Professional Documents
Culture Documents
A
1 able (a) Có năng lực, có khả năng ,
5. Behave (v) Ăn ở, cư xử
8. Big (a) To
Dependency≠ Independent (n)(a) Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc
Description (n) Sự mô tả
Distinguishable ≠ Indistinguishable (a) Có thể phân biệt ≠ Không thể phân biệt
Dressy ≠ undress (a)(v) Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ
E
1. Eager (a) Hăng hái
Emigratory (a) Di cư
Explosive (a) Dễ nổ
Farther (a) Xa
Forceful ≠ forceless (a)(a) Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực
Grassy (a) Có cỏ
16. grateful (a) Biết ơn, mang ơn
Intently (adv) Cố ý
Individual (adj)(n)
individually
Joyfully ≠ joyless (adv) (a) Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu
Loudness (n) Sự ồn
Materialize (v)
Orphaned (a) Mồ ôi
20. Please ≠ displease (v)(v) Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng
Pressurage (n) Sự ép
5. Reason (n)(v) Lý do
Sighted ≠ sightless (a)(a) Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù
Singer (n) Ca sĩ
Skifully ≠ skilless (adv) (a) Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm
Thankgivings (n) Lễ tạ ơn
≠ thankless (a) Vô ơn
Three (a) Số ba
Warmness (n) Sự ấm áp