Question Text Question Type Option 1 (required) (default is Multiple Choice) (required in all cases consultant (n.) Multiple Choice nhà tư except điều vấn open-ended hành một doanh & run a business (v phr.) Multiple Choice nghiệp draw questions) business contact (n.) Multiple Choice đối tác kinh doanh business card (n.) Multiple Choice danh thiếp exchange (v.) Multiple Choice trao đổi leadership (n.) Multiple Choice sự lãnh đạo punctual (adj.) Multiple Choice đúng giờ hire (v.) Multiple Choice thuê, tuyển dụng fill out (v.) Multiple Choice điền vào surface (n.) Multiple Choice bề mặt show up (v.) Multiple Choice đến nơi take off (v.) Multiple Choice cất cánh leave for (v.) Multiple Choice đi đến garage (n.) Multiple Choice ga ra approve (v.) Multiple Choice phê duyệt budget allocation (n.) Multiple Choice phân bổ ngân sách management (n.) Multiple Choice sự quản lý supplier (n.) Multiple Choice nhà cung cấp office supply (n.) Multiple Choice văn phòng phẩm locate (v.) Multiple Choice tọa lạc donate (v.) Multiple Choice quyên tiền, tặng charity (n.) Multiple Choice từ thiện donation (n.) Multiple Choice sự hiến tặng mean (v.) Multiple Choice có ý định refill (v.) Multiple Choice nạp mực ink catridge (n.) Multiple Choice hộp mực máy in install (v.) Multiple Choice cài đặt, lắp đặt give a ride (v phr.) Multiple Choice cho quá giang weather forecaster (n.) Multiple Choice người dự báo thời tiết stapler (n.) Multiple Choice bấm kim catalog (n.) Multiple Choice danh mục extension (n.) Multiple Choice phần mở rộng deadline (n.) Multiple Choice hạn chót headline (n.) Multiple Choice tiêuhạn gia đề bài thờibáo gian, mở extend (v.) Multiple Choice rộng Text for option 3 Text for option 4 Text for option 5 Text for option 2 Option 2 Option 3 Option 4 Option 5 (optional) (optional) (optional) (required in all cases tư vấn open-ended & lương except điển hình kế toán draw questions) cơ sở vật chất khách hàng quản lý cấp cao mức bảo đảm việc làm đáp lại, phản hồi giám đốc sản phẩm sự thăng tiến vị trí trống thợ mộc giờ linh hoạt thu ngân đóng (đinh) đơn đặt hàng học viên quản lý đinh chi nhánh sự tha thứ ốc sên giải trí quá hạn bò đặt một chuyến bay tiền phạt đóng đinh đặt phòng khách sạn tính phí bỏ đi, cất đi nghề nghiệp lượng hành khách đồngký, thư nghiệp nhân viên bán nhân viên đại lý du lịch tuyến xe buýt hàng phi công suy giảm nhân viên sửa chữa thủ thư tăng đáng kể chủ nhà đăng ký sắp xếp theo trình tự thợ máy tiệc chiêu đãi nhập cư đối mặt kiện hàng món ăn nhẹ cầu thang hợp đồng chi phiếu lan can trảimệt sự quamỏi sau chuyến biên lai dựa vào bay dài rõ ràng cầu thang bộ bảo hành một năm ghé qua tập quảng cáo đau răng trước lắp ráp được chấp nhận thẻ vào cửa của khách sắp xếp lại địa chất học hộ tống ngăn kéo thuộc về khoa học đi cùng đóng vào, dán vào khoáng chất vật mua được phương tiện di chuyển lãng mạn hàng hóa được trả lại vận chuyển ghi danh nổi tiếng công trường xây dựng điển hình chuyên gia bọc khách hàng nhiều thông tin vải băng (để băng bó vế đáp lại, phản hồi cơ quan (cơ thể) sân bóng rổ vị trí trống bị thương thử nghiệm thu ngân va vào cầu thang học viên quản lý trật khớp lan can dựa vào viên giảm đau The correct option choice Time in seconds (between 1-5). Correct Answer Time in seconds (optional, default Leave blank for "Open- 1 value is 30 seconds) 10 Ended", "Poll", "Draw" and 1 10 "Fill-in-the-Blank". 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 1 10 Link of the image Image Link (optional)