Professional Documents
Culture Documents
Tets 01
Tets 01
1. Fitness
2. Know
3. Knowndege
4. Depite
5. Artwork
6. Lobby
7. Binocular
8. Commited
9. Afordable =resonable
10. Occupied
11. Remain
12. Essay
13. Revision
14. Quite
15. Banqet = party
16. Improvement
17. Congratulated
18. Nominated
19. Claim
20. Depending
21. Franchaise
22. Correspondence
23. Promotional
24. Rent
25. Lease
26. As long as
27. Otherwise
28. Chief
29. Regular
30. Produces
31. Correct
32. Supervision
33. Fresh
34. Executive
35. Admit
36. Fortunate
37. Consecutive
38. On behalf of
39. Whether
40. Moreover
41. As a result of
42. Agreement
43. Caused
44. Pathway
45. Timeline
Fitness thể dục
Know: biết
Knowndege thừa nhận
Depite cho dù
Artwork nghệ thuật
Lobby sảnh
Binocular ống nhòm
Commited cam kết
Afordable =resonable hợp lý (giá cả)
Occupied chiếm lĩnh, nắm giữ- 1 shot
Remain giữ
Essay tiểu luận
Revision bản sửa đổi – 1 shot
Quite khá
Banqet tiệc
Improvement sự cải thiện
Congratulated chúc mừng
Nominated bổ nhiệm – 1 shot
Claim khẳng định, tuyên bố - 1 shot
Depending tùy thuộc, phụ thuộc
Franchaise nhượng quyền
Correspondence thư từ
Promotional thăng chức, thúc đẩy, khuyến mãi
Rent thuê
Lease cho thuê
As long as miễn là - 1 shot
Otherwise nếu không thì - 1 shot
Chief lãnh đạo chủ tịch
Regular thường xuyên
Produces quy trình
Correct chính xác
Supervisior người giám sát 1- shot
Fresh tươi
Executive điều hành 1 - shot
Admit thừa nhận
Fortunate may mắn
Consecutive liên tiếp 1 - shot
On behalf of thay mặt cho
Whether liệu rằng 1 - shot
Moreover hơn thê nữa
As a result of do
Agreement hợp đồng
Caused gây ra
Pathway con đường
Timeline mốc tg
Fitness thể dục
Know biết
Knowndege thừa nhận
Depite cho dù
Artwork nghệ thuật
Lobby sảnh
Binocular ống nhòm
Commited cam kết
Afordable =resonable hợp lí giá cả
Occupied chiếm lĩnh, nắm giữ
Remain giữ
Essay tiểu luận
Revision bản sửa đổi
Quite khá
Banqet tiệc
Improvement sự cải tiến
Congratulated chúc mừng
Nominated bổ nhiệm
Claim khẳng định tuyến bố
Depending tùy thuộc phù thuộc
Franchaise nhượng quyền
Correspondence thư từ
Promotional thúc đẩy khuyên mãi thăng chức
Rent thuê
Lease cho thuê
As long as miễn là
Otherwise nếu không thì 2- shot
Chief giám đốc
Regular thường xuyên
Produces quy trình
Correct chính xác
Supervision người giám sát
Fresh tươi
Executive điều hành
Admit thừa nhận
Fortunate may mắn
Consecutive liên tiếp
On behalf of thay mặt cho
Whether liệu rằng 2 - shot
Moreover hơn thế nữa
As a result of do
Agreement hợp đồng
Caused gây ra
Pathway con đường
Timeline mốc tg
TEST 01-PART 6
46. Opportunity
47. Facility
48. Risk
49. Decide
50. Initiate
51. Entitle
52. Absence
53. Illness
54. Permanent
55. Look forwark
56. Badge
57. There
58. Difficult
59. Accompany
60. Export
61. Expect
62. Shipment
63. Land
64. Colossal
65. Forecast
66. Hesitate
67. Outstanding
Opportunity cơ hội
Facility cơ sổ
Risk rủi ro
Decide quyết định
Initiate khởi đầu khởi xướng
Entitle được phéo
Absence vắng nghỉ
Illness bệnh
Permanent thường trực, luôn, thường cuyên
Look forwark mong đơi
Badge huy hiệu
There ở đó
Difficult khó
Accompany đồng hành
Export xuất khẩu
Expect mng chờ hi vọng
Shipment lo hàng
Land đất
Colossal khổng lồ
Forecast dự đoán
Hesitate lưỡng lự
Outstanding nổi bật
Opportunity cơ hội
Facility cơ sở
Risk rủi ro
Decide quyết định
Initiate khởi đầu khởi xướng
Entitle được phép
Absence vắng nghỉ
Illness ốm
Permanent thường trực luôn thường xuyên
Look forwark mong đợi
Badge huy hiệu
There ở đó
Difficult khó
Accompany đồng hành
Export xuất khẩu
Expect mong chờ hi vọng
Shipment lô hàng
Land đất
Colossal khổng lồ
Forecast dự đoán
Hesitate lưỡng lự
Outstanding nổi bật
TEST 02-PART 5
68. Population
69. Demand
70. Showcase
71. Promotion
72. Auditorium
73. Screenplay
74. Competition
75. Experience
76. Spelling
77. Preserve
78. Complex
79. Responsibility
80. Approving
81. Invoice = bill
82. Acknowledge = admitq
83. Mentor
84. Onto
85. Unlike
86. Upon
87. Obliged
88. Essential
89. Rarely
90. Advice
91. Loan
92. Efficient
93. Lisence
94. Legal
95. Actor
96. Rehearsal
97. Scene
98. Considerly
99. Statement
100. Organization
101. Rapid
102. Assign
103. Accommodate
104. Venue = location
105. Achivement
106. Competence
107. Payroll
108. Funtion
109. Adaquate
110. Seldom
111. Thoroughly
112. Reduce
113. Rather
Population dân số
Demand đáp ứng
Showcase quầy trưng bày
Promotion sự quảng cáo
Auditorium khán phòng
Screenplay kịch bản
Competition cuộc thi
Experience kinh nghiệm
Spelling chỉnh tả
Preserve bảo tồn
Complex tổ hợp
Responsibility trách nhiệm
Approving chấp thuận, phê duyệt
Invoice
Acknowledge
Mentor cố vấn
Onto trên
Unlike khác với
Upon vào lúc
Obliged bắt buộc
Essential thiết yếu
Rarely hiếm khi
Advice lời khuyên
Loan cho vay
Efficient có hiệu quả
Lisence giấy phép
Legal hợp pháp
Actor nhân vật diễn viên
Rehearsal diễn tập
Scene cảnh bối cảnh
Considerly xem xét cân nhắc
Statement tuyên bố lệnh
Organization tổ chức công ty
Rapid nhanh chóng
Assign giao phó
Accommodate chứa
Venue = location
Achivement thành tích
Competence có thể có khả năng
Payroll lương
Funtion chức năng
Adaquate đủ
Seldom hiếm khi
Thoroughly hoàn toàn
Reduce giảm
Rather hơn là
Population dân số
Demand đáp ứng
Showcase quầy trưng bày
Promotion sự quảng cáo
Auditorium khán phòng
Screenplay kịch bản
Competition cuộc thi
Experience kinh nghiệm
Spelling chính tả
Preserve bảo tồn
Complex tổ hợp
Responsibility trách nghiệm
Approving chấp thuận, phê duyệt
Invoice hóa đơn
Acknowledge = admitq
Mentor cố vấn
Onto trên
Unlike khác với
Upon vào lúc
Obliged bắt buộc
Essential thiết yếu
Rarely hiếm khi
Advice lời khuyên
Loan khoản vay
Efficient có hiệu quả
Lisence giấy phép
Legal hợp pháp
Actor diễn viên nhân vật
Rehearsal diễn tập
Scene cảnh bối cảnh
Considerly cân nhắc xem xét
Statement khẳng định tuyên bố
Organization tổ chức công ty
Rapid nhanh chóng
Assign giao phó
Accommodate chứa
Venue = location
Achivement thành tích
Competence có thể có khả năng
Payroll lương
Funtion chức năng
Adaquate đủ
Seldom
Thoroughly hoàn toàn
Reduce giảm
Rather hơn là
Population dân số
Demand đáp ứng
Showcase quầy trưng bày
Promotion sự quảng cáo, thăng chức, khuyến mãi
Auditorium khán phòng
Screenplay kịch bản
Competition cuộc thi
Experience kinh nghiệm
Spelling chính tả
Preserve bảo tồn
Complex tổ hợp
Responsibility trách nhiệm
Approving chấp thuận phê duyệt
Invoice = bill
Acknowledge = admitq
Mentor cố vấn
Onto trên
Unlike khác với
Upon vào lúc
Obliged bắt buộc
Essential thiết yếu
Rarely hiếm khi
Advice lời khuyên
Loan cho vay, khoản vay
Efficient có hiệu quả
Lisence giấy phép
Legal hợp pháp
Actor diễn viên nhân vật
Rehearsal diễn tập
Scene cảnh bối cảnh
Considerly xem xét cân nhắc
Statement khẳng định tuyên bố
Organization tổ chức công ty
Rapid nhanh chóng
Assign giao phó
Accommodate chứa
Venue = location
Achivement thành tích
Competence có thể có khả năng
Payroll lương
Funtion chức năng
Adaquate đủ
Seldom hiếm khi
Thoroughly hoàn toàn
Reduce giảm
Rather hơn là
TEST02 -PART6
114. Lanscape: phong cảnh, cảnh quan
115. Hedge: hàng rao
116. Suit: phù hợp
117. Matter: vấn đề
118. Urban: đô thị
119. Commission : ủy quyền
120. Nursery: vườn ươm
121. Species: loài
122. Resource: tài nguyên
123. Relate: liên quan
124. Specific: cụ thể
125. Guaranteed: đảm bảo
126. Heard: nghe
127. Retail: bán lẻ
128. Sizeable: đáng kể
129. Toward: theo hướng
130. Generous: hào phóng
131. Renovation: cải tạo
132. Forward: phía trước
133. Conservatory: nhạc viện
134. Faculty: khoa
TEST 03- PART 5
135. Ribbon: ruy băng
136. Helpful: hữu ích
137. Explain: giải thích
138. Possible: khả thi
139. Consequences: hậu quả
140. Merger: sát nhập
141. Release:phát hành
142. Merchandise: hàng hóa
143. Consider: cân nhắc, xem xét
144. Tradition: truyền thống
145. Artist: nghệ sĩ
146. Wooden: bằng gỗ
147. Wadin: lội nước
148. Pond: ao
149. Hole: hố
150. Stationnery: văn phòng phẩm
151. Refrigerated: làm lạnh
152. Prevent: ngăn chặn
153. Spoilage: hư hỏng
154. Potential: tiềm năng
Exhibit: triển lãm
155. Sculpture: điêu khắc
156. Inventory: hàng tồn kho
157. Chain: dây chuyền, chuỗi
158. Faith: sựu tin tưởng
159. Trainess: học viên
160. Alternate: luân phiên
161. Formal: chính thức
162. Respect: tôn trọng
163. Fuel: nhiên liệu
164. Disposal: vứt bỏ, xử lý
165. Catalog: mục lục
166. Convenient: thuận lợi
167. Manage: quản lý
168. Materials: vật liệu
PART 6 - TEST03
169. Operation: hoạt động
170. Spicy: cay
171. Cuisine: ẩm thực
172. Familiar: thân thuộc
173. Catch: nắm lấy
174. Confident: tự tin
175. Gain: nhận được
176. Reward: giải thưởngv
177. Guideline: hướng dẫn
178. Precise:chính xác
179. Flow: chảy
180. Achieve:đạt được
181. Estimated:ước lượng
182. Accurate:chính xác
183. Fund: tiền(quỹ)
184. Enroll:tham gia
185. Settle:ổn định
186. Proud: tự hào
187. Numerous:nhiều
188. Served: phục vụ
189. Fee:phí
190. Portion:phần
191. Spend: tiêu, chi tiêu
PART 5 – TEST 4
192. Enthusiastically: nhiệt tình
193. Reimbursement: hoàn trả
194. According: theo
195. Separate: phân ra, chia ra
196. Reception: thu nhận
197. Mechanics: thợ máy, thợ cơ khí
198. Without : không có
199. Granted:
200. Prior: trước
201. Identify: nhận dạng
202. Complaint: lời phàn nàn
203. So that: để có thể
204. Purpose: mục đích
205. Acquired: mua
206. Subsidiaries: cty con
207. Reservation: sự đặt chỗ
208. Plate: đĩa
209. Meal: bữa ăn
210. Condition: tình trạng, điều kiện
211. Worsen: xấu đi
212. Rely: phụ thuộc
213. Incentive: khích lệ, khuyến khích
214. Gather: tập trung
215. Tend: có khuynh hướng, có xu hướng
216. Violation: sự vi phạm
217. Comprehension: bao quát
218. Compare: so sánh
219. Superior: vượt trội, cao
220. Reputation: danh tiếng
221. Leadership: khả năng lãnh đạo
222. President: chủ tịch
223. Treat: đối xử
224. Earn: kiếm
225. Novel: cuốn tiểu thuyết
226. Exciting: thú vị
227. Pastry: bánh ngọt
228. Local: địa phương
229. Patrons: khách quen
230. Assumpiton: giải thiết
231. Perception: sự nhận thức
232. Obligation: nghĩa vụ
233. Charity: tổ chức từ thiện
234. Community: cộng đồng
235. Overwhelmed: choáng ngợp
236. Appointment: cuộc hẹn
237. Casual: bình thường
238. Eventual: cuối cùng
239. Senior: lớn tuổi, thâm niên
240. Express: bày tỏ, thể hiện
241. Concern: bận tâm, lo ngại
242. Summary: bản tóm tắt
243. Routine: lịch trình, thói quen
244. Audit: kiểm toán
PART 6 – TEST 4
245. Chiller: máy làm lạnh
246. Enclosure: vỏ bọc
247. Rear: phía sau
248. Steel: thép
249. Protect: bảo vệ
250. Inner: bên trong
251. Heating: làm nóng, sưởi ấm
252. Repeat: lặp lại, nhiều lần
253. Probaly: có lẽ
254. Van: xe tải
255. Also: ngoài ra
256. Matching:kết hợp
257. Preference: ưu thích
258. Candidate: ứng viên
259. Just like: giống như
260. Preriodic: định kỳ
261. Therefore: do đó
262. Bottom: ở cuối
263. Competing: cạnh tranh
264. Crafter: thợ thủ công
265. Prove: chứng minh
266. Recipe: công thức
267. Secret: bí mật
268. Ingredient:nguyên liệu
269. Unusual:bất thường
270. Combination:sựu kết hợp
271. Nut: hạt
272. Dessert: món tráng miệng
273. Factory: nhà máy