- N+이/가 있다/ 없다: có N/ không có N - 구두: giày ( được làm bằng da khi mặc cùng với âu phục ) - 크다: to, lớn >< 작다: nhỏ, bé - 예쁘다: đẹp ><나쁘다: xấu - 숙제하다: làm bài tập về nhà - …에 가다: đi đến…. vd: 학교에 가다 : đi đến trường - 말씀하다: nói (kính ngữ của 말하다) - 연필: bút chì - 반갑다: hân hạnh, hân hoan,vui mừng - 잘 지내다: sống tốt - 부탁하다: nhờ ( nhờ làm giúp hoặc giao việc nào đó) - 바꾸다: đổi , chuyển đổi - 은행: ngân hàng - 시장: chợ - 도서관: thư viện - 박물관: viện bảo tàng - 장미: hoa hồng - 꽃집: cửa hàng hoa - 교실: phòng học - 식당: nhà ăn - 레스토랑: nhà hàng (restaurant ) - 약국: hiệu thuốc - 공항: sân bay - 택시: taxi - 우체국: bưu điện - 백화점: cửa hàng bách hoá tổng hợp - …층: tầng… - 아침/점심/저녁 식사: bữa sáng/ trưa/ tốy - 빵집: tiệm bánh - 산책하다: đi dạo - 참: thật sự, quả thật,.. - 넓다: rộng - 서점: hiệu sách - 사진관: tiệm chụp hình - 미용실: tiệm làm tóc - 맵다: cay - 조금: một chút - 일: ngày - 맛: vị - 시간: thời gian - 야구: môn bóng chày - 축구: bóng đá - 좋아하다: thích - 좋다: tốt - 나라: đất nước, quốc gia - 장소: địa điểm - 날짜: ngày tháng - 운동: sự vận động, thể thao - 방학: kỳ nghỉ - 고향: quê hương - 계획: kế hoạch - 날씨: thời tiết - 주말: cuối tuần - 취미: sở thích - 뒤: sau. , 앞: trước , 옆: bên cạnh, 맞은편: phía đối diện - 약속: cuộc hẹn, lời hứa - 아프다: đau , 배가 아프다: đau bụng - 식탁: bàn ăn. - 무겁다: nặng - 들다: cầm, nhấc, nâng - 편지를 쓰다: viết thư - 출장을 가다: đi công tác - 다녀오다: đi rồi về - 출발하다: xuất phát, khởi hành - 팔리다: được bán - ..-쯤: khoảng, chừng - 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới - 결혼식장: nhà hàng tiệc cưới - 가지다: mang, cầm, có - 복잡하다: phức tạp - 길이 막히다: tắc đường - 식사하다 : dùng bữa - 맛있게: một cách ngon - 예약하다: đặt trước - 할인되다: được giảm giá - 계산하다: thanh toán - 아르바이트를 하다: làm thêm - 곳: nơi, chốn - …와/과 같다: giống với… - 꼭: nhất định - 나중에: sau này - 영화관: rạp chiếu phim - 그러면: nếu như vậy. - 안 그러면: nếu không như vậy - 재미있다 >< 재미없다: thú vị>< không thú vị - 영어 수업: lớp học tiếng anh - 반: lớp - 쉽다 >< 어렵다 : dễ>< khó - 도움이 되다: có ích - 주스: nước ép trái cây - 버리다: vứt bỏ - 꽃병: bình hoa - 쓰레기: rác - 생기다: sinh ra, có được, nảy sinh - 모으다: gom góp, tích luỹ - V+ ㄹ/을 필요가 있다/ 없다: cần …/ không cần … - 열리다: được mở ra - 걷다: đi bộ - 참가: sự tham gia , 참가하다: tham gia - 신청: sự đăng ký , 신청하다: đăng ký - 분: vị ( ngài), phút - 올해: năm nay - 작 - 특히: một cách đặt biệt - 준비되다: được chuẩn bị - 자세하다: chi tiết, tỉ mỉ - 내용: nội dung - 홈페이지: trang chủ - 확인하다: xác nhận - 방법: phương pháp - 대회: đại hội - 설명하다: gỉai thích - 알리다: cho hay, cho biết - 드라마: phim dài tập , 영화: phim điện ảnh - 섬: đảo - 아름답다: đẹp - 경치: cảnh trí - 궁금하다: thắc mắc, tò mò - 물어보다: hỏi thử, hỏi thăm - 인기 있다: nổi tiếng, được yêu thích - 기억: trí nhớ - 남다: còn lại, thừa lại - 원하다: mong muốn - 휴가: kỳ nghỉ - 기간: thời gian - 보내다: gửi, trải qua - 영화배우: diễn viên điện ảnh - 그림을 그리다: vẽ tranh - 화가: hoạ sĩ - 역할: vai trò - 그렇군요: thế à - 주로: chủ yếu - 산: núi, 산을 그리다: vẽ núi - 곧: ngay ( tức khắc và không trì hoãn) 곧 첫 번째 전시회: buỗi triển lãm ngay lần đầu - 전시회: buổi triển lãm - 갖다: có, mang, sở hữu - 좋아지다: trở nên tốt hơn - 어리다: nhỏ tuổi, trẻ ĐỌC - 여행사: công ty du lịch - 편의점: cửa hàng tiện lợi - 가깝다 >< 멀다: gần >< xa - 깨끗하다 >< 더럽다 : sạch sẽ >< dơ - 시원하다: mát mẻ, sảng khoái - 가끔: đôi lúc, thỉnh thoảng - 빨리: nhanh - 아주: rất - 항상: luôn luôn - 선물을 하다: tặng quà - 동아리 : câu lạc bộ - 모임 : cuộc họp, cuộc gặp mặt - 운동장: sân vận động - 들어 있다: có chứa - 문자 메시지: tin nhắn văn bản - 요리하다: nấu ăn - 맑다: trong xanh, trong trẻo - 오랜만에: thời gian đã lâu - 시간이 걸리다 : mất thời gian - 책장: tủ sách - 나오다: đi ra, bước ra - 일찍 >< 늦게 : sớm >< muộn - 마음에 들다: hài lòng - 입어 보다: mặc thử - 게임: game , 게임을 하다 : chơi game - 회사에 다니다 : đi làm ở công ty - 공연: buổi biểu diễn, sự công diễn - 거의: hầu hết, gần như - 일이 끝나다: công việc kết thúc - 신나다: hứng khởi - 행복하다: hạnh phúc - 열쇠: chìa khoá - 꼭: nhất định - 자기: bản thân, tự mình - 목소리 : giọng nói - 모양: hình ảnh - 다양하다: đa dạng - 그리고 : và - 그래서: vì thế - 그렇지만: tuy nhiên = 그런데 - 친하게: một cách thân thiết - 이사를 가다: chuyển nhà - 서로 : lẫn nhau - 멀리 : một cách xa - 떨어지다 : chia cách - 졸업하다: tốt nghiệp - 조용하다 >< 시끄럽다 : yên tĩnh >< ồn ào - 국수 : mì - 얼마 전 : không lâu trước đây - 소개되다 : được giới thiệu - 분위기 : bầu không khí - 크게 : một cách lớn - 달라지다: trở nên khác - 유명하다: nổi tiếng. , 유명해지다:trở nên nổi tiếng - 많아지다: trở nên nhiều - 종이컵: ly giấy - ..에 좋다 : tốt cho… , 건강에 좋다: tốt cho sức khoẻ - 잠깐: chốc lát, một lát - ..-씩: mỗi… - 주위: xung quanh - 앉다 : ngồi - 피아노를 치다 : đánh piano - 즐겁다: vui vẻ - 전혀: hoàn toàn không ( đi với phủ định) - 그만두다: từ bỏ, bỏ dở - 깜짝 놀라다: giật mình - 테니스: quần vợt ( tenis) - 경기장: sân vận động , đấu trường - 경기를 보다: xem thi đấu - 박수를 치다: vỗ tay - 새롭다: mới mẻ - 편하다: thoải mái, thuận tiện - 복잡하다: phức tạp - 비슷하다: tương tự - 모습: hình dáng - 게시판: bảng thông báo - 행사 안내: hướng dẫn sự kiện - 공지 사항: điều khoản thông báo - 지하: tầng hầm - 주차장: bãi đậu xe - 청소: việc quét dọn - 예정: sự dự định - 주차를 하다: đỗ xe - 일정: lịch trình - 관리실: phòng quản lý - 이틀: hai ngày - 얼음: nước đá - 여름철 : mùa hè - 인기: sự yêu thích - 얼음이 녹다: nước đá tan - 녹다: tan chảy - 넣다: cho vào, để vào - 얼리다: làm đông, làm đông lạnh - 즐기다: tận hưởng - 금방: tức thời, ngay - 변하다: thay đổi, biến đổi - 태풍: bão - 지나가다: đi qua, lướt qua - 발음하다: phát âm - 고르다: chọn lựa - 떨다: run sợ, run rẩy - 마르다: gầy - 불쌍하다: đáng thương - 보이다: trông thấy - 데려오다 : dẫn theo, dẫn đến - 잠: giấc ngủ - 재우다: dỗ ngủ, ru ngủ - 나타나다: xuất hiện - 헤어지다: chia tay - 잃어버리다: đánh mất, bị mất - 키우다: nuôi nấng