2. Brew: pha 3. Temperature: nhiệt độ 4. Power cord: dây điện 5. Select: lựa chọn 6. Continuously: liên tục 7. Assign: giao nhiệm vụ 8. Upon: khi, vào lúc
135 – 138
1. Bring sth to one’s attention: thu hút sự chú ý của ai đó
2. Tourism campaign: chiến dịch quảng bá du lịch 3. Visitor: du khách 4. Unpleasant: khó chịu 5. Enclose: đính kèm 6. Attempts: nỗ lực 7. Suggestion: đề xuất 8. Behaviors: lối cư xử 9. Nevertheless: dù vậy 10. Steadily: đều đặn 11. In fact: thực tế là 12. Resident: cư dân
139 – 142
1. On behalf of: đại diện cho
2. Retirement banquet: tiệc nghỉ hưu 3. By the time: vào lúc 4. During this time: trong suốt thời gian này 5. Dedication: sự cống hiến 6. Moreover: hơn thế nữa 7. Oversee: giám sát 8. Essential: thiết yếu 9. Branches: chi nhánh 10. Oversea: nước ngoài 11. Take on : đảm nhận 12. Similarly: tương tự 143 – 146
1. Tenants: người thuê nhà
2. Operations: vận hành 3. Appreciate: cảm kích 4. Separately: riêng lẻ 5. Previously: trước đó 6. Urgently: gấp rút 7. Predictably: có thể đoán được 8. Certified: được chứng nhận 9. Resolve issues: giải quyết vấn đề 10. Service package: gói dịch vụ 11. Book an appointment: đặt lịch hẹn 12. Inquire: yêu cầu
149 - 150
1. Be confused: bị nhầm lẫn
2. Correct: chính xác 3. Strange: kì lạ 4. Budget report: báo cáo ngân sách 5. On my way: đang trên đường tới
151 – 152
1. Summarize: tóm gọn
2. Price estimate: sự định giá 3. Place an order: đặt đơn hàng 4. Water leak: rò rỉ nước 5. Faulty: lỗi 6. Installation: sự lắp đặt