You are on page 1of 4

BỘ TỪ VỰNG HAY GẶP TRONG PART 2 TOEIC

KÈM 20 ĐỀ TỰ LUYỆN TẬP CÓ GIẢI CHI TIẾT

I – BỘ TỪ VỰNG HAY GẶP: 140 TỪ & CỤM TỪ

1 – CHỦ ĐIỂM NGƯỜI

- Receptionist: Nhân viên lễ tân - The board of directors: Ban giám đốc
- Plumber: Thợ sửa đồ dùng - Vice president: Phó chủ tịch
- Accountant: Kế toán - CEO: Giám đốc điều hành
- Consultant: Tư vấn viên - Human resources department: Phòng nhân sự
- Mechanic: Thợ máy móc - Accounting: Phòng kế toán
- Technician: Thợ kỹ thuận công nghệ - Sale department: Phòng kinh doanh
- Architect: Kỹ sư - Marketing department: Phòng Marketing
- Assistant: Trợ lý - Customer service department: Phòng CSKH
- Supervisor: Người Giám sát - Shipping department: Phòng vận chuyển
- Project manager: Quản lý dự án - Maintenance department: Phòng bảo trì
- Director: Giám đốc

2 – CHỦ ĐIỂM THỜI GIAN


- Yesterday: hôm qua - Almost everyday: Gần như mọi ngày
- Last year: năm ngoái - On a weekly basis: Thỉnh thoảng
- Three weeks ago: 3 tuần trước - Sometimes: Thỉnh thoảng
- A couple of days ago: Vài ngày trước - Quite recently: Vừa mới
- Since last spring: Từ mùa xuân năm ngoái - This afternoon: Chiều nay
- In the past: Trong quá khứ - In 10 minutes: Trong 10 phút
- The day before yesterday: hôm kia - Not until next Monday: Không cho tới Thứ 2
- These days: Những ngày gần đây tuần sau
- Right now: Luôn và ngay - By the end of the week: Cuối tuần này
- Currently: Hiện tại - Later today: cuối ngày hôm nay
- Within a week: Trong 1 tuần
- Sometime next month: Có thể tháng sau

3 – CHỦ ĐIỂM NƠI CHỐN


- In the conference room: Trong phòng họp - Right over there: Ngay đằng kia
- On the third floor: Trên tầng 3 - To the right: Tên tay phải
- In the auditorium: Trong khán phòng - To the left: Bên tay trái
- Down the street: Đi thẳng đường này - In the filing cabinet: Trong tủ tài liệu
- At the west terminal: Tại bãi xe phía Tây - Somewhere in the north: Địa điểm phía bắc
- On the next corner: Góc tiếp theo - Warehouse: Nhà kho
- Downstairs: Xuống tầng dưới - Auditorium: Hội trường/ khán phòng
- Upstairs: Lên tầng trên - Headquarters: Trụ sở chính
- Right across the hall: Ngay đối diện tòa nhà - Main office: Trụ sở chính
- Behind the building: Sau tòa nhà - Art exhibition: Triển lãm nghệ thuật
- In front of the store: Trước cửa hàng - Conference: Phòng hội nghị
- Press conference: Buổi họp báo

4 – CHỦ ĐIỂM LÝ DO
- Because of a schedule change: bởi vì lịch trình - To meet with the customer: Để gặp khách
thay đổi hàng
- Because of wrong size: Bởi vì sai cỡ - To thank us for our hard work: Để cảm ơn sự
- Because I will out of town: Bởi tôi sẽ tạm xa chăm chỉ làm việc của chúng tôi
thành phố - In order to get a refund: Để nhận được hoàn
- Because he was tired: bởi anh ấy bị mệt trả
- Due to heavy traffic: Bởi tắc đưởng - In order to finish early: Để kết thúc sớm
- Due to severe weather: Bởi thời tiết xấu - For a business trip: Cho chuyến công tác
- For a dentist appointment: Đi gặp bác sĩ

5 – CHỦ ĐIỂM CÁCH LÀM


- In writing: Bằng đường văn bản - Biweekly: 2 tuần 1 lần
- In person: Gặp trực tiếp - For 2 days: Được 2 ngày rồi
- By bus: Bằng xe bus - Once in a while: Thỉnh thoảng
- By plane: Bằng máy bay - More than 10 years: hơn 10 năm
- By credit card: Bằng thẻ tín dụng - At least once a month: Ít nhất 1 lần 1 tháng
- By overnight delivery: Bằng vận chuyển qua - Within the next month: Trong khoảng tháng sau
đêm - Usually just on Saturdays: Thường chỉ sau thứ
- Through fundraising event: Thông qua sự 7.
kiện gây quỹ
- Through an internet search: Thông qua tìm
kiếm trên mạng

6 – CHỦ ĐIỂM LỰA CHỌN


- I prefer a window seat: Tôi thích ngồi gần - I like both of them: Tôi thích cả 2
cửa sổ - It doesn’t matter: Không quan trọng với tôi
- I feel like eating out: Tôi muốn ăn bên ngoài, - It is up to you: Tùy ý anh
không ăn ở nhà - Whichever you like: Tùy ý anh thích
- I will take a bigger one: Tôi lấy cái to hơn - I don’t like either of them: Tôi không thích cả
- It is nicer outside: Bên ngoài đẹp hơn hai.
- Let’s stay indoors: Hãy ở bên trong này. - I prefer neither: Tôi không thích cả hai.
- I’d better go soon: Tôi phải đi luôn đây

7 – CHỦ ĐIỂM TRẢ LỜI CẢM THÁN


- Certainly: Nhât định rồi - That’s what we expected: Đó là điều tôi mong
- Absolutely: chắc chắn rồi mỏi
- Definitely: Dĩ nhiên rồi - I think so too: Tôi cũng nghĩ vậy
- Why not: Tại sao không nhỉ - I am sorry, but…: tôi xin lỗi, cơ mà...
- No problem: Không vấn đề - Unfortunately: Thực ra thì
- Not at all: Hoàn toàn không - Sorry, I have an appointment then: rất tiếc,
- I’d love to: Tôi rất hân hạnh tôi có buổi hẹn lúc đó rồi.
- I’d be happy to: Tôi rất hân hạnh - Actually, I already have: Thực ra tôi đã có rồi
- I am glad to: Tôi rất hân hạnh - I am almost done, thanks: Tôi sắp xong rồi,
- I’ll be delighted to: Tôi rất hân hạnh cảm ơn anh.
- I’ll try, but it is not going to be easy: Tôi sẽ
thử, nhưng nó sẽ không dễ đâu này.
- I am afraid I can’t: Tôi e rằng không thể.

8 – CHỦ ĐIỂM TRẢ LỜI “ TÔI KHÔNG BIẾT”


- Nobody knows: Không ai biết - I am still considering it: Tôi đang cân nhắc
- I have no idea: Tôi không biết - I am still waiting: Tôi đang đợi thêm
- I am not sure: Tôi không biết - I am still thinking about it: Tôi vẫn đang nghĩ
- I am not certain: Tôi không biết về việc đó
- We are not sure yet: Tôi không biết - The manager is reviewing it: Quản lý còn
- Not that I know of: Tôi không biết đang xem xét
- I don’t know anything about it: Tôi không biết - I haven’t decided yet: Tôi chưa quyết định
- I wish I knew: Tôi không biết - It hasn’t been decided yet: Điều đó chưa
được quyết định
- It depends on the design: Tùy thuộc vào thiết
kế

II – BỘ 20 ĐỀ TỰ LUYỆN KÈM GIẢI CHI TIẾT (luyện Online


trên máy tính)

https://zenlishtoeic.vn/test-online-new/?mini-test=mini-test
-part-2

You might also like