You are on page 1of 6

1 D fill in: điền vào đơn 2 B break up: phá vỡ 3 C spend time/money on sth: tiêu thời gian/tiền vào

cái gì

4 D look after : chăm sóc 5 B get over: vượt qua 6 C forget to V: quên làm gì 7 C Take Sb to: đưa ai tới
đâu 8 D Stay at a hotel: ở tại một khách sạn 9 C Reach + địa điểm: đến một nơi nào đó (các ĐT khác phải
có giới từ) 10 C Make up one’s mind = decide: quyết định

11 B Miss the bus: lỡ xe buýt 12 C prepare for: chuẩn bị cho 13 C catch the bus: bắt xe buýt

14 C go away: đi xa 15 B turn down: giảm (âm thanh) 16 C join in: tham gia vào (hoạt động)

17 B turn up: tăng (âm thanh) 18 A give up sth: từ bỏ cái gì 19 D talk to s.o: nói chuyện với ai; các động
từ còn lại không đi với “to” 20 D turn off: tắt 21 A play table-tennis: chơi bóng bàn

Choose the underlined word or phrase that is not correct in standard English

1 B to spend spending

It’s worth + Ving: đáng để làm gì

2 B to play play

let + Sb + V: cho phép ai làm gì

3 D on of

run out of Sth: hết cái gì

4 C leaving to leave

decide + to V: quyết định làm gì

Complete the sentences with one of the words given. Give the correct form if needed.

STT Đáp án Giải thích

1 do Do exercise: tập thể dục

2 show Show the differences (between): chỉ ra điểm khác biệt (giữa)

3 earn Earn a living: kiếm sống

4 won Win the match: thắng 1 trận đấu

5 broken Break the phone: làm vỡ điện thoại

6 paid Pay a visit = visit (v): thăm viếng

LEVEL B1

Choose A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

STT Đáp án Giải thích

1 A Come up with (v): nảy ra ý tưởng


2 D Get ready = prepare (v): chuẩn bị 3 C Bring somebody up = raise somebody: nuôi dưỡng

4 B Keep Ving: khăng khăng, luôn luôn làm gì 5 C Need + to V: cần làm gì

6 B Put off = delay (v): trì hoãn 7 A Get over something: vượt qua (nỗi đau, sự mất mát,...)

8 B Would you mind + Ving?: Bạn có phiền ....?

Turn down (v): giảm nhỏ âm lượng

9 B Set up (v): sắp xếp, chuẩn bị 10 C Sleep over (v): ngủ nhờ qua đêm ở nhà người khác

11 A “Before” là giới từ nên đứng sau nó phải là Ving 12 A “For” là giới từ nên đứng sau nó phải là Ving

13 D Look forward to + Ving (v): trông chờ, mong đợi 14 B Hand out (v): phát, phân phát

15 B Run into (v): tình cờ gặp 16 B set off: khởi hành 17 C invest in sth: đầu tư vào cái gì

18 B turn up: xuất hiện, có mặt 19 A carry on doing sth: tiếp tục làm gì 20 D eat out: ăn ngoài

21 C remind s.o to do sth: nhắc ai làm gì 22 A neglect study: xao nhãng học hành, các từ “lose” (mất),
“miss” (bỏ lỡ), “omit” (bỏ đi) không hợp nghĩa ở đây

23 D save up: tiết kiệm (tiền) 24 A give away sth: cho cái gì đi

25 C temperature ở đây đi với động từ “drop”: nhiệt độ giảm xuống, “reduce” không dùng cho nhiệt độ,
hai từ còn lại không hợp nghĩa 26 A spend vacation in …: dành kì nghỉ ở đâu, ở đây chỉ có “spend” là hợp
nghĩa 27 C Cross the road: bang qua đường 28 C Afford Sth: đủ khả năng chi trả cho cái gì

Choose the underlined word or phrase that is not correct in standard English.

1 B. listen listening Be into doing sth = like doing sth: thích làm gì 2 B. eating to eat Refuse + to V: từ
chối làm gì 3 A. try trying “After” là giới từ nên đứng sau nó phải là Ving 4 A. in on Get on >< get off
(v): lên xe >< xuống xe 5 D. on - out Figure out (v): hiểu, làm rõ 6 B. telling talking Talk with Sb: nói
chuyện với ai

Rewrite the following sentences so that they have the same meaning as the original ones.

1 She paid/gave me a compliment on my handling of a very tough situation. Pay/give somebody a


compliment on something: khen ngợi ai về cái gì

2 It’s hard for modern people to maintain the balance between work and family.

Maintain the balance: giữ vững sự cân bằng 3 The minister accepted full responsibility for the disaster
and resigned. Be blamed for something = accept full responsibility for something: chịu trách nhiệm cho
cái gì 4 The university decided to build a new campus to meet the demand for its services.

Meet the demand for something: đáp ứng nhu cầu về cái gì

5 My parents took pride in my high result in a competition about

general knowledge. Be proud of = take pride in: tự hào 6 I was made an job offer in America

but I turned it down. Make an offer: đưa ra đề nghị


LEVEL B2-B2+

Choose A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

1 D Ache (v): đau 2 D Adopt the plan: chấp nhận kế hoạch 3 A Peep through: nhìn trộm qua

4 B Alliance (n): liên minh 5 C Call off: Hủy bỏ 6 B Wander (v): lan man

7 A Dismantle (v): tháo rời 8 A View out: nhìn ra 9 D Pay for sth: trả tiền cho

10 C Cut off: dừng cung cấp (điện, nước,…) 11 A Go with: hợp với 12 A Try something on: mặc thử

13 D Know someone well: biết rõ ai 14 A Go off: rung, kêu 15 C Come up with: nảy ra

16 C Destroy (v) phá huỷ 17 A Delay (v): hoãn sang 1 thời điểm khác

Cancel (v): huỷ hẳn không diễn ra nữa 18 C Blame Sb for Sth / Ving: đổ lỗi cho ai về cái gì / làm cái gì

19 A hit upon: bất chợt nảy ra ý nghĩ nào đó 20 A catch on: trở nên nổi tiếng, phổ biến

21 A stand in for: thế chân công việc của ai 22 C take s.o in: đánh lừa ai

23 D wear off: mất công hiệu 24 C set it: (thời tiết) chuyển đổi, vào mùa

25 C go in for: thích thú, muốn tham gia cái gì 26 B put across: truyền đạt (thông điệp, thông tin)

27 B come out: xuất hiện, lộ diện (sự thật, thông tin,…)28 D do away with: bỏ đi cái gì

29 D bump into s.o: bất ngờ gặp ai 30 A Cut off water supplies: ngừng cung cấp nước

PHẦN 4: TÍNH TỪ (ADJECTIVES)

LEVELa2

1 A fairly tired: thực sự mệt mỏi trạng từ đứng trước tính từ cho biết cấp độ của tính từ

2 C Seem + adj: có vẻ như Be keen on: có hứng thú với

3 C Seem + adj: có vẻ như Be interested in: có hứng thú, đam mê với

4 B tính từ chỉ trạng thái của vật hoặc sự việc nào đó được biến đổi từ V thường có đuôi là Ving

5 C make sb +adj: khiến cho ai cảm thấy thế nào 6 C a foreign language: ngoại ngữ, phù hợp với
“abroad” ở phía trước 7 A To stay quite: im lặng, vì vế sau có “didn’t say anything”

8 B kind: tốt bụng, vì vế trước có nhắc đến “help” 9 D dry: khô, vì “desert” là sa mạc, nơi rất khô cằn

10 B difficult math problem: một bài toán khó, vì vế sau có nhắc đến “nhờ sự

giúp đỡ” 11 D tall: cao, phù hợp với ý “vận động viên bóng rổ” 12 C interesting: thú vị, vì ở vế sau có
nhắc đến “phong cách viết hay” 13 A sour milk: sữa bị chua, ở phía trước có nói là “đừng uống” nên
không thể chọn những từ còn lại 14 D deaf: điếc, vì phía sau có nhắc đến “tai trái”

15 B other side: mặt kia, mặt còn lại, trái nghĩa với “this side” ở phía trước

Choose the underlined word or phrase that is not correct standard in written English.
1

C dependence -> dependent dependence (n): sự phụ thuộc dependent (adj) on Sb/ Sth: phụ thuộc vào
ai/ cái gì 2 D angrily angry make Sb + adj: khiến ai đó cảm thấy như thế nào

3 B beautifully -> beautiful beautiful (adj): xinh đẹp

4 A tiring -> tired tính từ chỉ trạng thái của con người khi được biến đổi từ V thường có dạng Ved

5 D Well good Smell vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động, khi là động từ trạng thái thì đi
với tính từ, khi là động từ hành động thì đi với trạng từ. The food smells good.

I smell the roses carefully. Give the correct form of the word in each bracket.

1 Friendly friendly (adj): thân thiện 2 Beautiful beautiful (adj): xinh, đẹp 3 Peaceful peaceful (adj): bình
yên4 Disappointed disappointed (adj): thất vọng trạng thái/cảm nhận của con người nên để ở dạng đuôi
ed 5 surprising surprising(adj): ngạc nhiên tính từ chỉ sự vật sự việc nên có dạng đuôi ing

6 relaxing/relaxed trạng thái/cảm nhận của con người có dạng đuôi ed tính từ chỉ sự vật sự việc có dạng
đuôi ing7 tired/tiring trạng thái/cảm nhận của con người có dạng đuôi ed tính từ chỉ sự vật sự việc có
dạng đuôi ing 8 confused/ confusing trạng thái/cảm nhận của con người có dạng đuôi ed tính từ chỉ sự
vật sự việc có dạng đuôi ing 9 musing/amused trạng thái/cảm nhận của con người có dạng đuôi ed

tính từ chỉ sự vật sự việc có dạng đuôi ing 10 touched/ touching trạng thái/cảm nhận của con người có
dạng đuôi ed tính từ chỉ sự vật sự việc có dạng đuôi ing 11 frightening/frightened trạng thái/cảm nhận
của con người có dạng đuôi ed tính từ chỉ sự vật sự việc có dạng đuôi ing 12 embarrassing/embarrassed

trạng thái/cảm nhận của con người có dạng đuôi ed tính từ chỉ sự vật sự việc có dạng đuôi ing

LEVEL B1

1 B mere: đơn thuần outstanding: phi thường, xuất sắc

advisable: thích hợp voluntary: tự nguyện, tình nguyện

2 B spacious: rộng rãi, có nhiều chỗ over - priced: quá đắt

luxurious: xa hoa vast: rộng lớn, mênh mông

3 A fierce: hung tợn thoughtful: suy nghĩ cẩn thận, chu đáo intelligent: thông minh

graceful: duyên dáng 4 D incompetent: thiếu khả năng unsuccessful: không thành công

helpless: bất lực incapable: không có khả năng

Be (in)capable of Ving: (không) có khả năng làm gì

5 A compulsive: nghiện spontaneous: tự phát, tự nhiên so pon teinious

instant: ngay lập tức

continuous: liên tục 6 B prone: nghiêng về, có khả năngprou

responsible: chịu trách nhiệm Be responsible for N/Ving: Chịu trách nhiệm cho việc gì
guilty: có tội, đáng khiển trách

comprehensive: bao hàm toàn diện comprihensive

7 A great difficulty: khó khăn lớn 8 B a big mistake: một sai lầm lớn

9 B be low in fat: có hàm lượng chất béo thấp 10 C frozen food: thực phẩm đông lạnh, thực phẩm được
làm lạnh 11 A armed: được trang bị vũ trang 12 A battery-operated (adj): chạy bằng pin, hoạt động bằng
pin 13 B forgetful: hay quên, đãng trí, hợp nghĩa với vế sau “không bao giờ nhớ trả tiền thuê đúng hạn”

14 D an ordinary person: một người bình thường, phù hợp với ý “normal life” – “một cuộc sống bình
thường” ở sau

15 C loyal to Sb: trung thành với ai, hợp nghĩa nhất vì vế sau là “không nói xấu sau lưng”

16 A unsatisfactory (adj): không đạt yêu cầu, không thoả mãn 17 D divorced: li hôn, phù hợp nhất với vế
là “chỉ gặp được bố vào cuối tuần”

18 D careless: bất cẩn, không cẩn thận, phù hợp với ý “luôn luôn làm vỡ đồ” 19 A dishonest: không thật
thà, đây là tính cách tiêu cực nên hợp nghĩa 20 D public places: địa điểm công cộng

21 A exact number: con số chính xác 22 C confusing: gây rối rắm, gây nhầm lẫn, đây là tính từ miêu tả
tính chất của một sự vật

23 B cool: ngầu, tuyệt vời, là tính từ hợp nghĩa nhất trong các đáp án

24 A Delightful (a): hứng khởi, hào hứng 25 C Heart-breaking (a): tạo cảm giác rất buồn, tan vỡ

Trật tự của tính từ: OSASCOM

Opinion/Quality – Size – Age – Shape –Color – Origin/Nationality - Material – Purpose

Rearrange the words to make complete sentences

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> She wore a long white wedding dress.

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> It is an intelligent young English woman.

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> This is a new black sleeping bag.

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> He bought a beautiful big pink house.

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

-> She gave him a small brown leather wallet.

Reorder the adjective to make the correct sentences


1. An old broken black and while TV

2. a strange round orange plastic toy

3. a thin old English cooking book

4. an incredible beautiful Mexican dish

5. an unhappy Japanese online light novel

Choose the correct word.

Câu Đáp án Giải thích

1 central Trung tâm

2 similar Giống nhau

3 embarrassed Xấu hổ, ashamed không đứng trước danh từ

4 primary Cơ bản, thiết yếu

5 healthy Khoẻ mạnh

You might also like