You are on page 1of 8

từ vựng topik đề 64:

NGHE

- 책을 읽다: đọc sách


- N+이/가 있다/ 없다: có N/ không có N
- 구두: giày ( được làm bằng da khi mặc cùng với âu phục )
- 크다: to, lớn >< 작다: nhỏ, bé
- 예쁘다: đẹp ><나쁘다: xấu
- 숙제하다: làm bài tập về nhà
- …에 가다: đi đến…. vd: 학교에 가다 : đi đến trường
- 말씀하다: nói (kính ngữ của 말하다)
- 연필: bút chì
- 반갑다: hân hạnh, hân hoan,vui mừng
- 잘 지내다: sống tốt
- 부탁하다: nhờ ( nhờ làm giúp hoặc giao việc nào đó)
- 바꾸다: đổi , chuyển đổi
- 은행: ngân hàng
- 시장: chợ
- 도서관: thư viện
- 박물관: viện bảo tàng
- 장미: hoa hồng
- 꽃집: cửa hàng hoa
- 교실: phòng học
- 식당: nhà ăn
- 레스토랑: nhà hàng (restaurant )
- 약국: hiệu thuốc
- 공항: sân bay
- 택시: taxi
- 우체국: bưu điện
- 백화점: cửa hàng bách hoá tổng hợp
- …층: tầng…
- 아침/점심/저녁 식사: bữa sáng/ trưa/ tốy
- 빵집: tiệm bánh
- 산책하다: đi dạo
- 참: thật sự, quả thật,..
- 넓다: rộng
- 서점: hiệu sách
- 사진관: tiệm chụp hình
- 미용실: tiệm làm tóc
- 맵다: cay
- 조금: một chút
- 일: ngày
- 맛: vị
- 시간: thời gian
- 야구: môn bóng chày
- 축구: bóng đá
- 좋아하다: thích
- 좋다: tốt
- 나라: đất nước, quốc gia
- 장소: địa điểm
- 날짜: ngày tháng
- 운동: sự vận động, thể thao
- 방학: kỳ nghỉ
- 고향: quê hương
- 계획: kế hoạch
- 날씨: thời tiết
- 주말: cuối tuần
- 취미: sở thích
- 뒤: sau. , 앞: trước , 옆: bên cạnh, 맞은편: phía đối diện
- 약속: cuộc hẹn, lời hứa
- 아프다: đau , 배가 아프다: đau bụng
- 식탁: bàn ăn.
- 무겁다: nặng
- 들다: cầm, nhấc, nâng
- 편지를 쓰다: viết thư
- 출장을 가다: đi công tác
- 다녀오다: đi rồi về
- 출발하다: xuất phát, khởi hành
- 팔리다: được bán
- ..-쯤: khoảng, chừng
- 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới
- 결혼식장: nhà hàng tiệc cưới
- 가지다: mang, cầm, có
- 복잡하다: phức tạp
- 길이 막히다: tắc đường
- 식사하다 : dùng bữa
- 맛있게: một cách ngon
- 예약하다: đặt trước
- 할인되다: được giảm giá
- 계산하다: thanh toán
- 아르바이트를 하다: làm thêm
- 곳: nơi, chốn
- …와/과 같다: giống với…
- 꼭: nhất định
- 나중에: sau này
- 영화관: rạp chiếu phim
- 그러면: nếu như vậy.
- 안 그러면: nếu không như vậy
- 재미있다 >< 재미없다: thú vị>< không thú vị
- 영어 수업: lớp học tiếng anh
- 반: lớp
- 쉽다 >< 어렵다 : dễ>< khó
- 도움이 되다: có ích
- 주스: nước ép trái cây
- 버리다: vứt bỏ
- 꽃병: bình hoa
- 쓰레기: rác
- 생기다: sinh ra, có được, nảy sinh
- 모으다: gom góp, tích luỹ
- V+ ㄹ/을 필요가 있다/ 없다: cần …/ không cần …
- 열리다: được mở ra
- 걷다: đi bộ
- 참가: sự tham gia , 참가하다: tham gia
- 신청: sự đăng ký , 신청하다: đăng ký
- 분: vị ( ngài), phút
- 올해: năm nay
- 작
- 특히: một cách đặt biệt
- 준비되다: được chuẩn bị
- 자세하다: chi tiết, tỉ mỉ
- 내용: nội dung
- 홈페이지: trang chủ
- 확인하다: xác nhận
- 방법: phương pháp
- 대회: đại hội
- 설명하다: gỉai thích
- 알리다: cho hay, cho biết
- 드라마: phim dài tập , 영화: phim điện ảnh
- 섬: đảo
- 아름답다: đẹp
- 경치: cảnh trí
- 궁금하다: thắc mắc, tò mò
- 물어보다: hỏi thử, hỏi thăm
- 인기 있다: nổi tiếng, được yêu thích
- 기억: trí nhớ
- 남다: còn lại, thừa lại
- 원하다: mong muốn
- 휴가: kỳ nghỉ
- 기간: thời gian
- 보내다: gửi, trải qua
- 영화배우: diễn viên điện ảnh
- 그림을 그리다: vẽ tranh
- 화가: hoạ sĩ
- 역할: vai trò
- 그렇군요: thế à
- 주로: chủ yếu
- 산: núi, 산을 그리다: vẽ núi
- 곧: ngay ( tức khắc và không trì hoãn)
곧 첫 번째 전시회: buỗi triển lãm ngay lần đầu
- 전시회: buổi triển lãm
- 갖다: có, mang, sở hữu
- 좋아지다: trở nên tốt hơn
- 어리다: nhỏ tuổi, trẻ
ĐỌC
- 여행사: công ty du lịch
- 편의점: cửa hàng tiện lợi
- 가깝다 >< 멀다: gần >< xa
- 깨끗하다 >< 더럽다 : sạch sẽ >< dơ
- 시원하다: mát mẻ, sảng khoái
- 가끔: đôi lúc, thỉnh thoảng
- 빨리: nhanh
- 아주: rất
- 항상: luôn luôn
- 선물을 하다: tặng quà
- 동아리 : câu lạc bộ
- 모임 : cuộc họp, cuộc gặp mặt
- 운동장: sân vận động
- 들어 있다: có chứa
- 문자 메시지: tin nhắn văn bản
- 요리하다: nấu ăn
- 맑다: trong xanh, trong trẻo
- 오랜만에: thời gian đã lâu
- 시간이 걸리다 : mất thời gian
- 책장: tủ sách
- 나오다: đi ra, bước ra
- 일찍 >< 늦게 : sớm >< muộn
- 마음에 들다: hài lòng
- 입어 보다: mặc thử
- 게임: game , 게임을 하다 : chơi game
- 회사에 다니다 : đi làm ở công ty
- 공연: buổi biểu diễn, sự công diễn
- 거의: hầu hết, gần như
- 일이 끝나다: công việc kết thúc
- 신나다: hứng khởi
- 행복하다: hạnh phúc
- 열쇠: chìa khoá
- 꼭: nhất định
- 자기: bản thân, tự mình
- 목소리 : giọng nói
- 모양: hình ảnh
- 다양하다: đa dạng
- 그리고 : và
- 그래서: vì thế
- 그렇지만: tuy nhiên = 그런데
- 친하게: một cách thân thiết
- 이사를 가다: chuyển nhà
- 서로 : lẫn nhau
- 멀리 : một cách xa
- 떨어지다 : chia cách
- 졸업하다: tốt nghiệp
- 조용하다 >< 시끄럽다 : yên tĩnh >< ồn ào
- 국수 : mì
- 얼마 전 : không lâu trước đây
- 소개되다 : được giới thiệu
- 분위기 : bầu không khí
- 크게 : một cách lớn
- 달라지다: trở nên khác
- 유명하다: nổi tiếng. , 유명해지다:trở nên nổi tiếng
- 많아지다: trở nên nhiều
- 종이컵: ly giấy
- ..에 좋다 : tốt cho… , 건강에 좋다: tốt cho sức khoẻ
- 잠깐: chốc lát, một lát
- ..-씩: mỗi…
- 주위: xung quanh
- 앉다 : ngồi
- 피아노를 치다 : đánh piano
- 즐겁다: vui vẻ
- 전혀: hoàn toàn không ( đi với phủ định)
- 그만두다: từ bỏ, bỏ dở
- 깜짝 놀라다: giật mình
- 테니스: quần vợt ( tenis)
- 경기장: sân vận động , đấu trường
- 경기를 보다: xem thi đấu
- 박수를 치다: vỗ tay
- 새롭다: mới mẻ
- 편하다: thoải mái, thuận tiện
- 복잡하다: phức tạp
- 비슷하다: tương tự
- 모습: hình dáng
- 게시판: bảng thông báo
- 행사 안내: hướng dẫn sự kiện
- 공지 사항: điều khoản thông báo
- 지하: tầng hầm
- 주차장: bãi đậu xe
- 청소: việc quét dọn
- 예정: sự dự định
- 주차를 하다: đỗ xe
- 일정: lịch trình
- 관리실: phòng quản lý
- 이틀: hai ngày
- 얼음: nước đá
- 여름철 : mùa hè
- 인기: sự yêu thích
- 얼음이 녹다: nước đá tan
- 녹다: tan chảy
- 넣다: cho vào, để vào
- 얼리다: làm đông, làm đông lạnh
- 즐기다: tận hưởng
- 금방: tức thời, ngay
- 변하다: thay đổi, biến đổi
- 태풍: bão
- 지나가다: đi qua, lướt qua
- 발음하다: phát âm
- 고르다: chọn lựa
- 떨다: run sợ, run rẩy
- 마르다: gầy
- 불쌍하다: đáng thương
- 보이다: trông thấy
- 데려오다 : dẫn theo, dẫn đến
- 잠: giấc ngủ
- 재우다: dỗ ngủ, ru ngủ
- 나타나다: xuất hiện
- 헤어지다: chia tay
- 잃어버리다: đánh mất, bị mất
- 키우다: nuôi nấng

You might also like