You are on page 1of 8

nổi tiếng/ phổ first/ second/ third thứ nhất/hai/ba

popular biến
xem qua, đánh
review giá
corner góc đường
still vẫn
chef đầu bếp
location vị trí, chi nhánh
real estate bất động sản
chịu trách assistant trợ lý
responsible for nhiệm
finish hoàn thành
storage closet tủ chứa đồ
tầng (trong toà
floor nhà)
signature chữ ký
hướng dẫn, form đơn
direction chỉ đường
extend kéo dài
return trả lại
once a week mỗi tuần 1 lần
luncheon tiệc trưa
assignment nhiệm vụ
replace thay thế
conference hội nghị
expensive đắt tiền
dẫn dắt, lãnh
lead đạo
lobby sảnh
cân nhắc, management quản lý
consider xem xét
seminar hội thảo
retire nghỉ hưu
volunteer tình nguyện
art nghệ thuật
organize/organization tổ chức
supply cung cấp
reception tiệc chiêu đãi
furniture nội thất
receipt = invoice
beverage đồ uống
phòng trưng well-known nổi tiếng
gallery bày
(n) công viên exercise luyện tập
park (v) đỗ xe
option lựa chọn
specialist chuyên viên
staff nhân viên
platform trạm (tàu)
trip chuyến đi
over there ở đằng kia
huy hiệu/bảng
badge tên
wrong sai, hư hỏng
recruitment tuyển dụng
technician kỹ thuật viên
intern thực tập sinh
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
người tham present món quà
Attendee dự
fair hội chợ
actually thực ra
rất thích, tận suitcase va li
enjoy hưởng
destination điểm đến
shipment lô hàng
concert buổi hoà nhạc
on time đúng giờ
discuss thảo luận
post office bưu điện
lấy (hàng) merger sáp nhập
pick up đón (người)
artists nghệ sĩ
error lỗi
correct = fix = local địa phương
edit chỉnh sửa
washing machine máy giặt
wholesale bán sỉ
hội chợ triễn
trade show lãm
article bài báo
create/ creative tạo ra/ sáng tạo
submit nộp
brand thương hiệu
take a look xem qua
stock kho
payment thanh toán
sold out bán hết
experience kinh nghiệm
traffic giao thông
invoice hoá đơn
fabric vải (để may)
ready sẵn sàng
supplier nhà cung cấp
cash tiền mặt
renovation tân trang
credit card thẻ tín dụng
engine/ˈendʒɪn/ động cơ
check kiểm tra
introduce giới thiệu
cover hỗ trợ, che phủ
driver's license giấy phép lái xe
clinic /ˈklɪnɪk/ phòng khám
annual hằng năm
look over xem qua
mechanic thợ máy
ceremony/ˈserəməʊni/ lễ kỷ niệm
trong nhà/ ngoài reminder lời nhắc
indoors/outdoors trời
charge sạc điện
forecast /ˈfɔːrkæst/ dự báo
closest gần nhất
loan/ləʊn/ vay nợ
resident cư dân
reimburse/ˌriːɪmˈbɜːrs/ hoàn tiền
station trạm
expenses chi phí
remodel tân trang
discuss thảo luận
a little 1 ít, hơi
sales figures doanh số bán hàng
Vo sweep
V1 swept quét
sign up đăng ký
máy tính
tiền/quầy thanh
cash register toán
file cabinet tủ hồ sơ
else khác
hand out phân phát
compete/ competition cạnh tranh
probably có lẽ
aisle /aɪl/ lối đi
contract hợp đồng
frozen /ˈfrəʊzn/ đông lạnh
renew gia hạn
qualified đủ khả năng
orientation buổi định hướng
nv thiết kế đồ
graphic designer hoạ
novel tiểu thuyết
tờ quảng cáo,
chất chồng/chất brochure tờ rơi
stack đống
hộp; thùng; tình edition ấn bản
case huống
colleague đồng nghiệp
supervise giám sát
production sản lượng
convention hội nghị
tourism du lịch
appreciate cảm kích
definitely chắc chắn
attendee người tham gia
reporter phóng viên
wood gỗ
dây chuyền sản
assembly line xuất
process quá trình/ xử lý
science khoa học
right now ngay bây giờ
hội đồng thành ran out of ... hết ...
city council phố
right away ngay lập tức
pass = ticket vé
lượng người
attendance tham dự
taste mùi vị
property bất động sản
maintenance bảo trì
tool công cụ
schedule lịch trình
deposit đặt cọc
résumé sơ yếu lý lịch
intersection giao lộ, ngã tư
impressive ấn tượng
subscribe/subscription đăng ký
flight chuyến bay
promotional quảng cáo
catering service dịch vụ ăn uống
article bài báo
leave rời đi/ để lại
appreciate cảm kích
sample mẫu
recommend/ giới thiệu, đề
recommendation xuất
fabric vải
budget proposal bản đề xuất
/ˈbʌdʒɪt prəˈpəʊzl/ ngân sách
How long will it take mất bao lâu
director giám đốc
confirmation xác nhận
funding vốn
construction xây dựng
menu options tuỳ chọn thực
/ˈmenjuː ˈɑːpʃn// đơn
attract thu hút
manual /ˈmænjuəl/ sách HDSD
expensive đắt (tiền)
thiết kế, bản
design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
department phòng ban
rent thuê
budget report báo cáo ngân sách
close to gần
session = meeting
manager /ˈmænɪdʒər/ quản lý
Of course tất nhiên
turn off / turn on tắt/bật
shipment lô hàng
workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ hội thảo
supplies văn phòng phẩm
client khách hàng
ship con tàu
flight chuyến bay
presentation bài thuyết trình
machine /məˈʃiːn/ máy móc
join tham gia
chuẩn bị/cài
set up đặt
conference call cuộc gọi hội nghị
delivery /dɪˈlɪvəri/ giao hàng
heavy traffic ùn tắt giao thông
bộ phận, linh
part kiện
invite mời
purchase /ˈpɜːrtʃəs/ mua
publish xuất bản
hall /hɔːl/ hội trường
register đăng ký
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng
author tác giả
performance
/pərˈfɔːrməns/ buổi trình diễn
highway đường cao tốc
building toà nhà
research nghiên cứu
regulation quy định, luật
/ˌreɡjuˈleɪʃn/ lệ
repair sửa chữa
appointment
/əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn
storage room nhà kho
đúng lịch event /ɪˈvent/ sự kiện
on schedule trình/đúng tiến độ
vị trí công việc
job opening trống
order đơn hàng/đặt hàng
address /əˈdres/ địa chỉ
novel tiểu thuyết
loại hình kinh
kind of business doanh
retirement party tiệc chia tay
interested in
/ˈɪntrəstɪd ɪn/ quan tâm đến
replace thay thế
aware of /əˈwer əv/ biết rõ
instead thay vào đó
clothes /kləʊðz/ quần áo
training course khoá huấn luyện
cơ sở/ cơ sở
facility /fəˈsɪləti/ vật chất
looking for tìm kiếm
reschedule
/ˌriːˈskedʒuːl/ dời lịch
apartment căn hộ
software /ˈsɔːftwer/ phần mềm
transfer chuyển/đổi
update /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật
advertisement quảng cáo
warehouse /ˈwerhaʊs/ nhà kho
focus group nhóm khảo sát
exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triễn lãm
decision quyết định
way cách, lối đi
sound system. hệ thống âm thanh
cây trồng/ kế culture /ˈkʌltʃər/ văn hoá
plant/plan hoạch
interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn
pharmacy tiệm thuốc tây
suggestion
/səˈdʒestʃən/ lời đề nghị
great tuyệt vời
candidate /ˈkændɪdət/ ứng viên
delicious ngon
7 -> 25
arrive đến
nearby gần đây
parking chỗ đậu xe
đón người/lấy
pick up hàng
không có ở văn
out of the office phòng
expense chi phí
bring mang đến
packages gói hàng
enough đủ
abroad ở nước ngoài
credit card thẻ tín dụng
charge = fee phí
expire hết hạn
tour chuyến tham quan
automobile ô tô
process quy trình
screw đinh, ốc
công việc, sự
career nghiệp
refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh
item /ˈaɪtəm/ món hàng
grab /ɡræb/ lấy
tie /taɪ/ buộc, cột (dây)
wear /wer/ mặc (quần áo)
bench /bentʃ/ ghế dài
stair /ster/ bậc thang
carry /ˈkæri/ mang
reach for /riːtʃ fər / với lấy
set clock /klɑːk/ chỉnh đồng hồ
post information /pəʊst ˌɪnfərˈmeɪʃn/ đăng thông tin
hand /hænd/ trao, đưa
face /feɪs/ khuôn mặt, đối mặt
hold /həʊld/ giữ, tổ chức
drawer /drɔːr/ ngăn kéo
folder /ˈfəʊldər/ tệp hồ sơ
jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác
line up /ˈlaɪn ʌp/ xếp hàng
left open /left ˈəʊpən/ để mở
shelves /ʃelvz/ cái kệ
empty /ˈempti/ trống, bỏ trống
basket /ˈbæskɪt/ cái giỏ
pot /pɑːt/ ấm, bình, lọ
spill /spɪl/ làm đổ, tràn (nước)
counter /ˈkaʊntər/ cái quầy
plug in /ˈplʌɡ ɪn/ cắm (điện)
fill /fɪl/ làm đầy, đổ đầy
pack up /pæk ʌp/ đóng gói
enter /ˈentər/ đi vào, nhập vào
wire dây
bush/bʊʃ/ bụi cây
lift nâng lên
spread/spred/ trải ra, dàn ra
stool /stuːl/ ghế đẩu
shovel/ˈʃʌvl/ cái xẻng

You might also like