolve: giải quyết

Proportion: tỉ lệ phần trăm

Cụm hay gặp: will soon

Performance: hiệu suất

So .... that... : quá hài lòng đến nỗi mà

Whereas: trong khi, trái lại (thường dùng cho 2 mệnh trái nghĩa nhau)

Guideline: hướng dẫn


Publicity: công khai

Particularly: cụ thể

Socialize: hiện đại hóa

Remodel = renovate with: tân trang, làm mới

Avoidably: có thể tránh khỏi

Due to= because: bởi vì

Thereby (adv): do đó/ bằng cách đó có thể làm đc gì đó

Thereby + Ving

Mount = attach: gắn lên, đính lên

Skillful: thành thạo (chỉ người)

Guarantee = warranty: sự bảo đảm, sự bảo hành

Generous: (tả người) rộng lượng, hào phóng giống như bạn

Panel = group = team

Annual = yearly: hàng năm

Amateur: nghiệp dư

Contest = competition: cuộc thi

Judged: đánh giá, nhận xét, judge (n): giám khảo

Specialist = professional = experts: chuyên gia

Art work : tác phẩm nghệ thuật

Galleries: các phòng tranh

Depend on = rely on: phụ thuộc vào

Under construction: đang được xây dựng

Under renovation: đang được tân trang

Ballet: ba lê
Founded = established: thành lập

Long-time customer = loyal customer = returning customer: khách lâu năm

Due: đến hạn

Now + V0: bắt đầu làm cái gì đó, cái mà trước đây không có

Functioned: hoạt động (n): chức năng

Demolition: sự phá hủy

Potential: tiềm năng

Invest: đầu tư, investment: sự đầu tư

Renovation: tân trang = improvement

Waterfront: bờ sông

Involve: liên quan

Conduct: thực hiện

Inititive: sáng kiến

Implement: Thực hiện

Demand: yêu cầu, nhu cầu

Back up = delay = postpone: trì hoãn

Stuck in traffic: bị kẹt xe

Fill in: thế chổ

Minor: nhỏ

Allocate: phân bổ

Environmental (đáp án hay đúng ở reading) đi liền với công ty

Remaining: phần còn lại


Be needed = be requested: được yêu cầu
Could have V3/ed: chắc hẳn là đã

Detached: giống giống nhau, nhà tách rời

Attached: nhà giống nhau, nhà dính nhau/ sát sát nhau

Start Ving: bắt đầu kế hoạch làm gì

Staffing: phân bổ nhân viên, cung cấp nhân viên

Expense: chi phí

Yearly = annual

Organizer # exhibitor: ví dụ hội chợ, ng tổ chức là organizer, người mở gian hàng là


exhibitor, còn người tới mua là visitor

As of: kể từ

Messenger: người đưa thư

Undoubtly: chắc chắn

Accurate: chính xác

Within: trong vòng, trong phạm vi

Into: vào bên trong gì đó (get into the car)

Adopt: áp dụng

Generous: rộng lượng

Severe + weather: thời tiết khắc nghiệt

Regional: thuộc về khu vực

Handling: sự xử lý

Expect: mong đợi, dự đoán (thường hay dịch đợi để có/để nhận)

Unlike: không giống, không như

Expertise: chuyên môn

Then: sau đó
Intend: dự định làm gì

Represent: cho thấy, đại diện

Rather than = instead of

Attendant: ng phục vụ

Need: nhu cầu

In transit: trong quá trình vận chuyển

Concerning = regarding = about = in regard to = pertaining to: liên quan đến

Become effective = be effective: có hiệu quả

Several /numerous/various/mulotiple/among/a series of/a selection of/a variety of/


a range of + N số nhiều: nhiều

Prevent = discourage: ngăn chặn

Acknowledge: công nhận

On/ of his own = by himself

A little/ little + N không đếm được: một ít/ rất ít/ hầu như không

A few/ few + N số nhiều: vài/ rất ít/ một chút

Be in high demand: đang được ưa chuộng

Be litmited to = be restricted to: được giới hạn cho ai/ dành cho ai

Composition: tác phẩm

provided that: miễn là

call a metting: triệu tập cuộc họp

prioritize: ưu tiên

partially: một phần

The same as: giống với

Minute: biên bản cuộc họp


In order to + Vo: để làm gì

Strive to = make effort to = make attempt to = try to: nổ lực làm gì

Trails: đường mòn, lối đi

Be + underway: đang diễn ra

Whenever possible: bất cứ khi nào có thể

Then: sau đó, vào lúc đó

Phase = stage: giai đoạn

If ... then ...: nếu ... thì

Disruption: sự gián đoạn

Detours: điều đi hướng khác

During: trong suốt

Sign: biển báo

Features: đặc trưng, tính năng

Specific: cụ thể

Regulations: qui định

Be intended to: được dùng để làm gì

Access (n): sự truy cập

Towel: khăn tắm

Pass: thẻ

Belongings: đồ đạc

A fine: tiền bạc

Commitment: cam kết trong việc

Combine: kết hợp

Enhance: nâng cấp


Reassigning: phân bổ lại

Initatives: sáng kiến

Staff = employee = personnell = hire (thường đi với new +hire)

Leave: rời đi, để lại

Bookcases: kệ sách

Owners: chủ

Filmgoers: những người đi xem phim

Joyful: vui

Encourage sb to Vo: khuyến khích, động viên ai làm gì

Vague: mập mờ, không rõ ràng

Acquired: mua lại, thâu tóm

Gratitude: biết ơn

Authorize: ủy quyền

Refreshments: đồ ăn nhẹ

Resistant: chống chọi

Lifetime guarantee: bảo hành trọn đời

Attendant: người phục vụ

Attendees: người tham dự

Minute: biên bản cuộc họp

Package = shipment: gói

Packaging: bao bì

Clerk: thư ký

Production line: dây chuyền sản xuất

Locate = find: tìm địa điểm, định vị


Signboard: bảng quảng cáo đồ á

Entrance: cổng, lối vào

Tent: lều

Sketches: bản phát thảo

Paintings: bức tranh vẽ

Exhibit: triển lãm

Furniture: nội thất

Household: hộ gia đình

By accident: tình cờ

Accidentally: một cách vô tình

Interact with: tương tác với ( với nhau: each other)

Proof: bằng chứng

Vendor: người bán hàng

Qualifies to: đủ điều kiện, đủ năng lực

Flat: căn hộ, chung cư, ngang bằng

Primary: chính, chủ yếu

Help SO Vo: giúp ai làm gì

Nearly = approxiamtely = roughly + con số: sắp xỉ, gần

Attract = appeal to: thu hút

Approve: phê duyệt

Cause: gây ra

Take effect = affect: ảnh hưởng

Effect (N)

Along: dọc theo


Base on = rely on = base upon: dựa trên

Destination: điểm đến

Meet requirements: đáp ứng yêu cầu

Meet standards: đáp ứng tiêu chuẩn

Meet the needs/ demands: đáp ứng nhu cầu

Meet deadlines: thỏa mãn hạn chót

Surrounding: vây quanh cái gì

Surrounded by: được vây quanh

Acquisition: sự thâu tóm

Prosperous: thịnh vượng, giàu lên, phát triển

Acquire: thâu tóm, đạt được

Regarding any concearns

Concerns: vấn đề = problem = issue = matter

Afterward: sau cùng

Informing: thông báo

Workshops: hội thảo

Subject to: tuân thủ

Categories = genre = type: loại

Ask sb to Vo: yêu cầu ai làm gì

Ask for sth: hỏi cái gì

Objectives: mục tiêu

Workshop = seminar: hội thảo

Afterward: sau cùng

Passing: thông qua


Different (adj)

Invent: phát minh

Generate = create = form: tạo ra

Expand = enlarge

Organize: sắp xếp

Order sth: đặt cái gì

Take over = take in: đảm đương

Handle = address = resolve = tackle = settle: giải quyết, xử lý

As: khi

Progressively: tăng dần dần

Unforeseen: bất ngờ

Initially: ban đầu

Complicated: gây phức tạp

Owing to: nhờ vào

Take advantage of = make use of = utilize = use: sử dụng

Work diligently: làm việc 1 cách chăm chỉ

Progress: tiến độ, tiến bộ

Be subject to: chịu cái gì

Follow: tuân thủ, theo = comply with

As soon as: ngay khi

As long as: miễn là

As observed: như được quan sát

Acquisition: sự thâu tóm

Acquire: đạt được


Cover: chi trả, bao phủ, bao hàm = feature/ đảm đương = take over

Rent: thuê, tiền thuê

Lease: hợp đồng thuê, cho thuê

Inquire about: hỏi về

Prosperous future: tương lai thuận lợi

Distinguish: phân biệt

Generate: tạo ra

Meet cretia: đạt tiêu chí

Vary: đa dạng

Precisely: 1 cách chính xác

Discourage: Không khuyến khích

Clinic: phòng khám

Affect (v): ảnh hưởng

Presence: sự hiện diện

Due to: do

Most: hầu hết

In advance: trước

Additionally: Thêm vào đó

Nevertheless: Tuy nhiên

Simply + Vo: chỉ cần

Simbly by + Ving

Entire: toàn bộ

Contest: cuộc thi

Partnership: mối quan hệ họp tác


Agency: đại lý

In time: kịp thời

Certainly: nhất định, chắc chắn

Raise: nêu ra

Look forward to: look thường ở nguyên mẫu

Beyond control: ngoài tầm kiểm soát

Beyond repairs: nằm ngoài việc sửa chữa

Combine with: kết hợp

Commitment: sự cam kết

Deducted: khấu trừ

Deposit: khoản tiền cọc

Statement: bản sao kê

Resulted in: đã gây ra

Confusion: sự rối rắm

Confuse: rối

Satisfaction: sự hài lòng

Calculation: sự tính toán

Concerns regarding: mỗi quan tâm liên quan đến

Attractions: điểm đến

Purify: lọc

Service (v): bảo trì, bảo dưỡng

Unoccupied: trống

Vacant: bỏ trống

Vacuum: hút bụi


Filter: bộ lọc

Buy = purchase = make a purchase

Purchases: đơn hàng

Trong tạp chí thì issue dịch là: ấn bản

Complimentary = free

Overlook: nhìn ra, thấy được (căn phòng này nhìn thấy được khu vườn)

Sponsor: nhà tài trợ

As of: kể từ ngày

Prompt: gợi ý

Balances: sự cân bằng/ số dư

Have to = must: phải

Raise money: huy động vốn

Fund: huy động vốn, gây quỹ

Capital: nguồn vốn

Donor: nhà tài trợ, người quyên góp

Convinced: thuyết phục

Become/ be familiar with: trở nê quen thuộc/ làm quen

Primary: chủ yếu

Procedure: quy trình

Carry out: thực hiện

Performance: hiệu suất

Provided that: miễn là

Component = factor: yếu tố

Approach = method: phương pháp


Determine: xác định

Officials: quan chức

Parade: cuộc diễu hành

Advanced = updated: nâng cấp

While: mặc dù

Understandably: một cách có thể hiểu được

Bring = yield: mang lại

Consultants: ng cố vấn

External = exterior: bên ngoài

Interior: nội, bên trong = internal

Export: xuất khẩu

Import: nhập khẩu

Hire = recruit = employ: thuê

Almost finish = almost done = almost complete: gần xong

Seem to be: có vẻ như

Gain/ obtain/ earn reputation: có được danh tiếng

Labeling: việc dán nhãn

Apart from: ngoại trừ = aside from = except for

At least: ít nhất

Price estimate = price quote

Revised: chỉnh sửa = modify = adjust = change = correct

Even if: thậm chí nếu

Expand into

Therapies: liệu pháp


Cutting-edge = state of the art: thường đi chung với technology: công nghệ hàng đầu

Without + notice: không có sự thông báo

Spectacular view (cụm): cảnh quan hùng vĩ

Stunning view: cảnh quan lộng lẫy

Breathtaking view: đẹp đến nghẹt thở

Tourist destinations = tourist attractions = attractions = point of interest: địa điểm thu hút
khách

Be impressed by: bị gây ấn tượng bởi cái gì

Impressive (adj): ấn tượng

Credentials: bằng cấp/ năng lực = qualifications

Purchased: mua (KHÔNG PHẢI THANH TOÁN)

Retire: về hưu

Slim: mỏng, ốm

Durable: bền

Portable: nhỏ gọn, dễ mang theo (easy to carry)

Flaw = disadvantage: điều bất lợi

Virtual: ảo

Go abroad: đi nước ngoài

On board: lên tàu, lên máy bay

Board: Ban giám đốc

Accompany: đi kèm/ đi cùng

Visually: trực quan (có ảnh minh họa)

Coordinate: điều phối

Property: tài sản


Proposal: bản đề xuất

Owe: nợ

A ride: đi nhờ xe

Give sb a ride: cho ai đó đi nhờ

Ask for a ride: hỏi đi nhờ

Cover = take over: đảm đương/ thay thế

Extand an invitation: gửi thư mời

Document: ghi lại, chép lại

Wear: mòn

Soon after: ngay sau khi

Periodically: một cách định kì

Polish: đánh bóng

Be about to = be set to: sắp làm gì

Suggested: đề xuất/ đề nghị/ đề cập

Coordinators: điều phối viên

Suggest that + S + V chia thì: đề xuất làm gì

Suggest Ving:

Proposed: đề xuất

Be related to: liên quan đến cái gì

Urgent: khẩn cấp

Secure: an toàn, an ninh

Both ... and ...

Favor: sự giúp đỡ

Approval: sự phê duyệt


Admission: vé vào cổng

Upon: ngay sau khi

Thus: do đó

Toward: về hướng nào đó

Yet: đi với HTHT hoặc has yet to be: vẫn chưa làm gì

Relatively: tương đối , thường đi với expensive hoặc inexpensive hoặc cheap

During = throughout = across: trong suốt

Until: đến khi

Respectively: theo thứ tự lần lượt

Deny = decline = refuse = reject = turn down: từ chối

Opposed to: chống đối cái gì

Critic: nhà phê bình

Those: những ai

Scale: kích cỡ, quy mô

Enormous scale: quy mô khủng lồ

Confusion: sự bối rối

Come with: đi cùng, đi kèm = accompany

Wristwatches: đồng hồ đeo tay

Result in: dẫn đến cái gì = lead to

Result from: kết quả của cái gì đó

Undergo: trải qua, underwent – undergone

Oversee: nhìn quá mức, nhìn chằm chằm, giám sát

Set of four: bộ bốn cái

For further information/ details: để có thêm thông tin chi tiết


Celebrate: ăn mừng

Withdrawal: sự rút tiền

Verification code: mã xác nhận

Opener: đồ mở hộp

Particular: cụ thể

Eatery = Bistro = café’ = restaurant: nhà hàng

Catering company: công ty cung cấp thực phẩm “cả sống cả chín”

Back then: khi đó

Attempt to = effort to = strive to = try to: nổ lực làm gì

Malfunction = break = defective = faulty: lỗi, hư hỏng

Representative: ng đại diện

Be dissatisfied with: không hài lòng

Plant = factory: nhà máy

Manufacturer: nhà sản xuất

Inventory: hàng tồn kho

Accounting: kế toán

Client: khách hàng

Fountain: đài phun nước

Would you mind: bạn có phiền

appeal to = attract: thu hút

be sure to = make sure to = ensure (+that/ k cộng gì / sb sth)

cover expenses: bao gồm những khoản phí

cover my shift: làm thay ca

covered by a warranty: được bảo vệ bởi một cái bảo hành


covered area: khu vực được che phủ

cover topics: bao gồm các chủ đề

experience: trải qua, trải nghiệm

reach out to: tiếp cận với

reach: liên hệ/ với lấy / đạt được

enable sb to do sth: cho phép ai làm gì

purify: máy lọc

allowed sb to do sth: cho phép ai làm gì

apparel: trang phục (khó mà hay gặp)

specializes: chuyên về

ignored: phớt lờ

featuring: bao gồm, bao hàm

bulk order: đơn hàng lớn = on large orders

engagement = appointment: cuộc hẹn

terrent: địa hình

attraction: địa điểm thu hút

destination: điểm đến

point of interest: điểm thu hút

intially: ban đầu

real estate: bất động sản = estate = property (tài sản/ bđs) = asset (tài sản/ bđs)

be located = be based on

featuring: bao gồm

architect: kiến trúc sư

transform .. into..: chuyển đổi


complex: phức tạp, khu phức hợp

art = work = artwork

founded = established: sáng lập

inquire about: hỏi về cái gì

coordinator: điều phối viên

vice principal: hiệu phú

art gallery: phòng tranh

drop out of shool: bỏ học

lower: giảm

work remotely: làm việc từ xa

remote area: khu vực xa xôi/ hẻo lánh

minutes: biên bản

fill out: điền vào

beyond: nằm ngoài

beyond our control: ngoài tầm kiểm soát

beyond repaired: nằm ngoài tầm sửa chữa

upper: ở phía trên

highly: rất = very

Optimistic: lạc quan

College = university

Colleague = coworker

Away from + N: xa 1 cái gì đó

Agency: đại lý

Look into: nghiên cứu


Lately = recently = newly: gần đây

Interact with each other: tương tác với nhau

Those who: những ai người mà ( dùng cho động từ chia số nhiều)

Insurance coverage: gói bảo hiểm

Retention: sự giữ chân, sự giữ lại

Owning to + N: do

Furthermore: hơn thế nữa ( sau nó là dấu “,”)

User-friendly: giao diện dễ nhìn

Subsequently: Kết quả là

Reluctant: lưỡng lự

Routes: tuyến đường

Advise: khuyên, cho lời khuyên

How to: làm thế nào để

Properly: 1 cách phù hợp

Recipes: công thức nấu ăn

Engaging: cuốn hút

Most prize: đánh giá cao nhất

Be delighted to = be pleased to = be happy to: rất vui được làm gì

Reasonable: thích hợp, hợp lý

Practical: thiết thực, thực tế

Concepts: khái niệm

Involved in: liên quan đến

Imaginative: giàu tính tưởng tượng

Unique: độc nhất


Within walking distance: gần (khoảng cách đi bộ)

Within driving distance: xa (khoảng cách chạy xe)

Unload: lấy ra, dở hàng xuống

Mounted = attached

Crossing his legs: anh ấy bắt chéo chân

Rack: kệ đỡ, giá đỡ

In alphabetical order: theo thứ tự bảng chữ cái

Reputation: danh tiếng

Rectangle: hình chữ nhật

Triangle: hình tam giác

Heart: hình trái tim

Star: hình ngôi sao

Be set to = be about to: sắp làm gì

Auctioned: đấu giá

Be demolished = be torn down: phá hủy

Has com to a greement: đã đi đến sự thỏa thuận

Inspired: truyền cảm hứng

Imply: bao hàm, ngụ ý

Is geared + toward: được hướng đến đối tượng nào

Reflect: phản ánh

Fulfill potential: phát huy hết tiềm năng

Obtain: đạt được, có được

How long does it take: mất bao lâu để làm gì

Stand: quầy bán vé


Discuss = go over: thảo luận

Abandon: Từ bỏ

Ability: Khả năng

Accept: Chấp nhận

Accommodation: Chỗ ở

Accomplish: Hoàn thành

Account: Tài khoản

Accurate: Chính xác

Achieve: Đạt được

Acquire: Thu được

Active: Hoạt động

Adapt: Thích nghi

Address: Địa chỉ/Phát biểu

Administrate: Quản lý

Advise: Tư vấn

Aid: Sự viện trợ/Giúp đỡ

Aim: Mục tiêu

Alert: Cảnh giác/Báo động/Đánh thức

Allocate: Phân bổ

Allowance: Tiền trợ cấp

Ambitious: Đầy tham vọng

Amount: Số lượng

Analysis: Phân tích

Apologize: Xin lỗi


Apparent: Rõ ràng

Appeal: Lời kêu gọi/Gây hấn

Applicant: Người nộp đơn

Approach: Tiếp cận/ Tiếp cận

Approval: Sự chấp thuận

Arrange: Sắp xếp

Arrival: Sự đến/ Sự đến

Article: Bài viết

Assemble: Lắp ráp

Assess: Đánh giá

Assign: Phân công

Associate: Đồng nghiệp/Kết hợp

Attend: Tham dự

Attract: Thu hút

Auction: Đấu giá

Available: Có sẵn

Average: Trung bình

Avoid: Tránh

Award: Giải thưởng

Aware: Nhận thức

Balance: Số dư/ Cân bằng

Bargain: Mặc cả/ Mặc cả

Sufficient: hợp lý

Insurance: bảo hiểm


Performance: hiệu suất, tính năng, màn biểu diễn

Routine: lịch trình, thói quen

Inspection: điều tra, kiểm tra

Informative: nhiều thông tin,

Inform: thông báo

comply policy: tuân thủ

distract: xao nhãn

regulation: quy định

compact: chật

reimbursement: sự hoàn tiền = refund

expedite: tiến hành, xúc tiến

combine: kết hợp

division: bộ phận

priority: ưu tiên

regardless: bất kể

punctuality: sự đúng giờ

perform: thực hiện

force: ép buộc

extend: kéo dài

accomodate: đáp ứng

utilize = make use of = take advantage of = use

itinerary: lịch trình

reminder: phần còn lại

reasonable: hợp lý
interest rate: tỉ lệ lãi suất

issue a statement: tuyên bố

expressly: rõ ràng

combine: kết hợp

reserve: chừa, để dành

aiticipate: dự kiến

strictly: nghiêm ngặt

uphold: ủng hộ, khuyến khích, duy trì

inventory: kiểm kê, hàng hóa

consult: bàn bạc, tham khảo

complimentary: miễn phí

worth: đáng giá

outstanding: nổi bật, nổi tiếng, chưa giải quyết

extand: mở rộng, kéo dài

expand: mở rộng, nở ra

rely on: tin vào

otherwise: mặt khác

suggested: gợi ý, đề nghị

ordinary: bình thường

parcel = package: bưu kiện, gói

specific: cụ thể

qualify: đủ điều kiện

manually: bằng tay

acquisition: sự mua lại, thu mua


assume: đảm đương, gánh vác

property = asset: tài sản

committee: ủy ban

indicate: chỉ ra, thể hiện

thoroughly: kỹ lưỡng

inspect: xem xét, quan sát, kiểm tra

committed: tận tâm

assembly: cuộc họp

nature: bản chất

state: tuyên bố, phát biểu

patient: kiên nhẫn

repurpose: tái sử dụng

admit: chấp nhận

committe: uỷ bản

allocate: phân bổ

economized: tiết kiệm

residence: nơi cư trú

explore: khám phá

form: tổ chức, thành lập

Given (đầu câu): dựa vào

Ving + noun + V số ít (dù noun số nhiều)

Vd: imposing stricter rules + is

of + mine

reference: sự tham khảo, sự giới thiệu, sự nhắc đến


primary: đầu tiên, chính

grant: tặng cho, trợ cấp

sensitive: nhạy cảm

accelerate: nhanh gọn

inspect: kiểm tra

comprehensive: toàn diện

outstanding = significant: đáng kể

generous: hào phóng

omission: sự bỏ sót

monetary recognition: phần thưởng về tiền

exemplary: mẫu mực, tốt

pay raise: việc tăng lương

114 không chọn A vì “team” k phải là object, object số ít phải có a/the/an, nó k có suy ra nó
là cụm danh từ, còn 1 N ở sau nữa

Assembly line: dây chuyền lắp ráp

Sales result: hiệu suất bán hàng

Account number: số tài khoản

Company representative: người đại diện công ty


Product manual: hướng dẫn sử dụng sản phẩm

Job opening: vị trí tuyển dụng

Safety standards: tiêu chuẩn an toàn

Construction site: công trường

Sensible: hợp lý

Former: cũ

Argue: tranh luận

Forcefully: quyết liệt

Majority: đa số

Contradiction: sự mâu thuẫn

Roughly = approximately: xắp xỉ

Competition: cuộc thi

Bargain: món hời

Series of + noun

Closely: chặt chẽ hơn

His = hers = mine = yours

Those: những người

Anyone + V số ít

Hanger: móc treo quần áo

Straightforward: đơn giản, dễ hiểu, rõ ràng

Thereby: nhờ vậy

By the time/ Before + mệnh đề dùng QKD, mệnh đề còn lại dùng QKHT (hoặc QKĐ nếu có
already, just, even).

By the time/ Before + mệnh đề dùng HTĐ, mệnh đề còn lại dùng TLHT.
reputation: danh tiếng

issue: phát hành

intergrate INTO/WITH: kết hợp, thêm vào

Upon + noun: khi

Be credited with: được ghi nhận

Commit sb to do sth, không dùng commit sb that: cam kết

Yield: mang lại

Consequently: do đó, vì vậy

As: như, trong khi, bởi vì

S + be + so + adj + that + S + V: quá… đến nỗi mà

You might also like