You are on page 1of 7

Name:

Mark:

Provide meanings (English or Vietnamese) ( words)


Time allotted: minutes

Tenure thời hạn (ai giữ công việc, vị trí nào đó)

Consolidate tổng hợp lại

Authority quyền hành

Opaque không rõ ràng

Delegate (v) giao phó

Compose soạn thảo

Interpret hiểu

Renounce bác bỏ

Diversify đa dạng hoá

Preserve bảo tồn

Catastrophic thảm hoạ

Elusive lảng tránh

Abrupt đột ngột

Imminent sắp xảy ra

Uncover vạch trần

Waive từ bỏ (một quyền, loại phí,...)

Concede nhượng bộ, chịu thua

Refute bác bỏ

Prevalence sự thịnh hành

Accessory phụ tùng, đi kèm

Replicate nhân bản

Latent tiềm tàng, chưa hoạt động

Overshadowed bị làm lu mờ

Irrelevant không liên quan

Representative mang tính thể hiện, đại diện

Consistent nhất quán

Disorienting làm mất phương hướng

Tenuous yếu, không chắc chắn (luận điểm,...)


Nuanced having subtle meaning

Unoriginal không nguyên bản

Reluctant miễn cưỡng

Trickle nhỏ giọt

Trait đặc điểm

Foreground (v) nhấn mạnh

Evaluate đánh giá

Conventional truyền thống, thông dụng

Phenomenon hiện tượng

Satisfactory làm thoả mãn

Emerge nổi lên

Relatively tương đối

Dense dày đặc

Misconception sự hiểu lầm

Routine thói quen

Replenish làm đầy

Resistance sự chống lại

Mimic bắt chước

Aspect khía cạnh

Component cấu phần

Correlate tương quan

Residence sự sinh sống

Overlook bỏ qua, bỏ sót

Motivate thúc đẩy

Innate thuộc về bản chất, có sẵn

Attraction sự hấp dẫn

Engage in tham gia vào

Solitary cô độc

Adaptation sự thích nghi, phiên bản chuyển thể

Compile soạn thảo

Predate có từ trước

Inarguable không thể tranh cãi được


Invasion sự xâm nhập

Custom thông lệ, phong tục

Resemblance sự giống nhau

Cognitive thuộc về nhận thức

Neglect không để ý đến, bỏ mặc

Dexterity sự khéo léo

Capacity khả năng

Encounter gặp phải

Artificial nhân tạo

Scarce hiếm

Dormant tiềm tàng, chưa hoạt động

Foster nuôi dưỡng

Intense mạnh (cường độ)

Indicative (of sth) thể hiện (cái gì)

Counter (v) phản lại

Retain giữ lại

Convention truyền thống, thông lệ

Conform to tuân theo

Central chính, trọng tâm

Whereby by which

Evoke gợi ra

Prototype nguyên mẫu

Remove loại bỏ

Depict miêu tả

Appetite khẩu vị

Industrialize công nghiệp hoá

Disparity sự khác biệt

Camouflage sự nguỵ trang

Capture nắm bắt, bắt giữ

Conspicuous rõ ràng

Approach tiếp cận

Distinctive tách biệt


Appeal sự thu hút, thu hút

Periodic theo chu kì

Of one’s own tự nguyện


volition

Seemingly có vẻ như

Mysterious bí ẩn

Migration sự di cư

Craft (v) tạo ra, làm ra

Fantasy ảo tưởng

Inspiration cảm hứng

Remote xa cách

Explore khám phá

Surface bề mặt

Inaccessible không dễ hiểu, tiếp cận

Deploy triển khai

Virtually hầu như

Alternative (vật, phương án) thay thế

Propose đề xuất

Advantage lợi thế

Single out tách ra

Award (v) trao thưởng

Occur xảy ra

Emphasize nhấn mạnh

Ancient cổ xưa

Found (v) (not past thành lập


tense of find)

Specific cụ thể

Generalization sự tổng quan hoá

Commercialize thương mại hoá

Resilient kiên cường, hồi phục lại tốt sau khó khăn

Inadequate không đủ

Dynamic năng động

Interrupt gián đoạn


Robust khoẻ, mạnh

Extend mở rộng

Withdraw rút lui

Dispute tranh cãi

Underscore nhấn mạnh

Invalidate làm cho vô hiệu, không đúng nữa

Restrain hạn chế

Mystifying gây bí ẩn, khó hiểu

Inexplicable không thể giải thích

Glide bay liệng

Predatory thuộc về săn mồi, quá cao (giá cả) (VD: predatory pricing)

Garment quần áo

Crucial quan trọng

Description miêu tả

Sketch (v) phác hoạ

Quota hạn mức

Confer trao cho

Bargain mặc cả

Insist on nài nỉ, yêu cầu phải có

Favorable thuận lợi

Anxious lo lắng, bồn chồn

Fulfill thực hiện đầy đủ, hoàn thành

Comply (with) tuân theo

Platform nền tảng (để thực hiện một việc gì đó)

Agency (not đại lý, khả năng hành động, quyết định
đại diện)

Puzzling gây khó hiểu

Delicate mỏng manh

Listless mệt mỏi

Motionless bất động

Investigate điều tra

Assessment sự đánh giá

Orientation sự định hướng


Presence sự hiện diện

Enclosure sự bao quanh

Composition cấu trúc

The bulk of đa số

Cultivate trồng trọt, nuôi dưỡng

Settlement sự định cư, khu vực định cư

Variety sự đa dạng

Vary thay đổi, biến động

Metabolic thuộc về trao đổi chất

Maintain duy trì

Stable ổn định

Latitude vĩ độ

Abundance sự nhiều

Associated with liên quan đến

Candidate ứng cử viên

Distinguish phân biệt

Longitude kinh độ

Polarized phân cực

Efficient hiệu quả

Conversion sự chuyển đổi

Reputation danh tiếng

Remedy biện pháp khắc phục, làm tốt hơn

Deficiency sự thiếu hụt

Retrospective thuộc về hồi tưởng, quá khứ

Aesthetic có tính thẩm mỹ

Profound sâu sắc

Strive to do sth/for cố gắng làm gì, đạt được cái gì


sth

Submit giao nộp/ chịu thua, phục tùng

Revitalize làm sống động lại

Percolate lan ra chậm

Landmark (a) có tính quan trọng

Chronicle (v) thuật lại diễn biến


Prestigious danh tiếng, uy tín

Drought hạn hán

Ratify phê chuẩn, thông qua

Mandate (v) yêu cầu, đưa thành luật

Interweave giao thoa

Historic mang tính lịch sử

Unaccounted for không được tính đến

Simulation sự mô phỏng

Expend dành ra, tiêu

You might also like