You are on page 1of 5

Toeic 1st Week

Doan Tri Hung

Ngày 12 tháng 6 năm 2023

1 DAY 1:

1.1 Part 2:
My mistake:

• To give it out at the seminar


đem nó ra tại buổi hội thảo.

• I’ll go to store later


tôi sẽ đến cửa hàng sau.

• Would you prefer to drive on your own or to come with us ?


Bạn muốn tự lái xe hay đi với chúng tôi ?

• Where is the men’s department?


-Upstairs and to your left.

• Why don’t we get together after work ?

• How did you learn of your company ?


-A friend of mine mentioned you to me.

1
• Around two o’clock, I think
Khoảng 3 giờ, tôi nghĩ vậy.

• Why đi the sales manager take off so early ?


Tại sao người quản lý bán hàng rời đi sớm vậy nhỉ.

• I need to reschedule my plans


Tôi cần sắp xếp lại kế hoạch.

• Let me call her and find out


Để tôi gọi cô ấy xem thế nào.

• Who do you want me to address this package to ?


Bạn muốn tôi giao gói hàng này cho ai ?.

• I heard the food is bad there.

Vocabulary:
put off: hoãn on average: trung bình
access: truy cập product quality: chất lượng sản phẩm
flaw: lỗi expense: chi phí
the act of greeting people: hành động chào hỏi mọi người
seminar: a discussion session or class led by a
teacher, or expert
rental: cho thuê sincerely: một cách chân thành
memo: giấy ghi chú attendals: người phục vụ
downtown: trung tâm của thành phố candidate: ứng cử viên
I leave on the noon train workshop: phân xưởng
elevator: thang máy reservation: sự đặt trước
lobby: tiền sảnh refund: hoàn tiền
supervisor: người giám sát infer: phỏng đoán
train fare: phí tàu hỏa invoice: hóa đơn
enclose: vây quanh, rào quanh conference: hội nghị

2
1.2 Part 1:
He’s pouring liquid from a pitcher: anh ấy rót nước từ cái bình
He’s turning the handle of a machine: anh ấy đang xoay tay cầm của máy
She’s holding a jacket: cô ấy đang cầm áo khoác
They’re walking past a seating area
One of the people is adjusting (điều chỉnh) a microphone.
He’s cutting a piece of bread: anh ấy đang cắt một miếng bánh mì
She’s holding a coffee mug: anh ấy đang cầm cốc cà phê.
One of the man is carrying a toolbox.
One of the man is cutting some wood.
Typing on a computer: gõ máy tính Lifting a cup: nâng cốc
The customer is lifting a box onto a cart: khách hàng đang nâng cái hộp lên
trên chiếc xe đẩy
Paying for a purchase: trả tiền để mua hàng.
Stack in a pile: xếp thành chồng.
Merchandise is being displayed in a case: hàng hóa đang được cất trong hộp
đựng.
Replacing a tire: thay bánh xe
A fan has been turned to face a wall.
Some men are harvesting pineapple.
Clue: gợi ý Compact: được đóng gói chặt chẽ với kích thước nhỏ
Comprehension: sự thông hiểu, hiểu biết Coworker: đồng nghiệp
Destination: điểm đến Identification: giấy tờ nhận dạng
Manual: sách hướng dẫn Merchandise: hàng hóa
Occupation: nghề nghiệp Postpone: trì hoãn, hoãn lại
Renovation: sự đổi mới Valid: sự đúng đắn, có cơ sở
Depart: khởi hành Tactic: chiến thuật Dine: ăn tối

3
2 DAY 2:

2.1 Part 1:
He’s tidying up his work area: anh ấy đang dọn dẹp khu vực làm việc của
mình.
He’s about to sit in the chair: anh ấy sắp ngồi vào ghế.
He has taken a seat at a workstation: anh ấy đã ngồi vào bàn làm việc.
Vocabulary:
-Aisle: lối đi hẹp -Architect: kiến trúc sư
-Baggage: túi xách du lịch -Banquet: yến tiệc, đại tiệc
-Ninety years ago, there were no television pictures, radio broadcasts or In-
ternet [bulletins] to flash the news around the globe in an instant:
Chín mươi năm trước, không có hình ảnh truyền hình, đài phát thanh hay
Internet [bản tin] để đưa tin tức trên toàn cầu ngay lập tức.
-Calender: quyển lịch -Closet: một cái tủ nhỏ
-Departure: chuyến khởi hành -Fitness: trạng thái khỏe mạnh
-Recipient: người nhận -Respondent: người phản hồi
-Accommodate: cung cấp một thứ gì đó cần thiết
-Administrative: thuộc về văn phòng
-Advisor: cố vấn (someone who gives an opinion on what to do)
-Aspect: một khía cạnh, tính năng nào đó
-Authorize: cho phép, ủy quyền một cái gì đó
-Briefcase: cặp đựng tài liệu -Cloudy: nhiều mây
-Commonly: nhanh chóng -Contractor: thợ xây
-Developer: người kinh doanh đất -Distribution: sự phân phối
-Flavor: hương vị -Headquarter: trụ sở chính
-Jewelry: trang sức -Prohibit: không cho phép (= not allowed)
-Recipe: công thức (=directions for baking or cooking something)
-Waitress: người phục vụ(nữ) -Drawback: hạn chế

4
5

You might also like