You are on page 1of 18

ĐÁP ÁN BÀI TẬP ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA VỀ IDIOMS

STT Đáp Giải thích chi tiết đáp án


án
1 C Tạm dịch: Anh ta được yêu cầu giải thích cho sự hiện diện của mình tại hiện trường vụ án.
 account for: giải thích
A. complain /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn
B. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
C. explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
D. arrange /əˈreɪndʒ/ (v): sắp xếp
2 B Tạm dịch: Hãy nhớ liên lạc với tôi trong khi bạn đi công tác nhé.
 drop me a line: nhớ liên lạc với tôi
A. give me a ring: gọi cho tôi một cuộc điện thoại
B. write to me: viết thư cho tôi
C. call me: gọi tôi
D. drop in me: ghé thăm tôi
3 B Tạm dịch: Tôi thực sự khuyên bạn nên nhận một chính sách bảo hiểm trong nhà để bạn có thể yên
tâm.
 for your own peace of mind: để bạn có thể yên tâm
A. to stop your sleeping: ngừng ngủ
B. to stop your worrying: ngừng lo lắng
C. to stop your thinking: ngừng suy nghĩ
D. to stop your believing: ngừng tin tưởng
4 B Tạm dịch: Peter là người luôn làm xấu mặt gia đình, vì vậy anh ta không bao giờ được chào đón ở
đó.
 A black sheep: người luôn làm xấu mặt gia đình
A. a beloved member: một thành viên được yên mến
B. a bad and embarrassing member: một thành viên tồi tệ, đáng xấu hổ
C. the only child: con một
D. the eldest child: con cả
5 C Tạm dịch: Tết đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân và, đối với những người nông dân, người mà phụ
thuộc vào lịch âm để quản lý mùa màng của họ, là khởi đầu của một năm.
 agrarian people: nông dân
A. traditional ones: người truyền thống
B. minority people: người thiểu số
C. farmer /ˈfɑːmər/ (n): nông dân
D. old people: người già, người lớn tuổi
6 D Tạm dịch: Chính phủ quyết định phá hủy tòa nhà cũ sau khi hỏi ý kiến từ người dân địa phương.
 pull down: phá hủy
A. renovate /ˈrenəveɪt/ (v): cải tạo
B. purchase /ˈpɜːtʃəs/ (v): mua
C. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
D. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v): phá hủy
7 C Tạm dịch: Chúng tôi dành cả ngày để tìm kiếm một căn hộ mới.
 the entire day: cả ngày
A. all long day: không có nghĩa
B. day after day: ngày này qua ngày khác
C. all day long: cả ngày
D. the long day: ngày dài
8 A Tạm dịch: Tôi chỉ muốn ở nhà để xem TV và thư giãn.
 take it easy: thư giãn
A. relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn
B. sit down: ngồi xuống
C. sleep /sliːp/ (v): ngủ
D. eat /iːt/ (v): ăn
9 D Tạm dịch: Tôi ở đó với cô ấy một lúc trước khi tôi rời đi.
 for a while: một lúc
A. in the difficult time: trong thời gian khó khăn
B. for relaxation: để thư giãn
C. whenever she needed: bất cứ khi nào cô ấy cần
D. for a short period of time: một thời gian ngắn
10 C Tạm dịch: Cô ấy bị va đụng nhẹ vào một bên đầu gần mắt phải.
 a light blow: một cú va đụng nhẹ
A. jump /dʒʌmp/ (n): cú nhảy
B. hump /hʌmp/ (n): cái bướu
C. bump /bʌmp/ (n): sự va chạm
D. stump /stʌmp/ (n): phần còn lại
11 C Tạm dịch: Bạn nên cắt giảm thuốc lá, vì hút thuốc lá không tốt cho sức khỏe của bạn.
 cut down on: cắt giảm
A. ceased smoking: ngừng hút thuốc
B. become frightened: trở nên sợ hãi
C. decreased the number of: giảm số lượng
D. gotten sick: bị bệnh
12 C Tạm dịch: Làm ơn đừng làm ồn nữa! Nó thực sự làm tôi khó chịu.
 gets on my nerves: làm bạn thấy phiền toái, khó chịu, bực mình
A. cheers me up: làm tôi vui
B. wakes me up: đánh thức tôi
C. annoys me: làm tôi khó chịu
D. amuses me: làm cho tôi phấn khích
13 C Tạm dịch: Tôi có thể nhìn thấy vạch đích và nghĩ rằng tôi đã thành công.
 home and dry: êm xuôi, hoàn thành trót lọt, thành công
A. hopeless /ˈhəʊpləs/ (a): vô vọng
B. hopeful /ˈhəʊpfəl/ (a): đầy hy vọng
C. successful /səkˈsesfəl/ (a): thành công
D. unsuccessful /ʌnsəkˈsesfəl/ (a): không thành công
14 B Tạm dịch: Trường đại học này nhấn mạnh tính ưu việt của việc giảng dạy trong nghiên cứu.
 emphasizes the primacy: nhấn mạnh tính ưu việt
A. give it a primary stress: nhấn mạnh nó
B. make it most important: khiến nó là quan trọng nhất
C. make it important at first: khiến nó quan trọng vào ban đầu
15 C Tạm dịch: Anh ta làm tôi bực mình vì anh ta không bao giờ ngừng nói chuyện.
 drive me to the edge: làm ai bực mình, làm ai khó chịu, tức điên
A. frightens me: làm tôi sợ
B. moves me: thay đổi tôi
C. irritates me: chọc tức tôi, làm tôi phát cáu
D. steers me: chỉ đạo tôi
16 B Tạm dịch: Nguồn tài nguyên thiên nhiên tuyệt vời của chúng tôi đã mở đường cho sự phát triển của
nguồn vốn dồi dào để phát triển thêm sự tăng trưởng của chúng tôi.
 pave the way for: mở đường cho
A. pay for: trả tiền cho cái gì để mua nó
B. support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ, hỗ trợ
C. accumulate /əˈkjuːmjəleɪt/ (v): tích lũy
D. resemble /rɪˈzembəl/ (v): giống
17 A Tạm dịch: Tôi khâm phục tất cả những người, người mà làm việc chăm chỉ để nhận được hợp đồng.
 take my hat off to: khâm phục ai vì họ làm gì đó
A. respect /rɪˈspekt/ (v): kính trọng, khâm phục
B. discourage /dɪˈskʌrɪdʒ/ (v): làm nản lòng
C. detest /dɪˈtest/ (v): ghét
D. dislike /dɪˈslaɪk/ (v): không thích
18 A Tạm dịch: Cuối cùng, hàng xóm của cô ấy quyết định nói lên suy nghĩ của mình.
 speak his mind: nói lên suy nghĩ của mình
A Say exactly what he thought: nói chính xác những gì anh ấy nghĩ
B. Say a few words: nói một vài câu
C. Have a chat: trò chuyện
D. Are given the right to: được trao quyền làm gì
19 B Tạm dịch: Tôi thích nói chuyện trực tiếp với mọi người hơn là nói chuyện qua điện thoại.
 face to face: trực tiếp
A. facing them: đối mặt họ
B. in person: trực tiếp
C. looking at them: nhìn họ
D. seeing them: nhìn họ
20 B Tạm dịch: Khi bạn băng qua đường, hãy cẩn thận và đề cao cảnh giác với xe buýt.
 be on the alert: đề cao cảnh giác
A. look for: tìm kiếm
B. watch out for: coi chừng, cẩn thận
C. search for: tìm kiếm
21 A Tạm dịch: Anh ta không thể quyết định được là liệu anh ta có nên gọi điện cho cô ta hay không.
 make up his mind: quyết định
A. decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
B. wonder /ˈwʌndər/ (v): tự hỏi
C. know /nəʊ/ (v): biết
D. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v): công nhận
22 D Tạm dịch: Cô ta rời ghế nhà trường và ngay lập tức bắt đầu tự kiếm sống mà không cần sự giúp đỡ
từ gia đình của cô ấy.
 make her own way: tự kiếm sống
A. find her living: tìm cách sinh sống
B. try her living: cố gắng sống
C. hold her living: nắm giữ sự sống
D. earn her living: kiếm sống
23 A Tạm dịch: Vâng, tôi đồng ý là vậy, nhưng đồng thời, nó cũng không phải là điều tồi tệ nhất trên đời.
 the end of the world: điều tồi tệ nhất trên đời
A. worth worrying about: đáng để lo lắng, bận tâm
B. worth talking about: đáng để nói chuyện về
C. worth looking at: đáng để nhìn
D. worth speaking about: đang để nói về
24 B Tạm dịch: Tôi sẽ cảm thấy biết ơn nếu bạn để tôi được riêng tư.
 Keep myself to myself: một mình, riêng tư
A. be quite: yên lặng
B. be private: riêng tư
C. be lonely: cô đơn
D. be special: đặc biệt
25 D Tạm dịch: Cha tôi đã mất việc, vì vậy chúng tôi sẽ phải thắt lưng buộc bụng để tránh mắc nợ.
 tight our belt: thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm tiền
A. earn money: kiếm tiền
B. save money: tiết kiệm tiền, để dành (dư nên để dành để làm gì đó)
C. sit still: ngồi yên
D. economize /iˈkɒnəmaɪz/ (v): tiết kiệm
26 C Tạm dịch: Mỗi lần anh ta mở miệng ra nói gì, ngay lập tức anh ta lại hối hận. Anh ta luôn nói những
điều ngu ngốc và xúc phạm người khác.
 putting his foot in his mouth: nói những điều ngu ngốc và xúc phạm người khác
A. speaking indirectly: nói gián tiếp
B. making a mistake: mắc sai lầm
C. saying embarrassing things: nói những điều đáng xấu hổ
D. doing things in the wrong order: làm những việc không đúng thứ tự
27 B Tạm dịch: Cái bánh mì này đã bị thiu rồi và tôi không thể nuốt nổi nó.
 become stale: bị ôi, thiu
A. go up: đi lên, tăng lên
B. go off: nổ, đổ chuông, ôi thiu
C. go down: đi xuống, giảm xuống
D. go away: rời đi hoặc biến mất
28 C Tạm dịch: Con chó của chúng ta không được khỏe. Chúng ta cần phải đến gặp người điều trị bệnh
cho động vật.
 the person who treats sick animals: người điều trị bệnh cho động vật
A. zoologist /zuːˈɒlədʒɪst/ (n): nhà động vật học
B. horticulturist /hɔːtɪˈkʌltʃərɪst/ (n): người làm vườn
C. veterinarian /vetərɪˈneəriən/ (n): bác sĩ thú y
D. veteran /ˈvetərən/ (n): người từng trải, người kỳ cựu
29 C Tạm dịch: Không có gì để dám chắc là anh ấy sẽ có mặt tại bữa tiệc hết.
 make it likely or certain: dám chắc, đảm bảo
A. proof /pruːf/ (n): bằng chứng
B. promise /ˈprɒmɪs/ (v): hứa, hứa hẹn
C. guarantee /ɡærənˈtiː/ (v): đảm bảo
D. fact /fækt/ (n): sự thật
30 A Tạm dịch: Anh ta không ngạc nhiên khi nhận ra là mình đã trượt kỳ thi một lần nữa.
 didn’t bat an eye: không ngạc nhiên
A. didn’t show surprise: không tỏ ra ngạc nhiên
B. didn’t want to see: không muốn nhìn
C. didn’t care: không quan tâm
D. wasn’t happy: không vui
31 A Tạm dịch: Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã giải quyết vấn đề này triệt để.
 once and for all: triệt để
A. forever /fəˈrevər/ (adv): mãi mãi, vĩnh viễn
B. or goods: hoặc hàng hóa
C. temporarily /ˈtempərerəli/ (adv): tạm thời
D. in the end: cuối cùng
32 A Tạm dịch: Kể từ khi cô bắt đầu làm việc trên sàn giao dịch chứng khoán, cô đã tạo ra nhiều lợi nhuận.
 making hand over fist: tạo ra nhiều lợi nhuận
A. in large quantities: một lượng lớn
B. in moderation: một cách tương đối
C. to a certain extent: một mức độ nhất định
D. to some extent: ở mức độ nào đó
33 B Tạm dịch: Chủ nghĩa dân tộc ngăn cản chúng ta chịu đựng tất cả các phong tục mà chúng ta bắt gặp
trong một nền văn hóa khác.
 put up with: chịu đựng
A. adopt /əˈdɒpt/ (v): nhận nuôi
B. tolerate /ˈtɒləreɪt/ (v): chịu đựng
C. comprehend/kɒmprɪˈhend/ (v): hiểu
D. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua
34 A Tạm dịch: Giá bất động sản đã tăng lên, sau đó giảm xuống, sau đó tăng trở lại trong năm nay.
 gone up, then gone down, then gone up: tăng lên, sau đó giảm xuống, sau đó tăng trở lại
A. fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/ (v): dao động
B. fall /fɔːl/ (v): ngã
C. change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
D. increase/ɪnˈkriːs/ (v): tăng
35 B Tạm dịch: Các giáo viên ngày nay bận ngập đầu ngập cổ với công việc quản lý và không có nhiều thời
gian cho việc giảng dạy.
 up to their ears: bận ngập đầu ngập cổ
A. not free from: không rảnh rỗi
B. very busy: rất bận rộn
C. very tired: rất mệt mỏi
D. so much interested: rất thích thú
36 D Tạm dịch: Tình hình dường như đang thay đổi rất nhanh chóng.
 minute by minute: rất nhanh chóng
A. from time to time: thỉnh thoảng
B. time after time: lặp đi lặp lại
C. again and again: lặp đi lặp lại, rất nhiều lần
D. very rapidly: rất nhanh chóng
37 A Tạm dịch: Sau khi tôi dành vài giờ để hỏi thêm thông tin về kế hoạch của anh ấy, kế hoạch của anh
ấy bắt đầu hợp lý hơn.
 pick his brain: hỏi ai đó để thu thập thông tin cho mình
A questioning him: hỏi anh ấy
B. beating him: đánh anh ấy
C. threating him: đe dọa anh ấy
D. teaching him: dạy anh ấy
38 C Tạm dịch: Bạn nên để mắt đến điều đó!
 keep an eye: canh chừng, để mắt
A. look at: nhìn
B. take care of: chăm sóc
C. maintain awareness of: duy trì nhận thức về
D. control /kənˈtrəʊl/ (v): điều khiển
39 B Tạm dịch: Một người phụ nữ đã gần như bị thương khi chiếc xe đi vòng quanh góc.
 had a narrow escape: gần như bị thương
A. was hurt: bị thương
B. was nearly hurt: gần như bị thương
C. ran away: chạy trốn
D. bumped into the car: va vào một chiếc xe oto
40 A Tạm dịch: Cuối cùng họ đã đồng ý với thỏa thuận kinh doanh.
 saw eye to eye: đồng ý, đồng tình
A. agree /əˈɡriː/ (v): đồng ý
B. insist /ɪnˈsɪst/ (v): khăng khăng
C. disagree/dɪsəˈɡriː/(v): không đồng ý
D. look /lʊk/ (v): nhìn
41 C Tạm dịch: Trừ khi tôi đoán sai, thì máy tính của bạn cần một ổ cứng mới.
 miss my guess: đoán sai
A. you are my guess: bạn là điều tôi đoán
B. I break the soft drive: tôi làm hỏng đĩa mềm
C. I make a mistake: tôi sai
D. you lack money: bạn thiếu tiền
42 C Tạm dịch: Chúng tôi đã sống ở đó trong nhiều năm liền và rất yêu thích môi trường xung quanh. Đó
là lý do tại sao chúng tôi không muốn rời đi.
 grown fond of the surroundings: yêu thích môi trường xung quanh
A. planted many trees in the surroundings: trồng nhiều cây xanh xung quanh
B. haunted by the surroundings: bị ám bởi môi trường xung quanh
C. loved the surroundings: yêu thích môi trường xung quanh
D. possessed by the surroundings: bị chiếm hữu bởi môi trường xung quanh
43 C Tạm dịch: Cô ấy đã mất bình tĩnh với một khách hàng và hét vào mặt anh ta.
 lost her temper: mất bình tĩnh
A. had a temperature: bị sốt, lên cơn sốt
B. kept her temper: giữ bình tĩnh
C. became very angry: trở nên rất tức giận
D. felt worried: cảm thấy lo lắng
44 A Tạm dịch: Tôi đã có một cuộc tranh cãi với sếp của tôi và phải nghỉ việc.
 have a row: tranh cãi
A. quarrel /ˈkwɒrəl/ (v): cãi nhau
B. debate /dɪˈbeɪt/ (v): bàn luận
C. discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
D. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ
45 C Tạm dịch: Anh ấy vẫn còn rất nhiều điều để học hỏi.
 an awful lot: rất nhiều
A. a terrible thing: một điều tồi tệ
B. a great desire: một khát khao lớn
C. a large amount: rất nhiều, một lượng lớn
D. a great pleasure: một niềm vui lớn
46 B Tạm dịch: Mục đích tổng thể của cuốn sách là giúp thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành,
đặc biệt là trong giảng dạy ngôn ngữ.
 bridge the gap: thu hẹp khoảng cách
A. increase the understanding: tăng sự hiểu biết
B. reduce the difference: giảm sự khác biệt
C. minimize the limitations: giảm thiểu những hạn chế
D. construct a bridge: xây một cây cầu
47 D Tạm dịch: Những đứa trẻ đang rất hăng hái vào ngày hôm nay, mong chờ đến chuyến đi thực địa của
chúng.
 full of beans: đầy năng lực, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
A. eating a lot: ăn rất nhiều
B. hyperactive /haɪpərˈæktɪv/ (a): hiếu động thái quá
C. melancholy /ˈmeləŋkɒli/ (a): buồn, u sầu
D. lively and in high spirits: phấn khởi
48 C Tạm dịch: Mặc dù chúng tôi đã tranh cãi với anh ấy một thời gian dài, nhưng anh ấy vẫn giữ vững
lập trường của mình.
 stand his ground: giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến
A. wanted to continue: muốn tiếp tục
B. felt sorry for us: cảm thấy tiếc cho chúng tôi
C. refused to change his decision: từ chối thay đổi quyết địnhcủa mình
D. changed his decision: thay đổi quyết định của mình
49 D Tạm dịch: Mặc dù ông được công nhận là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất trong lĩnh vực
của mình, Giáo sư White dường như không thể truyền đạt được ý tưởng của mình trong lớp học.
 make his ideas understood: truyền đạt được ý tưởng của mình (làm cho ý kiến được hiểu)
A. get his ideas down: viết ý tưởng của mình xuống
B. recall his ideas: nhớ lại ý kiến
C. summarize his ideas: tóm tắt ý kiến
D. get his ideas across: truyền đạt ý kiến
50 B Tạm dịch: Tôi đã nói với bạn rõ ràng và dứt khoát là không viết câu trả lời của bạn bằng bút chì,
Tom!
 clearly and definitely: rõ ràng và dứt khoát
A. considerably /kənˈsɪdərəbli/ (adv): đáng kể
B. thoroughly /ˈθʌrəli/ (adv): một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo
C. altogether /ɔːltəˈɡeðər/ (adv): toàn bộ
D. specifically /spəˈsɪfɪkəli/ (adv): đặc biệt
51 C Tạm dịch: Thành thật mà nói, tôi hiếm khi đi đến bảo tàng.
 once in a blue moon: hiếm khi
A. from time to time: thỉnh thoảng
B. once in a while: thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn
C. very often: rất thường xuyên
D. seldom /ˈseldəm/ (adv): hiếm khi
52 B Tạm dịch: Là một phóng viên báo, cô ấy luôn muốn có được thông tin trực tiếp.
 at first hand: trực tiếp
A. directly /daɪˈrektli/ (adv): trực tiếp
B. indirectly /indaɪˈrektli/ (adv): gián tiếp
C. slowly /ˈsləʊli/ (adv): chậm chạp
D. easily /ˈiːzəli/ (adv): dễ dàng
53 C Tạm dịch: Ở các thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát.
 under control: được kiểm soát
A. out of order: bị hỏng
B. out of discipline: vô kỷ luật
C. out of hand: nằm ngoài kiểm soát
D. out of dispute: nằm ngoài cuộc tranh luận
54 B Tạm dịch: Chúng tôi làm việc rất quy củ ở đây và chúng tôi hy vọng tất cả nhân viên của mình sẽ có
mặt tại bàn của họ trước tám giờ và chăm chú vào phần công việc của mình.
 run a very tight ship: làm việc quy củ
A. have a good voyage: có một chuyến đi vui vẻ
B. organize things inefficiently: sắp xếp mọi thứ không hiệu quả
C. run faster than others: chạy nhanh hơn những người khác
D. manage an inflexible system: quản lý một hệ thống hiệu quả
55 C Tạm dịch: Bạn đã 25 tuổi rồi, nhưng bạn vẫn không thể sống tự lập được.
 cut the apron strings: không lệ thuộc vào bố mẹ, sống tự lập
A. become independent: trở nên tự lập
B. bought a new house: mua một căn nhà mới
C. relied on others: phụ thuộc vào người khác
D. started doing well: bắt đầu làm mọi thứ suôn sẻ
56 A Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đánh giá cao về chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ
hợp tác nhiều hơn trong tương lai.
 speak highly of: đánh giá cao
A. express disapproval of: bày tỏ sự phản đối
B. voice opinions on: lên tiếng về
C. find favor with: ưa chuộng
D. resolve a conflict over: giải quyết xung đột
57 B Tạm dịch: Jose đã có một thời gian khó khăn khi so sánh giữa điện thoại iPhone với điện thoại
Samsung bởi vì với anh ấy chúng hoàn toàn khác nhau.
 apples and oranges: hoàn toàn khác nhau
A. containing too many technical details: chứa quá nhiều chi tiết kỹ thuật
B. very similar: rất giống nhau
C. completely different: hoàn toàn khác nhau
D. very complicated: rất phức tạp
58 A Tạm dịch: Nếu chúng ta sử dụng robot thay cho con người, nhiều người có thể bị mất việc.
 out of work: bị mất việc, thất nghiệp
A. employed /ɪmˈplɔɪd/ (a): có việc làm
B. jobless /ˈdʒɒbləs/ (a): thất nghiệp
C. employable /ɪmˈplɔɪ.ə.bəl/ (a): có thể dùng được, có thể thuê được
D. unemployed /ʌnɪmˈplɔɪd/ (a): thất nghiệp
59 D Tạm dịch: Ban đầu, không ai tin rằng cô ấy là một phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng
minh cho lời nói của cô ấy.
 lend colour to: làm cho điều gì thêm tính xác thực, chứng minh
A. provided evidence for: cung cấp bằng chứng cho
B. got information from: lấy thông tin từ
C. borrowed colour from: mượn màu từ
D. gave no proof of: không đưa ra bằng chứng
60 B Tạm dịch: Josh có thể gặp rắc rối hoặc thậm chí là nguy hiểm khi lái xe hết tốc lực sau khi đã uống
rượu bia.
 get into hot water: gặp rắc rối, nguy hiểm
A. get into trouble: gặp rắc rối
B. stay safe: an toàn
C. fall into disuse: bị bỏ đi không dùng đến
D. remain calm: giữ bình tĩnh
61 B Tạm dịch: Wendy đang ở trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan: cô ấy băn khoăn không biết nên đi
dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với gia đình.
 be on the horns of a dilemma: tiến không được mà lùi chẳng xong, tình thế tiến thoái lưỡng
nan
A. unwilling to make a decision: không sẵn sàng đưa ra quyết định
B. able to make a choice: có thể lựa chọn
C. eager to make a plan: háo hức lên kế hoạch
D. unready to make up her mind: chưa sẵn sàng đưa ra quyết định
62 C Tạm dịch: Nếu bạn nói những điều không hay về người trao công việc cho bạn thì bạn đang ăn cháo
đá bát.
 bite the hand that feeds you: ăn cháo đá bát
A. be unfriendly: không thân thiện
B. be ungrateful: vô ơn
C. be thankful: biết ơn
D. be devoted: tận tụy
63 B Tạm dịch: Các bác sĩ và y tá của bệnh viện này đã làm việc cả ngày lẫn đêm để giúp đỡ những người
bị thương trong trận động đất gần đây.
 round the clock: suốt ngày đêm, 24 trên 24, cả ngày lẫn đêm
A. permanently /ˈpɜːmənəntli/ (adv): cố định, vĩnh viễn
B. interruptedly /ɪntərˈʌptɪdli/ (adv): ngắt quãng, gián đoạn, gián đoạn
C. continuously /kənˈtɪnjuəsli/ (adv): liên tục
D. accurately /ˈækjərətli/ (adv): chính xác
64 B Tạm dịch: Người phụ nữ già đó rất thích chõ mũi vào việc của người khác.
 poke her nose: chõ mũi vào việc của người khác
A. entangle /ɪnˈtæŋɡəl/ (v): trở ngại
B. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ
C. exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v): phóng đại
D. meddle /ˈmedəl/ (v): xen vào
65 C Tạm dịch: Anh đồng ý với kế hoạch một cách tự nguyện.
 of his own accord: một cách tự nguyện
A. enthusiastically /ɪnθjuːziˈæstɪkəli/ (adv): nhiệt tình
B. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): tự nguyện
C. unwillingly /ʌnˈwɪlɪŋli/ (adv): không sẵn sàng
D. unhesitatingly /ʌnˈhɛzəteɪtɪŋli/: không lưỡng lự
66 A Tạm dịch: Anh ta luôn bóp méo sự thật.
 bend the truth: bóp méo sự thật
A says something that is completely true: nói điều gì đó hoàn toàn đúng
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói sự thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
67 C Tạm dịch: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sẽ cực kỳ vui sướng.
 walking on air: cực kỳ vui sướng, hạnh phúc
A. extremely happy: cực kỳ vui vẻ
B. extremely light: cực nhẹ
C. feeling extremely unhappy: cảm thấy vô cùng bất hạnh
D. feeling extremely airy: cảm giác cực kỳ thảnh thơi
68 D Tạm dịch: Tội phạm máy tính cố gắng che đậy hành vi phạm tội của họ để tránh bị trừng phạt.
 cover up: che đậy
A. leave /liːv/ (v): rời đi
B. hide /haɪd/ (v): che dấu
C. report /rɪˈpɔːt/ (v): báo cáo
D. reveal /rɪˈviːl/ (v): làm lộ, tiết lộ
69 D Tạm dịch: Vì đó là một điều đáng ngạc nhiên, nên đừng để để lộ ra bí mật đó.
 let the cat out of the bag: để lộ ra bí mật nào đó
A. let the bag away from the cat: để cái túi xa con mèo
B. reveal the true story: tiết lộ câu chuyện có thật
C. keep the cat inside the bag: giữ con mèo trong túi
D. hide the secret: che giấu bí mật
70 A Tạm dịch: Khi bạn cân nhắc tất cả những lợi ích mà bạn đã đạt được, tôi nghĩ bạn sẽ thừa nhận rằng
bạn đã được hưởng phần thưởng xứng đáng với đồng tiền bỏ ra.
 a good run for your money: phần thưởng đền đáp sự cố gắng; được hưởng phần thưởng
xứng đáng với đồng tiền bỏ ra; bõ công khó nhọc
A. a lot of loss from your money: rất nhiều mất mát từ tiền của bạn
B. a lot of benefits from your money: rất nhiều lợi ích từ tiền của bạn
C. a lot of advantages from your money: rất nhiều lợi thế từ tiền của bạn
D. a lot of failures from your money: rất nhiều thất bại từ tiền của bạn
71 B Tạm dịch: Bây giờ khi có rất nhiều ếch bị giết, thì ngày càng có nhiều côn trùng hơn.
 more and more: ngày càng nhiều
B. fewer and fewer: ngày càng ít (danh từ đếm được)
D. less and less: ngày càng ít (danh từ không đếm được)
72 B Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Tôi đang bận ngập đầu với công việc tại thời
điểm này.
 snowed under with: rất bận rộn, là m viẹ c quá đọ
A. busy with: bận rộn với
B. free from: rảnh rỗi
C. relaxed about: thư giãn
D. interested in: hứng thú với
73 A Tạm dịch: Chúng tôi đã mất liên lạc với anh ấy kể từ khi anh ấy chuyển đến London.
 be out of touch: mất liên lạc
A. kept contact with: giữ liên lạc với
B. made a call to: gọi cho ai
C. contacted with: liên lại với
D. written to: viết thư cho
74 A Tạm dịch: Tài xế được khuyên nên nạp đủ xăng trước khi đi vì các trạm đổ xăng rất khó tìm trên
đường cao tốc.
 few and far between: khó tìm
A. easy to find: dễ tìm
B. difficult to access: khó tiếp cận
C. unlikely to happen: không có khả năng xảy ra
D. impossible to reach: không thể đạt tới
75 D Tạm dịch: Ủy ban đề cử luôn họp mặt nhau một cách kín đáo, để tránh những ý kiến của nó sẽ được
biết đến quá sớm.
 behind closed doors: kín, không công khai
A. dangerously /ˈdeɪndʒərəsli/ (adv): nguy hiểm
B. safely /ˈseɪfli/ (adv): an toàn
C. privately /ˈpraɪvətli/ (adv): riêng tư
D. publicly /ˈpʌblɪkli/ (adv): công khai
76 A Tạm dịch: Nói về thay đổi xã hội thì dễ hơn là làm cho nó xảy ra.
 to make it happen: khiến nó xảy ra
A. prevent it: ngăn chặn nó
B. predict /prɪˈdɪkt/(v): dự đoán
C. bring it about: gây ra nó
D. put up with it: chịu đựng nó
77 B Tạm dịch: Các công nhân trong xưởng luôn chế giễu quần áo của anh ta.
 Make fun of: chế giễu
A. envy /ˈenvi/ (v): ghen tỵ
B. admire/ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ
C. deride /dɪˈraɪd/ (v): chế giễu
D. endorse/ɪnˈdɔːs/ (v): chứng thực
78 D Tạm dịch: Đừng nói với Jane bất cứ điều gì về bữa tiệc bất ngờ dành cho Jack. Cô ấy không giỏi giữ
bí mật đâu.
 has got a big mouth: không giỏi giữ bí mật
A. can't eat a lot: không thể ăn rất nhiều
B. hates parties: ghét tiệc tùng
C. talks too much: nói quá nhiều
D. can keep secrets: có thể giữ bí mật
79 B Tạm dịch: Có một khoảng thời gian dài không có mưa ở vùng nông thôn đó vào năm ngoái nên vụ
mùa thu hoạch rất kém.
 long period without rain: khoảng thời gian dài không có mưa
A famine /ˈfæmɪn/ (n): nạn đói
B. flood /flʌd/ (n): lũ lụt
C. drought /draʊt/ (n): hạn hán
D. epidemic /epɪˈdemɪk/ (n): dịch bệnh
80 C Tạm dịch: Ở một số quốc gia, ngôn ngữ gắn liền với tầng lớp xã hội và giáo dục. Mọi người đánh giá
địa vị của một ai đó trong xã hội thông qua loại ngôn ngữ mà họ sử dụng.
 associated with: gắn liền với
A. dissimilar to: không giống với
B. not allowed by: không được cho phép bởi
C. separated from: tách biệt khỏi
D. connected with: kết nối với
81 A Tạm dịch: Tôi nghĩ chúng ta không thể mua thiết bị này trong lần này được đâu vì nó quá đắt.
 costs an arm and a leg: quá đắt, quá mắc
A. is cheap: rẻ
B. is painful: đau đớn
C. is confusing: rắc rối, khó hiểu
D. is expensive: đắt, mắc
82 A Tạm dịch: Tôi không biết rằng bạn và anh ấy có mối quan hệ thân thiết đến như vậy. Tôi nghĩ rằng
các bạn chỉ là người quen thông thường.
 were on such intimate terms: có mối quan hệ thân thiết
A. were hostile to each other: thù địch với nhau
B. behaved well toward each other: đối xử tốt với nhau
C. hardly knew each other: hầu như không biết về nhau
D. were such close friends: là bạn thân của nhau
83 A Tạm dịch: Nếu bạn giữ vững lập trường của bạn, bạn từ chối thay đổi những gì bạn đang nói hoặc
làm bất chấp sự phản đối hoặc chỉ trích của người khác.
 stick to your guns: giữ vững quan điểm, lập trường
A. be changeable: có thể thay đổi
B. be persistent: kiên trì
C. be inflexible: không linh hoạt
D. be constant: cố định
84 B Tạm dịch: Tôi sẽ dành những ngày cuối tuần để học hành chăm chỉ vì tôi sẽ có một bài kiểm tra cuối
kỳ vào tuần tới.
 hitting the books: học hành chăm chỉ
A. reviewing the books: ôn lại những cuốn sách
B. studying in a relaxing way: học hành một cách thư giãn
C. damaging the books: phá hủy cuốn sách
D. studying in a serious way: học hành một cách nghiêm túc
85 B Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của mình giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng trong hệ
thống quản lý mới, nhưng anh ta chỉ xem nó như là một điều không quan trọng.
 made light of: xem như là không quan trọng
A. completely ignored: hoàn toàn phớt lờ
B. treated as important: xem là quan trọng
C. disagreed with: không đồng ý với
D. discovered by chance: tình cờ phát hiện
86 D Tạm dịch: Blue là người lão luyện trong nghề với các tác phẩm như vậy và ông ấy chưa bao giờ có
bất kỳ rắc rối với chúng.
 an old hand: người lão luyện trong nghề, người có kinh nghiệm lâu năm
A. relaxed about: thư giãn về
B. reserved about: dè dặt
C. uninterested in: hờ hững với
D. inexperienced in: thiếu kinh nghiệm về
87 A Tạm dịch: Cô ấy quá non nớt để chịu trách nhiệm cho những nhiệm vụ có yêu cầu cao như vậy.
 wet behind the ears: non nớt, chưa có kinh nghiệm
A. full of experience: nhiều kinh nghiệm
B. lack of responsibility: thiếu trách nhiệm
C. without money: không có tiền
D. full of sincerity: đầy sự chân thành
88 A Tạm dịch: Hãy nói lớn lên một chút nữa, Jack. Lời bạn nói hầu như không thể nghe được từ phía sau,
giáo viên nói.
 loud enough to be heard: có thể nghe
A. inaudible /ɪˈnɔːdəbəl/ (a): không thể nghe
B. edible /ˈedəbəl/ (a): ăn được
C. eligible /ˈelɪdʒəbəl/ (a): đủ tư cách, thích hợp
D. visible /ˈvɪzəbəl/ (a): có thể nhìn được
89 D Tạm dịch: Cô ấy hơi thất vọng vì cô ấy phải làm bài kiểm tra một lần nữa.
 down in the dumps: tụt cảm hứng, buồn, thất vọng
A. sad /sæd/ (a): buồn
B. embarrassed /ɪmˈbærəst/ (a): xấu hổ
C. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
D. happy /ˈhæpi/ (a): vui vẻ
90 A Tạm dịch: Ngay cả một người thích ngoại giao nhất đôi khi cũng cần phải tránh xa ánh mắt của công
chúng.
 social butterfly: một người thích gặp gỡ, kết bạn với người khác và có thể dễ dàng làm thân
với tất cả mọi người
A. introvert /ˈɪntrəvɜːt/ (a): hướng nội
B. extrovert /ˈekstrəvɜːt/ (a): hướng ngoại
C. scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ (a): rất ngon
D. absent-minded /æbsəntˈmaɪndɪd/ (a): đãng trí
91 B Tạm dịch: Tôi đã trở thành một con người lười biếng kể từ khi tôi dừng chơi đá bóng.
 a couch potato: một người lười biếng
A. a lazy person: một người lười biếng
B. a live wire: một người tràn đầy năng lượng
C. a kind person: một người tốt bụng
D. a nice person: một người tốt
92 D Tạm dịch: Nhận xét cuối cùng của bạn đã thắng trong một cuộc tranh luận vì không ai có thể tranh
luận với bạn sau đó.
 won the day: thắng trong một cuộc tranh luận, thuyết phục ai đó làm theo ý mình
A. was a big hit: một thành công lớn
B. was a break-through: một đột phá
C. was a success: một thành công
D. was a failure: một thất bại
93 A Tạm dịch: Peter định đi nhảy dù nhưng đã mất can đảm vào phút cuối.
 lost his nerve: mất can đảm
A. was determined to go ahead: kiên quyết tiếp tục
B. lost my temper: mất bình tĩnh
C. was discouraged from trying: đã nản lòng khi cố gắng
D. grew out of it: mất hứng thú với nó
94 D Tạm dịch: Mặc dù họ có quan điểm chính trị tương tự, nhưng niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một
sự tương phản rõ rệt.
 a striking contrast: tương phản rõ rệt
A. minor comparison: sự so sánh nhỏ
B. interesting resemblance: sự giống nhau thú vị
C. significant difference: sự khác biệt lớn
D. complete coincidence: hoàn toàn trùng khớp
95 D Tạm dịch: Sally vừa được nhận một học bổng toàn phần để theo học tại một trong những trường đại
học danh tiếng nhất trên thế giới; chắc hẳn bây giờ cô ấy đang cực kỳ vui sướng.
 on cloud nine: cực kỳ vui sướng
A. extremely panicked: cực kỳ sợ hãi
B. obviously delighted: rất vui sướng
B. incredibly optimistic: cực kỳ lạc quan
D. desperately sad: cực kỳ buồn rầu
96 B Tạm dịch: Cái máy này đã bị hỏng kể từ tháng trước rồi.
 out of order: bị hư, bị hỏng
A. under repair: đang được sửa chữa
B. functioning well: hoạt động tốt
C. sold out: bán hết
D. refusing orders: từ chối đề nghị
97 C Tạm dịch: Không ai thích Jame cả bởi vì anh ta luôn xem thường họ.
 looks down on: xem thường
A. praise /preɪz/ (v): ca ngợi
B. admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ
C. respect /rɪˈspekt/ (v): kính trọng
D. feels superior to: cảm thấy vượt trội so với
98 C Tạm dịch: Các nhân viên mới thiếu kinh nghiệm bị áp lực với các giấy tờ và quy định tại văn phòng.
 loaded down with: gánh nặng, áp lực
A. weighed down: đè nặng
B. under pressure: bị áp lực
C. unburdened of: đỡ gánh nặng
D. bored with: chán
99 B Tạm dịch: Bạn nên tự hào về bản thân mình vì đã đạt được số điểm cao như vậy trong kỳ thi tốt
nghiệp.
 put yourself on the back: tự hào về bản thân
A. praise yourself: ca ngợi bản thân mình
B. criticize yourself: chỉ trích bản thân mình
C. check up your back: kiểm tra cái lưng của mình
D. wear a backpack: mang balo
100 B Tạm dịch: Cô ấy không vui vì cô ấy đã mất liên lạc với rất nhiều bạn cũ kể từ khi cô ấy đi du học.
 lost contact with: mất liên lạc với
A. lost control of: mất kiểm soát
B. got in touch with: giữ liên lạc với
C. put (sb) in charge of: giao phó, ủy thác cho ai trách nhiệm
D. made room for: nhường chỗ cho

You might also like