Professional Documents
Culture Documents
2. ease (v): làm dễ chịu 13. minor (adj): thứ yếu
easy (adj): dễ minority (n): thiểu số
easily (adv): một cách dễ dàng
14. major (adj): chủ yếu
3. music (n): âm nhạc majority (n): đại đa số
musical (adj): thuộc về âm nhạc
musician (n): nhạc sĩ 15. poem (n): bài thơ
poet (n): nhà thơ
4. tradition (n): truyền thống poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ
traditional (adj): thuộc truyền thống poetic (adj): nên thơ, như thơ
traditionalist (n): ng theo chủ nghĩa truyền thống poetically (adv)
traditionally (adv): theo truyền thống
16. sleeve (n): tay áo
5. convenience (n): sự tiện lợi sleeveless (adj): (áo)không tay
inconvenience (n): sự bất tiện short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi long-sleeved (adj): (áo) tay dài
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
conveniently (adv): tiện nghi 17. argument (n): sự tranh cãi, tranh luận
inconveniently (adv): bất tiện arguable (a): đáng tranh cãi
argumentative (a): thích tranh cãi
6. modern (adj): hiện đại argue (v): tranh cãi
modernize (v): cách tân, hiện đại hóa arguably (adv): cho rằng
modernization (n): hiện đại hóa argumentatively (adv): một cách lý sự, lý lẽ
modernity (n): cái hiện đại, tính hiện đại
18. improvement (n): sự cải thiện, cải tiến
7. special (adj): đặc biệt improve (v): cải thiện, cải tiến
especially (adv): đặc biệt là
specialty (n): đặc sản, chuyên môn
19. occasion (n): thời điểm, dịp
8. design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế occasional (a): thỉnh thoảng, dành cho dịp đặc biệt
designer (n): nhà thiết kế occasionally (adv): một cách thỉnh thoảng
9. economy (n): nền kinh tế 20. pride (n): niềm kiêu hãnh, tự hào
economic (adj): thuộc về kinh tế proud +of (a): tự hào
economize (v): tiết kiệm
economical (adj): tiết kiệm 21. symbol (n): Biểu tượng, vật biểu trưng
uneconomical (adj): không tiết kiệm symbolism (n): chủ nghĩa tượng trưng
economically (adv): một cách tiết kiệm symbolic (symbolical): thuộc tượng trưng
uneconomically (adv): không tiết kiệm symbolize (v): tượng trưng, biểu trưng
uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận
22. material (a/ n): nguyên vật liệu
10. courage (n): lòng can đảm, dũng cảm materialize (v): cụ thể hóa, làm thành hiện thực
courageous (adj): dũng cảm materially (adv): thiết yếu, cốt yếu
courageously (adv): một cách dũng cảm
encourage (v): khuyến khích, động viên
encouragement (n): sự động viên
encouraged (a) : được động viên (người)
encouraging (a) : được động viên (vật)
encouragingly (adv): khích lệ, cổ vũ
discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn