You are on page 1of 2

VOCABULARY 15-MINUTE TEST FOR LOVELY STUDENTS!

Translating:
 Fix a light: sửa 1 ngọn đèn
 Hold clothes: giữ, cầm áo quần
 Sweep a floor: quét sàn
 Wipe: lau chùi
 File cabinet: tủ hồ sơ
 Staple: ghim
 Saw some wood: cưa gỗ
 Lift: nâng
 Hammer: búa
 Toolbox: hộp công cụ
 Reach into: thò tay vô
 Get onto: bước lên xe
 Set: đặt = place
 Press a button: nhấn nút
 Remove: tháo, xóa, lấy (ra khỏi)
 Take something off: cởi (áo quần) ra
 Lab coat: áo khoác phòng thí nghiệm
 Suspend: treo/đình chỉ
 Shade: bóng râm
 Potted plants: cây trồng trong chậu
 Courtyard: sân
 Leaves: lá = leaf
 Fall-fell-fallen: rơi/té
 Be sold out: được bán hết
 Food supplier: nhà cung cấp thực phẩm
 Vegetable aisle: chỗ khu vực bán rau’
 On a weekly basis: khá thường xuyên
 Window display: màn hình hiển thị cửa sổ
 A window seat: chỗ ngồi cạnh cửa sổ
 Package: gói hàng
 Retailer: nhà bán lẻ
 Menu item: món trong thực đơn
 Technical support: hỗ trợ kĩ thuật
 Ink cartridge: hộp mực
 Get something replaced: thay thế thứ gì đó
 Supply room: phòng vật dụng
 Retirement party: tiệc nghỉ hưu
 Brand new tire: nhãn hiệu lốp xe mới
 Trade show: triển lãm thương mại
 Major report: báo cáo quan trọng
 Laboratory: phòng thí nghiệm
 Result: kết quả
 Extras: đồ/vật (thêm)
 Seat: chứa (số chỗ ngồi)
 Not quite that many: không nhiều đến mức đó đâu
 Schedule: lên kế hoạch
 A client luncheon: một buổi ăn trưa của khách hàng
 Orchestra: dàn nhạc
 Classical literature: văn học cổ điển
 Opening piece: phần khai mạc
 Marketing department: bộ phận tiếp thị
 Commercial: quảng cáo
 Convention center: trung tâm hội nghị
 Pick up: đón/lấy
 Entrance: lối vào
 Technician: kĩ thuật viên
 Be about to V0: sắp sửa làm gì
 Edge: viền/lề
 Monitor: màn hình
 Itinerary: lịch trình
 Participant: người tham gia
 Be supposed to V0: phải làm gì
 Schedule the inspection: đi kiểm tra sức khỏe

You might also like