You are on page 1of 4

Reading day 5:

Vocabulary
- slumber (n): giấc ngủ
- comforter: chăn bông
pillowcase: vỏ gối
mandatory (a): bắt buộc
extention (n): số máy nhánh
- pharmaceutical (a): (thuộc) dược
- cover (v): chi trả, trang trải
lodging-arrangement: sắp xếp chỗ ở
incur (v): phát sinh/ gánh chịu
be scheduled to do sth: dự định
concession stand: quán ăn nhỏ; quầy mua bán
thức ăn nhẹ tại các khu vui chơi
- return the favor: trả ơn, đáp lễ
- box office: phòng vé, quầy bán vé
- time off: thời gian nghỉ
be committed to doing sth: cam kết làm gì
- rewarding (a): bổ ích
cover letter: thư xin việc
- private sale: cơ hội mua bán chỉ dành cho khách hàng thành viên,
khách quen...
- elevated (a): cao/ cao cả, cao thượng
- botanical garden: vườn bách thảo
- business district: khu thương mại
- refurbished (v): tân trang lại, trang trí lại
- off-street parking: bãi đậu xe ngoài đường
- under contract: đã ký hợp đồng
- porthold (n): ô cửa sổ (ở mạn tàu, sườn máy bay)
- auction off: bán đấu giá
- demolish (v): phá hủy, tháo dỡ
- tear down: phá bỏ
- conserve (v): giữ gìn, bảo tồn
- add up: tăng lên
- batch (n): đợt, lần, mẻ
- wear (n): sự hao mòn
- daring (a/n): táo bạo, liều lĩnh/ sự táo bạo
- gear toward: hướng đến
- elucinate (v): giải thích, làm sáng tỏ
- premise (n): giả thuyết/ tiền đề
- attest to: làm chứng
- comfort zone: vùng an toàn
- engaging (a): hấp dẫn, thu hút
- narrate (v): kể chuyện, thuật lại
- conclude sth with sth: kết luận, kết thúc
- shut off: tắt
- road race: đường đua
- roadway (n): lòng đường
- tier (n): tầng, bậc
- template (n): mẫu, khuôn
- circuit (n): vòng đua
- pertain to: liên quan đến/ gắn liền với/ thuộc về
- anonymous (a): giấu tên, ẩn danh
- wow (v): gây ấn tượng mạnh mẽ, làm thán phục
- downtown (n): khu trung tâm
- rapt (a): chăm chú, say mê
- eatery (n): nhà hàng, quán ăn
- recap = summary (n): tóm tắt
- pay off: thành công
- recreational (a): mang tính giải trí
- be entered into a drawing for sth: được hưởng cái gì
- on-site: tại chỗ
- hands-on: thực hành, thực tiễn
- roast (v): quay
- stir-fry: xào
- dive into: chìm đắm, mải mê, hòa mình vào
- legendary (a): huyền thoại
- versatile (a): linh hoạt/ đa tác dụng, đa năng
- starring role: vai trò quan trọng
- flatter (v): tang bốc, tôn lên
- upholstery (n): vải bọc, chất liệu bọc, lớp vỏ bọc
- a broad range of sth: một loạt
- stiff (a): cứng
- padding (n): đệm, lót
- flame (n): lửa
- cushion (n): đệm, gối
- novice (n): người mới học việc, người chưa có kinh nghiệm
- seamstress (n): nữ thợ may
- custom-sized: kích thước tùy chỉnh

You might also like