You are on page 1of 13

TEST 01-PART 5

1. Fitness
2. Know
3. Knowndege
4. Depite
5. Artwork
6. Lobby
7. Binocular
8. Commited
9. Afordable =resonable
10. Occupied
11. Remain
12. Essay
13. Revision
14. Quite
15. Banqet = party
16. Improvement
17. Congratulated
18. Nominated
19. Claim
20. Depending
21. Franchaise
22. Correspondence
23. Promotional
24. Rent
25. Lease
26. As long as
27. Otherwise
28. Chief
29. Regular
30. Produces
31. Correct
32. Supervision
33. Fresh
34. Executive
35. Admit
36. Fortunate
37. Consecutive
38. On behalf of
39. Whether
40. Moreover
41. As a result of
42. Agreement
43. Caused
44. Pathway
45. Timeline
 Fitness thể dục
 Know: biết
 Knowndege thừa nhận
 Depite cho dù
 Artwork nghệ thuật
 Lobby sảnh
 Binocular ống nhòm
 Commited cam kết
 Afordable =resonable hợp lý (giá cả)
 Occupied chiếm lĩnh, nắm giữ- 1 shot
 Remain giữ
 Essay tiểu luận
 Revision bản sửa đổi – 1 shot
 Quite khá
 Banqet tiệc
 Improvement sự cải thiện
 Congratulated chúc mừng
 Nominated bổ nhiệm – 1 shot
 Claim khẳng định, tuyên bố - 1 shot
 Depending tùy thuộc, phụ thuộc
 Franchaise nhượng quyền
 Correspondence thư từ
 Promotional thăng chức, thúc đẩy, khuyến mãi
 Rent thuê
 Lease cho thuê
 As long as miễn là - 1 shot
 Otherwise nếu không thì - 1 shot
 Chief lãnh đạo chủ tịch
 Regular thường xuyên
 Produces quy trình
 Correct chính xác
 Supervisior người giám sát 1- shot
 Fresh tươi
 Executive điều hành 1 - shot
 Admit thừa nhận
 Fortunate may mắn
 Consecutive liên tiếp 1 - shot
 On behalf of thay mặt cho
 Whether liệu rằng 1 - shot
 Moreover hơn thê nữa
 As a result of do
 Agreement hợp đồng
 Caused gây ra
 Pathway con đường
 Timeline mốc tg
 Fitness thể dục
 Know biết
 Knowndege thừa nhận
 Depite cho dù
 Artwork nghệ thuật
 Lobby sảnh
 Binocular ống nhòm
 Commited cam kết
 Afordable =resonable hợp lí giá cả
 Occupied chiếm lĩnh, nắm giữ
 Remain giữ
 Essay tiểu luận
 Revision bản sửa đổi
 Quite khá
 Banqet tiệc
 Improvement sự cải tiến
 Congratulated chúc mừng
 Nominated bổ nhiệm
 Claim khẳng định tuyến bố
 Depending tùy thuộc phù thuộc
 Franchaise nhượng quyền
 Correspondence thư từ
 Promotional thúc đẩy khuyên mãi thăng chức
 Rent thuê
 Lease cho thuê
 As long as miễn là
 Otherwise nếu không thì 2- shot
 Chief giám đốc
 Regular thường xuyên
 Produces quy trình
 Correct chính xác
 Supervision người giám sát
 Fresh tươi
 Executive điều hành
 Admit thừa nhận
 Fortunate may mắn
 Consecutive liên tiếp
 On behalf of thay mặt cho
 Whether liệu rằng 2 - shot
 Moreover hơn thế nữa
 As a result of do
 Agreement hợp đồng
 Caused gây ra
 Pathway con đường
 Timeline mốc tg

TEST 01-PART 6
46. Opportunity
47. Facility
48. Risk
49. Decide
50. Initiate
51. Entitle
52. Absence
53. Illness
54. Permanent
55. Look forwark
56. Badge
57. There
58. Difficult
59. Accompany
60. Export
61. Expect
62. Shipment
63. Land
64. Colossal
65. Forecast
66. Hesitate
67. Outstanding
 Opportunity cơ hội
 Facility cơ sổ
 Risk rủi ro
 Decide quyết định
 Initiate khởi đầu khởi xướng
 Entitle được phéo
 Absence vắng nghỉ
 Illness bệnh
 Permanent thường trực, luôn, thường cuyên
 Look forwark mong đơi
 Badge huy hiệu
 There ở đó
 Difficult khó
 Accompany đồng hành
 Export xuất khẩu
 Expect mng chờ hi vọng
 Shipment lo hàng
 Land đất
 Colossal khổng lồ
 Forecast dự đoán
 Hesitate lưỡng lự
 Outstanding nổi bật
 Opportunity cơ hội
 Facility cơ sở
 Risk rủi ro
 Decide quyết định
 Initiate khởi đầu khởi xướng
 Entitle được phép
 Absence vắng nghỉ
 Illness ốm
 Permanent thường trực luôn thường xuyên
 Look forwark mong đợi
 Badge huy hiệu
 There ở đó
 Difficult khó
 Accompany đồng hành
 Export xuất khẩu
 Expect mong chờ hi vọng
 Shipment lô hàng
 Land đất
 Colossal khổng lồ
 Forecast dự đoán
 Hesitate lưỡng lự
 Outstanding nổi bật

TEST 02-PART 5
68. Population
69. Demand
70. Showcase
71. Promotion
72. Auditorium
73. Screenplay
74. Competition
75. Experience
76. Spelling
77. Preserve
78. Complex
79. Responsibility
80. Approving
81. Invoice = bill
82. Acknowledge = admitq
83. Mentor
84. Onto
85. Unlike
86. Upon
87. Obliged
88. Essential
89. Rarely
90. Advice
91. Loan
92. Efficient
93. Lisence
94. Legal
95. Actor
96. Rehearsal
97. Scene
98. Considerly
99. Statement
100. Organization
101. Rapid
102. Assign
103. Accommodate
104. Venue = location
105. Achivement
106. Competence
107. Payroll
108. Funtion
109. Adaquate
110. Seldom
111. Thoroughly
112. Reduce
113. Rather
 Population dân số
 Demand đáp ứng
 Showcase quầy trưng bày
 Promotion sự quảng cáo
 Auditorium khán phòng
 Screenplay kịch bản
 Competition cuộc thi
 Experience kinh nghiệm
 Spelling chỉnh tả
 Preserve bảo tồn
 Complex tổ hợp
 Responsibility trách nhiệm
 Approving chấp thuận, phê duyệt
 Invoice
 Acknowledge
 Mentor cố vấn
 Onto trên
 Unlike khác với
 Upon vào lúc
 Obliged bắt buộc
 Essential thiết yếu
 Rarely hiếm khi
 Advice lời khuyên
 Loan cho vay
 Efficient có hiệu quả
 Lisence giấy phép
 Legal hợp pháp
 Actor nhân vật diễn viên
 Rehearsal diễn tập
 Scene cảnh bối cảnh
 Considerly xem xét cân nhắc
 Statement tuyên bố lệnh
 Organization tổ chức công ty
 Rapid nhanh chóng
 Assign giao phó
 Accommodate chứa
 Venue = location
 Achivement thành tích
 Competence có thể có khả năng
 Payroll lương
 Funtion chức năng
 Adaquate đủ
 Seldom hiếm khi
 Thoroughly hoàn toàn
 Reduce giảm
 Rather hơn là

 Population dân số
 Demand đáp ứng
 Showcase quầy trưng bày
 Promotion sự quảng cáo
 Auditorium khán phòng
 Screenplay kịch bản
 Competition cuộc thi
 Experience kinh nghiệm
 Spelling chính tả
 Preserve bảo tồn
 Complex tổ hợp
 Responsibility trách nghiệm
 Approving chấp thuận, phê duyệt
 Invoice hóa đơn
 Acknowledge = admitq
 Mentor cố vấn
 Onto trên
 Unlike khác với
 Upon vào lúc
 Obliged bắt buộc
 Essential thiết yếu
 Rarely hiếm khi
 Advice lời khuyên
 Loan khoản vay
 Efficient có hiệu quả
 Lisence giấy phép
 Legal hợp pháp
 Actor diễn viên nhân vật
 Rehearsal diễn tập
 Scene cảnh bối cảnh
 Considerly cân nhắc xem xét
 Statement khẳng định tuyên bố
 Organization tổ chức công ty
 Rapid nhanh chóng
 Assign giao phó
 Accommodate chứa
 Venue = location
 Achivement thành tích
 Competence có thể có khả năng
 Payroll lương
 Funtion chức năng
 Adaquate đủ
 Seldom
 Thoroughly hoàn toàn
 Reduce giảm
 Rather hơn là
 Population dân số
 Demand đáp ứng
 Showcase quầy trưng bày
 Promotion sự quảng cáo, thăng chức, khuyến mãi
 Auditorium khán phòng
 Screenplay kịch bản
 Competition cuộc thi
 Experience kinh nghiệm
 Spelling chính tả
 Preserve bảo tồn
 Complex tổ hợp
 Responsibility trách nhiệm
 Approving chấp thuận phê duyệt
 Invoice = bill
 Acknowledge = admitq
 Mentor cố vấn
 Onto trên
 Unlike khác với
 Upon vào lúc
 Obliged bắt buộc
 Essential thiết yếu
 Rarely hiếm khi
 Advice lời khuyên
 Loan cho vay, khoản vay
 Efficient có hiệu quả
 Lisence giấy phép
 Legal hợp pháp
 Actor diễn viên nhân vật
 Rehearsal diễn tập
 Scene cảnh bối cảnh
 Considerly xem xét cân nhắc
 Statement khẳng định tuyên bố
 Organization tổ chức công ty
 Rapid nhanh chóng
 Assign giao phó
 Accommodate chứa
 Venue = location
 Achivement thành tích
 Competence có thể có khả năng
 Payroll lương
 Funtion chức năng
 Adaquate đủ
 Seldom hiếm khi
 Thoroughly hoàn toàn
 Reduce giảm
 Rather hơn là

TEST02 -PART6
114. Lanscape: phong cảnh, cảnh quan
115. Hedge: hàng rao
116. Suit: phù hợp
117. Matter: vấn đề
118. Urban: đô thị
119. Commission : ủy quyền
120. Nursery: vườn ươm
121. Species: loài
122. Resource: tài nguyên
123. Relate: liên quan
124. Specific: cụ thể
125. Guaranteed: đảm bảo
126. Heard: nghe
127. Retail: bán lẻ
128. Sizeable: đáng kể
129. Toward: theo hướng
130. Generous: hào phóng
131. Renovation: cải tạo
132. Forward: phía trước
133. Conservatory: nhạc viện
134. Faculty: khoa
TEST 03- PART 5
135. Ribbon: ruy băng
136. Helpful: hữu ích
137. Explain: giải thích
138. Possible: khả thi
139. Consequences: hậu quả
140. Merger: sát nhập
141. Release:phát hành
142. Merchandise: hàng hóa
143. Consider: cân nhắc, xem xét
144. Tradition: truyền thống
145. Artist: nghệ sĩ
146. Wooden: bằng gỗ
147. Wadin: lội nước
148. Pond: ao
149. Hole: hố
150. Stationnery: văn phòng phẩm
151. Refrigerated: làm lạnh
152. Prevent: ngăn chặn
153. Spoilage: hư hỏng
154. Potential: tiềm năng
Exhibit: triển lãm
155. Sculpture: điêu khắc
156. Inventory: hàng tồn kho
157. Chain: dây chuyền, chuỗi
158. Faith: sựu tin tưởng
159. Trainess: học viên
160. Alternate: luân phiên
161. Formal: chính thức
162. Respect: tôn trọng
163. Fuel: nhiên liệu
164. Disposal: vứt bỏ, xử lý
165. Catalog: mục lục
166. Convenient: thuận lợi
167. Manage: quản lý
168. Materials: vật liệu
PART 6 - TEST03
169. Operation: hoạt động
170. Spicy: cay
171. Cuisine: ẩm thực
172. Familiar: thân thuộc
173. Catch: nắm lấy
174. Confident: tự tin
175. Gain: nhận được
176. Reward: giải thưởngv
177. Guideline: hướng dẫn
178. Precise:chính xác
179. Flow: chảy
180. Achieve:đạt được
181. Estimated:ước lượng
182. Accurate:chính xác
183. Fund: tiền(quỹ)
184. Enroll:tham gia
185. Settle:ổn định
186. Proud: tự hào
187. Numerous:nhiều
188. Served: phục vụ
189. Fee:phí
190. Portion:phần
191. Spend: tiêu, chi tiêu
PART 5 – TEST 4
192. Enthusiastically: nhiệt tình
193. Reimbursement: hoàn trả
194. According: theo
195. Separate: phân ra, chia ra
196. Reception: thu nhận
197. Mechanics: thợ máy, thợ cơ khí
198. Without : không có
199. Granted:
200. Prior: trước
201. Identify: nhận dạng
202. Complaint: lời phàn nàn
203. So that: để có thể
204. Purpose: mục đích
205. Acquired: mua
206. Subsidiaries: cty con
207. Reservation: sự đặt chỗ
208. Plate: đĩa
209. Meal: bữa ăn
210. Condition: tình trạng, điều kiện
211. Worsen: xấu đi
212. Rely: phụ thuộc
213. Incentive: khích lệ, khuyến khích
214. Gather: tập trung
215. Tend: có khuynh hướng, có xu hướng
216. Violation: sự vi phạm
217. Comprehension: bao quát
218. Compare: so sánh
219. Superior: vượt trội, cao
220. Reputation: danh tiếng
221. Leadership: khả năng lãnh đạo
222. President: chủ tịch
223. Treat: đối xử
224. Earn: kiếm
225. Novel: cuốn tiểu thuyết
226. Exciting: thú vị
227. Pastry: bánh ngọt
228. Local: địa phương
229. Patrons: khách quen
230. Assumpiton: giải thiết
231. Perception: sự nhận thức
232. Obligation: nghĩa vụ
233. Charity: tổ chức từ thiện
234. Community: cộng đồng
235. Overwhelmed: choáng ngợp
236. Appointment: cuộc hẹn
237. Casual: bình thường
238. Eventual: cuối cùng
239. Senior: lớn tuổi, thâm niên
240. Express: bày tỏ, thể hiện
241. Concern: bận tâm, lo ngại
242. Summary: bản tóm tắt
243. Routine: lịch trình, thói quen
244. Audit: kiểm toán
PART 6 – TEST 4
245. Chiller: máy làm lạnh
246. Enclosure: vỏ bọc
247. Rear: phía sau
248. Steel: thép
249. Protect: bảo vệ
250. Inner: bên trong
251. Heating: làm nóng, sưởi ấm
252. Repeat: lặp lại, nhiều lần
253. Probaly: có lẽ
254. Van: xe tải
255. Also: ngoài ra
256. Matching:kết hợp
257. Preference: ưu thích
258. Candidate: ứng viên
259. Just like: giống như
260. Preriodic: định kỳ
261. Therefore: do đó
262. Bottom: ở cuối
263. Competing: cạnh tranh
264. Crafter: thợ thủ công
265. Prove: chứng minh
266. Recipe: công thức
267. Secret: bí mật
268. Ingredient:nguyên liệu
269. Unusual:bất thường
270. Combination:sựu kết hợp
271. Nut: hạt
272. Dessert: món tráng miệng
273. Factory: nhà máy

You might also like