You are on page 1of 11

! !

Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! +,%-.-/! !!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! +,%-.-/

a limited number of Một số lượng giới hạn allocation Phân bổ, cấp cho

a series of Một chuỗi alteration Sự thay đổi

a variety of Đa dạng alternate Thay thế, xen kẽ

a wide array of Có rất nhiều amenity Tiện nghi/ Sự thích nghi

abandoned Bị ruồng bỏ, bị bỏ lại analysis Phân tích

access to Truy cập vào annual Thường niên

acclaimed Được ca ngợi, hoan hô anticipated Dự đoán

accordingly Theo đó, vì vậy apart from Ngoại trừ/ Xa rời

accrue Tích luỹ apparent Hiển nhiên, rõ ràng

accurately Một cách chính xác appreciate Cảm kích/ Đánh giá cao
acquisition and
Mua bán và sáp nhập appropriate Thích hợp
merger
additional Thêm approximate Khoảng, xấp xỉ

address Địa chỉ/ bài diễn văn as for Về phần

Vừa đủ/ xứng đáng


adequate aside from Ngoài ra

adjacent to Kề bên aspect Khía cạnh

adjust Chỉnh sửa assemble Tập hợp/ Sưu tập/ Lắp ráp

adopt Thông qua/ Làm theo assessment Đánh giá

advisable Nên làm/ Thích hợp assistant Trợ lý

require Yêu cầu associate Liên kết/ Cộng tác

affect Ảnh hưởng association Hiệp hội/ Sự kết hợp

affordable Có thể chi trả được assume Cho rằng/ Giả sử

agenda Chương trình nghị sự at a minimum Ở mức tối thiểu

ahead of schedule Xong việc trước thời hạn attentive Lưu ý, chăm chú

alert Cảnh báo, báo động authenticate Xác thực, công nhận

alike Tương tự, giống nhau authorize Cho phép, uỷ quyền

TÀI LIỆU CHIA SẺ TẠI GROUP THƯ VIỆN TOEIC


Advanced Vocabulary

Vocabulary Meaning Vocabulary Meaning

banquet Bữa dạ tiệc caterer Người phục vụ ăn uống

based on Dựa trên charge Chi phí/ Sạc (pin)

be certain to Chắc chắn rằng clinical trial Thừ nghiệm lâm sàng

be eager to V Háo hức làm điều gì co-founder Nhà đồng sáng lập

be intended for N Được dự định cho điều gì collaboration Hợp tác, cộng tác

be likely to Có khả năng collective Tập thể/ Chung

be recognized as Được công nhận là collectivity Đoàn thể/ Tập đoàn

be recognized for Được công nhận cho commend Khen ngợi/ Tiến cử

be reliant on/upon Dựa vào, tin cậy vào commercialize Thương mại hoá

be restricted to Bị giới hạn commission Uỷ ban/ Tiền hoa hồng/ Nhiệm vụ

be scheduled to Được sắp xếp, lên lịch commuter Người đi lại giữa hai nơi

be willing to Sẵn lòng comparable Tương đương/ So sánh

beneficial Có lợi compatible Tương thích

billing Thanh toán/ Hoá đơn compensation Bồi thường/ Đền bù

brainstorm Động não/ Tìm ý tưởng completed Hoàn thành

branch Cành cây/ Chi nhánh component Thành phần/ Yếu tố

brand recognition Nhận diện thương hiệu concerning Liên quan đến

brand-new Mới tinh conclusion Kết luận

broadly Rộng rãi/ Nhìn chung confidential Bảo mật

budgetary Thuộc về ngân sách consecutive Liên tục, liên tiếp

bulk order Đặt hàng số lượng lớn consent Đồng ý, chấp thuận

by means of Bằng phương tiện, cách thức considerable Đáng kể, rất lớn, to tát

by the time Vào thời điểm đó consultation Tư vấn/ Hỏi ý kiến

candidate Ứng cử viên contingent upon Phụ thuộc vào

capably Có khả năng continuously Liên tục

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


Advanced Vocabulary

"#$%&'(%)*!! !!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/ !!!!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*!! !!!!!!!!!!!!!+,%-.-/!

contract-bidding Đấu thầu hợp đồng defective Lỗi, khiếm khuyết

contractual obligation Nghĩa vụ hợp đồng delivers Giao hàng, phân phát

contribute to Góp phần vào demanding Đòi hỏi/ Đòi hỏi khắt khe

Sự minh hoạ
contribution to Đóng góp cho demonstration

controversial Gây tranh cãi densely Dày đặc, đông đúc

cooperation Sợ hợp tác, phối hợp dependence Phụ thuộc vào

cooperative Cộng tác, hợp tác description Mô tả

coordinate Phối hợp, phù hợp nhau determine Xác định, quyết định

correctible Có thể sửa chữa được diagnose Chẩn đoán

corresponds Tương ứng với direct traffic Điều khiển giao thông

cost cutting Cắt giảm chi phí directions Hướng dẫn/ Phương hướng

courier Chuyển phát directive Chỉ thị

courteous Nhã nhặn, lịch sự directly Trực tiếp

cover letter Thư xin việc disclose Tiết lộ/ Vạch trần

creative Sáng tạo distinction Sự phân biệt/ Ưu tú

critical Phản biện / Quan trọng distribute Phân phối

crucial Chủ yếu/ Rất quan trọng division Bộ phận

currently Hiện tại domestic Trong nước/ Nội địa

customer satisfaction Sự hài lòng của khách hàng dominance Sự thống trị/ Ưu thế

customized Tuỳ chỉnh donate Quyên góp

damaged Hư hỏng downturn Suy thoái (kinh tế)

deadline Hạn cuối draft Bản phác thảo

debut Ra mắt dramatic Đáng kể

dedicated Tận tuỵ dress code Nguyên tắc ăn mặc

deduced Suy luận, suy ra drive Lái/ Bắt buộc

TÀI LIỆU CHIA SẺ TẠI GROUP THƯ VIỆN TOEIC


Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*!! +,%-.-/! !!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/!

due to N Bởi vì exact Chính xác

due to V Vì exaggerate Phóng đại, thổi phồng

durability Độ bền exceedingly Vượt quá/ Cực kỳ

durable Bền vững exceptional Đặc biệt, xuất sắc, ngoại lệ

eagerly Háo hức, hăm hở exclusively Độc quyền

effectively Một cách hiệu quả expanded Mở rộng

efficiency Hiệu quả expansion Sự mở rộng, bành trướng

electrical Thuộc về điện expertise Chuyên môn, thành thạo

eligible Đủ tư cách, đủ điều kiện express mail Thư nhanh

elsewhere Ở nơi khác, từ nơi khác extension Sự mở rộng

emergency call Cuộc gọi khẩn cấp extensively Rộng rãi

employability Khả năng tuyển dụng facility Cơ sở vật chất

encounter Gặp gỡ/ Đương đầu fairly Tương đối, khá là

encourage Khuyến khích faithfully Chân thật, trung thành

enforce Thi hành/ Bắt buộc/ Củng cố favorably Thuận lợi, tán thành, có ích

enhance Nâng cao feasible Khả thi

enroll Đăng ký feature Đặc trưng/ Tiết mục chính

ensure Bảo đảm fill in for Thế chỗ cho ai

entertainingly , Giải trí fill out Điền vào

equally Bình đẳng, như nhau financial Thuộc về tài chính

equivalent Tương đương floor plan Sơ đồ các tầng nhà

estimate Ước tính for now Từ bây giờ

evaluate Đánh giá formal Chính thức, trang trọng

evenly , Như nhau, đồng đều forward Chuyển tiếp thư/ Phía trước

eventual Cuối cùng founding Sáng lập

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*!! !!!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/! !!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*!! !!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/!

fragile Dễ vỡ, mong manh in light of Bởi vì

frequently Thường xuyên in total Tổng cộng

fulfill Hoàn thành incidental Ngẫu nhiên, tình cờ

functionality Chức năng, tính năng include Bao gồm

fundraising Gây quỹ inclusive of Kể cả, bao gồm

gain access to Tiếp cận được income tax Thuế thu nhập

gather Tập hợp, thu thập incorrectly Sai, không đúng

generate Tạo ra, phát sinh ra indicate Chỉ ra

get approval Đạt được sự chấp thuận industrial Thuộc về công nghiệp

given that Với việc … là inexpensive Rẻ, không đắt đỏ

gourmet Người sành ăn in-flight service Dịch vụ trên chuyến bay

grant Cấp, ban cho/ Chấp nhận influence Ảnh hưởng

hardly Hầu như không ingredient Thành phần, nguyên tố

have yet to V Vẫn chưa inherently Một cách cơ bản, cố hữu

highly-qualified Trình độ chuyên môn cao initial Ban đầu, khởi điểm

ideal Lý tưởng innovation Sự cách tân, điều đổi mới

identical Giống nhau innovative Sáng tạo, cải tiến, đổi mới

immediate supervisor Cấp trên trực tiếp inscription Chữ khắc, bia kỷ niệm

implement Áp dụng, thực hiện insightful Sâu sắc

implicitly Ám chỉ/ Hoàn toàn inspect Kiểm tra, xem xét

impression Ấn tượng installation Cài đặt, lắp đặt

in an effort to Nỗ lực instructional Hướng dẫn, chỉ thị

in anticipation of Dự đoán inventory Bảng kiểm kê

in contrast to Trái ngược với invited Mời

in favor of Có hứng thú/ Có thiện ý involvement in Tham gia vào

TÀI LIỆU CHIA SẺ TẠI GROUP THƯ VIỆN TOEIC


Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/! !!!!!!!!!!!"#$%&'(%)* +,%-.-/!

issue Vấn đề/ Phát hành modest Khiêm tốn, vừa đủ

jointly Cùng chung modify Sửa đổi

juncture Tình hình monitor Theo dõi, giám sát

known for Được biết đến như là moreover Hơn thế nữa

largely Phần lớn, rộng rãi mortgage Thế chấp tài sản

latest Mới nhất most likely Rất có thể

launch Ra mắt, tung ra multiple Nhiều, hàng loạt

legal Hợp pháp, theo luật pháp name after Đặt tên theo

located in Toạ lạc, đặt ở vị trí nearly Hầu như là

Không đáng kể
logistics Hậu cần negligible

make the best use of Tận dụng tối đa nevertheless Tuy nhiên, mặc dù vậy

malfunctioning Hư hỏng, trục trặc no later than Không trễ hơn

manageable Có thể quản lý, điều hành no longer Không còn, không lâu nữa

managerial Thuộc về quản lý, quản trị nonpayment Chưa thanh toán

mandatory Bắt buộc notable Đáng chú ý/ Lỗi lạc

manufacture Sản xuất notification Thông báo

marginal Không đáng kể/ Lề, bên lề obligation Nghĩa vụ, bổn phận

marked Đánh dấu/ Nổi bật obtain Đạt được, tìm được

markedly Một cách rõ ràng, nổi bật on a regular basis Một cách thường xuyên

marketable Có thể tiêu thụ được on behalf of Thay mặt cho

masterpiece Kiệt tác onsite Tại chỗ

measurable Có thể đo lường được operate Hoạt động, vận hành

merger Sáp nhập opposing Đối lập/ Chống đối

method Phương pháp optimal Tối ưu

modernize Hiện đại hoá optimistically Một cách lạc quan

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


Advanced Vocabulary

"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/! !!!!!!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!+,%-.-/

optionally Tuỳ chọn, lựa chọn permanent Vĩnh viễn, cố định

organize Tổ chức, sắp xếp perspectives Quan điểm, triển vọng

organized Được tổ chức, sắp xếp tốt point out Chỉ ra

organizer Nhà tổ chức policy Chính sách

otherwise Trái lại, mặt khác pose Đưa ra, gây ra

out of stock Hết hàng position Vị trí

outdated Lỗi thời possibility Có khả năng

outgoing Cởi mở, hoạt bát potential Tiềm năng, khả năng

outlined Nêu ra, phác thảo ra predecessor Người tiền nhiệm

outstanding Xuất sắc, nổi bật preference Uu tiên, ưa thích hơn

over Khắp, bên trên, vượt quá preferred Ưa thích


preliminary
overpass Vượt qua Kiểm tra sơ bộ
examination
overseas Nước ngoài prepare for Chuẩn bị cho điều gì

oversee Giám sát, trông nom presently Hiện nay, bây giờ

overwhelming Áp đảo, choáng ngợp preservations Bảo tồn, gìn giữ, duy trì

owing to Bởi vì previous Trước

packet Gói, kiện hàng primary Đầu tiên, chủ yếu, sơ cấp

paramount Tối quan trọng, ý nghĩa lớn prior to Trước khi

partially Một phần pristine Nguyên sơ, cổ, tinh khiết

participate in Tham gia vào probably Có lẽ, có thể là

partner with Cộng tác với proceed with Tiến hành, tiếp tục

patron Khách quen, người bảo hộ produce Sản xuất, chế tạo

payroll Tiền lương production Sự sản xuất/ sản lượng

pedestrian Người đi bộ profit margin Biên lợi nhuận

periodicals Tạp chí định kỳ profitable Có lợi, có ích, sinh lãi

TÀI LIỆU CHIA SẺ TẠI GROUP THƯ VIỆN TOEIC


Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/! !!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/!

progressive Tiến triển, tiến lên receive a promotion Được thăng chức

prohibit Ngăn cấm recommendation Đề xuất, đề nghị

prominently Nổi bật, dễ thấy recycled Tái chế

promotion Quảng cáo/ Thăng chức refreshing Làm mới lại/ Làm tỉnh táo

promptly Nhanh chóng, đúng giờ refund Hoàn tiền lại

properly Đúng đắn, cẩn thận regarding Liên quan đến vấn đề gì

property Tài sản regardless of Không xét đến

proposed Đề xuất/ Dự định/ Cầu hôn registration form Mẫu đơn đăng ký

prospective client Khách hàng tiềm năng regular Thường xuyên

provisional Tạm thời, lâm thời regulation Quy định, luật lệ

provisions Điều khoản/ Sự cung cấp reimbursement Sự bồi thường, hoàn trả lại

public relations Quan hệ công chúng related to Liên quan đến

punctual Đúng giờ relatively Tương đối/ Có liên quan

purchasing division Bộ phận mua hàng release Phát hành/ Giải thoát

put pressure on Gây áp lực lên reliability Đág tin cậy

qualified Đủ tư cách, năng lực relieve Nhẹ nhõm, bớt lo lắng

quantity Số lượng, khối lượng remarkably Đáng chú ý, rõ rệt, xuất sắc

raise awareness Nâng cao nhận thức remind Nhắc nhở


renew a
rare Hiếm/ Tái (thịt bò) Gia hạn đăng ký
subscription
rate Tỷ lệ/ Sự đánh giá renovation Cải tạo, thay đổi, đổi mới

rather than Hơn là, thay vì renowned Nổi tiếng, trứ danh

raw material Nguyên liệu thô rental Cho thuê

reach Đạt được/ Với lấy/ Gọi đến repave Lát lại mặt đường

reach a consensus Đạt được sự đồng thuận repetitive Lặp lại

reassign Phân công nhiệm vụ khác replacement Thay thế

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/! !!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/!

represent Đại diện serve as phục vụ như là

request Yêu cầu shift Ca làm/ Thay đổi/ Di chuyển

residential Khu dân cư shortage of Sự thiếu hụt

resolve Giải quyết sign up for Đăng ký

respective Tương ứng, riêng mỗi người significantly Đáng kể, quan trọng, ý nghĩa

respectively Tương ứng/ Lần lượt similar Giống như, tương tự

respond to Phản hồi simplified Đơn giản

responsibility Trách nhiệm sizable Khá lớn, đáng kể

restricted Giới hạn, hạn chế skilled Khéo léo, tay nghề cao

resume Bắt đàu lại/ Hồi phục slightly Khá là, hơi, sơ sơ

reveal Bộc lộ, tiết lộ so far Cho đến nay

review Xem xét lại, kiểm tra lại solution to Giải pháp cho vấn đề gì

revise Thay đổi sound Đáng tin cậy, tốt, vững vàng

rewarding Đáng khen/ Đáng xem, đọc special rate Giá chiết khấu đặc biệt

rightly Đúng đắn, chính xác specialized Chuyên môn

rigorously Nghiêm ngặt, khắt khe specifically Đặc biệt, riêng biệt

roughly Khoảng chừng/ Dữ dội stabilize ổn định

safety regulation Quy định an toàn state Biểu hiện, trạng thái/ Bang

scenic Cảnh vật status Địa vị, cấp bậc, tình trạng

scope Phạm vi stretch Duỗi ra, kéo dài ra


seemingly Dường như strictly Một cách nghiêm khắc

selective Tuyển chọn, chọn lọc striking Nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc

sensitively Nhạy cảm strive Cố gắng, nỗ lực, đấu tranh

separate Tách ra/ Phân loại/ Ly khai subsequently Sau đó

sequel Hậu quả/ Phần tiếp theo substantial Nhiều, vững chắc, thiết yếu

TÀI LIỆU CHIA SẺ TẠI GROUP THƯ VIỆN TOEIC


Advanced Vocabulary

!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/! !!!!!!!!!!!"#$%&'(%)*! !!!!!!!!!!!!!!!!+,%-.-/!

substantially Đáng kể/ Thiết yếu transform Biến đổi, chuyển hoá

sufficient Đầy đủ transportation Giao thông vận tải

suitable Thích hợp trend Xu hướng

supervision Giám sát, quản lý trial version Phiên bản thử nghiệm

supplement Bổ sung/ Phần phụ lục ultimately Cuối cùng

surge Tăng trưởng, dâng lên under the contract Theo hợp đồng

surplus Thặng dư, tiền lãi, số dư under the supervision Dưới sự giám sát, quản lý

surrounding Bao quanh, xung quanh undergoing Trải qua, chịu quá trình

synthetic Tổng hợp/ Nhân tạo until further notice Đến khi có thông báo mới

systematically Có hệ thống, phương pháp unwillingly Miễn cưỡng, không theo ý

take effect Có hiệu lực upcoming Kế tiếp, sắp đến

take over Tiếp quản vị trí từ ai up-to-date Mới nhất

templates Mẫu, tiêu bản, bản mẫu utility Tiện ích/ Đồ dùng

tenant Người thuê nhà v reimbursement Hoàn trả, bồi thường

tendency Xu hướng, khuynh hướng verification Sự xác minh, kiểm tra

textile Ngành dệt may, vải dệt verify Thẩm tra, xác nhận

the least expensive Ít tốn kém nhất via Qua, bằng cách, theo đường

through the city Xuyên, khắp thành phố vitally Vô cùng quan trọng

through the day Suốt cả ngày waterfront Bờ sông, bờ biển

throughout the week Suốt tuần whereas Trong khi, mặc dù, ngược lại

ticket agent Đại lý bán vé wholesale Bán sỉ, trên quy mô lớn

time off Thời gian nghỉ with regard to Về, liên quan đến

timesheet Bảng tính giờ làm việc within Trong vòng, trong phạm vi

tourist attraction Điểm tham quan du lịch withstand Chống lại, chịu đựng

transaction Giao dịch kinh doanh written authorization Văn bản uỷ quyền

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC

You might also like