- low temperatures: nhiệt độ thấp - sunshine (n) nắng - icy wind: cơn gió lạnh giá - on its way: đang đến gần - last (v) kéo dài - humid (a) ẩm ướt - clear sky: bầu trời quang đãng - recommend (v) đề xuất - in recent days: trong những ngày gần đây Track 86 - Apparently (adv) Hiển nhiên - roadworks: công trình sửa đường - nightmare (n) cơn ác mộng - confirm (v) xác nhận - to swap places with: đổi chỗ với (ai) - drinks station: quầy đồ uống - kitchen staff: nhân viên nhà bếp - enormously (adv) rất nhiều, rất lớn - lecture (n) bài giảng - fever (n) cơn sốt - disrupt (v) làm gián đoạn Track 87 - miss out (v) bỏ lỡ - bargain (n) món hời - turn up: xuất hiện, có mặt - A fashion contest: Một cuộc thi thời trang - A special promotion: Khuyến mãi đặc biệt - A clothing exhibition: Triển lãm quần áo - A charity collection: Một bộ sưu tập từ thiện - Information Technology: Công nghệ Thông tin - online search function: chức năng tìm kiếm trực tuyến - include sth in: bao gồm - Obviously (adv) Rõ ràng là - financial implication: tác động tài chính - Resign from: Từ chức khỏi - to share profits equally: chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng - in debt: mắc nợ - free of charge: miễn phí - Chairman: Chủ tịch - with great pleasure: với sự vui mừng khôn tả - announce (v) thông báo - challenging market: thị trường đầy thách thức - competitive (a) có tính cạnh tranh - rival (n) đối thủ - struggle to survive: vật lộn để tồn tại - effort (n) sự nỗ lực - delighted (a) vui mừng - accept the position: nhận chức vụ này - a round of applause: một tràng pháo tay - congratulate s.o (v) chúc mừng ai - role (n) vai trò - Vice President: phó chủ tịch - General Manager: tổng giám đốc - replacement (n) sự thay thế - proud (a) tự hào - renovation (n) sự đổi mới, sự tu sửa - brand-new (a) mới toanh - gift shop (n) cửa hàng quà tặng / đồ lưu niệm - the area of the previous shop: diện tích của cửa hàng trước - a huge variety of posters: nhiều chủng loại áp phích - postcard (n) bưu thiếp - prove (v) chứng minh - facilities (n) cơ sở - contribute (v) đóng góp - for many years to come: trong nhiều năm tới. - declare (v) tuyên bố - supporter (n) người ủng hộ - donation (n) sự quyên góp - to lie ahead: đang ở phía trước. Track 88 - board meeting: cuộc họp hội đồng quản trị - disappointing news: tin tức đáng thất vọng - pharmaceutical (n) dược phẩm - currently (adv) hiện tại - go out of business: phá sản - tough times ahead: những thời điểm khó khăn phía trước - overcome (v) vượt qua - challenge (n) thử thách - Senior manager: quản lý cấp cao - Sales and marketing personnel: Nhân viên bán hàng và tiếp thị - merger (n) sự sáp nhập - latest sales figures: số liệu bán hàng mới nhất - To encourage staff to do their best: Để khuyến khích nhân viên nỗ lực hết mình - Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính - owner (n) chủ sở hữu Track 89 - flying at an altitude of: bay ở độ cao là - college professor: giáo sư đại học - news presenter: người dẫn chương trình thời sự - weather reporter: người dự báo thời tiết - make yourselves at home: cứ tự nhiên như ở nhà - in charge of: phụ trách việc gì - Security guard: Nhân viên bảo vệ - Head chef (n) Bếp trưởng Track 90 - to be impressed by: bị ấn tượng bởi - job vacancy: vị trí tuyển dụng - prevent (v) ngăn ngừa - the spread of disease: sự lây lan của bệnh tật - food tray: khay đựng thức ăn - thoroughly (adv) kỹ lưỡng - essential (a) thiết yếu - Top brand ranges: Các dòng sản phẩm thương hiệu hàng đầu - refrigerator (n) tủ lạnh - microwave oven: lò vi sóng - Household Supplies: Đồ gia dụng - store closure: việc đóng cửa hàng Track 91 - to board the ferry: lên phà - the Statue of Liberty: Tượng Nữ thần Tự do - destination (n) điểm đến - landmark (n) địa danh - valuables (n) đồ đạc có giá trị - Associate (n) cộng sự - urgent problem: vấn đề khẩn cấp - emergency dental advice line: đường dây tư vấn nha khoa khẩn cấp Track 92 - Impressionist: trường phái Ấn tượng - marvelous (a) tuyệt vời - Altogether (adv) Tổng cộng - a taxi rank: trạm đón taxi - to hand in: nộp - semester (n) học kỳ Track 93 - dramatically (adv) đáng kể - risk of heart disease: nguy cơ mắc bệnh tim - serious illnesses: các bệnh nghiêm trọng - take up (a hobby): theo đuổi 1 môn thể thao - to warn: cảnh báo - To promote participation in team sports: Khuyến khích tham gia các môn thể thao đồng đội - to take this opportunity to: nhân cơ hội này để - express my gratitude to: bày tỏ lòng biết ơn tới - Conference Venue: Địa điểm hội nghị - great achievement: một thành tích tuyệt vời - accept an award: nhận một giải thưởng - to show our appreciation to: bày tỏ sự cảm kích của chúng ta đối với - research facility: cơ sở nghiên cứu - dedication: sự cống hiến - enthusiasm: sự nhiệt tình - warmest wishes: những lời chúc nồng nhiệt nhất - To declare a research facility open: Tuyên bố mở cơ sở nghiên cứu Track 94 - best deal ever : ưu đãi tốt nhất từ trước đến nay - warranty: bảo hành - loyal customers: khách hàng thân thiết - host: người dẫn chương trình - breaking news: tin tức nóng hổi - national strike: cuộc đình công toàn quốc - a press conference: cuộc họp báo - breakdown: sự thất bại - contract negotiations: đàm phán hợp đồng - union: công đoàn - sources: nguồn tin - proposals: đề xuất - cut pay: giảm lương - under-performing employees: nhân viên làm việc kém hiệu quả. - A transportation trade show: Triển lãm giao thông vận tải - An industrial dispute: Tranh chấp ngành công nghiệp - A union leader's resignation: Lãnh đạo công đoàn từ chức - An auto manufacturer: Một nhà sản xuất ô tô - as of = from - Society: Hiệp hội - general public: công chúng - specifically - Yet little is known: ít người biết - historian: nhà sử học - incredible: đáng kinh ngạc - without further ado: không để mọi người chờ thêm nữa - expertise: chuyên môn - a round of applause: tràng pháo tay - main course: các món ăn chính Track 95 - session (n) phiên họp, phiên hội thảo - strategic company goals: các mục tiêu chiến lược của công ty - a review of sales targets: việc xem xét các mục tiêu bán hàng Track 96 - brochure: tập tài liệu quảng cáo - By the way: nhân tiện Track 97 - investigate (v) điều tra - in return for awarding contracts: để đổi hợp đồng - rumor (v) đồn đại - recipient (n) người nhận - look into: xem xét - involve (v) liên quan - insiste (v) khẳng định - innocent (a) vô tội - case (n) vụ án, trường hợp - go to trial: được đưa ra xét xử - approximately (adv) khoảng, xấp xỉ - oven (n) lò nướng - coupon (n) phiếu giảm giá Track 98 - ultra-fast broadband: bạn băng thông rộng cực nhanh - reliable (a) đáng tin cậy - sign up for: đăng ký - claim your free gift: nhận quà tặng miễn phí của bạn Track 99 - marvelous gift: món quà tuyệt vời - spade (n) cái thuổng - deserve a breath of fresh air: xứng đáng được hít thở không khí trong lành - division (n) bộ phận phòng ban - Assistant Manager: Trợ lý Giám đốc - graduate students: sinh viên sau đại học - undergraduate: sinh viên đại học - automatically register: tự động đăng ký - journal (n) tạp chí - social area: khu vực giaot tiếp xã hội Track 101 - launch (n) sự ra mắt (sản phẩm) - advanced software programming: chương trình phần mềm tiên tiến - market leader: công ty dẫn đầu thị trường - advertising campaign: chiến dịch quảng cáo - reconfirm media demonstrations: xác nhận lại các cuộc trình diễn phương tiện truyền thông - survey (v) khảo sát - follow-up (a) tiếp theo Track 102 - place an order: đặt hàng - catalogue: danh mục sản phẩm - billing inquiry: yêu cầu thanh toán - status: tình trạng - existing order: đơn hàng đang có - fantastic offers: ưu đãi tuyệt vời - enquiries: thắc mắc - a customer service representative: Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng - to unwind: thư giãn - dip: a brief swim - trail: đường mòn. - authentic local food: thực phẩm địa phương chính gốc. - Alternatively: mặt khác, - make your booking: đặt chỗ