You are on page 1of 2

131-134

1. Instruction: sự hướng dẫn


2. Brew: pha
3. Temperature: nhiệt độ
4. Power cord: dây điện
5. Select: lựa chọn
6. Continuously: liên tục
7. Assign: giao nhiệm vụ
8. Upon: khi, vào lúc

135 – 138

1. Bring sth to one’s attention: thu hút sự chú ý của ai đó


2. Tourism campaign: chiến dịch quảng bá du lịch
3. Visitor: du khách
4. Unpleasant: khó chịu
5. Enclose: đính kèm
6. Attempts: nỗ lực
7. Suggestion: đề xuất
8. Behaviors: lối cư xử
9. Nevertheless: dù vậy
10. Steadily: đều đặn
11. In fact: thực tế là
12. Resident: cư dân

139 – 142

1. On behalf of: đại diện cho


2. Retirement banquet: tiệc nghỉ hưu
3. By the time: vào lúc
4. During this time: trong suốt thời gian này
5. Dedication: sự cống hiến
6. Moreover: hơn thế nữa
7. Oversee: giám sát
8. Essential: thiết yếu
9. Branches: chi nhánh
10. Oversea: nước ngoài
11. Take on : đảm nhận
12. Similarly: tương tự
143 – 146

1. Tenants: người thuê nhà


2. Operations: vận hành
3. Appreciate: cảm kích
4. Separately: riêng lẻ
5. Previously: trước đó
6. Urgently: gấp rút
7. Predictably: có thể đoán được
8. Certified: được chứng nhận
9. Resolve issues: giải quyết vấn đề
10. Service package: gói dịch vụ
11. Book an appointment: đặt lịch hẹn
12. Inquire: yêu cầu

149 - 150

1. Be confused: bị nhầm lẫn


2. Correct: chính xác
3. Strange: kì lạ
4. Budget report: báo cáo ngân sách
5. On my way: đang trên đường tới

151 – 152

1. Summarize: tóm gọn


2. Price estimate: sự định giá
3. Place an order: đặt đơn hàng
4. Water leak: rò rỉ nước
5. Faulty: lỗi
6. Installation: sự lắp đặt

You might also like