You are on page 1of 9

attract (v) thu hút require 

(v) yêu cầu


persuasion (n) sự thuyết phục reputation (n) sự nổi danh, danh tiếng
inspiration (n) cảm hứng expiration (n) sự hết hạn
fad (n) mốt nhất thời consequence (n) hậu quả
consume (v) tiêu thụ ensure (v) đảm bảo, chắc chắn
competition (n) (sự) cạnh tranh money-back guarantee (noun phrase) chế độ hoàn tiền
compare (v) so sánh warranty (n) (chế độ) bảo hành
satisfaction (n) sự thỏa mãn, sự hài lòng coverage (n) bảo hiểm
consumer goods (noun phrase) hàng tiêu dùng vary (v) thay đổi
market research (noun phrase) promise (v) hứa, cam kết
media (n)phương tiện truyền thôngnghiên cứu thị trường limitations (n) mặt hạn chế, giới hạn
jewellery (n) trang sức, nữ trang manufacturer (n) nhà sản xuất
launch (v) ra mắt consider (v) cân nhắc, xem xét
logo (n) biểu trưng frequently (adv) thường xuyên
technology products (noun phrase) sản phẩm công nghệ imply (v) gợi ý, cho thấy
online marketing (noun phrase) quảng cáo trực tuyến protect (v) bảo vệ
promotion (n) (sự) tiếp thị, quảng cáo, khuyến mãi repair (v) sửa chữa
distribution channel (n)kênh phân phối package (n) món, phần, gói (dịch vụ)
electrical appliance (noun phrase)đồ điện, thiết bị điện certificate (n) giấy chứng nhận
currently (adv) hiện tại
income level (noun phrase) mức thu nhập address (n) bài diễn văn
advertising budget (noun phrase) ngân sách dành cho quảng cáo strategy (n) chiến lược
the top spot (noun phrase) vị trí hàng đầu, vị trí đầu bảng risk (n) nguy cơ
slogan (n) khẩu hiệu primarily (adv) chủ yếu
sales leaflet (noun phrase) tờ rơi quảng cáo bán hàng gather (v) hái, lượm, thu thập
direct marketing campaign (noun phrase) chiến dịch tiếp thị trực tiếp develop (v) phát triển
trademark (n) tên thương mại, thương hiệu demonstrate (v) chứng minh, trình bày
distribution (n) sự phân phát, phân phối avoid (v) tránh
SWOT analysis (n) phân tích SWOT substitution (n) sự thay thế
break into (phrasal verb) thâm nhập vào overspend (v) tiêu quá, bội chi
catalogue (n) danh mục, sách ca-ta-lô backup (n) bản sao dự phòng, sao lưu
target market (n) thị trường mục tiêu out of control (idiom) ngoài tầm kiểm soát
niche market (noun phrase) thị trường ngách, thị trường nhỏ nhưng khả năng sales potential (noun phrase) tiềm năng kinh doanh
sinh lời cao step by step (adv.phrase) từng bước, dần dần
public relations (n) (ngành) quan hệ công chúng description (n) bản mô tả
sales target (noun phrase) mục tiêu doanh thu, định mức doanh thu germ (n) mầm mống, tiền đề
consumer survey (noun phrase) cuộc khảo sát về người tiêu dùng selling price (n) giá bán
shelf life (n) thời hạn sử dụng evaluate (v) đánh giá
pure commercial (noun phrase) kinh doanh lành mạnh business plan (n) kế hoạch kinh doanh
market segmentation (n) phân khúc thị trường opportunity (n) cơ hội
the first quarter (noun phrase) quý 1
session (n) phiên họp, kỳ họp
characteristic (n) đặc điểm, đặc tính register (v) đăng ký
overcrowded (adj) chật ních, đông đúc display (v) hiển thị
location (n) địa điểm delete (v) xóa, loại bỏ
hold (v) có sức chứa; chứa, đựng compatible (adj) tương thích
get in touch (phrase) liên lạc allocate (v) phân bổ, chỉ định
attend (v) tham dự, có mặt warning (n) sự cảnh báo
arrangement (n) sự sắp xếp log on (phrasal verb) đăng nhập
accommodate (v) đáp ứng (nhu cầu ăn, ở) mouse (n) (máy tính) con chuột
foresee (v) biết trước, thấy trước hard drive (n) ổ cứng
workshop (n) hội thảo virus (n) (tin học) vi rút
globalization (n) toàn cầu hóa program (n) (tin học) chương trình
video conference (n) hội thảo qua video restart (v) khởi động lại
absence (n) (sự) thiếu vắng, không có database (n) (tin học) cơ sở dữ liệu
consensus (n) sự đồng lòng, sự nhất trí private (adj) bí mật, riêng tư
settlement (n) sự dàn xếp, sự giải quyết access (v) truy cập
isolate (v) cô lập ignore (v) bỏ qua, không chú ý
afraid (adj) sợ, sợ hãi save (v) lưu trữ (thông tin)
association (n) hội liên hiệp, hiệp hội affordable (adj) (giá cả) phải chăng, rẻ
conference (n) hội nghị stay on top of (phrase) cập nhật (thông tin)
password (n) mật khẩu reduction (n) (sự) giảm bớt, thu nhỏ
search engine (n) công cụ tìm kiếm recur (v) tái diễn
keyword (n) từ khóa (tìm kiếm) provider (n) (người/nhà) cung cấp
download (v) (tin học) tải xuống, tải về initiative (n) thế chủ động
surfer (n) người dùng Internet durable (adj) bền, bền vững
web page (n) trang web capacity (n) dung lượng, dung tích
social networking (n) mạng xã hội be in charge of (phrase) đảm nhiệm
server (n) (tin học) máy chủ as needed (adv) cần thiết
click (v) (tin học) nhấp chuột physical (adj) (thuộc) vật lý, vật chất
toolbar (n) (tin học) thanh công cụ visual aids (n) thiết bị nghe nhìn
transfer (v) (tin học) chuyển, tải scanner (n) máy quét
intranet (n) mạng nội bộ equipment (n) thiết bị, dụng cụ
browser (n) trình duyệt support (n) (dịch vụ) hỗ trợ
upload (v) (tin học) đăng tải, tải lên fax machine (n) máy fax
post (v) (tin học) đăng tải photocopier (n) máy phô tô
install (v) (tin học) cài đặt stock (v) tích trữ, dự trữ
surf (v) lướt mạng material (n) tài liệu, công cụ
insert (v) cho vào, nhét vào high-tech security alarm (noun phrase) hệ thống báo động công nghệ cao
rebuild (v) xây dựng lại
recognition (n) sự nhận diện, sự nhận dạng practice (v) luyện tập
outdated (adj) lỗi thời
shut down (phrasal verb) tắt máy out of (prep) hết, mất
figure out (phrasal verb) hiểu ra glimpse (n) cái nhìn, bắt gặp
failure (n) (sự) thất bại expose (v) cho ai có cơ hội trải nghiệm
duplicate (v) sao chép chính xác code (n) quy tắc
casually (adv) bình thường, không trang trọng revise (v) sửa lại.
be made of (phrase) được làm từ correspondence (n) thư từ.
verbal (adj) bằng lời nói, hữu ngôn attachment (n) sự đính kèm.
principle (n) quy tắc, nguyên tắc document (n) hồ sơ, tài liệu.
office procedures (noun phrase) thủ tục văn phòng recipient (n) người nhận .
organizational chart (noun phrase) sơ đồ tổ chức make sure (phrase) chắc rằng.
disciplinary action (noun phrase) xử lý kỷ luật formal (adj) trang trọng, chính quy.
written protocol (noun phrase) giao thức bằng văn bản error-free (adj) không có lỗi.
sample form (noun phrase) biểu mẫu email (n) (hệ thống) thư điện tử.
vacation request form (noun phrase) đơn xin nghỉ phép complication (n) sự phức tạp.
flip chart (n) bảng kẹp giấy reply (v) hồi âm, trả lời .
reporting procedures (noun phrase) các thủ tục báo cáo message (n) tin nhắn, lời nhắn .
reinforce (v) củng cố, tăng cường abundant (adj) phong phú, dồi dào/
memo (n) thông báo nội bộ submit (v) nộp/
disk (n) (tin học) đĩa recruit (v) tuyển dụng/
store (v) lưu trữ qualification (n) bằng cấp, chứng chỉ/
software (n) (tin học) phần mềm profile (n) hồ sơ/
skill (n) kỹ năng match (n) sự tương xứng, thích hợp/
replace (v) thay mới commensurate (adj) tương xứng với/
network (n) mạng lưới candidate (n) ứng viên/
facilitate (v) làm cho tuận tiện, dễ dàng bring together (phrase) tập hợp lại/
technical (adj) (thuộc) kỹ thuật accomplish (v) hoàn thành/
chart (n) đồ thị, biểu đồ time-consuming (adj) tốn nhiều thời gian/
connect (v) kết nối work experience (n) kinh nghiệm làm việc/
electrical circuit (noun phrase) mạch điện curriculum vitae (n) bản sơ yếu lý lịch, CV/
electronic device (noun phrase) thiết bị điện tử diploma (n) chứng chỉ, văn bằng/
telecommunication (n) (công nghệ) viễn thông job description (n) bản mô tả công việc/
generator (n) máy phát điện positive attitude (noun phrase) thái độ tích cực/
battery (n) pin meet (v) đáp ứng, thỏa mãn/
electronic signal (noun phrase) tín hiệu điện job seeker (n) người tìm việc/
revolution (n) cuộc cách mạng come up with (phrasal verb) nảy ra, kiếm được/
popularity (n) tính phổ biến strength (n) điểm mạnh, ưu điểm/
sharp (adj) nhạy bén, thông minh
industry (n) ngành công nghiệp accountant (n) kế toán viên/
secretary (n) thư ký/
assemble (v) tập hợp . CEO (n) giám đốc điều hành/
proof (v) tìm lỗi, kiểm tra lỗi. receptionist (n) tiếp tân, lễ tân/
petition (n) sự kiến nghị. actuary (n) chuyên viên Định phí Bảo hiểm và Tài chính/
mention (v) đề cập, nói đến . advertising executive (n) phụ trách/trưởng phòng quảng cáo/
layout (n) cách bố trí. bank clerk (n) (ngân hàng) nhân viên giao dịch/
fold (v) gấp, gập. bank manager (n) người quản lý ngân hàng/
courier (n) người đưa thư, chuyển phát. businessman (n) nhà kinh doanh, doanh nhân/
beforehand (adv) trước, từ trước. businesswoman (n) nữ doanh nhân/
financial adviser (n) cố vấn tài chính/ delegate (v) ủy thác, giao phó/
project manager (n) quản lý dự án/ company culture (n) văn hóa doanh nghiệp/
marketing director (n) giám đốc tiếp thị/ assign (v) phân công, phân việc/
management consultant (n) cố vấn quản lí/ praise (v) ca ngợi, tán dương/
office worker (n) nhân viên văn phòng/ purpose (n) mục đích, ý định/
stockbroker (n) nhân viên môi giới chứng khoán/ conduct (v) tiến hành/
human resources manager (n) trưởng phòng nhân sự/ keep up with (phrasal verb) theo kịp, cập nhật
salesman (n) nhân viên kinh doanh, người bán hàng/ look up to (phrasal verb) khâm phục, ngưỡng mộ/
recruitment consultant (noun phrase) chuyên viên tư vấn tuyển dụng/ vest (v) trao quyền
insurance broker (n) nhân viên môi giới bảo hiểm/ retire (v) nghỉ hưu/
ability (n) khả năng/ raise (n) sự tăng lương/
present (v) trình bày/ negotiate (v) thương lượng, đàm phán/
follow up (phrasal verb) tiếp tục, tiếp theo/ compensate (v) bồi thường/
confidence (n) sự tự tin/ benefit (n) lợi ích, sự hỗ trợ/
call in (phrasal verb) gọi vào/ be aware of (phrase) am hiểu, nhận thức/
be ready for (phrase) sẵn sàng cho/ wage (n) tiền lương, tiền công/
background (n) kiến thức, kinh nghiệm flexible hour (noun phrase) giờ giấc linh hoạt/
apply (v) nộp đơn (xin việc) fixed hour (noun phrase) giờ làm việc cố định/
weakness (n) điểm yếu, nhược điểm/ shift work (noun phrase) công việc làm theo ca/
uniform (n) đồng phục/ commission (n) tiền hoa hồng/
sociable (adj) dễ gần, hòa đồng/ bonus (n) tiền thưởng/
reliable (adj) đáng tin cậy/ basic salary (noun phrase) lương cơ bản/
keep calm (phrase) giữ bình tĩnh, điềm tĩnh/ average salary (noun phrase) mức lương trung bình/
motivated (adj) có chí tiến thủ, có động lực/ delicately (adv) (một cách) nhạy bén, khéo léo, cẩn trọng/
energetic (adj) nhiệt huyết, đầy năng lượng/ eligible (adj) đủ tư cách, thích hợp
summary (n) bản tóm tắt/ flexible (adj) linh động/
deal (n) cách được đối xử/ basis (n) cơ sở, nền tảng/
friendly (adj) (thái độ) thân thiện/ annual leave (n) ngày nghỉ phép hằng năm/
expert (n) chuyên gia/
well-dressed (adj) ăn mặc sang trọng/ achievement (n) thành tựu/
recognition (n) sự nhận diện, sự nhận dạng/
training (n) sự đào tạo/ promote (v) thăng chức, thăng tiến/
success (n) sự thành công/ obvious (adj) rành mạch, rõ ràng/
set up (phrasal verb) thành lập/ merit (n) sự xuất sắc, tuyệt vời/
reject (v) từ chối, không nhận vào loyal (adj) trung thành, chân thành/
on track (prep.phrase) đúng lịch trình, đúng hướng/ look to (phrasal verb) tìm cách, suy nghĩ/
mentor (n) người cố vấn/ look forward to (phrasal verb) mong đợi, mong chờ/
hire (v) thuê (lao động)/ dedication (n) sự cống hiến/
generate (v) tạo ra/ contribute (v) đóng góp, góp vào/
update (v) cập nhật/ value (v) định giá/
adaptable (adj) có khả năng thích ứng/ pension (n) lương hưu, tiền hưu trí/
timekeeping (n) sự đúng giờ/ career ladder (n) nấc thang sự nghiệp/
challenging work (noun phrase) công việc có tính thách thức cao/ dismis (v) sa thải
excellent (adj) xuất sắc, rất tốt/ butcher (n) người bán thịt/
award (n) giải thưởng/ florist (n) người bán hoa/
KPI (n) chỉ số đánh giá thực hiện công việc/ unique (adj) duy nhất, độc nhất vô nhị/
maternity leave (n) (thời gian) nghỉ thai sản/ greengrocer (n) người bán rau quả/
performance (n) hiệu suất/ diversify (v) đa dạng hóa
right (n) quyền, quyền lợi/ source (n) nguồn/
criticize (v) chỉ trích, phê phán/ quality (n) chất lượng/
mediator (n) người hòa giải, người dàn xếp/ obtain (v) thu được, đạt được/
to jump to conclusion (idiom) vội vàng kết luận, kết luận vội vàng/ everyday (adj) thông thường, hằng ngày/
to fight a battle (phrase) chinh chiến/ essential (adj) cần thiết, thiết yếu/
point of view (n) quan điểm, ý kiến/ stationery (n) văn phòng phẩm/
impatience (n) sự thiếu kiên nhẫn/ deposit (n) tiền đặt cọc/
emotion (n) cảm xúc/ monthly payment (noun phrase) tiền trả góp/
rage (n) cơn giận, cơn thịnh nộ/ free delivery (noun phrase) giao (hàng) miễn phí/
livid (adj) tức tối, giận dữ/ extra cost (noun phrase) phụ thu, phụ phí/
shut up (phrasal verb) im lặng, ngừng nói various service package (noun phrase) nhiều gói dịch vụ/
blame (v) đổ lỗi/ wholesaler (n) người bán sỉ/
forgive (v) tha thứ/ increase (v) gia tăng; làm tăng/
fault (n) khuyết điểm, tật xấu/ enterprise (n) công ty, doanh nghiệp/
conflict (n) (tình trạng) xung đột/ function (v) thực hiện/
angry (adj) tức giận, cáu/ prerequisite (n) điều kiện tiên quyết/
the last straw (idiom) giọt nước tràn ly/ smooth (adj) trôi chảy, suôn sẻ/
patience (n) sự nhẫn nại, kiên trì/ mail order (n) (hệ thống) đặt hàng qua thư/
calmness (n) sự điềm tĩnh, bình tĩnh/ maintain (v) duy trì, giữ quan điểm/
consistent (adj) kiên định, vững vàng sufficiently (adv) đầy đủ/
debate (v) tranh luận, tranh cãi, thảo luận/ ship (v) giao hàng
on hand (prep.phrase) sẵn có
bargain (v) mặc cả, thương lượng/ minimize (v) giảm thiểu, hạn chế tối đa
strict (adj) nghiêm ngặt/ integral (adj)/ thiết yếu
merchandise (n) hàng hóa/ fulfill (v)/ thực hiện, hoàn thành
mandatory (adj) (luật) bắt buộc/ carrier (n)/ người vận chuyển, hãng vận chuyển
item (n) món hàng/ within (prep)/ (thời gian) trong vòng, trong suốt
explore (v) khám phá, thăm dò, thám hiểm (địa điểm)/ duty (n)/ nhiệm vụ, công việc
expand (v) mở rộng/ container (n)/ công tơ nơ, thùng đựng hàng
comfort (v) an ủi/ guideline (n)/ (bộ) nguyên tắc, hướng dẫn/
checkout (n) quầy thanh toán/ transport cost (noun phrase)/ chi phí vận chuyển
behavior (n) cách cư xử/ shipbroker (n)/ người môi giới tàu biển, hàng hải
bear (v) chịu đựng/ remember (v)/ nhớ, tưởng nhớ
trend (n) xu hướng/ indemnify (v)/ bồi thường, đền bù
expensive (adj) đắt tiền, tốn kém/ attention (n)/ (sự) chú ý
cheap (adj) rẻ, không đắt/ supply (n)/ nguồn cung, kho dự trữ
coat (n) áo choàng, áo khoác/ inventory (n) hàng tồn kho
gift (n) món quà/ accurately (adv)/ chính xác
overseas (adj)/ (thuộc) nước ngoài take out (phrasal verb) lấy ra, rút ra/
charge (v) tính phí/ signature (n) chữ ký/
rectify (v) khắc phục, chỉnh sửa/ mortgage (n) vay thế chấp/
order (n) đơn đặt hàng/ down payment (n) phần tiền đặt cọc/
mistake (n) nhầm lẫn/ deduct (v) khấu trừ/
impose (v) bắt buộc, áp đặt balance (n) số dư tài khoản/
estimate (v) ước lượng/ transaction (n) thương vụ, giao dịch/
compile (v) tổng hợp/ credit card (n) thẻ tín dụng/
terms (n) điều kiện, điều khoản/ loan (n) tiền cho vay, vốn vay
approximate (adj) xấp xỉ, gần đúng/ devaluation (n) sự mất giá (tiền tệ)/
discover (v) phát hiện, nhận ra/ payback (n) thu hồi vốn/`
invoice (n) hóa đơn/ inflation rate (n) tỷ lệ lạm phát/
form (n) mẫu đơn, tờ khai/ interest rate (n) lãi suất/
fill (v) điền/ withdraw (v) rút tiền/
blank (n) chỗ trống/ cheque (n) chi phiếu, séc/
tax invoice (n) hóa đơn thuế giá trị gia tăng/ payment order (n) ủy nhiệm chi/
hard copy (n) bản sao trên giấy, bản cứng/ disbursement (n) giải ngân
customer (n) khách hàng/ foreign currency (noun phrase) ngoại tệ, ngoại hối/
discount (n) chiết khấu, giảm giá/ repayment (n) sự hoàn trả, sự trả nợ/
efficient (adj) hiệu quả/ restricted (adj) hạn chế, giới hạn/
promptly (adv) đúng giờ, không chậm trễ, kịp thời/ accounting (n) ngành kế toán/
reconcile (v) cân đối/
adjustment (n) sự điều chỉnh profitably (adv) có lợi, sinh lời/
tedious (adj) tẻ nhạt, chán debt (n) khoản nợ, tiền thiếu/
scan (v) xem lướt qua build up (phrasal verb) gia tăng/
disturb (v) làm phiền, quấy rầy budget (n) ngân quỹ, ngân sách, kinh phí/
discrepancy (n) sự khác biệt audit (n) kiểm toán/
crucial (adj) then chốt asset (n) tài sản/
automatically (adv) tự nhiên, vô thức turnover (n) doanh thu/
environmentally friendly (adj) thân thiện với môi trường spreadsheet (n) (tin học) bảng tính/
set aside (phrasal verb) để dành, dự trữ finance (n) tài chính/
stockroom (n) nhà kho (để hàng hóa)  precise (adj) rõ ràng, chính xác/
quantity (n) số lượng equal (v) bằng/
load (v) chất, chở fiscal year (n) năm tài chính, năm tài khóa/
lack (v) thiếu, không có đủ bookkeeping (n) sổ sách kế toán/
full (adj) đầy figure (n) số liệu, con số/
total (n) tổng, tổng số measure (v) đo, đo lường/
verify (v) xác thực calculator (n) máy tính (toán)
liability (n) nghĩa vụ, trách nhiệm accumulate (v) tích lũy, thu thập, chất đống/
reflection (n) sự phản ánh outstanding (adj) chưa thanh toán (nợ)/
run (v) chạy; vận hành, dùng return (n) lợi nhuận/
subtract (v) trừ đi, bỏ ra pull out (phrasal verb) rút khỏi, ngừng tham gia/
portfolio (n) danh mục vốn đầu tư/
long-term (adj) dài hạn/ yield (n) lợi tức/
invest (v) (doanh nghiệp) đầu tư, cải tiến/ quarter (n) quý/
fund (n) quỹ, quỹ tiền/ balance sheet (n) bảng cân đối kế toán/
commit (v) cam kết, hứa/ expenditure (n) chi phí, chi tiêu/
wisely (adv) khôn ngoan/ liabilities (n) tiền nợ, khoản tiền phải trả/
profit (n) lợi nhuận, tiền lời/ stockholder (n) cổ đông/
cash-flow (n) dòng tiền, ngân lưu financial statement (n) báo cáo tài chính/
anticipated benefit (noun phrase) lợi nhuận dự đoán, lợi nhuận dự tính/ cash flow statement (n) bảng ngân lưu/
share (n) cổ phiếu, cổ phần/ payroll (n) bảng lương/
advice on personal finance (noun phrase) lời khuyên về vấn đề tài chính cá nhân/ monthly (adv) hằng tháng, theo tháng/
speculative (adj) đầu cơ/ equity (n) vốn chủ sở hữu
bonds (n) trái phiếu/ level (n) mức độ/
stock exchange (n) thị trường chứng khoán/ income statement (n) bảng báo cáo kết quả kinh doanh/
conservative (adj) bảo thủ, dè dặt/ financial year (n) năm tài chính/
stock market tip (noun phrase) lời khuyên về thị trường chứng khoán/ adjacent (adj) kế bên, lân cận/
interest (n) lợi tức, lãi/ opt (v) chọn, chọn lựa/
aggressively (adv) một cách quyết liệt/ open to (adj.phrase) dễ bị…/
refund (v) hoàn lại, trả lại/ lobby (n) phòng đợi, tiền sảnh/
preparation (n) sự chuẩn bị/ disruption (n) sự cắt ngang, gián đoạn/
penalty (n) hình phạt, mức phạt/ concentrate (v) tập trung/
owe (v) nợ/ scrutiny (n) sự kiểm soát chặt chẽ/
joint (adj) chung/ effort (n) (sự) cố gắng, nỗ lực/
fill out (phrasal verb) điền đầy đủ, khai đủ/ department (n) phòng, khoa, ban/
file (v) đệ trình/ workload (n) khối lượng công việc/
deadline (n) hạn chót/ encourage (v) cổ vũ, khích lệ/
overdue (adj) quá hạn/ repair (v) sửa chữa, tu sửa/
overpaid (adj) trả hơn số tiền yêu cầu, nộp thừa/ enthusiastic (adj) hăng hái, nhiệt tình/
due date (n) thời hạn/ property (n) tài sản, của cải/
corporate income tax (n) thuế thu nhập doanh nghiệp/ collaboration (n) sự cộng tác/
personal income tax (n) thuế thu nhập cá nhân/ hamper (v) cản trở/
value-added tax (n) thuế giá trị gia tăng/ inconsiderately (adv) vô ý tứ, vô lễ
tax return (n) tờ khai thuế, giấy khai thuế/ move up (phrasal verb) thăng chức, thăng tiến/
taxpayer (n) người đóng thuế, người nộp thuế/ conducive (adj) có lợi, có ích/
percent (n) phần trăm/ complex (n) khu liên hợp/
withhold (v) giấu giữ lại/ ----------------------------------------------------------------------------------
give up (phrasal verb) ngừng, bỏ/
tax incentive (n) giảm thuế, ưu đãi thuế/ site (n) nơi, chỗ, địa điểm/
desire (v) mong muốn, khao khát/ regulate (v) quy định/
target (v) (tích cực) nhắm đến, hướng đến/ proximity (n) trạng thái ở gần/
project (v) dự kiến, lập kế hoạch/ plan (v) lên kế hoạch/
overall (adj) tổng quan/ lead time (n) thời gian tiến hành/
forecast (v) dự báo/ ideally (adv) lý tưởng/
detail (v) trình bày chi tiết general (adj) tổng quát, tổng thể/
exact (adj) đúng, chính xác/ flight (n) chuyến bay/
dimension (n) kích thước/ passenger (n) hành khách/
coordinate (v) điều phối, phối hợp/ gate (n) cửa lên máy bay, cổng/
celebration (n) dịp ăn mừng, lễ ăn mừng/ duty-free goods (noun phrase) hàng miễn thuế nhập khẩu/
anniversary (n) ngày kỷ niệm/ aisle seat (n) chỗ ngồi sát lối đi/
engagement (n) đính hôn hand luggage (n) hành lí xách tay/
coronation (n) lễ đăng quang/ passport (n) hộ chiếu/
wedding (n) lễ cưới, đám cưới/ terminal (n) ga, phòng chờ (sân bay)/
birthday (n) sinh nhật/ take off (phrasal verb) cất cánh/
graduation (n) việc tốt nghiệp/ deal with (phrasal verb) giao dịch, làm ăn/
greeting card (n) thiệp chúc mừng/ comprehensive (adj) toàn diện/
assist (v) trợ giúp, hỗ trợ/ relatively (adv) tương đối/
host (v) đăng cai, tổ chức operate (v) hoạt động, vận hành/
agent (n) đại lý/ fare (n) tiền vé/
prohibit (v) cấm/ entitle (v) cho phép/
itinerary (n) hành trình, lịch trình duration (n) khoảng thời gian/
embarkation (n) sự lên tàu/ directory (n) sách hướng dẫn/
depart (v) khởi hành/ platform (n) sân ga (tàu)
delay (v) hoãn, chặn lại/ crowded (adj) đông đúc/
claim (v) nhận, đòi quyền sở hữu/ timetable (n) lịch trình (phương tiện)/
board (v) lên tàu/ credibility (n) sự tín nhiệm, sự đáng tin
beverage (n) thức uống/ rail (n) (đường) xe lửa, tàu hỏa/
announcement (n) sự thông báo/ ticket (n) vé/
valid (adj) có hiệu lực/ safe (adj) an toàn, không gặp nguy hiểm/
travel agency (n) đại lý du lịch/ high-speed (adj) tốc độ cao, cao tốc/
gift shop (n) cửa hàng đồ lưu niệm/ ticket inspector (n) thanh tra vé, người soát vé/
go abroad (phrasal verb) ra nước ngoài/ deluxe (adj) sang trọng/
pilot (n) phi công/ offset (v) bù lại/
luggage (n) hành lí/ remainder (n) phần còn lại/
return ticket (n) vé khứ hồi/ remote (adj) xa xôi, hẻo lánh/
visa (n) thị thực/ advanced (adj) tiên tiến/
embassy (n) đại sứ quán/ rate (n) mức giá, biểu giá/
blanket (n) tấm chăn, mền/ quote (v) báo giá/
substantially (adv) một cách đáng kể reservation (n) sự đặt chỗ trước
situation (n) tình hình/ notify (v) thông báo/
prospective (adj) có triển vọng/ housekeeper (n) nhân viên dọn phòng/
extend (v) gia hạn/ expect (v) trông đợi/
excursion (n) chuyến tham quan/ confirm (v) xác nhận
equivalent (adj) tương đương/ check in (phrasal verb) (khách sạn) nhận phòng; (sân bay) làm thủ tục đến/
economize (v) tiết kiệm/ chain (n) (doanh nghiệp) chuỗi/
distinguish (v) phân biệt service (n) dịch vụ, sự phục vụ/
destination (n) điểm đến/ concierge (n) nhân viên hướng dẫn khách/
system (n) (tin học) hệ thống/ parking garage (noun phrase) nhà để xe/
pool (n) hồ bơi/
room service (n) dịch vụ phòng/
double bed (n) giường đôi
single bed (n) giường đơn/
reception (n) quầy lễ tân/
cosy (adj) ấm cúng/
preclude (v) ngăn cản/
( Tuần 5)

You might also like