You are on page 1of 5

1. the forestry commission: ủy ban lâm nghiệp.

2. the state: tiểu bang.


3. by following: bằng cách.
4. crendential (n): chứng chỉ.
5. medieval (n): trung cổ  medieval history: lịch sử trung cổ.
6. mandatory (adj): bắt buộc.
7. tightly (adv): chặt chẽ.
8. occasionally (adv): thỉnh thoảng.
9. vaguely (adv): gần, hơi đúng, mơ màng.
10. realistically (adv): thực tế.
11. senimar (v): hội thảo.
12. alert (v): cảnh báo.
13. claim (v): yêu cầu, tuyên bố.
14. coating (v): phủ (phủ bột mỳ lên...)
15. flour (n): bột mỳ.
16. spices (n): gia vị.
17. applicants (n): những ứng cử viên.
18. the personnel department: bộ phận nhân sự.
19. grant (v): cấp, ban cho.
20. resemble (v): giống với, tương tư.
21. identify (v): nhận ra, nhận biết.
22. wet suit (n): bộ đồ lặn.
23. diver (n): thợ lặn.
24. layer of rubber: một lớp cao su.
25. propose (n): đề xuất.
26. bracket (n): dấu ngoặc.
27. merger (n): sự sáp nhập.
28. clients’ records: hồ sơ của khách hàng.
29. rehearsals (n): buổi diễn tập.
30. brief (adj): ngắn gọn.
31. loyal (adj): lòng trung thành.
32. strict (adj): nghiêm ngặt.
33. steadily (adv): kiên định, đều đặn, liên tục.
34. harbor (n): bến cảng.
35. accessible (adj): có thế tới được, có thể sử dụng được.
36. consquently (adv): do đó, vì vậy, hậu quả.
37. beneath (prep): ở dưới + N.
38. carpet (n): thảm.
39. roll up (v): cuộn lại.
40. cushions (n): cái gối nhỏ, cái đệm.
41. pile on (n): xếp chồng  pile on the floor: xếp chồng trên sàn nhà.
42. reading material (n): tài liệu.
43. porch (n): hiên nhà.
44. music stand (n): giá treo nhạc.
45. fold up: gấp, gập lại.
46. in their cases: trong hộp đựng của chúng.
47. manually (adv): thủ công, bằng tay.
48. a van (n): một chiếc xe tải.
49. inquire (n): hỏi thăm, chất vấn, đi nhờ.  inquire about a ride: đi nhờ xe.
50. clarify (v): làm rõ.
51. cubicle (n): chỗ làm việc, 1 không gian làm việc nhỏ trong văn phòng.
52. inspection (n): thanh tra.
53. partial discount (n): giảm giá một phần.
54. business class (n): hạng thương gia.
55. no extra charge (n): không có phí thêm.
56. dealership (n): đại lý.
57. distribute (v): phân phối  distribution: sự phân phối.
58. confussion (n): sự nhầm lẫn.
59. recipients (n): người nhận.
60. the tracking emails: các email theo dõi.
61. publicity (n): công khai, quảng bá  publicity options: các phương thức quảng
bá.
62. vendor = provider: nhà cung cấp.
63. assemble (v): tập hợp.
63. negotiate (v): thương lượng, đàm phán  negotiating.
64. assumption (n): giả thiết, giả định.
65. catering (n): phục vụ.
66. host (n): chủ nhà.
(v): tổ chức.
67. unconventional (adj): độc đáo, lạ, không bình thường.
# conventional (adj): thông thường, bình thường.
68. straightforward (adj): thẳng thắn.
69. switching (v): chuyển đổi.
70. retains (v): lưu giữ, hấp thụ, giữ lại.
71. interrupt (v): ngắt lời.
72. overheard (v): tình cờ nghe được.
73. obtain (v): thu thập, đạt được.
74. reimbursement (v): hoàn trả  any reimbursement: không miễn phí.
75. transit passes: thẻ thông hành.
76. plan routes: lập kế hoạch đường đi.
77. emphasize (v): nhấn mạnh.
78. shuttle (n): đưa đón  shuttle service: dịch vụ đưa đón.
79. guarantee (n): bảo đảm.
80. unlikely (adj): không thể, không có khả năng.
81. banquet (n): bữa tiệc.
82. dispute (v): tranh luận.
83. a charge (n): thù lao.
84. urgent (adj): cấp bách.
85. interior (n): nội thất bên trong.
86. reclining seats (n): ghế ngả lưng.
87. archaeologist (n): nhà khảo cổ học.
88. marine biologist (n): nhà sinh vật học biển.
89. conservation expert (n): chuyên gia bảo tồn.
90. refillable (adj): có thể nạp lại, bổ sung thêm.
91. attachment (n): tệp đính kèm.
92. a shed (n): một nhà kho.
93. a garden plot (n): một mảnh vườn.
94. a seedling (n): một cây giống, cây con.
95. real estate sale (n): mua bán bất động sản.
96. aquatic ecosystems (n): hệ sinh thái dưới biển.
97. coral reefs (n): rạn san hô.
98. substantial (adj): đáng kể.
99. grants (n): khoản trợ cấp, khoản tài trợ.
100. notable (adj): đáng chú ý.
101. librarian (n): thủ thư.
102. orientation (n): định hướng, hướng dẫn.
103. assembly (adv): lắp ráp  assembly line: dây chuyền lắp ráp.
104. revision (n): sửa đổi, ôn tập.
105. prototype (n): mẫu, bản mẫu.
106. separate (adj): chia, riêng biệt, chia các ngăn riêng biệt.
107. compartment (n): ngăn  separate computer compartment: ngăn máy tính
riêng biệt.
108. straps (n): dây đai  shoulder straps: dây đeo vai.
109.

You might also like