You are on page 1of 4

LISTENING PART 1

(Telephone message: page 1-2, file 146 – 147)

• Schedule (n): Lịch trình


-> on schedule – behind schedule – ahead of schedule: Đúng lịch trình – trễ hạn/ lịch trình – sớm
hơn so với lịch trình
• To cancel (v) -> cancellation (n): hủy bỏ - sự hủy bỏ
• To delay (v) = to postpone (v): trì hoãn
• Appointment – make/ arrange an appointment: cuộc hẹn – sắp xếp một cuộc hẹn
• To confirm (v)-> confirmation (n): xác nhận – sự xác nhận
• To remind (v) -> To remind sb of sth: nhắc nhở - nhắc nhở ai về việc gì
• Interview – interviewer – interviewee: phỏng vấn – người phỏng vấn – người đến phỏng vấn
• Resume: Tờ giới thiệu bản thân/ lý lịch
• To apply (v) - Application (n) - applicant (n) – Application form: nộp đơn/ áp dụng – việc nộp
đơn/việc áp dụng/ ứng dụng - người nộp đơn – mẫu đơn/ mẫu hồ sơ
• Shipment (n) – delivery (n): việc vận chuyển/ việc giao hàng
• Estimate (v) ước lượng
• Mechanic (n): thợ máy
• To repair = to fix (v) => repair (n) – do repair (n): sửa chữa – việc thực
• Problem – to solve/ to resolve/ to work on/ to deal with/ to fix/ to tackle the problem: giải quyết
vấn đề
• Receptionist (n): nhân viên lễ tân
• In advance: trước
• Personnel = human resources: nhân sự
• Department : khoa, phòng, ban
• Available (adj) : có sẵn
• Come in for an interview: đến phỏng vấn
• Reach ….at : kết nối điện thoại với số…..
• Remind somebody of something : nhắc ai về điều gì

Listening – Recorded message


( page 7-8, file 150-151)

- Power outage (n): việc cúp điện


- Inconvenient (a) -> inconvenience (n): bất tiện – sự bất tiện
- Apologize for = sorry about (v) -> apology (n): xin lỗi – lời xin lỗi
- To Repair = to fix (v): sửa chữa
–> repairperson = repairman: thợ sửa chữa
- Promptly (adv): kịp thời/ kịp lúc
- To resolve (v): giải quyết
- To deal with (v): giải quyết
- To Restore (v): phục hồi
- Business hours: thời gian làm việc/ thời gian mở cửa
- Extension number (n): số nội bộ
- Agent (n) –> travel agent: nhân viên – nhân viên ngành du lịch
- Agency (n) -> travel agency: công ty/ đại lý – công ty/ đại lý du lịch
- Automatic (adj): tự động
To reserve (v) = to book : đặt chỗ/ đặt
-> reservation (n) = booking (n): việc đặt/ đăng ký (một dịch vụ)
-> to make a reservation
- To press (v): nhấn/ ấn (nút)
- To experience (v) trải nghiệm/ trải qua
- Be aware of (v): ý thức về cái gì /lưu ý cái gì
- To leave/ take/ give a message: để lại lời nhắn – nhận lời nhắn – chuyển lời nhắn
- To attend (v) -> attendance (n): tham dự - việc tham dự
- To confirm (v) -> confirmation (n): xác nhận – việc xác nhận
- Refreshment (n) thức ăn/ đồ uống nhẹ phục vụ trong các buổi nghỉ giải lao
- Chef (n) đầu bếp
- To install (v) -> Installation (n): cài đặt – việc cài đặt

OFFICE ANNOUNTCEMENT
(Page 15, 16. File 155, 156)
- To place (v): đặt, để, sắp xếp
- Identification card (n): ID card: Thẻ căn cước, chứng minh nhân dân
- Security (n): an ninh
- To announce (v) -> announcement (n): thông báo – bản thông báo/ sự thông báo
- To require (v) -> requirement (n): yêu cầu - sự yêu cầu
- A shift (n): buổi/ ca (học/ làm việc)
- Main entrance – side entrance: lối vào chính – lối vào phụ
- Maintenance personnel (n): nhân viên bảo trì
- Electrical work (n): các công việc liên quan đến điện
- Increase # decrease (n, v): tăng – giảm
- To inform (v) -> information (n): gửi thông tin/ báo – thông tin
- Demand (v, n): yêu cầu
=> To meet the demand (đáp ứng yêu cầu), to meet the requirement (đáp ứng các đòi hỏi)
- To deal with (v): xử lý/ giải quyết
- Equipment (danh từ không đếm được) (n) = device (danh từ đếm được) (n) – devices: thiết bị
- Fragile (adj) dễ vỡ
- Technician (n): kĩ thuật viên
- Internet access (n): kết nối/ truy cập internet
- Accounting department (n): phòng kế toán
- To consult (v) -> consultation (n): cố vấn - sự cố vấn
-> consultator (n): nhà cố vấn
 Vehicle (n): xe cộ
 Parking pass (n): thẻ vào bãi đậu xe
 To submit (v): nộp (bài/ tài liệu/ báo cáo….)
 To be on schedule – a head of schedule – behind schedule
 Progress (v, n): tiến bộ - sự tiến bộ/ tiến độ
 Presentation (n) : bài thuyết trình

PUBLIC ANNOUNCEMENT
(page 21-21, file 159, 160)
 Customer (n): khách hàng passenger (n)
 Shop (n) – go shopping
 To spend (v): tiêu xài/ sử dụng
 a bill – a reciept: hóa đơn – biên nhận
 Convention = conference (n): hội nghị
 Event (n): sự kiên
 To attend (v) – attendant (n) tham dự - người tham dự
 To participate (v) – participant (n): tham gia – người tham gia
 Destination (n) : đích đến, điểm đến
 To land (v) # to take off (v): cất cánh – hạ cánh
 To departure # to arrive (v) - arrival (n): khởi hành – đến
 A seat belt (n) đây thắt an toàn
 To fasten (v): thắt chặt
 Renowned (adj) = famous (adj) nổi tiếng
 To perform (v) – performance (n) – performer (n) biểu diễn/ thể hiện (năng lực) – buổi biểu diễn/
sự thể hiện (năng lực) – người biểu diễn
 To permit (v) - a permit (n): cho phép – giấy phép
 Theater (n) nhà hát
 A play (vở kịch) – theater
 A movie (phim) – cinema/ movie theater: rạp chiếu phim
 Concert/ classical music performance/ Orchestra (buổi hòa nhạc/ chương trình nhạc giao hưởng) –
Concert Hall/ Chamber (phòng hòa nhạc)

ADVERTISEMENT
( page 29, 30 – file 164, 165)
• Travel agency : công ty du lịch
• Travel agent: nhân viên du lịch
• Specialize in (v): chuyên về
• To book = to reserve(v): đặt/ đăng ký chỗ
• Booking – to make a reservation
• Offer (v, n): đề nghị/ cung cấp/ có
• Innovative (adj): mang tính tiên phong
• Innovation (n) sự tiên phong
• Renovate (v): cải tạo/ làm mới
• Renovation (n): sự cải tạo
• Convenient (adj) – convenience (n): thuận tiện - sự thuận tiện
• Annual = yearly = every year: hàng năm
• Locate (v) = location (n): định vị - vị trí
• To be located in/ at: được tọa lạc tại đâu (dạng bị động)
• Discount (v,n): giảm giá
• Beverage (n) = drinks: thức uống
• Alter (v) – alternation (n): thay thế - sự thay thế
• Wholesome (adj): tốt cho sức khỏe
• Equipment (n) – device (n): thiết bị
RADIO BROADCAST
(page 35, 36 file 168, 169)

• Athlete (n) vận động viên


• Researcher (n) nhà nghiên cứu
• Filmmaker (n) nhà làm phim
• Director (n) – actor – actress: đạo diễn – diễn viên/ nam diễn viên – nữ diễn viên
• Physician (n): nhà vật lý
• Scientist (n) nhà khoa học
• Author (n) – writer (n): tác giả/ nhà văn
• Financial advisor: nhà cố vấn tài chính
• Professor (n): giáo sư
• To host (v) – host (n)
• Welcome (v): chào mừn
• Introduce (v): giới thiệu
• Well-known = famous = renownded (adj): nổi tiếng
• Invite (v): mời
• Discuss (v): thảo luận
• Mention (v): đề cập
• Present (v) thuyết trình/ trình bày
• Explain (v) giải thích
• Highlight (n) điểm nhấn/ tiêu điểm
• Join (v) tham gia
• Favor (n)
• Be bored of sth/ sb: chán cái gì đó
• Audio book: sách nói
• To Expand (v) – expansion (n): mở rộng – sự mở rộng
• Consult (v) – consultation (n) cố vấn – sự cố vấn
• Garden (n) – to do the gardening – vườn – việc làm vườn

You might also like