You are on page 1of 5

Facebook: Tiế ng Anh Cô Hà Hà Group (FB): Đề Thi TOEIC 4 Kỹ Năng

TOEIC Vocab - ETS 2024


auction (n) đấu giá =/= đấu thâù: bid (n)
/ˈɑːk.ʃən/
bidder (n) người đấu thầu

privilege (n) = perk: đặc quyền


/ˈprɪv.əl.ɪdʒ/

habitat (n) môi trường sống


inhabitant (n)
/ɪnˈhæb.ɪ.tənt/
resident = dweller = citizen (n) cư dân

specify chỉ rõ, specific (a) cụ thể = particular


/ˈspes.ə.faɪ/ định rõ specifically (adv)

take pride in tự hào


/praɪd/ be proud of /to

stand out (v) outstanding (a) nổi bật


/stænd/

sweeping view (a)-(n) tầm nhìn/góc nhìn bao quát


/ˈswiː.pɪŋ/

chỉ = only, merely


solely
/ˈsoʊl.li/
độc quyền: exclusive (a,), monopoly (n)

site coordinate toạ độ vị trí


/koʊˈɔːr.dən.ət/

delectable thơm ngon


/dɪˈlek.tə.bəl/

Page 4 Từ vựng TOEIC LisRe


Facebook: Tiế ng Anh Cô Hà Hà Group (FB): Đề Thi TOEIC 4 Kỹ Năng

TOEIC Vocab - ETS 2024


hân hoan, hãnh diện
elated (a)
/iˈleɪ.t̬ ɪd/ = boast (v) tự hào
show off: khoe khoang >< show up= appear

acquire (v) thu mua, thâu tóm inquire/enquire = ask


/əˈkwaɪɚ/ acquisition (n) require : yêu cầu

rút tiền
withdraw (v)
/wɪðˈdrɑː/ rút ra khỏi cuộc thi
withdrawal (n)

(n) hội chợ - job fair


fair (price) (a) phải chăng - affordable, reasonable
/fer/

= economical fuel-efficient (a)


cost-efficient
/ˈkɑːst.ɪˌfɪʃ.ənt/
tiết kiệm energy-efficient
(a) tax-efficient (a)
updated time-consuming
up-to-date(a) state-of-the-art hiện time-saving
/ˌʌp.tə ˈdeɪt/
cutting-edge đại
experienced Người contemporary (a)
certified skilled staff
/ˈsɝː.t̬ ə.faɪd/
(a) talented chef
qualified applicant
licensed real estate agent
enact ban hành, đưa ra (v)
/ɪˈnækt/

workmanship tay nghề, sự khéo léo


/ˈwɝːk.mən.ʃɪp/ (n)

far-reaching vươn xa catchy (a) bắt tai


/ˌfɑːrˈriː.tʃɪŋ/
phủ rộng eye-catching (a) bắt mắt
Page 4 Từ vựng TOEIC LisRe
Facebook: Tiế ng Anh Cô Hà Hà Group (FB): Đề Thi TOEIC 4 Kỹ Năng

TOEIC Vocab - ETS 2024


credentials
/krɪˈden.ʃəlz/
giấy chứng nhận

>< overuse (v) lạm dụng, dùng quá nhiều


underuse
/ˌʌn.dɚˈjuːz/
(v) ít được sử dụng

penalize (v)
penalty fee phí phạt /ˈpiː.nəl.aɪz/
/ˈpen.əl.ti/

shortage (n) sự thiếu hụt


in short supply
thiếu nguồn cung, thiếu hàng

break ground động thổ, bắt đầu xây dựng


(v)

>< income (n) thu nhập


outcome
/ˈaʊt.kʌm/
(n) result: kết quả

brick-and-mortar = physical store (n)


/brɪk ən ˈmɔːr.tɚ/ traditional store (n) cửa hàng truyền thống
wear-and-tear (n) hao mòn

 browse (v) tìm kiếm/lướt


/braʊz/

outlet wall socket (n) ổ điện


/ˈaʊt.let/ enclose = attach

charger
grip kẹp chặt, nắm chặt
judges
/ɡrɪp/ churches

Page 4 Từ vựng TOEIC LisRe


Facebook: Tiế ng Anh Cô Hà Hà Group (FB): Đề Thi TOEIC 4 Kỹ Năng

TOEIC Vocab - ETS 2024


đính
tack gắn tackle (v) giải quyết
/tæk/
= mount (v) stack (n/v) chồng chất

shuttle bus/service (n)


shutter (n) cửa chớp xe đưa đón
/ˈʃʌt̬ .ɚ/
charm (n) sự thu hút

+ = get rid of, dispose of (v)


discard
/dɪˈskɑːrd/
vứt bỏ
shred (v) cắt (giấy)

chop (v) chẻ, cắt (khúc)


/tʃɑːp/

=/= elevator (n) thang máy


escalator
ˈes.kə.leɪ.t̬ ɚ/
thang cuốn >> escalate (v)

welding
/ˈwel.dɪŋ/
(n) hàn (kim loại)

back order hàng đặt trước


trạng thái của một sản phẩm tạm thời hết
/ˈbæk ˌɔːr.dɚ/
(n) hàng nhưng vẫn có sẵn để đặt hàng

allocate phân bổ
/ˈæl.ə.keɪt/ allocation (n)

preliminary sơ bộ
preliminary finding
/prɪˈlɪm·əˌner·i/
(n/a)

transplant (v) cấy ghép - ghép cành


/trænˈsplænt/

Page 4 Từ vựng TOEIC LisRe


Facebook: Tiế ng Anh Cô Hà Hà Group (FB): Đề Thi TOEIC 4 Kỹ Năng

TOEIC Vocab - ETS 2024


lawn mower máy cắt cỏ
/ˈlɑːnˌmoʊ.ɚ/ vacuum cleaner (n) máy hút bụi

irrigation system hệ thống tưới tiêu


/ˌɪr.əˈɡeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/
irritable (a) gây phiền hà, bực bội

culinary (n) ẩm thực


/ˈkʌl.ə.ner.i/ cuisine (n) - delicacy (n) cao lương mỹ vị

Page 4 Từ vựng TOEIC LisRe

You might also like