You are on page 1of 3

BỘ TỪ VỰNG HAY GẶP TRONG PART 2 TOEIC

1 – CHỦ ĐIỂM NGƯỜI

- Receptionist: Nhân viên lễ tân - The board of directors: Ban giám đốc

- Plumber: Thợ sửa đồ dùng - Vice president: Phó chủ tịch

- Accountant: Kế toán - CEO: Giám đốc điều hành

- Consultant: Tư vấn viên - Human resources department: Phòng nhân sự

- Mechanic: Thợ máy móc - Accounting: Phòng kế toán

- Technician: Thợ kỹ thuận công nghệ - Sale department: Phòng kinh doanh

- Architect: Kỹ sư - Marketing department: Phòng Marketing

- Assistant: Trợ lý - Customer service department: Phòng CSKH

- Supervisor: Người Giám sát - Shipping department: Phòng vận chuyển

- Project manager: Quản lý dự án - Maintenance department: Phòng bảo trì

- Director: Giám đốc

2 – CHỦ ĐIỂM THỜI GIAN

- Yesterday: hôm qua - Almost everyday: Gần như mọi ngày

- Last year: năm ngoái - On a weekly basis: Thỉnh thoảng

- Three weeks ago: 3 tuần trước - Sometimes: Thỉnh thoảng

- A couple of days ago: Vài ngày trước - Quite recently: Vừa mới

- Since last spring: Từ mùa xuân năm ngoái - This afternoon: Chiều nay

- In the past: Trong quá khứ - In 10 minutes: Trong 10 phút

- The day before yesterday: hôm kia - Not until next Monday: Không cho tới Thứ 2 tuần sau

- These days: Những ngày gần đây - By the end of the week: Cuối tuần này

- Right now: Luôn và ngay - Later today: cuối ngày hôm nay

- Currently: Hiện tại - Within a week: Trong 1 tuần

- Sometime next month: Có thể tháng sau

3 – CHỦ ĐIỂM NƠI CHỐN

- In the conference room: Trong phòng họp - Right over there: Ngay đằng kia
- On the third floor: Trên tầng 3 - To the right: Tên tay phải
- In the auditorium: Trong khán phòng - To the left: Bên tay trái
- Down the street: Đi thẳng đường này - In the filing cabinet: Trong tủ tài liệu
- At the west terminal: Tại bãi xe phía Tây - Somewhere in the north: Địa điểm phía bắc
- On the next corner: Góc tiếp theo - Warehouse: Nhà kho
- Downstairs: Xuống tầng dưới - Auditorium: Hội trường/ khán phòng
- Upstairs: Lên tầng trên - Headquarters: Trụ sở chính
- Right across the hall: Ngay đối diện tòa nhà - Main office: Trụ sở chính
- Behind the building: Sau tòa nhà - Art exhibition: Triển lãm nghệ thuật
- In front of the store: Trước cửa hàng - Conference: Phòng hội nghị
- Press conference: Buổi họp báo

4 – CHỦ ĐIỂM LÝ DO

- Because of a schedule change: bởi vì lịch trình thay đổi - To meet with the customer: Để gặp khách hàng

- Because of wrong size: Bởi vì sai cỡ - To thank us for our hard work: Để cảm ơn sự chăm chỉ làm việc của chúng tôi

- Because I will out of town: Bởi tôi sẽ tạm xa thành phố - In order to get a refund: Để nhận được hoàn trả

- Because he was tired: bởi anh ấy bị mệt - In order to finish early: Để kết thúc sớm

- Due to heavy traffic: Bởi tắc đưởng - For a business trip: Cho chuyến công tác

- Due to severe weather: Bởi thời tiết xấu - For a dentist appointment: Đi gặp bác sĩ

5 – CHỦ ĐIỂM CÁCH LÀM

- In writing: Bằng đường văn bản - Biweekly: 2 tuần 1 lần


- In person: Gặp trực tiếp - For 2 days: Được 2 ngày rồi
- By bus: Bằng xe bus - Once in a while: Thỉnh thoảng
- By plane: Bằng máy bay - More than 10 years: hơn 10 năm
- By credit card: Bằng thẻ tín dụng - At least once a month: Ít nhất 1 lần 1 tháng
- By overnight delivery: Bằng vận chuyển qua đêm - Within the next month: Trong khoảng tháng sau
- Through fundraising event: Thông qua sự kiện gây quỹ - Usually just on Saturdays: Thường chỉ sau thứ 7.
- Through an internet search: Thông qua tìm kiếm trên mạng

6 – CHỦ ĐIỂM LỰA CHỌN

- I prefer a window seat: Tôi thích ngồi gần cửa sổ - I like both of them: Tôi thích cả 2
- I feel like eating out: Tôi muốn ăn bên ngoài, không ăn ở nhà - It doesn’t matter: Không quan trọng với tôi
- I will take a bigger one: Tôi lấy cái to hơn - It is up to you: Tùy ý anh
- It is nicer outside: Bên ngoài đẹp hơn - Whichever you like: Tùy ý anh thích
- Let’s stay indoors: Hãy ở bên trong này. - I don’t like either of them: Tôi không thích cả hai.
- I’d better go soon: Tôi phải đi luôn đây - I prefer neither: Tôi không thích cả hai.

7 – CHỦ ĐIỂM TRẢ LỜI CẢM THÁN

- Certainly: Nhât định rồi - That’s what we expected: Đó là điều tôi mong mỏi
- Absolutely: chắc chắn rồi - I think so too: Tôi cũng nghĩ vậy
- Definitely: Dĩ nhiên rồi - I am sorry, but…: tôi xin lỗi, cơ mà...
- Why not: Tại sao không nhỉ - Unfortunately: Thực ra thì
- No problem: Không vấn đề - Sorry, I have an appointment then: rất tiếc, tôi có buổi hẹn lúc đó rồi.
- Not at all: Hoàn toàn không - Actually, I already have: Thực ra tôi đã có rồi
- I’d love to: Tôi rất hân hạnh - I am almost done, thanks: Tôi sắp xong rồi, cảm ơn anh.
- I’d be happy to: Tôi rất hân hạnh - I’ll try, but it is not going to be easy: Tôi sẽ thử, nhưng nó sẽ không dễ đâu này.
- I am glad to: Tôi rất hân hạnh - I am afraid I can’t: Tôi e rằng không thể.
- I’ll be delighted to: Tôi rất hân hạnh

8 – CHỦ ĐIỂM TRẢ LỜI “ TÔI KHÔNG BIẾT”

- Nobody knows: Không ai biết - I am still considering it: Tôi đang cân nhắc
- I have no idea: Tôi không biết - I am still waiting: Tôi đang đợi thêm
- I am not sure: Tôi không biết - I am still thinking about it: Tôi vẫn đang nghĩ về việc đó
- I am not certain: Tôi không biết - The manager is reviewing it: Quản lý còn đang xem xét
- We are not sure yet: Tôi không biết - I haven’t decided yet: Tôi chưa quyết định
- Not that I know of: Tôi không biết - It hasn’t been decided yet: Điều đó chưa được quyết định
- I don’t know anything about it: Tôi không biết - It depends on the design: Tùy thuộc vào thiết kế
- I wish I knew: Tôi không biết

You might also like