Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Mon Nghe
Tu Vung Mon Nghe
OFFICE ANNOUNTCEMENT
(Page 15, 16. File 155, 156)
- To place (v): đặt, để, sắp xếp
- Identification card (n): ID card: Thẻ căn cước, chứng minh nhân dân
- Security (n): an ninh
- To announce (v) -> announcement (n): thông báo – bản thông báo/ sự thông báo
- To require (v) -> requirement (n): yêu cầu - sự yêu cầu
- A shift (n): buổi/ ca (học/ làm việc)
- Main entrance – side entrance: lối vào chính – lối vào phụ
- Maintenance personnel (n): nhân viên bảo trì
- Electrical work (n): các công việc liên quan đến điện
- Increase # decrease (n, v): tăng – giảm
- To inform (v) -> information (n): gửi thông tin/ báo – thông tin
- Demand (v, n): yêu cầu
=> To meet the demand (đáp ứng yêu cầu), to meet the requirement (đáp ứng các đòi hỏi)
- To deal with (v): xử lý/ giải quyết
- Equipment (danh từ không đếm được) (n) = device (danh từ đếm được) (n) – devices: thiết bị
- Fragile (adj) dễ vỡ
- Technician (n): kĩ thuật viên
- Internet access (n): kết nối/ truy cập internet
- Accounting department (n): phòng kế toán
- To consult (v) -> consultation (n): cố vấn - sự cố vấn
-> consultator (n): nhà cố vấn
Vehicle (n): xe cộ
Parking pass (n): thẻ vào bãi đậu xe
To submit (v): nộp (bài/ tài liệu/ báo cáo….)
To be on schedule – a head of schedule – behind schedule
Progress (v, n): tiến bộ - sự tiến bộ/ tiến độ
Presentation (n) : bài thuyết trình
PUBLIC ANNOUNCEMENT
(page 21-21, file 159, 160)
Customer (n): khách hàng passenger (n)
Shop (n) – go shopping
To spend (v): tiêu xài/ sử dụng
a bill – a reciept: hóa đơn – biên nhận
Convention = conference (n): hội nghị
Event (n): sự kiên
To attend (v) – attendant (n) tham dự - người tham dự
To participate (v) – participant (n): tham gia – người tham gia
Destination (n) : đích đến, điểm đến
To land (v) # to take off (v): cất cánh – hạ cánh
To departure # to arrive (v) - arrival (n): khởi hành – đến
A seat belt (n) đây thắt an toàn
To fasten (v): thắt chặt
Renowned (adj) = famous (adj) nổi tiếng
To perform (v) – performance (n) – performer (n) biểu diễn/ thể hiện (năng lực) – buổi biểu diễn/
sự thể hiện (năng lực) – người biểu diễn
To permit (v) - a permit (n): cho phép – giấy phép
Theater (n) nhà hát
A play (vở kịch) – theater
A movie (phim) – cinema/ movie theater: rạp chiếu phim
Concert/ classical music performance/ Orchestra (buổi hòa nhạc/ chương trình nhạc giao hưởng) –
Concert Hall/ Chamber (phòng hòa nhạc)
ADVERTISEMENT
( page 29, 30 – file 164, 165)
• Travel agency : công ty du lịch
• Travel agent: nhân viên du lịch
• Specialize in (v): chuyên về
• To book = to reserve(v): đặt/ đăng ký chỗ
• Booking – to make a reservation
• Offer (v, n): đề nghị/ cung cấp/ có
• Innovative (adj): mang tính tiên phong
• Innovation (n) sự tiên phong
• Renovate (v): cải tạo/ làm mới
• Renovation (n): sự cải tạo
• Convenient (adj) – convenience (n): thuận tiện - sự thuận tiện
• Annual = yearly = every year: hàng năm
• Locate (v) = location (n): định vị - vị trí
• To be located in/ at: được tọa lạc tại đâu (dạng bị động)
• Discount (v,n): giảm giá
• Beverage (n) = drinks: thức uống
• Alter (v) – alternation (n): thay thế - sự thay thế
• Wholesome (adj): tốt cho sức khỏe
• Equipment (n) – device (n): thiết bị
RADIO BROADCAST
(page 35, 36 file 168, 169)