You are on page 1of 14

Bài 3

Part 3 - Lướt câu hỏi đoán ngữ cảnh


1. GIỚI THIỆU PHẦN 3
2. VIẾT LẠI CÂU
NỘI DUNG 3. CHỌN TỪ KHOÁ ĐOÁN NGỮ CẢNH
4. LUYỆN TẬP
BUỔI HỌC 5. MINI TEST
6. THỰC HÀNH: CÂU YÊU CẦU
7. QUIZ
8. HỌC VÀ TRẢ TỪ VỰNG
3 PHẦN 3 TOEIC
3 VIẾT LẠI CÂU

2 minutes
3 SỬ DỤNG TỪ KHOÁ ĐỂ ĐOÁN NGỮ CẢNH

1 What is the conversation about?

Where does the


2 conversation take place?

3 minutes

3 MẸO LÀM BÀI


Who are the speakers? Đoán ngữ cảnh giúp nghe dễ
hơn => đọc qua các từ khoá để
đoán sơ về những gì có thể sắp
nghe
3 LUYỆN TẬP
MẸO LÀM BÀI
✓ Sử dụng thời gian trước mỗi bài nghe để lướt • Clients /ˈklaɪənt/(n) khách hàng
qua câu hỏi => đoán ngữ cảnh • Fee /fiː/ (n) phí
✓ Suy nghĩ linh hoạt trong cách băng cung cấp
thông tin để trả lời câu hỏi • Branch /bræntʃ/ (n) chi nhánh
✓ Trả lời thật nhanh • Head office (n) trụ sở
• Air conditioner /er kənˈdɪʃənər/ (n) điều hoà
• Unit /ˈjuːnɪt/ (n) đơn vị sản phẩm
• Improvement /ɪmˈpruːvmənt/ 
• (n) sự cải tiến
• Practical  /ˈpræktɪkl/(adj) thực tế
• Trainee  /ˌtreɪˈniː/ (n) người tập sự, học viên
• Criticize  /ˈkrɪtɪsaɪz/ (n) chỉ trích
• Theoretical  /ˌθiːəˈretɪkl/ (adj) lý thuyết
• Lack  /læk/(v) thiếu
• Immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv) ngay lập tức

2 minutes
3 MINI TEST

• Courier  /ˈkʊriər/(n) chuyển phát


• Appreciate  /əˈpriːʃieɪt/ 
• (v) biết ơn, trân trọng
• Take care of (v) chăm sóc
• A lift  /lɪft/(n) chuyến đi nhờ
• Block /blɑːk/(v) chặn
• Emergency exit /iˈmɜːrdʒənsi ˈeksɪt/ (n)
lối thoát hiểm Suggest (v) đề nghị
• Corner  /ˈkɔːrnər/(n) góc
• Visible /ˈvɪzəbl/ (adj) có thể nhìn thấy
• Sign /saɪn/(n) bảng chỉ dẫn
• Replace /rɪˈpleɪs/(n) thay thế
• Battery /ˈbætəri/ (n) pin
• Strap /stræp/  (n) dây đeo đồng hồ
• In a hurry: đang vội
3 THỰC HÀNH: CÂU YÊU CẦU

2 minutes
3 THỰC HÀNH: CÂU YÊU CẦU

5 minutes
3 QUIZ

2 minutes
3 ÔN VÀ HỌC TỪ VỰNG

• Clients /ˈklaɪənt/(n) khách hàng • Courier  /ˈkʊriər/(n) chuyển phát


• Fee /fiː/ (n) phí • Appreciate  /əˈpriːʃieɪt/ 
• Branch /bræntʃ/ (n) chi nhánh • (v) biết ơn, trân trọng
• Head office (n) trụ sở • Take care of (v) chăm sóc
• Air conditioner /er kənˈdɪʃənər/ (n) điều • A lift  /lɪft/(n) chuyến đi nhờ
hoà • Block /blɑːk/(v) chặn
• Unit /ˈjuːnɪt/ (n) đơn vị sản phẩm • Emergency exit /iˈmɜːrdʒənsi ˈeksɪt/ (n) lối
• Improvement /ɪmˈpruːvmənt/  thoát hiểm Suggest (v) đề nghị
• (n) sự cải tiến • Corner  /ˈkɔːrnər/(n) góc
• Practical  /ˈpræktɪkl/(adj) thực tế • Visible /ˈvɪzəbl/ (adj) có thể nhìn thấy
• Trainee  /ˌtreɪˈniː/ (n) người tập sự, học • Sign /saɪn/(n) bảng chỉ dẫn
viên • Replace /rɪˈpleɪs/(n) thay thế
• Criticize  /ˈkrɪtɪsaɪz/ (n) chỉ trích • Battery /ˈbætəri/ (n) pin
• Theoretical  /ˌθiːəˈretɪkl/ (adj) lý thuyết • Strap /stræp/  (n) dây đeo đồng hồ
• Lack  /læk/(v) thiếu • In a hurry: đang vội 5 minutes
• Immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv) ngay lập tức
3 ÔN VÀ HỌC TỪ VỰNG
Branch (n) chi nhánh Clients (n) khách hàng
In a hurry: đang vội

Strap (n) dây đeo đồng hồ Trainee (n) người tập sự, học viên

Block (v) chặn Emergency exit (n) lối thoát hiểm


Air conditioner (n) điều hoà

Replace (n) thay thế Battery (n) pin Criticize (n) chỉ trích
Suggest (v) đề nghị Unit (n) đơn vị sản phẩm
Sign (n) bảng chỉ dẫn
Improvement (n) sự cải tiến
Corner (n) góc
Lack (v) thiếu Immediately (adv) ngay lập tức
Take care of (v) chăm sóc
Courier (n) chuyển phát

Theoretical (adj) lý thuyết Practical (adj) thực tế A lift (n) chuyến đi nhờ

Appreciate (v) biết ơn, trân trọng Fee (n) phí


BÀI TẬP VỀ NHÀ
TRANG 74 – 87:
SÁCH LONGMAN PREPARATION COURSE
FOR TOEIC – INTERMEDIATE
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like