Professional Documents
Culture Documents
MayToeic-700 Vocab
MayToeic-700 Vocab
Advanced Vocabulary
a limited number of Một số lượng giới hạn allocation Phân bổ, cấp cho
accurately Một cách chính xác appreciate Cảm kích/ Đánh giá cao
acquisition and
Mua bán và sáp nhập appropriate Thích hợp
merger
additional Thêm approximate Khoảng, xấp xỉ
adjust Chỉnh sửa assemble Tập hợp/ Sưu tập/ Lắp ráp
ahead of schedule Xong việc trước thời hạn attentive Lưu ý, chăm chú
alert Cảnh báo, báo động authenticate Xác thực, công nhận
be certain to Chắc chắn rằng clinical trial Thừ nghiệm lâm sàng
be eager to V Háo hức làm điều gì co-founder Nhà đồng sáng lập
be intended for N Được dự định cho điều gì collaboration Hợp tác, cộng tác
be recognized for Được công nhận cho commend Khen ngợi/ Tiến cử
be reliant on/upon Dựa vào, tin cậy vào commercialize Thương mại hoá
be scheduled to Được sắp xếp, lên lịch commuter Người đi lại giữa hai nơi
brand recognition Nhận diện thương hiệu concerning Liên quan đến
bulk order Đặt hàng số lượng lớn consent Đồng ý, chấp thuận
by means of Bằng phương tiện, cách thức considerable Đáng kể, rất lớn, to tát
contractual obligation Nghĩa vụ hợp đồng delivers Giao hàng, phân phát
contribute to Góp phần vào demanding Đòi hỏi/ Đòi hỏi khắt khe
Sự minh hoạ
contribution to Đóng góp cho demonstration
coordinate Phối hợp, phù hợp nhau determine Xác định, quyết định
corresponds Tương ứng với direct traffic Điều khiển giao thông
cost cutting Cắt giảm chi phí directions Hướng dẫn/ Phương hướng
cover letter Thư xin việc disclose Tiết lộ/ Vạch trần
customer satisfaction Sự hài lòng của khách hàng dominance Sự thống trị/ Ưu thế
enforce Thi hành/ Bắt buộc/ Củng cố favorably Thuận lợi, tán thành, có ích
evenly , Như nhau, đồng đều forward Chuyển tiếp thư/ Phía trước
gain access to Tiếp cận được income tax Thuế thu nhập
get approval Đạt được sự chấp thuận industrial Thuộc về công nghiệp
highly-qualified Trình độ chuyên môn cao initial Ban đầu, khởi điểm
identical Giống nhau innovative Sáng tạo, cải tiến, đổi mới
immediate supervisor Cấp trên trực tiếp inscription Chữ khắc, bia kỷ niệm
known for Được biết đến như là moreover Hơn thế nữa
largely Phần lớn, rộng rãi mortgage Thế chấp tài sản
legal Hợp pháp, theo luật pháp name after Đặt tên theo
Không đáng kể
logistics Hậu cần negligible
make the best use of Tận dụng tối đa nevertheless Tuy nhiên, mặc dù vậy
manageable Có thể quản lý, điều hành no longer Không còn, không lâu nữa
managerial Thuộc về quản lý, quản trị nonpayment Chưa thanh toán
marginal Không đáng kể/ Lề, bên lề obligation Nghĩa vụ, bổn phận
marked Đánh dấu/ Nổi bật obtain Đạt được, tìm được
markedly Một cách rõ ràng, nổi bật on a regular basis Một cách thường xuyên
outgoing Cởi mở, hoạt bát potential Tiềm năng, khả năng
oversee Giám sát, trông nom presently Hiện nay, bây giờ
overwhelming Áp đảo, choáng ngợp preservations Bảo tồn, gìn giữ, duy trì
packet Gói, kiện hàng primary Đầu tiên, chủ yếu, sơ cấp
partner with Cộng tác với proceed with Tiến hành, tiếp tục
patron Khách quen, người bảo hộ produce Sản xuất, chế tạo
progressive Tiến triển, tiến lên receive a promotion Được thăng chức
promotion Quảng cáo/ Thăng chức refreshing Làm mới lại/ Làm tỉnh táo
properly Đúng đắn, cẩn thận regarding Liên quan đến vấn đề gì
proposed Đề xuất/ Dự định/ Cầu hôn registration form Mẫu đơn đăng ký
provisions Điều khoản/ Sự cung cấp reimbursement Sự bồi thường, hoàn trả lại
purchasing division Bộ phận mua hàng release Phát hành/ Giải thoát
quantity Số lượng, khối lượng remarkably Đáng chú ý, rõ rệt, xuất sắc
rather than Hơn là, thay vì renowned Nổi tiếng, trứ danh
reach Đạt được/ Với lấy/ Gọi đến repave Lát lại mặt đường
respective Tương ứng, riêng mỗi người significantly Đáng kể, quan trọng, ý nghĩa
restricted Giới hạn, hạn chế skilled Khéo léo, tay nghề cao
resume Bắt đàu lại/ Hồi phục slightly Khá là, hơi, sơ sơ
review Xem xét lại, kiểm tra lại solution to Giải pháp cho vấn đề gì
revise Thay đổi sound Đáng tin cậy, tốt, vững vàng
rewarding Đáng khen/ Đáng xem, đọc special rate Giá chiết khấu đặc biệt
rigorously Nghiêm ngặt, khắt khe specifically Đặc biệt, riêng biệt
safety regulation Quy định an toàn state Biểu hiện, trạng thái/ Bang
scenic Cảnh vật status Địa vị, cấp bậc, tình trạng
selective Tuyển chọn, chọn lọc striking Nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc
sequel Hậu quả/ Phần tiếp theo substantial Nhiều, vững chắc, thiết yếu
substantially Đáng kể/ Thiết yếu transform Biến đổi, chuyển hoá
supervision Giám sát, quản lý trial version Phiên bản thử nghiệm
surge Tăng trưởng, dâng lên under the contract Theo hợp đồng
surplus Thặng dư, tiền lãi, số dư under the supervision Dưới sự giám sát, quản lý
surrounding Bao quanh, xung quanh undergoing Trải qua, chịu quá trình
synthetic Tổng hợp/ Nhân tạo until further notice Đến khi có thông báo mới
templates Mẫu, tiêu bản, bản mẫu utility Tiện ích/ Đồ dùng
textile Ngành dệt may, vải dệt verify Thẩm tra, xác nhận
the least expensive Ít tốn kém nhất via Qua, bằng cách, theo đường
through the city Xuyên, khắp thành phố vitally Vô cùng quan trọng
throughout the week Suốt tuần whereas Trong khi, mặc dù, ngược lại
ticket agent Đại lý bán vé wholesale Bán sỉ, trên quy mô lớn
time off Thời gian nghỉ with regard to Về, liên quan đến
timesheet Bảng tính giờ làm việc within Trong vòng, trong phạm vi
tourist attraction Điểm tham quan du lịch withstand Chống lại, chịu đựng
transaction Giao dịch kinh doanh written authorization Văn bản uỷ quyền