Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Nghe Part 12 Test 2
Từ Vựng Nghe Part 12 Test 2
Translating:
Fix a light: sửa 1 ngọn đèn
Hold clothes: giữ, cầm áo quần
Sweep a floor: quét sàn
Wipe: lau chùi
File cabinet: tủ hồ sơ
Staple: ghim
Saw some wood: cưa gỗ
Lift: nâng
Hammer: búa
Toolbox: hộp công cụ
Reach into: thò tay vô
Get onto: bước lên xe
Set: đặt = place
Press a button: nhấn nút
Remove: tháo, xóa, lấy (ra khỏi)
Take something off: cởi (áo quần) ra
Lab coat: áo khoác phòng thí nghiệm
Suspend: treo/đình chỉ
Shade: bóng râm
Potted plants: cây trồng trong chậu
Courtyard: sân
Leaves: lá = leaf
Fall-fell-fallen: rơi/té
Be sold out: được bán hết
Food supplier: nhà cung cấp thực phẩm
Vegetable aisle: chỗ khu vực bán rau’
On a weekly basis: khá thường xuyên
Window display: màn hình hiển thị cửa sổ
A window seat: chỗ ngồi cạnh cửa sổ
Package: gói hàng
Retailer: nhà bán lẻ
Menu item: món trong thực đơn
Technical support: hỗ trợ kĩ thuật
Ink cartridge: hộp mực
Get something replaced: thay thế thứ gì đó
Supply room: phòng vật dụng
Retirement party: tiệc nghỉ hưu
Brand new tire: nhãn hiệu lốp xe mới
Trade show: triển lãm thương mại
Major report: báo cáo quan trọng
Laboratory: phòng thí nghiệm
Result: kết quả
Extras: đồ/vật (thêm)
Seat: chứa (số chỗ ngồi)
Not quite that many: không nhiều đến mức đó đâu
Schedule: lên kế hoạch
A client luncheon: một buổi ăn trưa của khách hàng
Orchestra: dàn nhạc
Classical literature: văn học cổ điển
Opening piece: phần khai mạc
Marketing department: bộ phận tiếp thị
Commercial: quảng cáo
Convention center: trung tâm hội nghị
Pick up: đón/lấy
Entrance: lối vào
Technician: kĩ thuật viên
Be about to V0: sắp sửa làm gì
Edge: viền/lề
Monitor: màn hình
Itinerary: lịch trình
Participant: người tham gia
Be supposed to V0: phải làm gì
Schedule the inspection: đi kiểm tra sức khỏe