You are on page 1of 8

Từ điển anh việt

Phần: tiếng anh chuyên nghành


(English for computer)
(PGS,TS: Phạm Văn thanh)

--------------------000---------------------
     
A
A backup Tự động
A cover letter Thư không phong bì
A whole Một chỉnh thể
A whole group Toàn bộ nhóm
Ability Khả năng
Ability(n) <> Inability Khả năng<>không có khả năng
Acceptable Chấp nhận được
Acceptance Sự chấp nhận
Access Truy cập
Accomplish Hoàn thành
Account Tài khoản, chương mục
Accurtely = exactly Chính xác
Action Hành động
Activate Kích hoạt
Active Tích cực
Active document Tài liệu đang được soạn thảo
Actual Thực
Ad hoc Đặc biệt
Addition Phép cộng ( + )
Additiondly Thêm vào đó, hơn thế nữa
Adjust Điều chỉnh
Adopt Tiếp nhận
Advocate Chủ trương, tán thành
Affect ảnh hưởng
Affiliation Sự liên kết
Aim Mục đích
Algorithm Thuật toán
Allon Cho phép
Alphabetically Bảng chữ cái
Alter Thay đổi
Alternative Lựa chon, thay thế
Alternatives Sự thay thế
Among Giữa
Amount Số lượng
An active one Một công việc tích cực
Analysis Phân tích
Analyst Người phân tích
Appear Xuất hiện
Appearance Hình thức
Appears Xuất hiện
Application ứng dụng
Approriate Phù hợp, tương ứng
Approximately Xấp xỉ
Approximation Xấp xỉ
Architects Kiến trúc sư
Arise spontaneously Nẩy sinh quyết định tức thời
Arising Nẩy sinh
As long as Miễn là
As well as Cũng như
Assign Chọn, ấn định
Associated with Kết hợp với, liên quan với
Astersk Dấu sao ( * )
At a time Mỗi 1 lần
Attached Được gắn vào
Attempt Cố gắng
Attention Chú ý, quan tâm
Authority Quyền lực, chính quyền
Availability Có sẵn, hiệu lực
Available Có sẵn
B
Background Cơ sở, nền tảng
Based on Dựa trên
Behaviour Tư cách, cách thức
Beneath = under Dưới
Blank Trống
Blinking box Hộp nháy
Block Khỗi
Body text Thân văn bản
Bold In đậm
Border Đường viền, đường biên
Bottom Đáy, bên dưới
Boundaries Ranh giới, phạm vi
Boundary Ranh giới
Brick Gạch
Briefly Ngắn gọn
Broadly Rộng, rộng rãi
Building materials Vật liệu xây dựng
Bumper Cái hãm xung
C
Call for Yêu cầu, đòi hỏi
Called Được gọi
Candidate ứng cử viên
Capability = notion Khái niệm
Capable Có thể
Capacity Công suất, dung lượng
Capproaches Phương thức, sự tiếp cận
Caption Đề mục
Caratridge Hộc chứa
Certain <> uncertainly Đúng <> không đúng
Challenging Thách thức, nặng nề
Channel Kênh
Characteristic Đặc trưng
Circular Hình tròn
Closely Gần
Clumsy Vụng về
Coated Được tráng
Collection Tập hợp
Collection of data on volumes Thu thập dữ liệu ở số lượng lớn
Colon Dấu 2 chấm
Combination Tổ hợp
Combined Thích hợp
Common Thông thường, phổ biến
Communications Giao thức, truyền thông
Compare So sánh
Competition Sự cạnh tranh
Competitive Cạnh tranh
Complate Hoàn chỉnh, toàn bộ
Complex Phức tạp
Comporent Thành phần
Concentrate on = focus on Tập trung
Concentric Đồng tâm
Conceptual Khái niệm
Concern Liên quan
Concrete Bê tông
Configure Cấu hình
Confronted Đương đầu với
Consideration Cân nhắc, xem xét, nghiên cứu
Consist Bao gồm
Constituent ports Các phần cấu thành
Constitute Tạo thành
Constrained <> Unconstrained Gò bó <> không gò bó
Consume Tiêu phí, tiêu dùng
Contact Tiếp xúc
Contain Chứa đựng
Contemporary Đương đại, hiện đại
Content Nội dung
Contribute Đóng góp, góp phần
Contributtion Đóng góp, góp phần
Conversion Chuyển giao
Convert = change = vary = alter Thay đổi
Baseball Bóng chầy
Coordinating cotrol signa Tín hiệu điều khiển định vị
Coordination Sự phối hợp
Corporation Tập đoàn, tổng công ty
Counter Bộ đếm
Counting Đếm
Creative Sáng tạo
Critical to Quan trọng đối với
Current Hiện thời
Cursor Con trỏ
Curve Cong, vòng
Cycle Chu kì
Cylinder Trụ
D
Damage Thiệt hại
Deals with Giải quyết
Decision Quyết định
Decision poits Được quyết định
Deck Tập
Decoder Bộ giải mã
Defails Chi tiết
Default Ngầm (mặc) định
Density Mật độ
Depend Phụ thuộc
Describing Mô tả
Desire Mong, mong muốn
Desk drawer Ngăn kéo bàn làm việc
Detail Chi tiết
Determine Quyết định, xác định
Detriorate Xuống cấp
Developmemt Phát triển
Device Thiết bị
Devise Tạo ra, nghĩ ra
Diagrammatically Bằng sơ đồ
Dialog box Hộp thoại
Different Khác
Direct Chỉ tạo
Directly Trực tiếp
Dirt Bẩn
Disorganization Không có tổ chức, hỗn loạn
Distinguished Được phân biệt
Diverse = various Khác nhau
Division Phép chia ( : )
Division of labor Sự phân chia lao động
Dot Dấu chấm
Dotted Được tạo bởi dấu chấm
Draw Dẫn đến
Dray Kéo, rê
Dust Bụi
E
Each Mỗi
Earlier Trước
Efficient Hiệu quả
Effort Cố gắng, nỗ lực
Elected Được bầu
Election Cuộc tranh cử
Elegant Thanh lịch, tranh nhã
Elements Yếu tố, phần tử
Eliminating Loại bỏ, không dùng
Emanate Phát ra, bắt nguồn
Emphasis Nhấn mạnh
Engincering Kĩ thuật
Enhance = Enlarge Mở rộng
Entire Toàn bộ, tất cả
Entity Thực thể
Entry Danh mục
Equilibrium Sự cân bằng
Equippe Trang bị
Ercompass Bao gồm, bao quanh
Error dettection Phát hiện lỗi
Essential Cần thiết, quan trọng
Estimates ước tính, dự trù
Evaluate Đánh giá
Event Sự kiện
Execute Thực hiện, chấp hành, phá hoại
Exist Tồn tại
Existing Hiện có
Exmine Tra cứu
Expand <> collapse Phóng to <> thu nhỏ
( room in) <> ( room out )
Expect Mong chờ, chờ đợi
Explicit Rõ ràng
Exponentiation Luỹ thừa
Extension Phần mở rộng
Extent Vùng, miền, phạm vi
F
Facilitate Tạo điều kiện
Failed Sai hỏng
Feasibility Khả thi
Feature Đặc tính, đặc điểm
Fed into Nạp vào
Federal Liên bang
Feedback Phản hồi, hồi tiếp
Fhish left Căn trái
Field Lĩnh vực, phạm vi
Figure Con số
File cabinet Tủ hồ sơ
File folder Tập/xấp hồ sơ
Firm Hãng
Fixed Cố định
Flashing Loé sáng
Flexble Mềm dẻo
Flexible Linh hoạt, mềm dẻo
Flow Luồng, dòng
Flowcharts Lưu đồ
Focuses Tập trung
Foit Miếng, mảnh(giấy)
Followed by Sau đó là
For instance Ví dụ
Form Cấu tạo, tạo thành
Formal Chính thức
Formula Công thức
Found Thành lập, sáng lập
Foundation Cơ sở, nền tảng
Frame Khung
Framework Cơ cấu, cấu trúc
Frequency Tần số, tần suất
Frequently Thường xuyên
Fuel Nhiên liệu
Fulfill Hoàn thành, làm tròn
Function Chức năng
Furnishes Trang bị, cung cấp
Further Tiếp tục
G
Gallery Lô
General Chung, tổng
Given Được gán cho
Goal – seeking Tìm kiếm mục đích
Goal = aim(n) Mục đích
Graghics Đồ hoạ
Greater_than sign Dấu lớn hơn
Gridline Đường lưới
H
Heading Đầu đề
Heat = hot Nóng
Hence Vì vậy
Hierarchical Phân cấp
Hierarchy Sự phân cấp
High way Xa lộ
Horizontally Trục hoành
Hub Trục
I
Icon Biểu tượng
Ideal Lý tưởng
Identify Xác định
Impact Va chạm, va đập
Implememt Thực hiện, thực thi
Imply Hàm ý
Improve Cải thiện, cải tiến
In contrast Tương phản với, ngược lại với
In legnth Chiều dài
In other words Nói cách khác
In terms of Theo
In the sense of Với ý niệm là
In turn Lần lượt
Inability Không có khả năng
Inadequate Không thích đáng, không đầy đủ
Incase of Phòng khi
Inception Bước khởi đầu
Including Bao gồm
Increase Tăng lên, ngày càng
Indent Căn lề
Individually Riêng biệt
Individuals Cá nhân
Ineffective Không có hiệu quả
Instance Trường hợp, chi tiết, ví dụ
Instance Ví dụ
Instead of Thay vì, thay cho
Intallation Thiết bị cài đặt
Integrated Thích hợp, hợp nhất
Intellectual Trí óc
Intenal Bên trong
Interacting Tương tác
Interdependent Phụ thuộc vào nhau
Interest Quan tâm, lợi ích
Intermediate Trung gian
Interpret Dịch, thông dịch
Interrecord gaps Vùng chuyển tiếp bản ghi
Interrelated Có quan hệ với nhau
Interview Phỏng vấn
Inthis way Bằng cách này
Intimidate Doạ dẫm, hăm doạ
Intranet Mạng cục bộ
Intuction Chỉ thị, lệnh
Inventory Kiểm kê
Involves Liên quan
Item Hạng mục, khoảng
J
Joint Chung
K
Key punch Máy đục phiếu
Key stroke Việc gõ phím
Knowledge Kiến thức, tri thức
L
Lack Thiếu
Layout Bố trí, trình bầy
Lengthwise Đọc theo chiều dài băng
Level Mức độ, trình độ
Life cycle Chu kì hoạt động của hệ thống
Load Nạp
Locate Đặt, để
Location Vị trí
Lowercase Chữ thường
M
Made up of Được tảo bơỉ
Magnetic tape Băng từ
Magnify <> reduce Khuyếch đại <> thu nhỏ
Magnifying glass Kính hiển vi
Main storage Bô lưu giữ chính
Maintain Duy trì, bảo trì
Maintenance Bảo trì, bảo dưỡng
Major Chính
Make a mistake Phạm lỗi, bị lỗi
Make good use of Thực hiện tốt việc sử dụng
Mandated Yêu cầu
Manual procedures Thử nghiệm bằng tay
Master Chủ
Match Làm phù hợp
Maximize Làm tăng tối đa
Means Sự cố gắng
Measured by Được đo bằng
Medium Môi trường
Meet need Đáp ứng
Member Thành viên
Messages Thông báo
Methods Phương pháp
Minimal Nhỏ
Mission Nhiệm vụ
Modify Thay đổi, sửa đổi
Module Bộ phận
More over Hơn thế nữa
Mount Gắn
Multiple Đa, nhiều
Multiplication Phép nhân ( * )
N
Namely Như
Narraowly Hẹp
Nes Tổ
Nire Dây dẫn
Notion Khái niệm
O
Objective Mục tiêu
Observe Quan sát
Observing Nhận xét, tổng quát
Obtain Có được, đạt được
Obviouns Rõ ràng, hiển nhiên
Obviously Hiển nhiên, rõ ràng là
Occasionally Thi thoảng
Occur Xẩy ra
Off_line Ngoại tuyến
Office memo Bản ghi nhớ
On the other hand Ngược lại, mặt khác
On_line Trực tuyến
Once Một khi
Ongoing Đang tiến hành, đang diễn ra
Organization Tổ chức
Orgranism Cơ thể
Original Gốc
Outcome Kết quả
Outline Đường viền ngoài
Overall Toàn bộ
P
Pack Xấp đĩa
Page break Ngắt trang
Paragragh Đoạn văn bản
Parallel Song song
Paraty Chẵn lẻ
Participation Sự tham gia
Patterns Mô hình
Perform Thực hiện
Period Thời gian, gian đoạn
Peripheral Ngoại vi
Personal Cá nhân
Personnel Nhân sự, cán bộ
Phase Giai đoạn
Photosensitive Cảm quang
Piece Mẩu, miếng
Place Để, đặt
Planning Kế hoach hoá, việc lập kế hoạch
Platter Đĩa lớn
Political parties Các đảng phái chính trị
Poorly Nghèo, kém
Portion Phần
Possible Có thể
Precededt Đặt phía trước
Predecessor Đời trước
Preliminary Sơ bộ
Previous Trước
Prewritten Được viết trước
Primarily Chủ yếu
Principle Nguyên tắc
Proceed Tiếp tục
Processing Xử lý
Produced Sản suất
Product Sản phẩm
Professional Chuyên nghiệp, nghề nghiệp
Profit Lợi nhuận
Programming Việc lập trình
Property Đặc tính, thuộc tính, tính chất
Provider Nhà cung cấp
Provides Cung cấp
Psychology Tâm lý học
Punch Đục lỗ
Purchasing Mua bán, trao đổi
Purpose Mục đích
Q
Quantities Số lượng
R
Radially Theo bán kính
Random_access Truy cập ngẫu nhiên
Rapid Nhanh
Rather Hay đúng hơn
Rather than Chứ không phải là
Rational Hợp lý
Reach Tiến tới, đạt tới
Readable Có thể đọc
Ready Sẵn sàng
Realize Nhận ra, nhận biết
Recagnize Nhận thấy
Receive Nhận
Recently Gần đây
Rectangular Hình chữ nhật
Redit Soạn thảo
Reel Rối băng
Refer Đề cập, ám chỉ, tham khảo
Reference point Điểm đánh dấu
Refined Cải tiến, tích lọc
Reflective Phản chiếu
Regardless of Bất kể, không tính đến
Register Thanh ghi
Regulate Điều chỉnh
Regulator Người điều chỉnh
Relate Có liên quan, quan hệ
Relatively Tương đối
Rellased Nhả ra
Rely on Trông cậy
Repair costs Đền bù phí tổn
Replenished Bổ sung
Report Báo cáo
Represent Đứng chờ sẵn
Representation Tượng trương, đại diện
Require Đòi hỏi, yêu cầu
Requirememt Yêu cầu
Resemble Giống
Resistant Chống lại
Resources Nguồn, năng lượng, tài nguyên
Respond Đáp lại
Response Đáp lại
Result Kết quả
Resume Sơ yếu lí lịch, bảng tóm tắt
Revalution Vòng
Rigid Cứng nhắc
Rotate Quay, xoay
Ruler Thước
Running Tranh cử
S
Sampling Mẫu
Satisfactory Đầy đủ, thoả mãn
Scarce Khan hiếm
Scheme Kế hoạch
Seal Gắn
Search Tìm, tìm kiếm
Secondary Phụ
Section Bộ phận, phần
Seek Tìm kiếm
Sence Cảm nhận
Separate Riêng biệt
Separatea from Tách biệt với
Sequence Dãy các mục được sắp xếp tuần tự
Sequense Tuần tự
Series Một loạt cái gì
Server Máy chủ
Several Nhiều
Shade Làm bóng, tô màu
Shape of Loại hình, hình dạng
Simple -> simply Đơn giản
Simplify Đơn giản hoá
Since = because Bởi vì
Situated Được định, nằm ở
Sketch Bản phác thảo
Slant Nghiêng, chéo
Slow down Giảm tốc
Society Xã hội
Solve Giải quyết
Sort Sắp xếp
Space Khoảng trống
Specialized Chuyên dụng
Specify Đặc tả, xác định
Spectific Đặc trưng
Speed up Tăng tốc
Spin Quay
Spooling Đồng thời, song tác
Spot Điểm
Spread sheet Bảng tính
Stacked Được xếp
Staffing levels Tốc độ
Stand for Đại diện
State Trạng thái
Step_by_step Liên tiếp nhau
Store = skeep Lưu giữ
Strategy Chiến lược
Strength Độ bền, sức bền
Strikethrough Gạch ngang
Strip Dải băng
Structure Cơ cấu, kết cấu
Stuck Dán, đính
Stydy Nghiên cứu
Subdivided Được chia thành
Subfolder Tập con
Subscipt Chỉ số dưới
Substance Chất (liệu)
Subtraction Phép trừ ( - )
Such as Như, chẳng hạn như
Suggest Gợi ý, đưa ra
Sum Tổng cộng, tổng kết
Superscript Chỉ số trên
Supervisor Đốc công
Supply Cung cấp
Support Hỗ trợ
Survey Khảo sát
Survival Sự sống còn
Symbol Kí hiệu, biểu tượng
T
Table below Bảng dưới
Tangible <> intangible Tất yếu <> không tất yếu
Task Nhiệm vụ
Template Mẫu
Temporarily Tạm thời
Term Thuật ngữ
Textile Dệt
Theorist Nhà lý thuyết
Theory Lý thuyết
Theory Lý thuyết
Thermo Nhiệt
Thermodynamics Nhiệt động lực hoạc
Thinking ý nghĩ
Threaded Được luồn
Through Thông qua
Thus Vì vậy, vì thế
Time_keeping device Thiết bị chỉ giờ
Tip Mẹo, mách nước. Lời khuyên
To which Thuộc về
Toward Về phía, tới
Track Rãnh
Trades people Các thương gia
Traditional Truyền thống
Training Đào tạo, huấn luyện
Transaction Giao tác
Transfer rate Tốc độ truyền
Transfer speed Định mức
Transform Biến đổi, thay đổi
Transformation Biến đổi
Transimit Truyền
Transmisson Truyền
Typical Điển hình
U
Underline Dấu gạch chân
Undertake Thực hiện, đảm bảo
Unless Trừ khi
Unlike Khác với
Update Cập nhật
Uppercase Chữ hoa
V
Variable Biến
Various Khác nhau
Varrying length Có chiều dài khác nhau
Vary Thay đổi
Version Bản, phiên bản
Version Phiên bản
Vertical = horizontal Nằm ngang
Vertically Theo chiều thẳng đứng (trục tung)
Vice versa Ngược lại
View Nhìn
Volume lable Nhãn trong
Vote for Bỏ phiếu cho
W
Weather Hoặc, liệu
Whereas Trong khi đó
Whereas Trong khi
Wisdom Sự thông thái, hiểu biết, kiến thức
Wizard Cẩm nang, mẫu
Word processor Máy tính
Word sheet Bảng tính điện tử
World wide Toàn cầu, toàn thế giới
Write access Truy cập ghi
Written Được viết

You might also like