You are on page 1of 4

Treat (v): chữa trị

Patient (n): bệnh nhân

X-ray: chụp x quang

2 telephones: 2 cái điện thoại

On the desk: ở trên bàn

Putting boxes on the shelves: đặt hộp lên kệ

They’re all holding the tablet: tất cả đều đang cầm máy tính bảng

Standing in a aisle: đứng ở lỗi đi

Have been placed in pot: đặt trong chậu

Vegetables: rau củ

Planted in the ground: trồng trong đất

Park: đậu, đỗ xe

On one side of the street: ở 1 bên của con đường

Cross (v): băng qua

Busy street (n): con đường đông đúc

Ride (v): lái xe 2 bánh

motorcycle (n): xe mô tô

down the street: xuống đường

facing the same direction: hướng về cùng 1 phía

-putting a folder in a filing cabinet: đặt 1 thư mục vào trong 1 tủ hồ sơ

-piling up a large number of documents: chất tài liệu thành đống

-select a folder from a shelf: chọn 1 thư mục từ 1 cái kệ

-machine (n): máy móc

-scan (v): quét (thông tin, hình ảnh)

-document (n): tài liệu

-beside: kế bên

-on opposite side of: ở hướng ngược lại của cái máy
-pulling out the plug: rút dây cắm điện

Part 2: xem lại các dạng câu hỏi có từ hỏi (what, where, when, why, how…), yes no question,…

Chú ý nghe từ hỏi là gì?

Hỏi who => trả lời tên ai

When=> trả lời thời gian: vd: before + thời gian

Where=> trả lời nơi chốn hoặc trả lời gián tiếp. vd: tôi có thể photo ở đâu? => máy hư rồi

Which => lựa chọn: nói thẳng chọn cái gì

How=> bằng cách nào, phương tiện gì

Tip: đáp án đồng âm, gần âm với câu hỏi thì loại (câu hỏi là engineer => từ đồng âm: engine, need,
near)

-leading engineer: kỹ sư chính

-report (n): bài báo cáo

-tape the speech: ghi âm lại bài phát biểu

-habor (n): cảng

-keep (v): cất giữ, bảo quản

-office supplies: văn phòng phẩm

-cabinet (n): cái tủ

-traffice (n): giao thông

-stop moving: ngừng hoạt động

-road construction (n): thi công trên đường

-hỏi thì nào thì trả lời bằng thì đó. Did you go shopping last weekend => I didn’t have time.

-would you like to V: bạn có muốn

-inside: bên trong

-or: hoặc

-outside: bên ngoài

-it’s nicer: tốt hơn nên…ở..


-final report (n): báo cáo cuối cùng

-due (a): đến hạn

-câu hỏi đuôi: S V, trợ từ S?

VD: he’s in the customer service department, isn’t he? => anh ta ở phòng dịch vụ khách hang có
phải không

No, he’s in the sales department=> anh ta ở phòng doanh số

-dress shirt: đầm sơ mi

-grey (a): xám

-hỏi thì nào thì trả lời thì đó

Vd: hasn’t it stopped raining yet? => yes, it has

-take the left: quẹo trái

-direction (n): sự chỉ đường

-get to: đến

-lựa chọn: dung từ OR

VD: do you want to have lunch delivered or go to the restaurant today?

 Let’s order it since it’s raining

-repair (v): sửa chửa

-computer system (n): hệ thống máy tính

-technician (n): kỹ thuật viên

-national holiday: ngày nghỉ quốc gia

-catalogue (n): ca-ta-lô

-arrive (v): đến

-topic (n): chủ đề

-seminar (n): hội thảo

-I’m not sure: không chắc, không biết

-change destination: đổi điểm đến

-let see if there’s any seats: để xem còn chỗ không

-leave early: về sớm


-supervise (v): quản lý, giám sát

-ride to work: chạy xem đi làm

-with anyone: với ai không?

- what + N: chú ý vào danh từ sau what

Vd: what time does the train arrive? => it should be here soon: sớm đến thôi

-copies: bản sao

-contract (n): hợp đồng

You might also like