You are on page 1of 22

TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

WORD FORMS – ENGLISH 9

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL 


1. friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè

2. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng


impression (n): ấn tượng
impressive (adj): ấn tượng
impressively (adv): ấn tượng
make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai

3. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp


beautiful (adj): xinh đẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tô điểm, làm đẹp

4. correspond (v): trao đổi thư từ


correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín
correspondant (n): phóng viên
corresponding (adj): tương ứng

5. visit (v): thăm viếng, tham quan


visit (n): chuyến viếng thăm
pay a visit to…: thăm viếng
pay sb a visit: thăm ai
visitor (n): khách tham quan

6. enjoy (v): tận hưởng, thích


enjoyable (adj): thú vị
enjoyment (n)

7. peace (n): hòa bình, thanh bình


peaceful (adj): thanh bình, yên bình
peacefully (adv)

MS.TU Page 1
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

8. difficult (adj): khó, khó khăn


difficultly (adv): một cách khó khăn
difficulty (n): sự khó khăn
have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì
have no difficulty doing sth: không gặp khó khăn trong việc gì

9. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc


dependent (on) (adj)
dependently (adv)
dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
dependence (n): sự lệ thuộc
independent (of) (adj): độc lập, tự lập
independently (adv)
independence (n): nền độc lập

10. religion (n): tôn giáo


religious (adj): thuộc về tôn giáo

11. region (n): vùng, miền


regional (adj): theo vùng, miền

12. nation (n): quốc gia


national (adj): thuộc quốc gia
nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới, quốc tế

13. tropics (n): vùng nhiệt đới


tropical (adj): nhiệt đới

14. compulsion (n): sự bắt buộc


compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn

15. interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến


interesting (adj): thú vị
uninteresting (adj): không thú vị
interested (in) (adj): thích, quan tâm

16. office (n): văn phòng


official (adj): chính thức
officially (adv): một cách chính thức

MS.TU Page 2
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

UNIT 2: CLOTHING

1. fame (n): danh tiếng


famous (for) (adj): nổi tiếng

2. ease (v): làm dễ chịu


easy (adj): dễ
easily (adv): một cách dễ dàng
3. music (n): âm nhạc
musical (adj): thuộc về âm nhạc
musician (n): nhạc sĩ

4. tradition (n): truyền thống


traditional (adj): thuộc truyền thống
traditionally (adv): theo truyền thống

5. convenience (n): sự tiện lợi


inconvenience (n): sự bất tiê ̣n
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
conveniently (adv): tiện nghi
inconveniently (adv): bất tiện

6. modern (adj): hiện đại


modernize (v): cách tân, hiện đại hóa
modernization (n): hiện đại hóa

7. special (adj): đặc biệt


especially (adv): đặc biệt là
specialty (n): đặc sản, chuyên môn

8. design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế


designer (n): nhà thiết kế

9. economy (n): nền kinh tế


economic (adj): thuộc về kinh tế 
economize (v): tiết kiệm
economical (adj): tiết kiệm
uneconomical (adj): không tiết kiệm
economically (adv): một cách tiết kiệm

MS.TU Page 3
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

uneconomically (adv): không tiết kiệm


uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận

10. courage (n): lòng can đảm, dũng cảm


courageous (adj): dũng cảm
courageously (adv): một cách dũng cảm
encourage (v): khuyến khích, động viên
encouragement (n): sự động viên
discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn

11. fashion (n): thời trang


fashionable (adj): hợp thời trang
unfashionable (adj): không hợp thời trang
fashionably (adv)
unfashionably (adv)

12. inspire (v): truyền cảm hứng


inspiration (n): cảm hứng
take inspiration from sb/sth: lấy cảm hứng từ ai/cái gì

13. minor (adj): thứ yếu


minority (n): thiểu số

14. major (adj): chủ yếu


majority (n): đại đa số

15. poem (n): bài thơ


poet (n): nhà thơ
poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ
poetic (adj): nên thơ, như thơ
poetically (adv)

16. sleeve (n): tay áo


sleeveless (adj): (áo)không tay 
short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn
long-sleeved (adj): (áo) tay dài

MS.TU Page 4
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

1. village (n): ngôi làng


villager (n): dân làng

2. mountain (n): núi


mountainous (adj): có nhiều núi

3. tire (v): làm mệt mỏi


tired (of) (adj): mê ̣t mỏi, chán
tiring (adj): mệt mỏi
tiredness (n): sự mệt mỏi
tiredly (adv): một cách mệt mỏi

4. hungry (adj): đói


hungrily (adv): một cách đói khát
hunger (n): cơn đói, cái đói

5. hurry (v,n): vội vã


in a hurry: đang vội
hurriedly (adv): một cách vội vã

6. luck (n): điều may mắn, vận may


lucky (adj): may mắn
unlucky (adj): không may mắn
luckily (adv): may thay
unluckily (adv): không may

7. collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm


collection (n): bộ sưu tập
collector (n): nhà sưu tầm

8. enter (v): vào


entrance (n): lối vào, cỗng vào
entry (n): lối vào một tòa nhà, cổng vào
Ex: The children were surprised by the sudden entry of their teacher.

MS.TU Page 5
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE

1. experience (n,v): kinh nghiệm, kinh qua


have experience in doing s.th: có kinh nghiê ̣m trong viê ̣c gì
experienced (adj): có kinh nghiệm
inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm
inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm

2. qualify (v): đủ trình độ


qualification (n): trình độ
well-qualified (for) (adj): có trình độ cao

3. exact (adj): chính xác


exactly (adv): một cách chính xác
inexact (adj): không chính xác

4. terrible (adj): tồi tệ 


terribly (adv)

5. exam (n): kỳ thi


examination (n): kỳ thi
examine (v): khám xét, khám bệnh
examiner (n): giám khảo, người giám xét
examinee (n): thí sinh

6. approximate (adj): xấp xỉ


approximately (adv)

7. repute (n): danh tiếng


reputation (n): danh tiếng

8. expense (n): chi tiêu


expensive (adj): mắc tiền
inexpensive (adj): không tốn nhiều tiền
expensively (adv): tốn tiền
inexpensively (adv): không tốn nhiều tiền

9. agree (v): đồng ý


agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận

MS.TU Page 6
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

disagree (v): không đồng ý


disagreement (n): sự không đồng ý

10. improve (v): cải thiện, tiến bộ


improvement (n): sự tiến bộ

11. advertise (v): quảng cáo


advertisement = advert (n): mẩu quảng cáo
advertiser (n): người đăng quảng cáo

12. inform (v): thông báo


information (n): thông tin
informative (adj): cung cấp nhiều thông tin
misinform (v): thông báo sai

13. edit (v): biên tập


edition (n): ấn bản, đợt phát hành (báo, tạp chí)
editor (n): biên tập viên
editorial (adj): thuộc về biên tập

UNIT 5: THE MEDIA

1. cry (v): la hét, khóc


crier (n): người rao hàng, rao tin

2. invent (v): phát minh


invention (n): sự phát minh
inventor (n): nhà phát minh

3. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng


unpopular (adj): không phổ biến
popularly (adv): 1 cách phổ biến
popularity (n): sự phổ biến

4. view (n,v): quan cảnh; xem


viewer (n): người xem

5. various (adj): khác nhau


variously (adv): phong phú
variety (n): sự phong phú, đa dạng

MS.TU Page 7
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

6. develop (v): phát triển


development (n): sự phát triển
developing (adj): đang phát triển
developed (adj): đã phát triển ≠ undeveloped
underdeveloped (adj): chậm phát triển
underdevelopment (n)

7. interact (v): tương tác


interaction (n): sự tương tác
interactive (adj): tương tác

8. document (n): tài liệu


documentary (n): phim tài liệu

9. violent (adj): bạo lực


violently (adv)
violence (n)
nonviolent (adj): bất bạo động
nonviolence (n)

10. bore (v): làm ai chán nản


bored (with) (adj): chán 
boring (adj): nhàm chán
boringly (adv): 1 cách nhàm chán
boredom (n): sự chán chường

11. appear (v): xuất hiện


appearance (n): sự xuất hiện

12. disappear (v): biến mất


disappearance (n): sự biến mất

13. increase n,v): tăng lên


increasing (adj): đan tăng lên
increasingly (adv): ngày càng tăng

14. use (n,v): sử dụng, dùng


useful (adj): hữu dụng
useless (adj): vô dụng
usefully (adv): một cách hữu dụng
uselessly (adv): một cách vô dụng

MS.TU Page 8
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

user (n): người sử dụng


unused (adj): không dùng đến

15. respond (v): phản hồi


response (n): sự phản hồi

16. communicate (v): giao tiếp, liên lạc


communication (n): sự liên lạc, giao tiếp
communicative (adj): nói năng hoạt bát

17. relate (v): quan hệ


relation (n): sự giao thiệp, quan hệ
relationship (n): mối quan hệ, tình thân thuộc
relate (v): liên hệ, liên quan
relative (adj): có liên quan
relative(s) (n): bà con họ hàng
relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)

18. wonder (v): tự hỏi


wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu
wonderful (adj): tuyệt vời
wonderfully (adv)

19. deny (v): phủ nhận


denial (n): sự phủ nhận

20. educate (v): giáo dục


education (n): sự giáo dục, nền giáo dục
educational (adj): mang tính giáo dục
well-educated (adj): được giáo dục tốt
ill-educated (adj): vô giáo dục

21. entertain (v): giải trí


entertainer (n): người góp vui
entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển
entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản

22. assign (v): cho bài tập


assignment (n): bài tập

MS.TU Page 9
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

23. cost (n,v): giá trị; tốn


costly (adj): tốn tiền

24. limit (n,v): giới hạn, hạn chế


limited (adj): hữu hạn
limitation (n): sự hạn chế, giới hạn

25. danger (n): nguy cơ, hiểm họa


dangerous (adj): nguy hiểm
dangerously (adv)
endanger (v): gây nguy hiểm

26. person (n): người, cá nhân


personal (adj): thuộc về cá nhân
personally (adv): theo cá nhân (ai)

27. leak (v): rò rĩ


leaking (n): sự rò rĩ

28. advantage (n): lợi thế


advantaged (adj): có lợi thế, may mắn
take advantage of…: lợi dụng
disadvantage (n): bất lợi
disadvantaged (adj): bị thiệt thòi

29. sell (v): bán


seller (n): người bán
sale (n): việc buôn bán
for sale: để bán

30. grow (v): phát triển


growth (n): sự phát triển

31. grocery (n): của hàng tạp hóa


groceries (n): đồ tạp hóa

32. favor (n): ủng hộ, ưa thích


favorite (adj): yêu thích

33. please (v): làm vui lòng


pleased (with) (adj): hài lòng
pleasant (adj): dễ chịu
MS.TU Page 10
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

unpleasant (adj): khó chịu


pleasantly (adv): một cách dễ chịu
unpleasantly (adv): một cách không thoải mái
pleasure (n): niềm vui

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

1. forest (n): rừng


forester (n): người trồng rừng
forestry (n): nghề làm rừng
forested (adj): bao phủ bởi rừng
deforestation (n): nạn phá rừng

2. pollute (v): làm ô nhiễm


pollution (n): sự ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm (chemicals, factory waste)
polluter (n): tác nhân gây ô nhiễm (cars, factories, companies, people…)

3. conserve (v): bảo tồn, bảo quản


conservation (n): sự bảo tồn
conservationist (n): người làm công tác bảo tồn thiên nhiên

4. environment (n): môi trường


environmental (adj): thuộc môi trường
environmentalist (n): người bảo vệ môi trường

5. kind (adj): tử tế, tốt bụng


unkind (adj): không tử tế
kindly (adv): một cách tử tế
unkindly (adv): không tử tế
kindness (n): sự tử tế
unkindness (n): không có lòng tốt

6. disappoint (v): làm thất vọng


disappointment (n): nỗi thất vọng
disappointed (adj): thất vọng
disappointing (adj): đáng thất vọng

MS.TU Page 11
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

7. reduce (v): cắt giảm, làm giảm


reduction (n): sự cắt giảm

8. direct (adj): trực tiếp


directly (adv)
indirect (adj): gián tiếp
indirectly (adv)
direct (v): hướng dẩn, chỉ dẫn
direction (n): lời hướng dẩn, sự chỉ dẩn
director (n): nhà đạo diễn

9. energy (n): năng lượng


energetic (adj): năng động, đầy năng lượng
energetically (adv)
energize (v): tiếp năng lượng
Energize Your World 
(slogan của Windows 7)

10. recycle (v): tái chế


recycling (n): việc tái chế
recycled (adj): đã được tái chế

11. suggest (v): đề nghị


suggestion (n): lời đề nghị

12. prohibit (v): cấm


prohibition (n)

13. polite (adj): lịch sự, lễ phép


politely (adv): một cách lịch sự
politeness (n): sự lịch sự
impolite (adj): bất lịch sự
impolitely (adv): một cách bất lịch sự
impoliteness (n): sự bất lịch sự

14. volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện


voluntary (adj): tự nguyện
voluntarily (adv): một cách tự nguyện

MS.TU Page 12
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

UNIT 7: SAVING ENERGY

1. electric (adj): có điện


electrical (adj): thuộc về điện
electricity (n): điện
electrician (n): thợ điện

2. power (n): năng lượng, sức mạnh


powerful (adj): hùng mạnh
powerfully (adv)
empower (v): ủy quyền

3. cloud (n): mây → cloudy (adj): có mây


cloudless (adj.): không mây

4. sun (n): mặt trời → sunny (adj): có nắng


sun (n): mặt trời → solar (adj): thuộc mặt trời

5. fog (n): sương mù → foggy (adj): có sương mù

6. wind (n): gió → windy (adj): có gió

7. snow (n): tuyết → snowy (adj): có tuyết

8. rain (n,v): mưa → rainy (adj): có mưa

9. install (v): lắp đặt, cài đặt


installation (n): sự lắp đặt

10. necessary (adj): cần thiết


necessarily (adv): nhất thiết
necessity (n): thứ thiết yếu
unnecessary (adj): không cần thiết
unnecessarily (adv): không nhất thiết

11. produce (v): sản xuất


producer (n): nhà sản xuất
production (n): sự sản xuất
product (n): sản phẩm
productive (adj): có năng xuất

MS.TU Page 13
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

12. consume (v): tiêu thụ


consumption (n): sự tiêu thụ
consumer (n): người tiêu dùng
time-consuming (adj): tốn thời gian

13. effect (n): hiệu ứng, hiệu quả


effective (adj): có hiệu quả
effectively (adv): có hiệu quả
ineffective (adj): không có hiệu quả
ineffectively (adv)
effectiveness (n): tính hiệu quả

14. efficient (adj): hiệu quả, có năng xuất


inefficient (adj): không hiệu quả
efficiently (adv): có hiệu quả
inefficiently (adv): không hiệu quả
efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả
inefficiency (n): việc làm không có hiệu quả

15. ultimate (adj): cuối cùng


ultimately (adv)

16. innovate (v): có sáng kiến


innovative (adj): sáng tạo
innovation (n): sáng kiến
innovator (n): người cải cách

17. conclude (v): kết luận


conclusion (n): cái kết, kết luận
In conclusion: kết luận lại

18. regular (adj): thường xuyên


regularly (adv)

MS.TU Page 14
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

UNIT 8: CELEBRATIONS

1. celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm


celebration (n): sự tổ chức, lễ

2. decorate (v): trang trí, trang hoàng


decoration (n): sự trang trí
decorative (adj.): để trang trí

3. free (adj): tự do 


Free Like A Wind
free (v): thả tự do
freedom (n): sự tự do
freely (adv): một cách tự do

4. slave (n): nô lệ
slavery (n): nạn nô lệ

5. joy (n): niềm vui


joyful (adj): vui vẻ
joyfully (adv)
joyfulness  (n)

6. act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử


action (n): hành động
take an action; take actions: hành động
activity (n): hoạt động
active (adj): tích cực
actively (adv)
inactive (adj): ù lì
inactively (adv)
activist (n): người tham gia nhiều hoạt động
actor (n): diễn viên nam
actress (n): diễn viên nữ

7. trust (n,v): tin tưởng


trusty (adj): tin tưởng = reliable (only before noun)
trustworthy (adj): đáng tin cậy
mistrust (v): không tin tưởng

MS.TU Page 15
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

8. consider (v): xem xét


considerable (adj): đáng kể
considerably (adv): nhiều
considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu đáo, biết nghĩ cho người khác
considerately (adv)
inconsiderate (adj): không chu đáo

9. generous (adj): rộng lượng, bao dung


generously (adv)
generosity (n): sự rộng lượng

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

1. volcano (n): núi lửa


volcanic (adj): thuộc núi lửa
2. prepare (v): chuẩn bị
preparation (n): sự chuẩn bị
preparatory (adj): dự bị

3. can (n,v): hộp; đóng hộp


canned (adj): đóng hộp (thực phẩm)

4. move (v): chuyển động, di chuyển


movement (n): sự chuyển động
movable (adj): có thể di chuyển được
unmovable (adj): không thể di chuyển
moved (adj): cảm động (người)
moving (adj): cảm động (film)

5. predict (v): dự đoán


prediction (n): sự tiên đoán, dự đoán
predictable (adj): có thể tiên đoán
unpredictable (adj): không thể đoán trước được

6. science (n): khoa học


scientist (n): nhà khoa học
scientific (adj): thuộc khoa học
scientifically (adv): theo khoa học

MS.TU Page 16
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

7. safe (adj): an toàn


safe (n): két sắt
safely (adv): một cách an toàn
safety (n): sự an toàn
unsafe (adj): không an toàn
unsafely (adv)

8. disaster (n): thảm họa


disastrous (adj): thảm khốc

9. destroy (v): tàn phá, phá hủy


destruction (n): sự tàn phá
destructive (adj): phá hoại
destructively (adv): phá hoại

10. storm (n) bão
stormy (adj): có bão

11. thunder (n): sấm


thundery (adj): có sấm

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

1. explore (v): khám phá


exploration (n): sự khám phá
explorer (n): người khám phá, nhà thám hiểm

2. exist (v): tồn tại


existence (n): sự tồn tại

3. identify (v): nhận dạng


identification (n): sự nhận dạng
identified (adj): xác định
unidentified (adj): không thể xác định được

4. health (n): sức khỏe


healthy (adj): khỏe mạnh
healthily (adv)
unhealthy (adj): không có sức khỏe, yếu
unhealthily (adv)

MS.TU Page 17
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

healthful (adj): tốt cho sức khỏe


healthfully (adv)

5. total (n,v,adj): toàn bộ, tổng cộng, tổng số


totally (adv): toàn bộ, hoàn toàn

6. warn (v): cảnh báo, báo trước


warning (n): lời cảnh báo

7. accurate (adj): chính xác


inaccurate (adj): không chính xác
accurately (adv): một cách chính xác
inaccurately (adv): một cách không chính xác
accuracy (n): độ chính xác
inaccuracy (n): sự không chính xác

8. broad (adj): rộng


broadly (adv): rộng rãi
broaden (v): mở rộng

9. apply (v): nộp đơn xin việc, ứng dụng


application (n): đơn xin việc, việc nộp đơn
applied (science): khoa học ứng dụng
applicant (n): người nộp đơn xin việc
appliance (n): thiết bị (thường ở số nhiều)

10. home (n, adj): nhà


homeless (adj): vô gia cư
the homeless (n): những người vô gia cư
homework (n): bài tập về nhà
homesick (adj): nhớ nhà
home-made (adj): làm tại nhà

11. logic (n): sự/tính hợp lý


logical (adj): hợp lý
logically (adv): hợp lý
illogical (adj): vô lý
illogically (adv): bất hợp lý

12. preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo tồn


preservation (n): sự bảo tồn

MS.TU Page 18
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

preservative (adj): bảo thủ


preservative (n): chất bảo quản
preserver (n): người bảo thủ

13. populate (v): đưa dân đến ở


population (n): dân số
over-populated (adj): quá tải dân số
populous (adj): đông dân

14. value (n): gió trị


valuable (adj): có giá trị
valueless (adj): vô giá trị (không có giá trị)
invaluable (adj): vô giá (giá trị rất lớn)

15. satisfy (v): làm thỏa mản, hài lòng


satisfaction (n): sự hài lòng
satisfied (with) (adj): hài lòng với
dissatisfied (with) (adj): không hài lòng với
dissatisfaction (n): sự không hài lòng
satisfactory (adj): đạt yêu cầu
unsatisfactory (adj): không đạt yêu cầu
satisfactorily (adv): đạt yêu cầu
unsatisfactorily (adv): không đạt yêu cầu

16. strong (adj): mạnh


strongly (adv): một cách mạnh mẻ
strength (n): sức mạnh
strengthen (v): đẩy mạnh

17. warm (adj, v): ấm áp, làm nóng lại


warmly (adv): một cách nồng nhiệt
warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm

18. compare (v): so sánh


comparison (n): sự so sánh 
in comparison with: so với
compared with: so với
incomparable (adj): không thể so sánh
comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)

MS.TU Page 19
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

19. know (v): biết


knowledge (n): kiến thức
knowledgeable (adj): có kiến thức uyên thâm

20. hope (n, v): hy vọng


hopeful (adj): có hy vọng
hopefully (adv): hy vọng
hopeless (adj): vô vọng
hopelessly (adv): một cách vô vọng

21. imagine (v): tưởng tượng


imagination (n): sự tưởng tượng
imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật
imaginative (adj): giàu óc tưởng tượng

22. poor (adj): nghèo


the poor (n): những người nghèo
poorly (adv): tội nghiệp
poverty (n): cảnh nghèo khó, cái nghèo

23. retire (v): về hưu


retirement (n): sự về hưu

24. believe (v): tin


belief (n): niềm tin
believable (adj): có thể tin được
unbelievable (adj): không thể tin được

25. true (adj): thật


untrue (adj): không thật
truth (n): sự thật
truthful (adj): thật lòng, thật thà
truthfulness (n): sự thật thà
untruthful (adj): không thành thật
truthfully (adv): một cách thật thà
untruthfully (adv): một cách không thật thà
truly (adv): thật sự

MS.TU Page 20
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

26. marvel (n): điều kỳ diệu


marvelous (adj): diệu kỳ
marvelously (adv): tuyệt vời

27. gentle (adj): dịu dàng, lịch lãm


gently (adv): một cách dịu dàng
gentleness (n): sự dịu dàng
gentleman (n): người đàn ông lịch lãm

28. weak (adj): yếu


weakly (adv): một cách yếu ớt
weaken (v): làm yếu đi
weakness (n): điểm yếu, nhược điểm

29. shy (adj): e thẹn, ngại ngùng, mắc cở


shyly (adv): e thẹn
shyness (n): sự e thẹn

30. job (n): việc làm


jobless (adj): thất nghiệp

31. child (n): đứa trẻ (số ít)


children (n): bọn trẻ, trẻ con (số nhiều)
childhood (n): thời thơ ấu
childish (adj): còn con nít, ngu ngơ
childlike (adj): như trẻ con, ngây thơ

32. leisure (n): sự nhàn rỗi


leisurely (adj): thảnh thơi

33. pure (adj): tinh khiết, trong làng


purity (n): sự tinh khiết
purify (v): làm trong sạch

34. promise (n, v): lời hứa, hứa


promising (adj): triển vọng, đầy hứa hẹn
promisingly (adv): có triển vọng

35. possess (v): sở hữu


possession (n): sự/vật sở hữu
possessive (adj) : sở hữu

MS.TU Page 21
TIẾNG ANH THẦY ĐĂNG [WORD FORMS GRAGE 9]

36. employ (v): thuê nhân công


employee (n): người làm thuê
employer (n): người chủ
employed (adj): có việc làm
unemployed (adj): thất nghiệp
the unemployed (n): những người thất nghiệp
employment (n): việc làm
unemployment (n): nạn thất nghiệp

37. honest (adj): trung thực


honestly (adv): một cách trung thực
honesty (n): sự trung thực
dishonest (adj): không trung thực
dishonestly (adv): một cách không trung thực
dishonesty (n): tính không trung thực

MS.TU Page 22

You might also like